Hẹp thực quản (hay còn gọi là chuỗi thực quản) là tình trạng khi đường thực quản (ống dẫn thức ăn từ hầu hết phần cổ họng xuống dạ dày) bị co lại hoặc hẹp đi, gây khó khăn khi thức ăn đi qua đường thực quản.
1. Nguyên nhân gây hẹp thực quản
Hẹp thực quản là một căn bệnh khá phổ biến ở nhiều người trên thế giới. Tình trạng này gây ra nhiều khó khăn trong việc nuốt thức ăn và đôi khi có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm đến tính mạng.
Mặc dù hẹp thực quản có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng tất cả đều gây ra cảm giác khó chịu và đau đớn cho người bệnh.
Người bị hẹp thực quản thường gặp khó khăn trong việc nuốt thức ăn và cảm thấy đau khi ăn uống. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Nguyên nhân phổ biến nhất hẹp thực quản là do bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD – Gastroesophageal reflux disease). Đây là tình trạng cơ thắt ở đoạn nối giữa thực quản và dạ dày không hoạt động hiệu quả, dẫn đến việc acid từ dạ dày bị trào ngược lên thực quản và ăn mòn niêm mạc của nó, gây viêm thực quản. Quá trình này tái diễn nhiều lần gây tổn thương không thể phục hồi được trên thực quản, hình thành các mô sẹo và cuối cùng dẫn đến hẹp thực quản.
Hẹp thực quản bẩm sinh là tình trạng thực quản bị tắc nghẽn trong quá trình phát triển thai nhi. Thường xảy ra vào tuần thứ 4 của thai kỳ, nguyên nhân chính gây bệnh hiện vẫn chưa được hiểu rõ. Các nhà khoa học cho rằng gen có thể đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh
Hẹp thực quản do các bệnh lý ác tính gây nên như ung thư thực quản hoặc khối u ác tính từ bên ngoài thực quản chèn ép gây hẹp lòng thực quản
Bên cạnh đó còn có thể là biến chứng của một số bệnh lý sau:
- Do xạ trị vào ngực hoặc cổ.
- Bỏng thực quản do nuốt phải chất ăn mòn như chất tẩy rửa. gia dụng, dung dịch kiềm, acid.
- Do nội soi gây ra.
- Do co thắt tâm vị.
- Sau điều trị giãn tĩnh mạch thực quản.
2. Triệu chứng hẹp thực quản
Phân loại bệnh hẹp thực quản
Dựa vào nguyên nhân gây bệnh mà hẹp thực quản được chia thành 2 loại chính:
Hẹp thực quản lành tính: Do các nguyên nhân gồm nuốt phải chất ăn mòn, tổn thương do nhiệt, viêm thực quản do virus, viêm thực quản tăng bạch cầu ái toan, viêm thực quản do thuốc, quá trình xạ trị hoặc hóa trị, hẹp tại miệng nối sau phẫu thuật nối thực quản hoặc một số nguyên nhân hiếm gặp khác. Hẹp thực quản lành tính không bao gồm nguyên nhân đến từ các bệnh ung thư.
Hẹp thực quản ác tính: Do các nguyên nhân gồm ung thư biểu mô tuyến thực quản, ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản hoặc ung thư di căn tới thực quản (thường từ ung thư phổi).
Không phải tất cả trường hợp hẹp thực quản đều gây ra triệu chứng. Tuy nhiên sự hiện diện và mức độ nghiêm trọng của triệu chứng thường tương quan với mức độ hẹp thực quản. Lúc đầu người bệnh có thể gặp khó khăn khi nuốt thức ăn rắn hoặc thuốc. Khi tình trạng bệnh tiến triển thì người bệnh có thể gặp khó khăn khi nuốt chất lỏng.
Hẹp thực quản lành tính và ác tính có thời gian tiến triển nặng khác nhau:
Hẹp thực quản lành tính thường gây ra triệu chứng khó nuốt tiến triển chậm và âm ỉ (vài tháng đến hàng năm) về tần suất và mức độ nghiêm trọng với sụt cân nhẹ.
Hẹp thực quản ác tính dẫn đến sự tiến triển nhanh chóng (từ vài tuần đến vài tháng) về mức độ nghiêm trọng và tần suất của chứng khó nuốt và thường liên quan đến sụt cân đáng kể.
Ngoài nuốt khó thì một số triệu chứng khác có thể kèm theo của bệnh hẹp thực quản như:
- Đau khi nuốt.
- Ợ, buồn nôn.
- Ợ chua thường xuyên.
- Thức ăn hoặc acid dạ dày trào ngược lên cổ họng.
- Sụt cân.
- Ho hoặc nôn khan khi nuốt.

Hẹp thực quản là tình trạng lòng thực quản bị thu hẹp bất thường.
3. Hẹp thực quản có lây không?
Hẹp thực quản không phải là bệnh lây nhiễm nên không lây.
4. Phòng ngừa hẹp thực quản
Các biện pháp phòng ngừa hẹp thực quản chủ yếu là tập trung vào nguyên nhân phổ biến gây hẹp thực quản là trào ngược dạ dày, các nguyên nhân còn lại thường rất khó để dự phòng. Dưới đây là một số biện pháp giúp bạn phòng ngừa hẹp thực quản do trào ngược dạ dày:
- Chia nhỏ bữa ăn: Thay vì ăn ba bữa lớn, bạn nên chia thành nhiều bữa nhỏ để tránh làm dạ dày căng thẳng.
- Ăn chậm, nhai kỹ: Ăn chậm và nhai kỹ giúp tiêu hóa tốt hơn, giảm áp lực lên dạ dày.
- Tránh ăn no quá mức: Ăn no sẽ làm tăng áp lực trong dạ dày, tăng nguy cơ trào ngược.
- Không nằm ngay sau ăn: Đợi ít nhất 2 - 3 giờ sau khi ăn mới nằm để hạn chế axit trào ngược lên thực quản.
- Không nên ăn quá no vào buổi tối: Để giảm thiểu trào ngược ban đêm, hãy ăn tối nhẹ và tránh ăn quá no.
- Không hút thuốc.
- Không ăn các loại thức ăn cay, nóng, chua...
- Hạn chế ăn cà chua, cam quýt.
- Không uống đồ uống có cồn, cafein hoặc ga.
Ngoài ra, cần xây dựng chế độ ăn uống, lối sống lành mạnh để tránh tình trạng lắng đọng acid dạ dày ở thực quản.
Trái cây ít acid, rau quả tốt không làm tăng acid dạ dày
- Chuối: Là loại trái cây ít acid, dễ tiêu hóa, giúp trung hòa acid trong dạ dày.
- Dưa lưới, dưa gang: Cung cấp nhiều nước, không làm tăng acid dạ dày.
- Táo ngọt và lê: Những loại trái cây này ít acid, giúp giảm nguy cơ kích ứng dạ dày.
- Rau xanh lá: Rau cải, rau bina, bông cải xanh đều ít acid, giúp làm dịu dạ dày.
- Cà rốt, bí ngô: Những loại rau củ này giàu chất xơ và dễ tiêu hóa, không làm dạ dày kích thích quá mức.
- Yến mạch: Giàu chất xơ và ít acid, yến mạch hỗ trợ quá trình tiêu hóa và tạo cảm giác no lâu.
- Gạo lứt, bánh mì nguyên cám: Chứa nhiều chất xơ và dễ tiêu hóa, giúp kiểm soát triệu chứng trào ngược.
- Thịt gà, cá: Protein nạc dễ tiêu hóa và ít gây trào ngược so với thịt đỏ.
5. Điều trị hẹp thực quản
Điều trị hẹp thực quản phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây bệnh. Một số lựa chọn điều trị bao gồm:
Thuốc trợ tiêu hóa: Nếu hẹp thực quản là do viêm trào ngược dạ dày – thực quản, bác sĩ có thể kê đơn thuốc trợ tiêu hóa để giảm các triệu chứng của viêm và giảm sự kích thích cho dạ dày sản xuất acid.
Thay đổi thói quen ăn uống: Bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân nên thay đổi thói quen ăn uống như ăn ít hơn trong mỗi bữa ăn, không ăn quá nhanh, không ăn đồ nóng hoặc cay, và tránh các loại thực phẩm gây kích thích dạ dày như cà phê, rượu, đồ ngọt.
Phương pháp nong thực quản: Là thủ thuật đơn giản, bác sĩ điều trị sẽ sử dụng các dụng cụ y khoa với kỹ thuật để giúp ống thực quản đỡ hẹp hơn.
Thực hiện phẫu thuật: Nếu hẹp thực quản nghiêm trọng và không thể điều trị bằng các phương pháp khác, bác sĩ có thể đề xuất phẫu thuật như mở rộng đường ống thực quản hoặc cắt bỏ các mô sẹo.
Đặt Stent: Stent là một ống nhỏ được đưa vào vị trí hẹp để giữ thực quản được mở rộng. Thủ thuật này giúp bệnh nhân gặp các vấn đề về việc nuốt có thể ăn uống dễ dàng hơn.
Trong một số trường hợp có thể kết hợp các phương pháp điều trị để đạt được hiệu quả tốt nhất. Tuy nhiên mọi người cần thường xuyên kiểm tra và theo dõi tình trạng của mình theo chỉ định. Để đảm bảo rằng phương pháp điều trị đang được thực hiện hiệu quả và không gây ra các tác dụng phụ không mong muốn.