1. Hẹp van động mạch chủ là gì?
Hẹp van động mạch chủ là tình trạng van không thể mở ra hoàn toàn. Hẹp van động mạch chủ cản trở lưu lượng máu từ tâm thất trái tới động mạch chủ lên trong suốt thì tâm thu.
Hẹp động mạch chủ là bệnh lý van tim thường gặp, đặc biệt ở người cao tuổi. Các nguyên nhân bao gồm bệnh bẩm sinh (hai lá/một lá), vôi hóa và bệnh thấp khớp.
Hẹp van động mạch chủ được chia thành ba mức độ: hẹp nhẹ, vừa và khít. Mức độ hẹp van động mạch chủ càng tăng thì rủi ro suy tim càng lớn.
2. Hẹp van động mạch chủ có nguy hiểm không?
Theo chuyên gia trong lĩnh vực phẫu thuật tim mạch, PGS.TS.BS. Nguyễn Hoàng Định - Bệnh viện Đại học Y Dược TP.HCM, hẹp van động mạch chủ là bệnh phổ biến nhất về van tim, thường gặp ở người trên 60 tuổi và không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh sẽ đối diện với nguy cơ tai biến mạch máu não, nhồi máu cơ tim, suy tim, rối loạn nhịp tim và nhiều biến chứng nặng nề khác có thể dẫn đến tử vong.
Ở những người bệnh hẹp van động mạch chủ nặng, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng thì tỷ lệ tử vong trong vòng 1 năm lên đến khoảng 20 - 30%, nghĩa là cứ 10 người bệnh hẹp van động mạch chủ nặng thì có 2 – 3 trường hợp có thể xảy ra những tai biến, biến chứng nặng và có thể tử vong. Sau 2 năm, tỷ lệ tử vong do hẹp van động mạch chủ là 50%.
Bệnh hẹp van động mạch chủ thường không có triệu chứng cụ thể ở giai đoạn đầu. Do đó, khi người bệnh có triệu chứng đồng nghĩa với việc bệnh đã tiến triển nặng và cần phải can thiệp hoặc phẫu thuật thay van. Các triệu chứng điển hình của bệnh bao gồm: đau tức ngực, khó thở, mệt khi gắng sức, khó thở khi ngủ, ngất xỉu… Các triệu chứng nói trên chỉ xuất hiện khi bệnh đã trở nặng, vì vậy đa số các trường hợp người bệnh đến khám khi đã ở giai đoạn trễ, nguy cơ xảy ra các biến chứng rất cao, đe dọa trực tiếp tới tính mạng của người bệnh.

Hình ảnh đồ họa một van động mạch chủ khỏe mạnh, bình thường (bên trái ảnh) và một van cứng, bị hẹp. Hình ảnh thuộc phạm vi công cộng do M. Nath và N. Kumar cung cấp
3. Khi nào cần phẫu thuật thay van động mạch chủ?
Phẫu thuật thay van động mạch chủ thường được chỉ định khi hẹp van động mạch chủ trở nên nghiêm trọng và gây ra các triệu chứng hoặc ảnh hưởng đến chức năng tim. Quyết định phẫu thuật sẽ được đưa ra bởi bác sĩ tim mạch dựa trên việc đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe, mức độ hẹp van, các triệu chứng, các bệnh lý đi kèm và nguy cơ phẫu thuật của bệnh nhân. Việc theo dõi định kỳ bằng siêu âm tim là rất quan trọng để đánh giá sự tiến triển của hẹp van động mạch chủ và xác định thời điểm can thiệp thích hợp.
4. Đông y có điều trị tình trạng hẹp van động mạch chủ không?
Đông y không có khả năng điều trị khỏi hẹp van động mạch chủ nhưng có thể được xem xét như một phương pháp hỗ trợ để cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nhẹ một số triệu chứng. Điều trị hỗ trợ theo Đông y cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ tim mạch và thầy thuốc Đông y có kinh nghiệm.
Các phương pháp như thiền và các bài tập thở, châm cứu và bấm huyệt, các bài thuốc Đông y (cần được sử dụng thận trọng và có sự chỉ định của thầy thuốc Đông y, đồng thời phải được bác sĩ tim mạch theo dõi để tránh tương tác với các thuốc tây y đang sử dụng).
5. Chăm sóc người bệnh hẹp van động mạch chủ
Người bệnh cần tái khám định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống khoa học (nhiều rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc, hạn chế chất béo xấu, muối, đường), duy trì cân nặng hợp lý, tập thể dục theo hướng dẫn của bác sĩ, kiểm soát căng thẳng, bỏ thuốc lá và kiểm soát huyết áp.
Phụ nữ tuổi sinh sản mắc bệnh cần thảo luận kỹ với bác sĩ trước khi mang thai và được theo dõi chặt chẽ. Trường hợp hẹp van nặng có thể được khuyến cáo không mang thai.
6. Chi phí thay van động mạch chủ
Chi phí phẫu thuật thay van động mạch chủ là một vấn đề phức tạp và có sự khác biệt lớn tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Phương pháp: Phương pháp phẫu thuật tim hở truyền thống hay phương pháp thay van động mạch chủ qua da (TAVI - là phương pháp xâm lấn tối thiểu, thường có chi phí cao do kỹ thuật hiện đại, vật tư đặc biệt và đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao).
- Loại van tim nhân tạo:
- Van cơ học: Thường được làm từ vật liệu bền như kim loại hoặc titanium, có tuổi thọ rất cao (trên 20 năm). Tuy nhiên, người bệnh cần dùng thuốc chống đông máu suốt đời. Chi phí van cơ học thường thấp hơn van sinh học.
- Van sinh học: Được làm từ mô động vật (bò, lợn) đã qua xử lý hoặc từ van tim người hiến tặng. Van sinh học hoạt động gần giống van tim tự nhiên và thường không cần dùng thuốc chống đông máu lâu dài (chỉ trong 3 tháng đầu sau phẫu thuật). Tuy nhiên, tuổi thọ của van sinh học thường ngắn hơn van cơ học (khoảng 10-15 năm). Chi phí van sinh học thường cao hơn van cơ học.
- Van tự thân: Sử dụng màng ngoài tim của chính bệnh nhân để tái tạo van động mạch chủ (phương pháp Ozaki), tuy nhiên không phải bệnh nhân nào cũng phù hợp.
- Bệnh viện thực hiện: Bệnh viện công lập có chi phí thường thấp hơn so với bệnh viện tư nhân hoặc bệnh viện quốc tế.
- Các yếu tố khác:
- Chi phí thăm khám, xét nghiệm.
- Chi phí thuốc men, vật tư tiêu hao trong quá trình phẫu thuật và nằm viện.
- Thời gian nằm viện và các dịch vụ chăm sóc đặc biệt (nếu có).
- Các biến chứng phát sinh (nếu có).
- Bảo hiểm y tế: Mức độ chi trả của bảo hiểm y tế được chi trả theo quy định và loại hình bảo hiểm mà người bệnh tham gia.
Xem thêm: