Ảnh hưởng của HIV đến gan thường bị xem nhẹ, trong khi đó nhiều người nhiễm HIV phải đối mặt với các tổn thương gan từ viêm, xơ đến ung thư.
Những biến chứng này không chỉ làm suy giảm chức năng gan mà còn ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe tổng thể và cả tuổi thọ.
Ở Việt Nam, nơi có tỷ lệ mắc viêm gan virus cao, tác động kép của HIV và bệnh gan càng là mối lo y tế cộng đồng cần được nhìn nhận nghiêm túc.
1. Ảnh hưởng của HIV đến sức khỏe gan

Gan của người nhiễm HIV cũng chịu những tổn thương, không chỉ dừng lại ở mức độ viêm hay suy giảm chức năng, mà có thể tiến triển thành xơ gan, thậm chí ung thư gan.
Gan vốn đã phải hoạt động liên tục để xử lý dinh dưỡng, lọc bỏ độc chất và dự trữ năng lượng. Ở người nhiễm HIV, tình trạng viêm mạn tính do virus gây ra khiến gan luôn trong tình trạng bị "tấn công".
Các phản ứng viêm này làm tổn thương tế bào gan, thúc đẩy quá trình xơ hóa. Bên cạnh đó, quá trình điều trị bằng thuốc kháng virus (ARV) - vốn bắt buộc và kéo dài suốt đời - đôi khi cũng gây độc tính cho gan. Đặc biệt, một số phác đồ điều trị thế hệ cũ từng gây ra men gan tăng cao, buộc bệnh nhân phải thay đổi phác đồ hoặc tạm dừng điều trị.
Áp lực đối với gan không chỉ đến từ HIV và thuốc men. Thói quen sinh hoạt như uống rượu, hút thuốc, ăn uống kém lành mạnh cũng làm gan dễ bị tổn thương hơn...
2. Từ xơ gan đến ung thư gan
Người nhiễm HIV có nguy cơ xơ gan cao gấp 2–3 lần so với người bình thường. Đây là hậu quả của nhiều yếu tố cộng hưởng: HIV làm suy giảm miễn dịch và thúc đẩy quá trình xơ hóa, tỷ lệ đồng nhiễm viêm gan B và C rất cao trong nhóm này, trong khi việc theo dõi chức năng gan đôi khi chưa được chú trọng đúng mức.
Không ít bệnh nhân HIV được phát hiện đồng nhiễm viêm gan B hoặc C chỉ khi gan đã bị tổn thương nặng. Có người đến khám vì mệt mỏi, vàng da, bụng chướng… mới phát hiện xơ gan giai đoạn muộn, cơ hội điều trị đã rất hạn chế.
Đáng lo ngại hơn, xơ gan chỉ là bước đệm cho những nguy cơ nghiêm trọng hơn là ung thư gan. Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) là loại ung thư phổ biến, tỷ lệ tử vong cao.
Ở người nhiễm HIV, quá trình tiến triển từ viêm gan sang xơ gan, rồi từ xơ gan sang ung thư gan diễn ra nhanh hơn. Các nghiên cứu quốc tế ghi nhận bệnh nhân HIV thường được chẩn đoán ung thư gan sớm hơn từ 5 - 10 năm so với người không nhiễm.
Đằng sau con số ấy là những phận đời còn rất trẻ, nhiều người đang trong độ tuổi lao động, gánh trách nhiệm nuôi con nhỏ hoặc chăm sóc cha mẹ già. Khi bệnh tiến triển, chi phí điều trị ung thư gan trở thành gánh nặng, nhiều người đã nghĩ đến từ bỏ điều trị hoặc không dám chia sẻ bệnh tình, dẫn đến bỏ lỡ cơ hội can thiệp sớm.
3. Hy vọng từ y học và sự sẻ chia
Trong "bức tranh" có gam màu tối ấy, vẫn có những tia sáng mang lại niềm hy vọng. Ngành y tế Việt Nam đã triển khai chương trình tiêm vaccine viêm gan B, mở rộng sàng lọc viêm gan C trong cộng đồng, đồng thời liên tục cải tiến các phác đồ ARV với mức độ an toàn cho gan ngày càng cao. Người bệnh HIV hiện có nhiều cơ hội bảo vệ lá gan tốt hơn nếu được theo dõi chức năng gan định kỳ, phát hiện sớm đồng nhiễm viêm gan và can thiệp kịp thời.
Ngoài ra, người sống chung với HIV còn cần một điểm tựa tinh thần từ gia đình và cộng đồng. Khi sự kỳ thị giảm đi, họ sẽ mạnh dạn hơn trong việc đi khám, tầm soát và điều trị. Một nụ cười cảm thông, một cái nhìn bình thường như bao người khác đôi khi có giá trị không kém một toa thuốc, bởi nó giúp bệnh nhân có thêm niềm tin để tiếp tục chiến đấu.
HIV không chỉ tấn công hệ miễn dịch mà còn âm thầm đe dọa lá gan – cơ quan sống còn của cơ thể. Nguy cơ xơ gan, ung thư gan là hồi chuông cảnh báo, nhắc nhở về tầm quan trọng của việc tầm soát sớm, điều trị đồng nhiễm và xây dựng lối sống lành mạnh vì mỗi bệnh nhân HIV đều xứng đáng được sống khỏe mạnh, được quan tâm và được hy vọng.