Những bước đột phá trong phát hiện, chẩn đoán và phòng ngừa HIV

03-10-2025 11:00 | Thông tin dược học

SKĐS - Hơn 40 năm kể từ khi HIV xuất hiện, virus này đã gây ra tử vong cho hàng triệu người trên toàn cầu. Tuy nhiên, nhiều tiến bộ y học đã thay đổi hoàn toàn cục diện của đại dịch. Những đột phá trong phát hiện, chẩn đoán và phòng ngừa HIV đã giúp cải thiện tuổi thọ, giảm lây truyền và nâng cao chất lượng cuộc sống...

1. Phân lập virus HIV và phát hiện sớm

Vào năm 1983, các nhà khoa học đã có bước đột phá quan trọng khi phân lập thành công virus HIV, nguyên nhân chính gây ra AIDS. 

Sự phát hiện này đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta hiểu về cơ chế hoạt động, phương thức lây truyền và các biện pháp phòng ngừa bệnh. Từ đó, việc nghiên cứu và điều trị HIV đã có những tiến bộ vượt bậc, mở ra hy vọng mới cho hàng triệu người trên thế giới.

Năm 1985, xét nghiệm HIV đầu tiên được cấp phép, cho phép phát hiện virus trước khi quá muộn. Đây là một bước tiến quan trọng, mở ra khả năng can thiệp sớm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Phát hiện sớm HIV giúp người nhiễm virus được tiếp cận các phương pháp điều trị, giảm nguy cơ tiến triển thành AIDS và hạn chế lây truyền sang người khác.

2. Điều trị kháng virus ban đầu

Năm 1987, AZT (zidovudine) trở thành thuốc kháng virus đầu tiên được sử dụng để điều trị HIV/AIDS. AZT đã giúp ngăn ngừa lây truyền từ mẹ sang con và là phương pháp điều trị khả thi duy nhất vào thời điểm đó. Tuy nhiên, AZT đi kèm với các tác dụng phụ nghiêm trọng, từ mệt mỏi, thiếu máu đến rối loạn tiêu hóa, khiến nhiều người gặp khó khăn trong quá trình điều trị.

Dù vậy, AZT đặt nền móng cho các phương pháp điều trị phức hợp sau này và mở ra hướng nghiên cứu về các liệu pháp kháng virus hiệu lực cao.

Những bước đột phá trong phát hiện, chẩn đoán và phòng ngừa HIV- Ảnh 1.

Thuốc kháng virus để điều trị HIV/AIDS giúp ngăn ngừa lây truyền từ mẹ sang con.

3. Liệu pháp kháng virus hiệu lực cao (HAART)

Năm 1996, Liệu pháp Kháng virus hoạt tính cao (HAART) được phát triển. Liệu pháp này kết hợp nhiều loại thuốc kháng virus nhằm ngăn virus nhân lên, giảm tải lượng virus trong cơ thể và giúp phục hồi hệ miễn dịch bằng cách tăng số lượng tế bào CD4 – tế bào bạch cầu quan trọng trong việc chống lại nhiễm trùng.

Nhờ HAART, nguy cơ nhiễm trùng cơ hội giảm, tuổi thọ của người nhiễm HIV được kéo dài và khả năng lây truyền HIV giảm đáng kể. Năm 1997, HAART trở thành tiêu chuẩn chăm sóc cho các trường hợp nhiễm HIV mới, đánh dấu bước tiến lớn trong điều trị và phòng ngừa.

4. Phòng ngừa trước phơi nhiễm (PrEP)

Một bước đột phá quan trọng khác vào năm 2012, khi các nghiên cứu chứng minh rằng việc cung cấp thuốc điều trị HIV cho những người âm tính nhưng có nguy cơ cao lây nhiễm virus có thể ngăn ngừa lây truyền HIV với tỷ lệ thành công cao. Phương pháp này gọi là dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP).

Đây là lần đầu tiên một phương pháp phòng ngừa lây truyền HIV được chứng minh hiệu quả. Các tác động của PrEP bao gồm giảm đáng kể lây truyền HIV trong cộng đồng và mang lại hy vọng chấm dứt đại dịch HIV/AIDS. Tuy nhiên, việc áp dụng PrEP vẫn chưa rộng rãi, chủ yếu do sự kỳ thị liên quan đến HIV và cộng đồng LGBTQ.

5. U=U: Không phát hiện = Không lây truyền

Khái niệm U=U (Undetectable = Untransmittable) được nhấn mạnh từ năm 2016, khi nghiên cứu chứng minh rằng nếu người nhiễm HIV duy trì điều trị theo chỉ định và đạt tải lượng virus không phát hiện, virus không thể lây qua đường tình dục hoặc từ mẹ sang con.

Phát hiện này thay đổi cách hiểu về lây truyền HIV, mở ra khả năng sinh con an toàn cho người nhiễm HIV mà không gây nguy cơ cho bạn đời hoặc em bé, đồng thời giảm gánh nặng tâm lý và xã hội cho người nhiễm virus.

6. Thuốc tiêm tác dụng kéo dài

Năm 2021, thuốc tiêm tác dụng kéo dài cho điều trị HIV ra mắt, giải quyết vấn đề mệt mỏi hoặc quên thuốc – một vấn đề phổ biến trong việc điều trị HIV hàng ngày. Các nghiên cứu tiếp tục mở rộng khả năng tiêm và cấy ghép, mang lại nhiều lựa chọn hơn cho người nhiễm virus.

Đến năm 2025, FDA phê duyệt thuốc tiêm có thể sử dụng hai lần mỗi năm. Thuốc này vừa điều trị HIV, vừa có thể sử dụng như PrEP. Việc tiêm hai lần một năm giúp giảm rào cản trong tuân thủ điều trị, không cần nhớ uống thuốc hàng ngày, không cần mang theo thuốc hay lo lắng về việc người khác biết tình trạng HIV của mình. Đây là bước tiến quan trọng trong cả điều trị và phòng ngừa.

Những bước đột phá trong phát hiện, chẩn đoán và phòng ngừa HIV- Ảnh 2.

Thuốc tiêm tác dụng kéo dài cho điều trị HIV.

7. Tiềm năng chữa trị trong tương lai

Các nhà nghiên cứu hiện đang tìm kiếm phương pháp chữa trị HIV bằng cách "đánh thức" các tế bào virus đang ngủ yên, sau đó nhắm mục tiêu và loại bỏ chúng. Nếu thành công, đây có thể là bước tiến lớn cuối cùng trong việc loại bỏ virus khỏi cơ thể. Những nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì ngân sách và nguồn lực cho nghiên cứu HIV.

Từ việc phân lập virus, phát triển xét nghiệm HIV, AZT, HAART, PrEP đến thuốc tiêm tác dụng kéo dài và U=U, mỗi bước tiến đều góp phần giảm tử vong, hạn chế lây truyền và cải thiện chất lượng sống cho người nhiễm HIV.

Ngày nay, HIV không còn là căn bệnh chết người như trước, mà trở thành một căn bệnh mạn tính có thể kiểm soát. Tuy nhiên, bước đột phá quan trọng tiếp theo không chỉ nằm ở y học hay khoa học mà còn là thay đổi nhận thức của công chúng, loại bỏ kỳ thị và định kiến liên quan đến HIV. Khi nhận thức xã hội thay đổi, người nhiễm HIV sẽ được sống bình thường, không còn sợ hãi hay mặc cảm về căn bệnh này.

Mời bạn xem thêm video:

Xét nghiệm HIV tại cộng đồng và tự xét nghiệm | SKĐS


BS. Nguyễn Bích Ngọc
Ý kiến của bạn