Thuốc chống trào ngược axit PPI (thuốc ức chế bơm proton) điều trị các triệu chứng ợ chua, khó tiêu và các tình trạng liên quan khác. Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Thần kinh học mới đây cho thấy, những bệnh nhân dùng một số loại thuốc điều trị trào ngược axit này, trong vài năm có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn, so với những người không dùng những loại thuốc này.
TS. Pamela Lutsey, Đại học Minnesota, đồng tác giả nghiên cứu cho biết, PPI thường nhằm mục đích kiểm soát ngắn hạn các triệu chứng tiêu hóa. Tuy nhiên, một số cá nhân vẫn sử dụng PPI trong thời gian dài hoặc sử dụng PPI khi không có chẩn đoán về đường tiêu hóa được ghi nhận,
Do đó, bệnh nhân nên đi khám để xem lại thuốc và đảm bảo rằng tình trạng sức khỏe của mình đang được quản lý phù hợp.
1. Thuốc ức chế bơm proton là gì?
Thuốc ức chế bơm proton (PPI) là một nhóm thuốc làm giảm lượng axit do dạ dày tiết ra. Chúng được sử dụng phổ biến nhất để điều trị các tình trạng như:
- Bệnh viêm loét dạ dày
- Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD)
- Viêm thực quản ăn mòn…
Những loại thuốc này được sử dụng phổ biến, bao gồm cả những người bị chứng ợ nóng. Thuốc có sẵn dưới dạng kê đơn và không kê đơn.
Với chứng ợ nóng, thuốc PPI không kê đơn chỉ nên sử dụng trong vòng hai tuần. Tuy nhiên, đối với một số loại thuốc trị chứng ợ nóng theo đơn có thể dùng trong tối đa 12 tuần (theo chỉ định của bác sĩ). Ví dụ về PPI theo đơn bao gồm các loại thuốc như rabeprazole, pantoprazole…
Người bệnh cần trao đổi với bác sĩ về loại thuốc nào phù hợp với mình, tần suất và thời gian sử dụng thuốc.
2. Nghiên cứu cho thấy có sự tăng nguy cơ mất trí nhớ nếu dùng lâu dài
Các nhà nghiên cứu đã phân tích dữ liệu chăm sóc sức khỏe từ 5.712 người có độ tuổi trung bình 75, không mắc chứng mất trí nhớ khi bắt đầu nghiên cứu. Sau khi xem xét việc sử dụng thuốc của bệnh nhân trong các lần thăm khám và gọi điện hàng năm, các nhà nghiên cứu xác định 26% (1.490) người tham gia đã sử dụng PPI. Những người này chia làm 4 nhóm:
- Nhóm chưa dùng thuốc PPI
- Nhóm dùng thuốc PPI trong tối đa 2,8 năm
- Nhóm dùng PPI trong 2,8 đến 4,4 năm
- Nhóm dùng thuốc PPI trong hơn 4,4 năm
Theo dõi trong 5,5 năm, các nhà nghiên cứu phát hiện, trong thời gian này 10% (415) người tham gia mắc chứng mất trí nhớ, bao gồm 11,7% những người dùng thuốc và 9,8% những người không dùng thuốc.
Sau khi điều chỉnh một số yếu tố như tuổi tác, giới tính, huyết áp và bệnh đái tháo đường, những người dùng PPI trong hơn 4,4 năm có nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn 33% so với những người không dùng thuốc.
TS. Lutsey cho biết: Chúng tôi không tìm thấy nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ cao hơn khi sử dụng trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nghiên cứu không chứng minh được nhân quả mà chỉ ra mối liên quan giữa thuốc trào ngược axit và chứng mất trí nhớ ở những người dùng thuốc lâu năm.
3. Tại sao thuốc trào ngược axit có thể làm tăng nguy cơ mất trí nhớ
Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu mối liên hệ tiềm ẩn giữa việc sử dụng lâu dài thuốc PPI và nguy cơ sa sút trí tuệ, nhưng các nhà nghiên cứu đặt ra các giả thuyết cho thấy, việc sử dụng PPI kéo dài có thể góp phần gây ra tình trạng thiếu vitamin B12, do đó có thể liên quan đến sự suy giảm nhận thức.
Việc sử dụng các loại thuốc này thường xuyên có thể dẫn đến những thay đổi trong cách cơ thể sản xuất và chuyển hóa amyloid trong não, dẫn đến sự gia tăng nồng độ beta-amyloid, một loại protein được biết là bất thường trong bệnh Alzheimer và trong một số tình trạng khác có thể gây ra chứng mất trí nhớ.
Ngoài ra, việc sử dụng PPI có thể dẫn đến những thay đổi đối với hệ vi sinh vật đường ruột có thể ảnh hưởng đến sức khỏe nhận thức. Những loại thuốc này cũng có thể gây ra một số loại viêm trong não hoặc thậm chí là tác dụng gây stress oxy hóa. Sự mất cân bằng giữa các gốc tự do và chất chống oxy hóa trong ruột sau này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe não bộ.
Một số chuyên gia cho rằng, những thay đổi về axit dạ dày do dùng những loại thuốc này có thể ảnh hưởng đến sự hấp thu một số chất dinh dưỡng.
4. Những rủi ro khác của thuốc trị trào ngược axit
TS. Lutsey cho biết, các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc sử dụng PPI lâu dài có thể dẫn đến nguy cơ đột quỵ, gãy xương, bệnh thận cao hơn.
Việc sử dụng PPI lâu dài cũng có liên quan đến nhiễm trùng đường tiêu hóa (GI) như C.difficile và các tình trạng đường ruột khác. Chúng cũng làm tăng nguy cơ không hấp thụ được một số vitamin và khoáng chất nhất định, bao gồm magiê, B12 và sắt…
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là rủi ro sức khỏe có thể thay đổi đáng kể dựa trên đặc điểm và bệnh lý đi kèm của từng bệnh nhân.
5. Khuyến cáo đối với người đang dùng thuốc điều trị trào ngược axit
Theo các nhà nghiên cứu, nếu bạn hiện đang sử dụng thuốc PPI, không nên ngừng dùng thuốc đột ngột mà không có ý kiến của bác sĩ. Việc ngừng PPI đột ngột có thể dẫn đến lượng axit trong dạ dày tăng nhanh, điều này có thể gây khó chịu. Hơn nữa, những người đã sử dụng PPI trong một thời gian dài và đột ngột ngừng sử dụng có thể dẫn đến tình trạng tăng tiết axit trở lại và làm trầm trọng thêm chứng ợ nóng hoặc các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản.
Đối với những bệnh nhân có tiền sử bệnh trào ngược dạ dày thực quản có triệu chứng hoặc viêm thực quản ăn mòn, thì rất có thể các triệu chứng mạn tính của họ sẽ tái phát, làm giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Do đó, khi được kê đơn dùng PPI, người bệnh cần tuân thủ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và tái khám theo lịch hẹn. Không được mách bảo nhau dùng thuốc, lạm dụng thuốc, dùng thuốc nhiều hơn thời gian khuyến cáo...
Ngoài ra, cũng có những lựa chọn thay thế khác cho PPI, như chọn các thuốc kháng histamin H2 hoặc thậm chí sử dụng thuốc kháng axit...