Tại Việt Nam, tử vong mẹ và trẻ sơ sinh vẫn còn là một thách thức trong công tác chăm sóc sức khỏe sinh sản, đặc biệt ở những khu vực khó tiếp cận dịch vụ y tế. Tuy nhiên, nhiều trường hợp hoàn toàn có thể phòng tránh nếu thai phụ được khám thai định kỳ đúng cách và đầy đủ.
Khám thai định kỳ là gì?
Khám thai định kỳ là quá trình theo dõi sức khỏe của người mẹ và sự phát triển của thai nhi theo lịch trình khoa học, được thực hiện tại các cơ sở y tế có chuyên môn. Mỗi lần khám, bác sĩ sẽ tiến hành đo huyết áp, cân nặng, xét nghiệm nước tiểu, siêu âm thai, xét nghiệm máu, kiểm tra tim thai... Tùy vào tuổi thai và tình trạng của mẹ, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu nhằm phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ cho mẹ và bé.
Việc khám thai không chỉ để "xem con có khỏe không" như nhiều người thường nghĩ, mà còn là cơ hội để phát hiện các bệnh lý tiềm ẩn, đảm bảo cả mẹ và bé đều được chăm sóc, phòng ngừa và can thiệp kịp thời khi cần thiết.

Khám thai định kỳ là một trong những biện pháp quan trọng để đảm bảo sinh con khỏe mạnh.
Vì sao nói "Khám thai định kỳ là chìa khóa giảm tử vong mẹ và trẻ sơ sinh"?
Theo thống kê, nhiều ca tử vong mẹ và trẻ sơ sinh xảy ra do không được phát hiện và xử lý sớm các biến chứng thai kỳ. Trong đó, những nguyên nhân hàng đầu bao gồm: tiền sản giật, sản giật, băng huyết, nhiễm trùng, thai lưu, dị tật bẩm sinh, suy thai mạn tính...
Khám thai định kỳ giúp phát hiện sớm các nguy cơ này, nhờ đó có thể:
- Theo dõi huyết áp và các dấu hiệu tiền sản giật – một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ.
- Phát hiện tiểu đường thai kỳ – yếu tố nguy cơ cao dẫn đến thai to, đẻ khó, sinh non hoặc tử vong chu sinh.
- Tầm soát dị tật bẩm sinh như hội chứng Down, bất thường ống thần kinh, tim bẩm sinh... từ rất sớm, qua các xét nghiệm sàng lọc và siêu âm hình thái học.
- Phát hiện tình trạng thai phát triển chậm trong tử cung, thiểu ối, nhau bám thấp, nhau bong non – các yếu tố có thể dẫn tới suy thai hoặc thai chết lưu nếu không được xử lý sớm.
Một ví dụ điển hình là trường hợp dị tật tim bẩm sinh, nếu được phát hiện ở tuần 20–24 của thai kỳ, thai phụ có thể được chuyển tuyến để theo dõi chuyên sâu, sinh tại bệnh viện có chuyên khoa tim mạch nhi. Nhờ đó, trẻ sơ sinh có thể được can thiệp ngoại khoa sớm, tăng khả năng sống sót và phát triển khỏe mạnh.
Các giai đoạn khám thai định kỳ cần lưu ý
Các chuyên gia khuyến cáo phụ nữ mang thai nên khám thai đầy đủ qua 4 giai đoạn quan trọng, tương ứng với sự phát triển của thai kỳ:
1. Giai đoạn 1: 3 tháng đầu (trước 13 tuần)
- Mục đích: Xác định có thai, vị trí túi thai, tuổi thai; thiết lập sổ quản lý; khám sức khỏe mẹ; xét nghiệm sàng lọc các bệnh truyền nhiễm (HIV, giang mai, viêm gan B); sàng lọc tiền sản giật và tiểu đường; tư vấn sàng lọc trước sinh (độ mờ da gáy, xét nghiệm sinh hóa).
- Lợi ích: Phát hiện sớm thai ngoài tử cung, thai trứng, dị tật bẩm sinh lớn; điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, bổ sung sắt – axit folic.
2. Giai đoạn 2: 3 tháng giữa (tuần 14–28)
- Mục đích: Theo dõi sự phát triển của thai; tiêm phòng uốn ván; sàng lọc tiểu đường thai kỳ; siêu âm kiểm tra hình thái học (tuần 20–22) để phát hiện dị tật bẩm sinh như tim, thần kinh, cột sống, sinh dục.
- Lợi ích: Nắm rõ mức tăng trưởng thai, phát hiện suy thai, nhau xơ hóa, điều chỉnh dinh dưỡng, hướng dẫn thay đổi lối sống.
3. Giai đoạn 3: 3 tháng cuối (tuần 29–40)
- Mục đích: Theo dõi sức khỏe mẹ – bé; phát hiện các biến chứng như tiền sản giật, rau tiền đạo, rau bong non; xác định ngôi – thế – khối lượng thai; dự kiến nơi và phương pháp sinh.
- Lợi ích: Chuẩn bị tốt cho sinh nở, hạn chế rủi ro, tăng cơ hội sinh an toàn.
4. Giai đoạn 4: Chuẩn bị vượt cạn (khoảng tuần 36–40+)
- Mục đích: Đánh giá vị trí thai, lượng nước ối, bánh nhau; lập kế hoạch sinh; tư vấn chuyển dạ và phương pháp giảm đau; hướng dẫn nuôi con sơ sinh như da kề da, bú sớm.
- Lợi ích: Giảm nguy cơ sinh non, sa dây rốn, chết lưu; tạo điều kiện sinh nở thuận lợi và kết nối chăm sóc mẹ sau sinh.
Khi nào cần đến bác sĩ ngay ngoài lịch khám định kỳ?
Ngoài việc tuân thủ lịch khám, thai phụ cần liên hệ cơ sở y tế ngay khi gặp một trong các dấu hiệu sau:
- Ra máu âm đạo, đau bụng dưới bất thường.
- Cử động thai giảm rõ rệt.
- Huyết áp tăng đột ngột, đau đầu, hoa mắt, phù mặt.
- Sốt, ớn lạnh kéo dài.
- Vỡ ối sớm (ra nước âm đạo trước tuần 37).
- Ngứa nhiều ở lòng bàn tay, bàn chân (dấu hiệu ứ mật thai kỳ).
Những dấu hiệu này có thể cảnh báo biến chứng nguy hiểm cho cả mẹ và con. Việc trì hoãn đi khám hoặc chủ quan có thể dẫn tới hậu quả nghiêm trọng như sinh non, suy thai, nhiễm trùng hoặc tử vong.
Khám thai – trách nhiệm và quyền lợi của người mẹ
Khám thai không chỉ là một lựa chọn, mà là trách nhiệm của mỗi người mẹ đối với con. Đây cũng là quyền lợi chính đáng mà phụ nữ mang thai được hưởng trong hệ thống chăm sóc y tế. Tại nhiều cơ sở y tế công lập, phụ nữ có thể khám thai miễn phí hoặc được bảo hiểm y tế chi trả phần lớn chi phí.
Đặc biệt, việc đăng ký quản lý thai sản tại trạm y tế phường/xã cũng giúp kết nối thai phụ với hệ thống y tế cộng đồng, kịp thời hỗ trợ trong các tình huống khẩn cấp và hướng dẫn chăm sóc sức khỏe đúng cách.
Mỗi lần khám thai là một bước bảo vệ cuộc sống cho cả mẹ và bé. Đừng để sự chủ quan, thiếu hiểu biết hoặc trì hoãn khám thai trở thành nguyên nhân dẫn đến những mất mát không đáng có. Khám thai định kỳ chính là chìa khóa vàng để giảm tử vong mẹ và trẻ sơ sinh, hướng tới một thai kỳ khỏe mạnh, an toàn và hạnh phúc.