Triệu chứng điển hình nhưng dễ nhầm lẫn
Triệu chứng phổ biến nhất của loét dạ dày là cảm giác nóng rát hoặc đau âm ỉ ở vùng thượng vị. Thông thường, cơn đau dữ dội hơn khi đói và có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Cơn đau có thể giảm khi ăn uống hoặc dùng thuốc kháng acid.
Các dấu hiệu khác bao gồm: buồn nôn hoặc nôn, đầy hơi, ợ hơi hoặc ợ nóng, mệt mỏi, chán ăn. Một số trường hợp có biểu hiện xuất huyết tiêu hóa như nôn ra máu tươi, máu màu bã cà phê hoặc đi ngoài phân đen như hắc ín. Người bệnh có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ loét dạ dày nên đến cơ sở y tế để được thăm khám.
Chẩn đoán và điều trị phụ thuộc vào triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của vết loét. Để chẩn đoán loét dạ dày, bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh, triệu chứng và các loại thuốc bệnh nhân đang sử dụng.
Các xét nghiệm thường được chỉ định để chẩn đoán viêm loét dạ dày gồm:
Nội soi dạ dày: Sử dụng ống mềm có gắn camera và đèn chiếu đưa qua miệng xuống dạ dày - tá tràng. Trong trường hợp bệnh nhân lo lắng hoặc khó chịu hoặc vì lý do chuyên môn, bác sĩ có thể gây mê ngắn khoảng 10 phút. Nội soi giúp đánh giá tính chất và mức độ tổn thương. Nếu phát hiện tổn thương nghi ngờ, bác sĩ sẽ lấy sinh thiết để làm mô bệnh học nhằm chẩn đoán sớm ung thư dạ dày.
Xét nghiệm H. pylori: Có thể thực hiện qua xét nghiệm máu, phân hoặc test hơi thở. Với test hơi thở, bệnh nhân uống dung dịch trong suốt và thở vào túi chuyên dụng. Nếu có H. pylori, nồng độ carbon dioxide (CO₂) trong hơi thở sẽ cao hơn bình thường.

Loét dạ dày là bệnh lý ngày càng phổ biến và có xu hướng trẻ hóa.
Điều trị loét dạ dày
Điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây loét. Phần lớn trường hợp đáp ứng tốt với thuốc, nhưng một số ít cần can thiệp phẫu thuật. Điều quan trọng là phải điều trị kịp thời. Nếu loét gây chảy máu, bệnh nhân có thể cần nhập viện để được nội soi cầm máu, dùng thuốc ức chế tiết acid (PPI) hoặc truyền máu khi cần.
Điều trị nội khoa
Nếu loét do vi khuẩn H. pylori, người bệnh sẽ được chỉ định kháng sinh kết hợp thuốc ức chế bơm proton (PPI) – loại thuốc giúp giảm tiết acid dạ dày. Ngoài ra, bác sĩ có thể khuyến nghị:
- Thuốc chẹn thụ thể H2 (giảm tiết acid)
- Ngừng sử dụng toàn bộ thuốc giảm đau - chống viêm (NSAID)
- Theo dõi nội soi định kỳ
- Dùng men vi sinh hỗ trợ tiêu diệt H. pylori
- Bổ sung thuốc có chứa bismuth
Các triệu chứng thường giảm nhanh khi điều trị. Tuy nhiên, dù triệu chứng biến mất, bệnh nhân vẫn phải tuân thủ đầy đủ phác đồ để đảm bảo diệt trừ hoàn toàn H. pylori. Tác dụng phụ của thuốc có thể gồm buồn nôn, chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, đau bụng - thường chỉ tạm thời. Nếu khó chịu nhiều, hãy trao đổi với bác sĩ về việc điều chỉnh thuốc.
Điều trị phẫu thuật
Áp dụng trong các trường hợp loét phức tạp như:
- Tái phát nhiều lần
- Loét chảy máu không cầm bằng nội khoa
- Thủng dạ dày
Các phương pháp phẫu thuật gồm:
- Cắt bỏ toàn bộ ổ loét
- Lấy mô từ phần khác của ruột để vá vào vị trí loét
- Nút động mạch nuôi vết loét
- Cắt dây thần kinh giảm tiết acid dạ dày
Tóm lại: Nếu nghi ngờ loét dạ dày, hãy đến khám bác sĩ để được đánh giá và tư vấn điều trị phù hợp. Nếu không điều trị kịp thời, loét và nhiễm H. pylori có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như: chảy máu tiêu hóa đe dọa tính mạng, thủng dạ dày, hẹp môn vị hoặc ung thư dạ dày.
Các dấu hiệu cảnh báo cần khám ngay gồm: mệt mỏi nhiều, khó thở, nôn hoặc đi ngoài ra máu, đau bụng dữ dội và kéo dài.

