1. Tổng quan hội chứng sốc nhiễm độc
Hội chứng sốc nhiễm độc xuất phát từ độc tố do vi khuẩn Staphylococcus aureus (tụ cầu vàng) hoặc Streptococcus nhóm A tạo ra.
Hội chứng sốc nhiễm độc là một bệnh lý khá hiếm gặp, nhưng bất kỳ ai cũng có nguy cơ mắc phải. Ngay cả một vết cắt nhỏ trên cơ thể cũng có thể làm tăng nguy cơ cho việc phát triển hội chứng sốc do nhiễm độc tố từ vi khuẩn.
Hội chứng sốc nhiễm độc xuất phát từ độc tố do một số loại vi khuẩn tạo ra, có thể nhanh chóng tác động đến các cơ quan như gan, phổi, thận, và gây ra những vấn đề nghiêm trọng như co giật, chảy máu hay suy tim. Bệnh nhanh chóng ảnh hưởng và làm suy yếu các cơ quan, do đó việc phát hiện kịp thời và chăm sóc y tế ngay lập tức là rất quan trọng.

Hội chứng sốc nhiễm độc (TSS) là một tình trạng nhiễm khuẩn hiếm gặp, mang theo các triệu chứng đột ngột và có khả năng đe dọa tính mạng người bệnh.
2. Nguyên nhân gây hội chứng sốc nhiễm độc
Hội chứng sốc nhiễm độc do độc tố của tụ cầu vàng tiết ra gây ra. Tụ cầu vàng là vi khuẩn thường gặp ở những bệnh nhân bỏng hoặc những bệnh nhân trải qua phẫu thuật.
Tampon thấm máu là một môi trường lý tưởng để tụ cầu vàng phát triển. Độc tố tụ cầu vàng xâm nhập vào dòng máu liên quan tới cách sử dụng tampon. Quá trình đưa tampon vào trong âm đạo có thể tạo nên những vết xước rất nhỏ ở thành âm đạo. Tampon loại siêu thấm hút, đặc biệt là khi đã sử dụng quá lâu, hoặc sử dụng khi lượng máu kinh ra ít, có thể khiến âm đạo bị khô và làm gia tăng khả năng xuất hiện các vết xước.
Các kết quả nghiên cứu đã loại trừ các loại xịt khử mùi vùng sinh dục và các loại thụt rửa, đồ lót và các loại quần áo khỏi nguyên nhân gây ra hội chứng sốc nhiễm độc. Hội chứng sốc nhiễm độc cũng không có mối liên quan với tiền sử kinh nguyệt, tiền sử sử dụng rượu hoặc chất kích thích, hút thuốc lá, các hoạt động liên quan tới nước như tắm bồn hay bơi lội, và các hoạt động liên quan tới tình dục.
Việc sử dụng các băng vệ sinh có khả năng thấm hút quá cao có thể làm cho âm đạo trở nên khô, thay đổi pH âm đạo và tạo điều kiện cho việc vi khuẩn phát triển nhanh.
Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể xâm nhập qua các vết thương trên da, chẳng hạn như vết thương do bỏng, sau phẫu thuật, hoặc sau khi sinh đẻ.
Những người bị nhiễm bệnh virus mạnh như cúm, thủy đậu, hoặc có hệ miễn dịch đã suy yếu cũng dễ bị hội chứng sốc nhiễm độc.
3. Triệu chứng của hội chứng sốc nhiễm độc
Các dấu hiệu của hội chứng sốc nhiễm độc mà người bệnh có thể phát hiện bao gồm:
- Sốt (39 đến 40,5°C, duy trì cao)
- Hạ huyết áp (có thể khó điều trị)
- Một ban đỏ dạng chấm lan toả
- Sự tham gia của ít nhất 2 hệ thống cơ quan khác
- Đau đầu
- Buồn nôn
- Tiêu chảy
Staphylococcal TSS có thể gây nôn, tiêu chảy, đau cơ, tăng Creatine kinase, viêm niêm mạc, tổn thương gan, giảm tiểu cầu và lẫn lộn. Sự phát ban hội chứng sốc nhiễm độc do tụ cầu thường bong vảy, đặc biệt là trên lòng bàn tay và lòng bàn chân, giữa 3 và 7 ngày sau khi xuất hiện.
TSS do Streptococcal thường gây ra hội chứng suy hô hấp cấp tính (ở khoảng 55% số bệnh nhân), rối loạn đông máu, tổn thương gan và có nhiều khả năng gây sốt cao, khó chịu, nhịp tim nhanh, thở nhanh và tại vị trí nhiễm trùng mô mềm, đau dữ dội.
Suy thận là thường xuyên và phổ biến ở cả hai loại TSS.
TSS có thể tiến triển trong vòng 48 giờ dẫn đến ngất, hoại tử mô, sốc, đông máu lan tỏa, suy đa cơ quan và tử vong. Các trường hợp sốc nhiễm độc do tụ cầu thường ít trầm trọng.
4. Điều trị hội chứng sốc nhiễm độc
Đây là bệnh nguy hiểm, đe dọa tính mạng, yêu cầu việc nhập viện kịp thời để chẩn đoán và điều trị.
Bác sĩ thường sử dụng kháng sinh trong khi tiến hành tìm kiếm và xác định nguồn gốc của nhiễm trùng. Các biện pháp điều trị cũng bao gồm việc kê đơn thuốc ổn định huyết áp khi cần thiết, truyền dịch để giải quyết tình trạng mất nước. Dựa vào triệu chứng cụ thể của từng bệnh nhân, bác sĩ sẽ chỉ định các loại thuốc điều trị phù hợp.
Sau khi bệnh nhân vượt qua giai đoạn nguy hiểm và triệu chứng được kiểm soát, nên duy trì việc sử dụng thuốc theo đơn, tuân thủ chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi đúng cách và tập luyện từ từ để hồi phục và trở lại cuộc sống bình thường.

Hội chứng sốc nhiễm độc là tình trạng nguy hiểm, đe doạ tính mạng người bệnh.
5. Phòng ngừa hội chứng sốc nhiễm độc
Các biện pháp để tránh nguy cơ mắc phải hội chứng sốc nhiễm độc bao gồm:
- Trong thời kỳ kinh nguyệt xuất hiện các triệu chứng như sốt cao, nôn mửa hoặc tiêu chảy, ngưng sử dụng băng vệ sinh và tìm kiếm sự chăm sóc y tế để được kiểm tra và xác định có mắc hội chứng sốc nhiễm độc hay không.
- Lựa chọn băng vệ sinh phù hợp với cơ địa của mình,
- Duy trì vệ sinh cá nhân, tắm rửa sạch sẽ. Rửa tay trước và sau khi thay băng vệ sinh, đặc biệt là khi sử dụng băng vệ sinh dạng tampon.
- Thay đổi băng vệ sinh khoảng mỗi 3 - 4 giờ/lần.
- Chăm sóc kỹ các vết thương hở trên da, bao gồm cả vết bỏng, và tìm sự tư vấn từ bác sĩ để được kê đơn thuốc phù hợp. Nếu được chỉ định sử dụng kháng sinh, hãy tuân thủ liều lượng và thời gian sử dụng đề ra.
Xem thêm video được quan tâm
Hai biện pháp giúp giảm mỡ máu nhanh chóng và hiệu quả | SKĐS