1. Nguyên nhân gây hẹp thanh quản
Thanh quản là một cơ quan linh hoạt, có thể di chuyển dưới da trong vùng cổ khi nuốt hoặc khi cơ thể cúi xuống, nâng cao, đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm và hô hấp.
Hẹp thanh quản là tình trạng đường thở bị chít hẹp ở các mức độ khác nhau bắt đầu từ nắp thanh quản cho đến khí quản. Khi mắc bệnh lý này, bệnh nhân sẽ gặp nhiều khó khăn trong việc ăn uống. Chính vì vậy, nếu như thanh quản bị hẹp trong thời gian dài sẽ dẫn đến suy dinh dưỡng do cơ thể không được đáp ứng đủ chất. Bên cạnh đó, người bệnh cũng gặp các vấn đề về tâm lý, luôn trong trạng thái khó chịu, căng thẳng, lâu dần có thể bị trầm cảm.
Một số nguyên nhân thường gặp như:
- Chấn thương: Các trường hợp hẹp thanh quản do chấn thương có thể xuất hiện trong các tình huống như tai nạn giao thông, tai nạn lao động, hoặc chấn thương tự tử gây nứt thanh quản.
- Chất hóa học: Tiếp xúc với chất hóa học như axit hoặc kiềm có thể gây bỏng niêm mạc, dẫn đến hẹp thanh quản.
- Phẫu thuật: Các phương pháp phẫu thuật như cắt nửa thanh quản hoặc đốt thanh quản có thể làm tăng nguy cơ hẹp thanh quản.
- Đặt ống thanh quản: Việc sử dụng ống thanh quản Froin hoặc ống nội khí quản trong thời gian dài có thể gây loét niêm mạc và hẹp thanh quản.
- Đeo ống khí quản Krishaber: Việc đeo ống khí quản Krishaber trong thời gian dài cũng có thể dẫn đến loét hoặc sùi khí quản.
- Phẫu thuật mở thanh quản màng nhẫn - giáp: Các phẫu thuật này, trước đây thực hiện để mở rộng thanh quản, thường để lại sẹo và góp phần vào tình trạng hẹp thanh quản.
- Viêm cũng là một nguyên nhân phổ biến gây hẹp thanh quản, bao gồm viêm cấp tính (như sởi, bạch hầu, cúm, thương hàn) và viêm mãn tính (như giang mai bẩm sinh và giang mai thời kỳ ba). Viêm có thể gây phù nề, loét niêm mạc, hoặc sự hủy tử của sụn.
2. Triệu chứng hẹp thanh quản
Một số triệu chứng thường gặp của bệnh lý hẹp thanh quản có thể kể đến như:
- Khó nuốt đồ ăn, ăn uống có cảm giác bị nghẹn.
- Giọng bị khàn, thở rít,
- Mặt nhợt nhạt thiếu sức sống, luôn cảm thấy bồn chồn, không yên.
- Có cảm giác đau tức vùng thượng vị.
3. Hẹp thanh quản có lây không?
Hẹp thanh quản thường là do sẹo hoặc các bất thường bẩm sinh như bất thường sụn khí quản hay chấn thương… vì vậy không phải bệnh lây nhiễm nên không lây.
4. Phòng ngừa hẹp thanh quản
Để phòng ngừa hẹp thanh quản cần làm các giảm yếu tố nguy cơ là cần thiết, cụ thể.
- Tránh chấn thương: Để tránh chấn thương gây khí quản bị hẹp, hãy luôn tuân thủ các biện pháp an toàn trong quá trình tham gia các hoạt động nguy hiểm như lái xe, làm việc trong môi trường nguy hiểm và thực hiện các biện pháp bảo vệ cá nhân như đội mũ bảo hiểm và quần áo bảo hộ.
- Cẩn thận với chất hóa học: Nếu làm việc với các chất hóa học ăn mòn, hãy đảm bảo sử dụng đầy đủ biện pháp bảo vệ và tuân thủ quy trình an toàn. Đặc biệt, hạn chế tiếp xúc trực tiếp với axit và kiềm cũng như đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ như găng tay, mắt kính và áo bảo hộ.
- Tránh viêm: Để tránh viêm gây hẹp thanh quản, hãy duy trì một lối sống lành mạnh và hợp lý. Điều này bao gồm việc duy trì vệ sinh cá nhân tốt, tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng và tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin để ngăn ngừa các bệnh gây viêm.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Định kỳ kiểm tra sức khỏe và thăm khám bởi bác sĩ là một phần quan trọng trong việc phát hiện sớm các vấn đề về hệ hô hấp, bao gồm khí quản bị hẹp. Điều này giúp phát hiện và điều trị các vấn đề sớm trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.
- Tuân thủ hướng dẫn điều trị: Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc khí quản hẹp hoặc có nguy cơ cao, hãy tuân thủ chế độ điều trị mà bác sĩ đưa ra. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng thuốc, thực hiện phẫu thuật hoặc điều chỉnh lối sống để giảm nguy cơ hẹp thanh quản.
5. Điều trị hẹp thanh quản
Việc điều trị hẹp thanh quản tùy thuộc vào từng bệnh nhân cụ thể, nguyên nhân và sức khỏe hiện trạng của mỗi người.

Thanh quản bị hẹp trong thời gian dài sẽ dẫn đến suy dinh dưỡng do cơ thể không được đáp ứng đủ chất.
Có hai phương pháp chính để điều trị hẹp thanh quản, đó là phẫu thuật nội soi và phẫu thuật mở. Để quyết định phương pháp nào thích hợp, bác sĩ sẽ thực hiện nội soi thanh quản để đánh giá mức độ hẹp và đưa ra quyết định dựa trên thông tin này.
Ngoài ra, có hai phương pháp chính để điều chỉnh hẹp dưới thanh môn, đó là tái tạo thanh quản (LTR) và cắt bỏ cricotracheal (CTR). Cả hai phương pháp này có thể được thực hiện trong một hoặc hai giai đoạn, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Tái tạo thanh quản (LTR) là một thủ thuật mở rộng đường thở, sử dụng mảnh sụn được lấy từ xương sườn, tai hoặc thanh quản. Sụn được tích hợp vào bức tường khí quản và hạ thanh môn, tạo ra một đường thở mở rộng.
Cắt bỏ cricotracheal (CTR) là một thủ thuật phức tạp hơn, đòi hỏi kỹ thuật cao hơn so với LTR. Thủ thuật này liên quan đến việc loại bỏ phần hẹp của đường thở và nối với phần đường thở còn lại có đường kính bình thường. CTR thường chỉ thực hiện một lần, nhưng đôi khi có thể được thực hiện trong hai giai đoạn đối với những trẻ có các vấn đề sức khỏe nặng.
Một phương pháp thứ ba là kết hợp cả hai phương pháp trên. Tuy nhiên, bệnh nhân luôn phải đối mặt với sự đánh đổi giữa khả năng thở và giọng nói khi tiến hành các ca phẫu thuật trên đường thở. Ưu tiên thường được đặt cho việc loại bỏ cannula mở khí quản để cải thiện chất lượng cuộc sống và tránh nhiều vấn đề liên quan đến phẫu thuật mở khí quản.
Quyết định về loại phẫu thuật phụ thuộc vào vị trí chính xác của hẹp, thời gian tồn tại hẹp, tình trạng dây thanh âm liên quan, và các vấn đề sức khỏe đi kèm. Sau phẫu thuật, sự phát triển của đường khí quản trở lại bình thường và không bị ảnh hưởng, giúp trẻ phục hồi và cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống trong tương lai.