HIV và bệnh thận mạn tính: Những điều nên biết

29-10-2025 15:15 | Y học 360

SKĐS - Bệnh thận mạn tính là một rủi ro sức khỏe đối với người nhiễm HIV. Phát hiện và kiểm soát sớm bệnh thận mạn tính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tổng thể và đảm bảo hiệu quả của liệu pháp đièu trị HIV.

1. Bệnh thận mạn tính là gì?

Bệnh thận mạn tính, còn gọi là suy thận mạn tính, là tình trạng suy giảm chức năng thận dần dần. Thận lọc chất thải và dịch dư thừa từ máu, sau đó được bài tiết qua nước tiểu. Khi bệnh thận mạn tính tiến triển đến giai đoạn nặng, lượng dịch, chất điện giải và chất thải nguy hiểm có thể tích tụ trong cơ thể.

Trong giai đoạn đầu của bệnh thận mạn tính, người bệnh có thể có rất ít dấu hiệu hoặc triệu chứng. Bệnh thận mạn tính có thể không biểu hiện rõ ràng cho đến khi chức năng thận bị suy giảm đáng kể.

Điều trị bệnh thận mạn tính tập trung vào việc làm chậm quá trình tổn thương thận, thường bằng cách kiểm soát nguyên nhân cơ bản. Bệnh thận mạn tính có thể tiến triển thành bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD) hoặc suy thận, gây tử vong nếu không được lọc máu nhân tạo (lọc máu) hoặc ghép thận.

2. Nhiễm HIV liên quan đến bệnh thận như thế nào?

Nhiễm HIV có thể gây tổn thương thận khi virus xâm nhập trực tiếp vào tế bào thận. Tình trạng này được gọi là bệnh thận liên quan đến HIV (HIVAN). Ngoài ra, các nguyên nhân phổ biến khác gây bệnh thận ở người nhiễm HIV còn bao gồm đái tháo đường và tăng huyết áp.

Việc sử dụng thuốc kháng virus (ARV) để điều trị HIV hoặc kiểm soát các bệnh lý liên quan cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, làm tăng nguy cơ suy thận hoặc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD).

Nhờ sự phát triển của liệu pháp kháng virus hiện đại (ART), tỷ lệ mắc bệnh thận ở người nhiễm HIV đã giảm đáng kể trong những năm gần đây. Tuy vậy, ước tính vẫn có khoảng 30% người sống chung với HIV gặp phải các vấn đề về thận. Khi bệnh thận tiến triển, nó có thể dẫn đến bệnh tim và rối loạn xương do ảnh hưởng đến chuyển hóa trong cơ thể.

HIV và bệnh thận mạn tính: Những điều nên biết- Ảnh 1.

Phát hiện và kiểm soát sớm bệnh thận mạn tính là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tổng thể và đảm bảo hiệu quả của liệu pháp ARV. Ảnh: DPC Education Center

3. Chức năng bình thường của thận

Thận là cơ quan đóng vai trò quan trọng trong việc lọc máu và loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Mỗi quả thận chứa khoảng một triệu đơn vị lọc nhỏ gọi là nephron, có nhiệm vụ tách các chất thải ra khỏi máu, tái hấp thu những chất và lượng nước cần thiết, đồng thời bài tiết phần dư thừa qua nước tiểu. Các chất thải chủ yếu được loại bỏ bao gồm natri dư thừa, nước thừa và các sản phẩm chuyển hóa khác.

Ngoài chức năng lọc máu, thận còn đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ quan trọng khác:

  • Loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể;
  • Điều hòa thể tích và huyết áp máu thông qua việc kiểm soát lượng nước và muối;
  • Duy trì cân bằng điện giải và độ pH trong máu, giúp cơ thể hoạt động ổn định.

4. Cách nhận biết bệnh thận

Thật không may, hầu hết các triệu chứng của bệnh thận chỉ xuất hiện khi phần lớn chức năng thận đã bị suy giảm, có thể xuất hiện tình trạng sưng chân, sưng mặt hoặc thay đổi thói quen đi tiểu. Các triệu chứng khác, chẳng hạn như mệt mỏi và chán ăn, có thể bị nhầm lẫn với các vấn đề sức khỏe khác.

Gần 1/3 số người nhiễm HIV có nồng độ protein cao trong nước tiểu. Đây là dấu hiệu có thể cảnh báo bệnh thận. Người nhiễm HIV nên theo dõi chức năng thận ngay cả khi bạn không có triệu chứng. Xét nghiệm chức năng thận phổ biến nhất là xét nghiệm nước tiểu. Một que thử đơn giản được sử dụng để kiểm tra nồng độ protein, đường, ketone, máu, nitrit, hồng cầu và bạch cầu. Một lượng nhỏ protein trong nước tiểu xuất hiện trước khi bệnh thận gây suy giảm chức năng thận.

Các xét nghiệm chức năng thận khác bao gồm nitơ ure máu (BUN), nồng độ creatinine trong máu và tốc độ thanh thải creatinine.

Nitơ ure máu (BUN): Sản phẩm thải thường được thận lọc ra khỏi máu. Khi chức năng thận suy giảm, nồng độ BUN tăng lên. Nồng độ BUN cao có thể do chế độ ăn giàu protein, mất nước, suy thận hoặc suy tim. Nồng độ BUN cao nên được tầm soát bệnh thận.

Creatinine: Sản phẩm thải được sản xuất trong cơ và thường được thận lọc ra khỏi máu. Nồng độ creatinine trong máu là một chỉ báo tốt về tình trạng hoạt động của thận. Nồng độ cao thường là do các vấn đề về thận. Các bác sĩ sử dụng nồng độ creatinine như một dấu hiệu trực tiếp nhất cho thấy thận đang loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể tốt như thế nào.

Nồng độ creatinine bình thường trong xét nghiệm phải được điều chỉnh theo chủng tộc, tuổi, cân nặng và giới tính sinh học. Công thức phổ biến nhất để điều chỉnh giá trị creatinine là công thức Cockcroft-Gault. Một công thức điều chỉnh khác là phương trình Điều chỉnh chế độ ăn uống trong bệnh thận (MDRD). Những công thức này cung cấp một thước đo gọi là mức lọc cầu thận (GFR).

Các chuyên gia y tế sử dụng GFR để hiểu rõ hơn về ý nghĩa thực sự của mức creatinine. Những người không mắc bệnh thận có GFR khoảng 100. Khi bệnh thận làm suy giảm chức năng thận, GFR sẽ giảm. Người bệnh cần ghép thận hoặc lọc máu khi GFR giảm xuống khoảng 15 hoặc thấp hơn.

Xét nghiệm sàng lọc đơn giản bằng xét nghiệm nước tiểu tìm protein là cách nhạy nhất để chẩn đoán bệnh thận. Những người có nguy cơ mắc bệnh thận nên thực hiện xét nghiệm này ít nhất mỗi năm một lần.

5. Những yếu tố nguy cơ gây bệnh thận

Bệnh thận có nhiều khả năng xảy ra ở những người:

  • Bị đái tháo đường;
  • Có tăng huyết áp;
  • Lớn tuổi;
  • Có số lượng tế bào CD4 thấp hơn;
  • Có tải lượng virus cao hơn;
  • Bị nhiễm virus viêm gan B (HBV) hoặc virus viêm gan C (HCV);

Bệnh thận mạn tính là một rủi ro sức khỏe nghiêm trọng đối với người nhiễm HIV, không chỉ vì virus có thể trực tiếp gây ra bệnh thận liên quan đến HIV (HIVAN), mà còn do các bệnh lý đi kèm như tăng huyết áp và đái tháo đường. Tầm soát chức năng thận định kỳ là điều cực kỳ quan trọng. Phát hiện và kiểm soát sớm là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe tổng thể và đảm bảo hiệu quả của liệu pháp ARV.

HIV và bệnh thận mạn tính: Những điều nên biết- Ảnh 2.Cách khắc phục chứng chán ăn ở người nhiễm HIV

SKĐS - Ở người nhiễm HIV, chán ăn không chỉ khiến cơ thể mệt mỏi, giảm cân mà còn ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị. Bằng việc điều chỉnh khẩu phần, bổ sung thực phẩm kích thích vị giác và tạo môi trường ăn uống thoải mái, người bệnh có thể dần lấy lại cảm giác ngon miệng và sức sống.

Hoàng Nam
(Theo IAPAC - Hiệp hội Quốc tế các Nhà cung cấp Dịch vụ Chăm sóc AIDS)
Ý kiến của bạn