1. HIV không còn là 'bản án' với phụ nữ mang thai
Trước đây, khi một người phụ nữ mang thai được chẩn đoán nhiễm HIV, điều này thường gắn liền với nỗi lo lớn rằng đứa trẻ sẽ không thể chào đời khỏe mạnh. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của y học, đặc biệt là trong lĩnh vực điều trị HIV, điều đó không còn hoàn toàn đúng.
Hiện nay, phụ nữ mang thai dù mới phát hiện nhiễm HIV hay đã được điều trị từ trước đều có cơ hội sinh con khỏe mạnh.
Theo TS.BS. Cao Thị Thanh Thủy, Trung tâm Y khoa số 1 Tôn Thất Tùng, Bệnh viện Đại học Y Hà Nội, điều trị kháng virus (ARV) đúng phác đồ và tuân thủ nghiêm ngặt giúp tải lượng HIV trong máu giảm xuống dưới ngưỡng phát hiện. Khi đạt được trạng thái này, nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con gần như bằng 0. Bên cạnh đó, trẻ sau sinh còn được hỗ trợ bằng thuốc ARV dự phòng lây truyền mẹ con và tư vấn nuôi dưỡng hợp lý, nhờ vậy cơ hội lớn lên khỏe mạnh là rất khả thi.
Điều này cho thấy HIV không còn là "bản án" ngăn cản ước mơ làm mẹ. Với sự đồng hành của y tế, những người phụ nữ mang thai nhiễm HIV hoàn toàn có quyền hy vọng về một hành trình sinh nở an toàn và một em bé không nhiễm bệnh.

Mẹ nhiễm HIV có thể sinh con hoàn toàn khỏe mạnh nếu được chẩn đoán sớm, tuân thủ điều trị ARV và nhận được sự chăm sóc toàn diện trong, sau thai kỳ.
2. Phác đồ điều trị ARV giúp ngăn chặn lây truyền hiệu quả
Điều trị ARV được xem là chìa khóa trong phòng ngừa lây truyền HIV từ mẹ sang con. Hiện nay, phác đồ thường được khuyến cáo là sự kết hợp 3 thuốc TDF/3TC/DTG (TLD). Khi tuân thủ điều trị, tải lượng HIV trong máu có thể giảm chỉ sau 2 tuần. Đây là một lợi thế quan trọng vì giảm tải lượng HIV càng sớm, nguy cơ lây sang thai nhi càng thấp.
Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số lo ngại nhất định. Cụ thể, thuốc DTG được ghi nhận có liên quan đến nguy cơ dị dạng ống thần kinh (NTD) khi mẹ sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Theo TS.BS. Cao Thị Thanh Thủy, nguy cơ này là rất hiếm gặp và ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy không cao hơn nhiều so với nhóm phụ nữ mang thai không nhiễm HIV. Điều quan trọng là người mẹ cần được tư vấn kỹ lưỡng để cân nhắc giữa lợi ích giảm nhanh tải lượng HIV và rủi ro tiềm ẩn.
Ngoài TLD, một lựa chọn thay thế khác là phác đồ TDF/3TC/EFV (TLE). TLE cũng có hiệu quả tốt nhưng tốc độ giảm nhanh tải lượng HIV không bằng TLD. Do vậy, trong đa số trường hợp, TLD vẫn được ưu tiên, trừ khi có chống chỉ định hoặc cần điều chỉnh vì lý do đặc biệt.
3. Vai trò của chăm sóc sau sinh cho mẹ và bé
Không chỉ trong thai kỳ, giai đoạn sau sinh cũng có vai trò quan trọng trong việc duy trì hiệu quả dự phòng lây truyền HIV. Sau khi sinh, em bé thường được chỉ định dùng ARV dự phòng theo đúng phác đồ và thời gian quy định. Đồng thời, trẻ cũng được xét nghiệm HIV định kỳ để bảo đảm kết quả an toàn.

Sau khi sinh, em bé thường được chỉ định dùng ARV dự phòng theo đúng phác đồ và thời gian quy định.
Đối với người mẹ, việc tiếp tục điều trị ARV là vô cùng cần thiết. Một số phụ nữ sau sinh vì nhiều lý do có thể lơ là tuân thủ thuốc, làm tăng nguy cơ tái bùng phát tải lượng HIV, gây hại cho sức khỏe bản thân và tăng rủi ro lây qua sữa mẹ nếu cho con bú. Sự hỗ trợ về tâm lý, dinh dưỡng, theo dõi y tế định kỳ sẽ giúp duy trì kết quả điều trị lâu dài.
Ngoài ra, vấn đề nuôi dưỡng trẻ cần được hướng dẫn cụ thể. Trong một số trường hợp, nuôi con bằng sữa công thức được khuyến khích để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ lây truyền qua sữa mẹ. Tuy nhiên, nếu không thể thực hiện, người mẹ vẫn có thể cho con bú với điều kiện tải lượng HIV dưới ngưỡng phát hiện và tuân thủ điều trị, song cần được tư vấn cá nhân hóa kỹ càng.
4. Thông điệp hy vọng cho những bà mẹ mang HIV
Những tiến bộ y học trong hơn ba thập kỷ qua đã thay đổi hoàn toàn bức tranh HIV và thai kỳ. Từ thử nghiệm đầu tiên với thuốc AZT năm 1994, đến nay chúng ta đã có nhiều phác đồ ARV hiệu quả và an toàn hơn rất nhiều. Kết quả này mở ra cánh cửa hy vọng cho hàng ngàn phụ nữ mang thai nhiễm HIV trên toàn thế giới.
Câu trả lời cho câu hỏi "Mẹ nhiễm HIV có thể sinh con hoàn toàn khỏe mạnh không?". Câu trả lời là "Có thể", nếu người mẹ được chẩn đoán sớm, tuân thủ điều trị ARV và nhận được sự chăm sóc toàn diện trong và sau thai kỳ.
Những đứa trẻ được sinh ra khỏe mạnh không chỉ là minh chứng cho sự tiến bộ y học mà còn là động lực để cộng đồng tiếp tục đồng hành cùng người nhiễm HIV.
Trong tương lai, Việt Nam đặt mục tiêu tiến tới loại trừ lây truyền HIV, viêm gan B và giang mai từ mẹ sang con. TS.BS. Cao Thị Thanh Thủy cho biết Việt Nam đã có đầy đủ văn bản hướng dẫn, từ Kế hoạch hành động loại trừ ba bệnh này (2018), đến Hướng dẫn dự phòng lây truyền mới vừa được Bộ Y tế Ban hành 2025 theo khuyến cáo mới nhất của WHO, Hướng dẫn Chẩn đoán và điều trị HIV 2021 trong đó có các can thiệp DPLT HIV từ mẹ sang con, thông tư 09/2021 quy định xét nghiệm HIV...
Tuy nhiên, để đạt mục tiêu loại trừ như các nước trong khu vực, Việt Nam cần tăng cường hơn nữa về độ bao phủ xét nghiệm HIV, xét nghiệm HIV sớm để điều trị ARV kịp thời cho mẹ và điều trị ARV dự phòng cho con. Hiện Bộ Y tế phối hợp với Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương, cùng sự hỗ trợ của WHO, đang tổ chức nhiều khóa tập huấn cho cán bộ y tế ở các tỉnh khó khăn. Các hoạt động này nhằm đưa dịch vụ xét nghiệm và dự phòng xuống tận tuyến xã, giúp phụ nữ mang thai ở vùng sâu, vùng xa dễ dàng tiếp cận.
Với những bước tiến đang diễn ra, có thể tin tưởng rằng trong tương lai không xa, trẻ em sinh ra từ mẹ nhiễm HIV tại Việt Nam sẽ được chào đời an toàn, khỏe mạnh như bao đứa trẻ khác. Hành trình loại trừ lây truyền HIV từ mẹ sang con không chỉ là nhiệm vụ chuyên môn của ngành y tế, mà còn mang giá trị nhân văn sâu sắc - bảo đảm mọi đứa trẻ đều được quyền sống an toàn và khỏe mạnh ngay từ giây phút đầu đời.
Mời bạn đọc xem tiếp video:
Dự phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con.