Hà Nội

Những câu hỏi thường gặp về bệnh vỡ tử cung

01-02-2025 15:58 | Tra cứu bệnh

SKĐS - Vỡ tử cung là một tình trạng cấp cứu y khoa nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng, đòi hỏi sự can thiệp khẩn cấp từ y học hiện đại. Trường hợp không cấp cứu kịp thời có thể đe doạ tới sức khoẻ, tính mạng của người phụ nữ.

1. Đông y có chữa được bệnh vỡ tử cung không?

Vỡ tử cung là một tình trạng cấp cứu y khoa nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng, đòi hỏi sự can thiệp khẩn cấp từ y học hiện đại. Đông y, với các phương pháp như dùng thảo dược, châm cứu, hoặc massage, không thể chữa trị tình trạng vỡ tử cung. Tình trạng này cần phải được điều trị ngay lập tức bằng phẫu thuật y khoa để cầm máu, sửa chữa các tổn thương và bảo vệ tính mạng người bệnh.

Mặc dù Đông y không thể chữa trị trực tiếp vỡ tử cung, nhưng sau khi đã điều trị ổn định bằng phương pháp phẫu thuật, Đông y có thể hỗ trợ trong giai đoạn hồi phục sức khỏe. Các bài thuốc Đông y, châm cứu hoặc liệu pháp massage có thể giúp:

  • Tăng cường tuần hoàn máu và phục hồi năng lượng.
  • Cải thiện hệ miễn dịch và tăng cường khả năng phục hồi của cơ thể.
  • Hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt và các chức năng tử cung (nếu tử cung còn lại).
  • Giảm đau và hỗ trợ tinh thần người bệnh sau quá trình điều trị căng thẳng.
    Những câu hỏi thường gặp về bệnh vỡ tử cung- Ảnh 1.

    Người bị vỡ tử cung cần được can thiệp khẩn cấp.

2. Cách sơ cứu vỡ tử cung như thế nào?

Sơ cứu đúng cách trong khi bị vỡ tử cung có thể giúp tăng cơ hội sống sót và giảm thiểu biến chứng cho người bệnh trước khi được đưa đến bệnh viện.

2.1. Gọi cấp cứu ngay lập tức

Việc đầu tiên và quan trọng nhất là gọi xe cấp cứu hoặc đưa người bệnh đến bệnh viện gần nhất. Vỡ tử cung là tình trạng đe dọa tính mạng cần sự can thiệp y tế khẩn cấp, vì vậy không nên cố gắng điều trị tại nhà.

2.2. Đặt người bệnh nằm yên

Để người bệnh nằm ở tư thế nằm ngửa, đầu bằng - tại vì sẽ tụt huyết áp rất nhanh, duy trì đầu bằng để máu được đẩy lên não đủ, giảm tổn thương não.

Không di chuyển người bệnh quá nhiều, tránh các động tác mạnh có thể làm tăng nguy cơ mất máu.

2.3. Theo dõi tình trạng chảy máu

Vỡ tử cung có thể gây mất máu nhanh chóng. Nếu có dấu hiệu chảy máu từ âm đạo, bạn nên dùng khăn sạch, vải mềm để giữ sạch vùng này, không cố gắng nhét bất cứ thứ gì vào âm đạo để cầm máu.

Nếu người bệnh có dấu hiệu chảy máu nặng hoặc các dấu hiệu như da tái, mạch nhanh, huyết áp giảm, điều này cho thấy nguy cơ sốc do mất máu.

2.4. Giữ ấm cho người bệnh

Dùng chăn hoặc quần áo để giữ ấm cho người bệnh, đặc biệt là khi có dấu hiệu sốc như da lạnh, tái xanh. Giữ ấm giúp ngăn ngừa tình trạng hạ thân nhiệt, nhưng không nên làm nóng quá mức.

2.5. Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn

Quan sát hô hấp: Xem người bệnh có khó thở, thở nhanh hoặc thở yếu không. Nếu người bệnh có dấu hiệu ngừng thở, cần tiến hành hô hấp nhân tạo nếu biết cách.

Quan sát mạch: Kiểm tra mạch, nếu mạch nhanh, yếu, hoặc không bắt được mạch, đây là dấu hiệu nguy cơ sốc nặng do mất máu. Trong trường hợp này, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.

2.6. Không cho người bệnh ăn uống

Tránh cho người bệnh uống nước, ăn hoặc uống bất kỳ loại thuốc nào, vì người bệnh có thể cần phẫu thuật cấp cứu và ăn uống có thể gây nguy hiểm trong quá trình gây mê.

Những câu hỏi thường gặp về bệnh vỡ tử cung- Ảnh 2.

Phụ nữ mang thai nên được theo dõi thường xuyên  để phát hiện sớm nguy cơ vỡ tử cung.

2.7. Trấn an tinh thần người bệnh

Vỡ tử cung là tình trạng gây căng thẳng và hoảng loạn. Hãy cố gắng giữ bình tĩnh và trấn an người bệnh. Điều này giúp tránh gây thêm căng thẳng cho cơ thể, giảm nguy cơ tăng nhịp tim và giảm mất máu.

2.8. Theo dõi dấu hiệu sốc

Dấu hiệu sốc do mất máu thường gồm: da lạnh và tái nhợt, vã mồ hôi, nhịp tim nhanh, hơi thở gấp, huyết áp giảm và mất ý thức.

Nếu người bệnh có dấu hiệu sốc và không có chấn thương vùng bụng cần nâng cao chân của người bệnh khoảng 30 cm so với cơ thể để tăng lưu lượng máu đến tim và não.

2.9. Chuẩn bị thông tin cho đội cấp cứu

Khi đội cấp cứu hoặc bác sĩ đến, cung cấp toàn bộ thông tin liên quan: triệu chứng người bệnh, tiền sử bệnh lý và các dấu hiệu đã quan sát được, mức độ chảy máu, thời gian xuất hiện triệu chứng….

2.10. Điều trị tại bệnh viện

Tại bệnh viện, bệnh nhân sẽ được đánh giá tình trạng khẩn cấp và tiến hành phẫu thuật ngay để cầm máu và xử lý vết vỡ tử cung. Điều trị có thể bao gồm việc truyền máu, phẫu thuật sửa chữa tử cung hoặc, trong một số trường hợp nghiêm trọng, cắt bỏ tử cung để cứu sống bệnh nhân.

3. Cách chăm sóc người bệnh vỡ tử cung như thế nào?

3.1. Theo dõi tình trạng sức khỏe chung

Kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn như nhịp tim, huyết áp, nhịp thở và nhiệt độ của cơ thể thường xuyên. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như sốt, khó thở, hoặc nhịp tim quá nhanh, cần thông báo ngay cho bác sĩ.

Theo dõi vết mổ: Quan sát vết mổ để xem có dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, chảy mủ hoặc đau quá mức không. Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, cần liên hệ với bác sĩ ngay.

3.2. Chăm sóc vết mổ

Vệ sinh vết mổ theo hướng dẫn của bác sĩ. Sử dụng dung dịch sát khuẩn hoặc dung dịch muối sinh lý để rửa vết mổ và thay băng hàng ngày hoặc khi cần.

Tránh làm ướt vết mổ khi tắm và không để vết mổ tiếp xúc với môi trường không sạch để ngăn ngừa nhiễm trùng.

3.3. Quản lý đau đớn

Sau phẫu thuật, người bệnh có thể trải qua đau đớn vùng bụng hoặc vết mổ. Thuốc giảm đau thường được chỉ định để kiểm soát đau. Hãy chắc chắn bệnh nhân uống thuốc theo đơn của bác sĩ và không tự ý tăng liều.

3.4. Bổ sung nước và dinh dưỡng

Uống đủ nước là điều quan trọng để duy trì sự tuần hoàn máu tốt và giúp cơ thể thải độc sau phẫu thuật. Người bệnh nên uống từ 1,5-2 lít nước mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Những câu hỏi thường gặp về bệnh vỡ tử cung- Ảnh 3.

Phụ nữ mang thai nên nghỉ ngơi đầy đủ, hợp lý.

Chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng để hỗ trợ phục hồi cơ thể. Nên bổ sung thực phẩm giàu protein, vitamin C, sắt và chất xơ như đã đề cập trước đó. Những dưỡng chất này giúp thúc đẩy quá trình tái tạo mô và tăng cường sức đề kháng.

3.5. Kiểm soát tình trạng táo bón

Sau phẫu thuật, một số người bệnh có thể gặp vấn đề về tiêu hóa, đặc biệt là táo bón do ít vận động hoặc do ảnh hưởng của thuốc giảm đau.

Chế độ ăn giàu chất xơ từ rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên cám kết hợp với uống đủ nước sẽ giúp cải thiện tiêu hóa. Có thể hỏi bác sĩ về việc sử dụng thuốc nhuận tràng nếu cần thiết.

3.6. Khuyến khích vận động nhẹ nhàng

Mặc dù người bệnh cần thời gian nghỉ ngơi sau phẫu thuật, nhưng vận động nhẹ nhàng như đi bộ trong nhà, thực hiện các bài tập giãn cơ nhẹ theo chỉ dẫn của bác sĩ sẽ giúp tăng cường lưu thông máu, giảm nguy cơ tụ máu và tăng khả năng hồi phục hệ tiêu hoá nhanh hơn và giảm nguy cơ dính ruột sau này.

Tránh các hoạt động nặng, nâng vác đồ hoặc các bài tập tạo áp lực lên vùng bụng trong thời gian đầu.

3.7. Giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ

Vệ sinh vùng kín sạch sẽ, sử dụng nước ấm và dung dịch vệ sinh dịu nhẹ (nếu được bác sĩ cho phép). Tránh ngâm mình trong bồn tắm hoặc bơi lội cho đến khi vết mổ hoàn toàn lành lặn để ngăn ngừa nhiễm trùng.

3.8. Quản lý tinh thần

Sau sự cố y tế nghiêm trọng như vỡ tử cung, người bệnh có thể trải qua căng thẳng, lo âu hoặc thậm chí là trầm cảm. Hỗ trợ tinh thần bằng cách động viên, lắng nghe và giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái là điều quan trọng.

Nếu người bệnh có dấu hiệu trầm cảm, lo âu nặng nề, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý để có sự hỗ trợ cần thiết.

3.9. Tái khám

Người bệnh cần tái khám định kỳ theo chỉ dẫn của bác sĩ để đảm bảo quá trình phục hồi diễn ra suôn sẻ. Việc tái khám cũng giúp phát hiện sớm các biến chứng tiềm ẩn và điều chỉnh kịp thời phương pháp điều trị nếu cần.

3.10. Tránh quan hệ tình dục trong thời gian phục hồi

Sau phẫu thuật hoặc điều trị vỡ tử cung, nên tránh quan hệ tình dục trong một khoảng thời gian nhất định (thường là vài tuần hoặc theo chỉ dẫn cụ thể của bác sĩ) để cho tử cung và vùng sinh dục có thời gian hồi phục hoàn toàn.

3.11. Cẩn thận khi dùng thuốc

Uống thuốc theo đúng liều lượng và chỉ định của bác sĩ. Nếu có bất kỳ phản ứng bất thường nào với thuốc, như dị ứng, chóng mặt, hoặc phát ban, cần báo cho bác sĩ ngay.

3.12. Theo dõi các dấu hiệu biến chứng

Người chăm sóc cần theo dõi các dấu hiệu nguy hiểm như:

  • Sốt cao hoặc sốt kéo dài, có thể là dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Chảy máu âm đạo bất thường hoặc quá mức.
  • Đau bụng dữ dội hoặc đau không giảm dù đã uống thuốc giảm đau.
  • Sưng, đỏ, hoặc rỉ dịch tại vị trí vết mổ.
  • Khó thở, đau ngực, chóng mặt hoặc ngất xỉu.

4. Vỡ tử cung có chữa khỏi được không?

Vỡ tử cung có thể được chữa khỏi nếu được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc cứu sống người mẹ và bảo tồn chức năng sinh sản phụ thuộc rất nhiều vào mức độ tổn thương, thời gian phát hiện và phương pháp điều trị được áp dụng.

Những câu hỏi thường gặp về bệnh vỡ tử cung- Ảnh 4.

Phụ nữ đã từng bị vỡ tử cung có nguy cơ cao tái phát trong các lần mang thai sau này, đặc biệt nếu họ đã từng phẫu thuật khâu lại tử cung.

5.1. Điều trị vỡ tử cung bằng phẫu thuật cấp cứu

Phẫu thuật cấp cứu là phương pháp điều trị chính để cứu sống bệnh nhân bị vỡ tử cung. Trong quá trình này, bác sĩ sẽ tiến hành mở ổ bụng để kiểm tra tình trạng tử cung và các cơ quan lân cận.

Nếu vết vỡ không quá nghiêm trọng, có thể thực hiện khâu lại tử cung để bảo tồn chức năng của tử cung.

Trong trường hợp vết vỡ quá lớn hoặc tổn thương quá nghiêm trọng, không thể khâu lại được, bác sĩ có thể phải thực hiện cắt bỏ tử cung để ngăn ngừa nguy cơ mất máu và nhiễm trùng nghiêm trọng, giúp cứu sống người mẹ, nhưng điều này sẽ khiến bệnh nhân mất khả năng mang thai trong tương lai.

5.2. Phát hiện sớm giúp tăng cơ hội chữa khỏi

Nếu vỡ tử cung được phát hiện sớm và xử lý kịp thời, bệnh nhân có thể được cứu sống và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện sớm, tình trạng này có thể gây ra mất máu nghiêm trọng, dẫn đến sốc và tử vong.

5.3. Chăm sóc sau phẫu thuật

Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân cần thời gian để hồi phục và theo dõi cẩn thận. Việc chăm sóc sau phẫu thuật bao gồm:

  • Theo dõi tình trạng sức khỏe như huyết áp, nhịp tim, và các dấu hiệu nhiễm trùng.
  • Chăm sóc vết mổ để ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • Phục hồi thể lực bằng cách nghỉ ngơi, ăn uống lành mạnh và tuân thủ chế độ điều trị của bác sĩ.

Nếu bệnh nhân được khâu lại tử cung, việc mang thai sau này có thể tiềm ẩn nguy cơ cao và cần được theo dõi chặt chẽ trong lần mang thai kế tiếp.

5.4. Biến chứng và khả năng tái phát

Tái phát vỡ tử cung: Phụ nữ đã từng bị vỡ tử cung có nguy cơ cao tái phát trong các lần mang thai sau này, đặc biệt nếu họ đã từng phẫu thuật khâu lại tử cung. Do đó, nếu có kế hoạch mang thai lại, người bệnh cần phải theo dõi rất kỹ lưỡng với sự tư vấn và giám sát của bác sĩ sản khoa chuyên nghiệp.

Biến chứng về sinh sản: Nếu tử cung bị tổn thương quá nghiêm trọng và phải cắt bỏ, bệnh nhân sẽ mất khả năng mang thai. Tuy nhiên, nếu chỉ cần khâu lại tử cung, khả năng sinh sản có thể vẫn được duy trì, nhưng nguy cơ biến chứng trong lần mang thai sau sẽ cao hơn.

5.5. Các yếu tố ảnh hưởng tới khả năng chữa khỏi

Mức độ vỡ tử cung: Vỡ nhỏ, đường vỡ không nham nhở và được phát hiện sớm có thể dễ dàng được khâu lại và phục hồi chức năng tử cung.

Thời gian phát hiện và xử lý: Càng phát hiện và can thiệp sớm, nguy cơ biến chứng càng thấp, và khả năng chữa khỏi càng cao.

Tình trạng sức khỏe của người bệnh: Những phụ nữ có sức khỏe tổng thể tốt, không có các vấn đề về máu hoặc bệnh lý nền khác, sẽ có cơ hội phục hồi tốt hơn sau phẫu thuật.

5.6. Khả năng sinh sản sau vỡ tử cung

Sau khi bị vỡ tử cung và điều trị thành công, khả năng mang thai trong tương lai còn tùy thuộc vào mức độ tổn thương của tử cung và liệu có phải cắt bỏ tử cung hay không.

Phụ nữ mang thai sau khi bị vỡ tử cung cần được theo dõi kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn trong suốt thai kỳ.

6. Lưu ý đối với người vỡ tử cung

6.1. Chăm sóc vết mổ

Vệ sinh vết mổ theo đúng hướng dẫn của bác sĩ. Sử dụng dung dịch sát khuẩn và thay băng vết mổ đúng cách để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng: Quan sát vết mổ xem có dấu hiệu sưng đỏ, rỉ dịch mủ, hoặc đau quá mức không. Nếu có, cần thông báo ngay cho bác sĩ để xử lý kịp thời.

6.2. Theo dõi sức khỏe tổng quát

Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn: Kiểm tra huyết áp, nhịp tim và nhiệt độ thường xuyên để phát hiện sớm các vấn đề tiềm ẩn như sốc, nhiễm trùng hoặc biến chứng sau phẫu thuật.

Kiểm tra tình trạng mất máu: Sau khi vỡ tử cung, bệnh nhân thường mất nhiều máu. Theo dõi các dấu hiệu của thiếu máu như chóng mặt, mệt mỏi, da tái và nếu cần, bệnh nhân có thể cần truyền máu hoặc bổ sung sắt theo chỉ dẫn của bác sĩ.

6.3. Nghỉ ngơi đầy đủ

Nghỉ ngơi, vận động nhẹ tại giường ngày đầu sau phẫu thuật, khuyến khích bệnh nhân tập đi tiểu sớm trong nhà vệ sinh, không tiểu bô tại giường, có thể nhờ người nhà hỗ trợ bệnh nhân đi lại. Tránh các hoạt động nặng nhọc và không nên nâng vật nặng để giảm áp lực lên vùng bụng và tử cung.

Không nên vận động mạnh trong ít nhất 4-6 tuần sau phẫu thuật, hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tập luyện nhẹ nhàng như đi bộ ngắn có thể được thực hiện dần dần sau khi cơ thể đã hồi phục phần nào.

6.4. Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý

Bổ sung thực phẩm giàu protein như thịt nạc, cá, trứng, đậu phụ để giúp cơ thể tái tạo các mô bị tổn thương.

Tăng cường thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, rau xanh, đậu và các loại ngũ cốc để bù đắp lượng máu đã mất. Kết hợp với thực phẩm giàu vitamin C để tăng cường hấp thụ sắt.

Uống đủ nước để hỗ trợ tiêu hóa và tuần hoàn máu.

Bổ sung chất xơ để ngăn ngừa táo bón, vì sau phẫu thuật và việc sử dụng thuốc giảm đau, người bệnh thường gặp vấn đề về tiêu hóa.

6.5. Tuân thủ lịch tái khám

Bệnh nhân cần tái khám đúng lịch để bác sĩ kiểm tra vết thương, đánh giá sự hồi phục và phát hiện sớm các biến chứng nếu có.

Việc theo dõi sau phẫu thuật cũng rất quan trọng để đảm bảo tử cung lành lặn đúng cách và bệnh nhân có thể tiếp tục các hoạt động bình thường một cách an toàn.

6.6. Tránh quan hệ tình dục

Tránh quan hệ tình dục trong ít nhất 4-6 tuần hoặc cho đến khi bác sĩ xác nhận rằng tử cung đã hồi phục hoàn toàn. Quan hệ tình dục quá sớm có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm tổn thương vùng phẫu thuật.

6.7. Tránh mang thai ngay sau điều trị

Nếu phụ nữ muốn mang thai sau khi đã bị vỡ tử cung, nên đợi ít nhất 24 tháng để cơ thể có đủ thời gian phục hồi hoàn toàn, cơ tử cung đủ vững vàng trước khi lên kế hoạch mang thai. Mang thai quá sớm có thể làm tăng nguy cơ tái phát vỡ tử cung.

Cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi mang thai lần sau để đảm bảo sức khỏe và tránh biến chứng nguy hiểm.

6.8. Theo dõi các dấu hiệu biến chứng

Sốt cao: Có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng sau phẫu thuật. Cần liên hệ với bác sĩ nếu có sốt hoặc cảm giác ớn lạnh.

Đau bụng kéo dài hoặc dữ dội: Đây có thể là dấu hiệu của biến chứng nghiêm trọng như nhiễm trùng hoặc tái phát vấn đề ở tử cung.

Chảy máu âm đạo bất thường: Sau phẫu thuật, chảy máu âm đạo nhẹ có thể xảy ra, nhưng nếu máu chảy nhiều hoặc kéo dài, cần liên hệ ngay với bác sĩ.

6.9. Quan tâm tới sức khỏe tâm lý

Sau biến cố nghiêm trọng như vỡ tử cung, bệnh nhân có thể trải qua căng thẳng tinh thần, lo âu, hoặc trầm cảm. Hãy hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân bằng cách lắng nghe và đồng cảm.

Nếu cần thiết, có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ tâm lý để giúp bệnh nhân vượt qua giai đoạn khó khăn về mặt tinh thần.

6.10. Sử dụng thuốc theo chỉ định

Tuân thủ nghiêm ngặt việc uống thuốc kháng sinh, giảm đau và các loại thuốc khác mà bác sĩ đã kê đơn để ngăn ngừa nhiễm trùng và hỗ trợ quá trình hồi phục.

Không nên tự ý ngừng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có chỉ dẫn của bác sĩ.

7. Chi phí điều trị bệnh vỡ tử cung ra sao?

Chi phí điều trị vỡ tử cung phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm phương pháp điều trị, bệnh viện, cơ sở y tế, bảo hiểm y tế.

Nếu điều trị tại Việt Nam, ước tính chi phí điều trị vỡ tử cung tại bệnh viện công trong trường hợp bạn có bảo hiểm y tế, chi phí điều trị có thể được hỗ trợ lên đến 80-100%, tùy theo mức độ bảo hiểm. Phí khám chữa bệnh, xét nghiệm, và thuốc kháng sinh có thể dao động từ 30-100 triệu đồng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể.

Chế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh vỡ tử cungChế độ dinh dưỡng cho người mắc bệnh vỡ tử cung

SKĐS - Chế độ dinh dưỡng là một phần quan trọng trong quá trình phục hồi sau khi bị vỡ tử cung. Để cơ thể nhanh phục hồi, người bệnh cần bổ sung các loại thực phẩm phù hợp để cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể nhằm cải thiện hệ miễn dịch, hỗ trợ quá trình phục hồi.


BS.CKII Trần Thị Kiều My
Ý kiến của bạn