Việc sử dụng dược phẩm phóng xạ đã tăng lên trong những thập kỷ gần đây để điều trị các bệnh ung thư. Thuốc phóng xạ có thể được sử dụng để phát hiện và tấn công các khối u ác tính. Thông thường, thuốc bao gồm một hạt nhân phóng xạ và một phân tử sinh học.
Thuốc phóng xạ thích hợp cho mục đích điều trị là những loại thuốc liên kết mạnh với khối u - còn được gọi là phương tiện có ái lực với khối u cao. Chúng có thể vận chuyển các liều bức xạ nhắm mục tiêu trực tiếp đến các khối u và các điểm di căn của nó, do đó không ảnh hưởng đến các mô khỏe mạnh bình thường.
Sự lựa chọn của phân tử mang bức xạ đến khối u được xác định bởi ái lực của nó hoặc sức mạnh liên kết với các cấu trúc đích của khối u, như kháng nguyên hoặc thụ thể. Bức xạ ion hóa phát ra từ các hạt nhân phóng xạ liên kết sẽ tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách làm hỏng DNA của chúng, khiến các khối u nhỏ lại.
Các nhà nghiên cứu hiểu rõ nguyên lý hoạt động của thuốc phóng xạ, tuy nhiên, vẫn có những vấn đề cần phải khắc phục trước khi thuốc có thể được sử dụng.
Loại thuốc phóng xạ này có thể phát hiện và tấn công thành công trong bệnh ung thư tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, hạt nhân phóng xạ không chỉ tích tụ trong khối u mà còn trong thận có thể gây tổn thương thận.
Chất phóng xạ lắng đọng trong thận có thể làm hỏng thận. Các hạt nhân phóng xạ có thể tồn tại ở thận trong một thời gian dài.
Đây là vấn đề làm các nhà nghiên cứu đã từng đau đầu, mặc dù vậy những phát triển mới trong dược phẩm phóng xạ đã cho phép nhóm nghiên cứu giải quyết được vấn đề này. Đó là ngay sau khi thuốc biến tính đi vào thận, các nhà khoa học đã sáng tạo ra một loại protein chiết xuất được cắt và dẫn vào đường tiết niệu để tách các chất phóng xạ khỏi thận và di chuyển chúng đến đường tiết niệu và đào thải ra ngoài. Nhờ đó vừa giữ được hiệu quả của thuốc vừa làm giảm tổn thương của thuốc phóng xạ đối với thận.
Mời xem thêm video đang được quan tâm:
Đậu mùa khỉ lây truyền qua những con đường nào?