1. Đông y có chữa được bệnh viêm đường tiết niệu không?
Đông y có thể được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ trong việc điều trị viêm đường tiết niệu (UTI), tuy nhiên, nó không thể thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị hiện đại như kháng sinh, đặc biệt trong những trường hợp nhiễm trùng nặng. Trong đông y, các bài thuốc và liệu pháp có thể giúp giảm triệu chứng, tăng cường hệ miễn dịch và ngăn ngừa bệnh tái phát.
2. Cách sơ cứu bệnh viêm đường tiết niệu
Viêm đường tiết niệu (UTI) thường không cần sơ cứu khẩn cấp trong hầu hết các trường hợp. Đối với các trường hợp nhiễm trùng nhẹ, các bước xử lý ban đầu tại nhà có thể giúp giảm triệu chứng trước khi gặp được bác sĩ chuyên khoa:
- Uống nhiều nước
- Nghỉ ngơi
- Dùng khăn ấm chườm
- Đi tiểu thường xuyên
- Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn
- Tránh sử dụng các thực phẩm kích thích bàng quang
- Kiểm tra nhiệt độ cơ thể, theo dõi triệu chứng
- Không quan hệ tình dục
3. Biến chứng bệnh viêm đường tiết niệu
Viêm đường tiết niệu (UTI) nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài.
3.1. Nhiễm trùng thận
Đây là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của viêm đường tiết niệu. Khi vi khuẩn từ bàng quang lan lên thận, nó có thể gây nhiễm trùng thận, dẫn đến tổn thương thận nghiêm trọng.
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm thận có thể gây ra sẹo thận và dẫn đến suy thận vĩnh viễn.
3.2. Nhiễm khuẩn huyết (Sepsis)
Khi vi khuẩn từ hệ tiết niệu lan vào máu, nó có thể gây nhiễm khuẩn huyết, một tình trạng cực kỳ nguy hiểm và có thể gây tử vong nếu không được điều trị nhanh chóng.
Người già, người có hệ miễn dịch yếu, hoặc bệnh nhân nằm viện lâu ngày có nguy cơ bị nhiễm khuẩn huyết cao nhất.
3.3. Tổn thương thận vĩnh viễn
Tình trạng nhiễm trùng lặp đi lặp lại hoặc kéo dài có thể dẫn đến tổn thương mô thận. Sẹo thận có thể làm giảm chức năng thận theo thời gian và dẫn đến suy thận.
Nguy cơ suy thận mãn tính, cần điều trị bằng lọc máu hoặc ghép thận nếu tổn thương thận không thể phục hồi.
3.4. Suy thận mạn tính
Nếu nhiễm trùng đường tiết niệu kéo dài hoặc tái phát nhiều lần không được điều trị triệt để, nó có thể gây tổn thương vĩnh viễn cho thận và dẫn đến suy thận mãn tính.
Thận mất khả năng lọc các chất thải ra khỏi máu, bệnh nhân có thể cần điều trị lọc máu hoặc ghép thận để duy trì cuộc sống.
3.5. Nhiễm trùng toàn thân (Systemic infection)
Nhiễm trùng đường tiết niệu, đặc biệt là khi vi khuẩn từ thận hoặc niệu đạo lan rộng, có thể gây nhiễm trùng toàn thân và đe dọa tính mạng. Nếu không được điều trị kịp thời có thể gặp phải tình trạng viêm nhiều cơ quan trong cơ thể và dẫn đến suy đa tạng.
3.6. Hẹp niệu đạo ở nam
Viêm đường tiết niệu ở nam giới, đặc biệt là nếu viêm niệu đạo không được điều trị đúng cách, có thể dẫn đến hẹp niệu đạo, gây khó khăn khi đi tiểu và tăng nguy cơ nhiễm trùng tái phát.
Tình trạng hẹp niệu đạo có thể dẫn đến giảm lưu thông nước tiểu và gây đau đớn.
3.7. Biến chứng đối với phụ nữ mang thai
Viêm đường tiết niệu ở phụ nữ mang thai có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi như sinh non, trẻ nhẹ cân, nhiễm trùng thận nặng ở mẹ.
3.8. Biến chứng ở trẻ em
Trẻ em bị viêm đường tiết niệu có nguy cơ cao phát triển tổn thương thận lâu dài nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Viêm đường tiết niệu không điều trị ở trẻ em có thể dẫn đến cao huyết áp và suy thận trong tương lai.
4. Bệnh viêm đường tiết niệu có chữa được không?
Viêm đường tiết niệu (UTI) có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, đúng cách. Trong hầu hết các trường hợp, viêm đường tiết niệu là tình trạng nhiễm khuẩn có thể được điều trị hiệu quả bằng kháng sinh và các biện pháp hỗ trợ. Tuy nhiên, mức độ thành công của điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ nhiễm trùng, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và việc tuân thủ phác đồ điều trị. Tuy viêm đường tiết niệu có thể chữa khỏi, một số người, đặc biệt là phụ nữ, có nguy cơ bị tái phát.
5. Người bị viêm đường tiết niệu cần lưu ý gì?
Người bị viêm đường tiết niệu (UTI) cần lưu ý một số điểm quan trọng trong việc chăm sóc và điều trị để đảm bảo bệnh được chữa khỏi hoàn toàn và ngăn ngừa tái phát.
5.1. Uống đủ nước
Uống nhiều nước giúp làm loãng nước tiểu, hỗ trợ việc đào thải vi khuẩn qua đường tiểu và giảm triệu chứng đau buốt.
Uống ít nhất 1,5-2 lít nước mỗi ngày hoặc nhiều hơn nếu triệu chứng nặng. Nước lọc, nước ép trái cây không có tính axit (như dưa leo hoặc nam việt quất) là lựa chọn tốt.
5.2. Tuân thủ phác đồ điều trị kháng sinh
Việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng kháng sinh theo hướng dẫn của bác sĩ rất quan trọng để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn và tránh tình trạng kháng kháng sinh.
Không ngừng dùng thuốc sớm ngay cả khi triệu chứng đã giảm. Hãy hoàn thành toàn bộ đợt điều trị theo chỉ định của bác sĩ.
5.3. Không tự ý sử dụng kháng sinh
Việc tự ý dùng kháng sinh không đúng loại hoặc liều lượng có thể dẫn đến kháng thuốc, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn.
Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng kháng sinh.
5.4. Tránh nhịn tiểu
Nhịn tiểu quá lâu làm tăng nguy cơ tích tụ vi khuẩn trong bàng quang, từ đó làm tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng hơn. Đi tiểu thường xuyên và ngay khi có nhu cầu.
5.5. Đi tiểu sau quan hệ tình dục
Đi tiểu sau khi quan hệ giúp tống vi khuẩn ra khỏi niệu đạo, từ đó giảm nguy cơ nhiễm trùng. Hãy đi tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục để bảo vệ niệu đạo khỏi vi khuẩn.
5.6. Vệ sinh cá nhân đúng cách
Vệ sinh vùng kín sạch sẽ và đúng cách giúp giảm nguy cơ vi khuẩn từ hậu môn lây lan sang niệu đạo, đặc biệt là ở phụ nữ.
Lau từ trước ra sau sau khi đi vệ sinh để tránh lây nhiễm vi khuẩn từ vùng hậu môn vào niệu đạo.
Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh có hương liệu mạnh, nước hoa cho vùng kín vì có thể gây kích ứng và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
5.7. Chọn thực phẩm và đồ uống phù hợp
Một số loại thực phẩm và đồ uống có thể làm tăng triệu chứng kích thích bàng quang và niệu đạo.
- Tránh:
Caffeine: Có trong cà phê, trà, nước ngọt có ga.
Rượu bia: Gây kích ứng bàng quang và làm mất nước.
Thực phẩm có tính axit: Trái cây như cam, chanh, cà chua có thể gây kích thích niêm mạc bàng quang.
Thực phẩm cay nóng: Gia vị cay như ớt, tiêu gây kích ứng đường tiết niệu.
- Nên bổ sung:
Nước ép nam việt quất (không đường): Giúp ngăn ngừa vi khuẩn bám vào niệu đạo.
Vitamin C: Tăng cường hệ miễn dịch và giúp làm axit hóa nước tiểu, giảm sự phát triển của vi khuẩn.
5.8. Tránh mặc quần áo chật
Quần áo bó sát và không thoáng khí có thể làm vùng kín ẩm ướt, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.
Mặc đồ lót bằng vải cotton thoáng khí, tránh đồ lót ẩm ướt, quá chật.
5.9. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn (nếu cần)
Thuốc giảm đau như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp giảm triệu chứng đau buốt, sốt và khó chịu khi đi tiểu.
Dùng thuốc theo hướng dẫn và không sử dụng trong thời gian dài mà không có chỉ định từ bác sĩ.
5.10. Theo dõi các triệu chứng nghiêm trọng
Một số triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, đau lưng dữ dội, tiểu ra máu, hoặc triệu chứng không giảm sau vài ngày điều trị có thể cho thấy nhiễm trùng đã lan đến thận hoặc có biến chứng khác.
Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng này, cần đi khám ngay để được điều trị kịp thời và ngăn ngừa biến chứng.
5.11. Phòng ngừa tái phát
Viêm đường tiết niệu có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt ở phụ nữ. Phòng ngừa tái phát giúp bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Lưu ý:
- Uống nhiều nước hàng ngày để thải vi khuẩn.
- Tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục.
- Duy trì vệ sinh cá nhân tốt.
6. Chi phí khám chữa bệnh viêm đường tiết niệu như thế nào ?
Chi phí điều trị bệnh viêm đường tiết niệu (UTI) có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như mức độ nghiêm trọng của bệnh, phương pháp điều trị, loại thuốc sử dụng và cơ sở y tế mà bạn lựa chọn. Có những trường hợp viêm nhẹ có thể không cần thuốc điều trị, chỉ cần thay đổi chế độ sinh hoạt. Ngược lại có những trường hợp nặng cần nhập viện để điều trị.
Tại các bệnh viện công, bảo hiểm y tế có thể chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí điều trị. Bệnh nhân sẽ cần trả một phần chi phí nếu không có bảo hiểm hoặc nếu chi phí vượt quá mức bảo hiểm chi trả.