Giãn phế quản là một bệnh lý hô hấp mãn tính, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về hô hấp và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Bệnh xảy ra khi các phế quản trong phổi bị giãn nở và mất khả năng đàn hồi, khiến cho chất nhầy và vi khuẩn dễ dàng tích tụ, gây viêm nhiễm.

Giãn phế quản không phải là bệnh truyền nhiễm.
1. Nguyên nhân gây giãn phế quản
Giãn phế quản có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu là do các bệnh lý về phổi và hệ thống miễn dịch. Các nguyên nhân chính bao gồm:
Nhiễm trùng tái phát: Các bệnh nhiễm trùng như viêm phổi, viêm phế quản cấp tính hoặc mãn tính là nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến giãn phế quản. Khi các nhiễm trùng này không được điều trị đúng cách, vi khuẩn có thể gây tổn thương lâu dài cho các phế quản, dẫn đến giãn nở và mất chức năng của chúng.
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD): COPD là một bệnh phổi mãn tính thường gặp ở những người hút thuốc. Khi phổi bị tổn thương dần dần theo thời gian, có thể dẫn đến giãn phế quản do sự tắc nghẽn lâu dài trong phế quản.
Bệnh xơ nang: Đây là một bệnh lý di truyền làm ảnh hưởng đến tuyến mồ hôi và tuyến dịch, gây ra chất nhầy đặc trong phổi. Chất nhầy này tích tụ trong các phế quản, gây giãn phế quản và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Các bệnh lý di truyền: Một số rối loạn di truyền như hội chứng Kartagener và hội chứng immotile cilia (lông chuyển không di động) có thể làm giảm khả năng của phế quản trong việc loại bỏ chất nhầy và vi khuẩn, dẫn đến giãn phế quản.
Tắc nghẽn phế quản: Một số yếu tố bên ngoài như dị vật trong phế quản, khối u phổi hoặc sẹo sau nhiễm trùng có thể gây tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ phế quản, dẫn đến giãn nở.
2. Triệu chứng giãn phế quản
Giãn phế quản có thể không có triệu chứng trong giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng hơn và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Ho kéo dài: Ho là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuyên xảy ra vào ban đêm hoặc khi gắng sức. Ho có thể đi kèm với đờm đặc, có màu vàng hoặc xanh, và đôi khi có mùi hôi do sự tích tụ vi khuẩn trong phế quản.
- Khó thở: Những người mắc giãn phế quản thường gặp khó khăn trong việc hít thở, đặc biệt là khi gắng sức hoặc trong những ngày thời tiết lạnh hoặc ẩm ướt. Khó thở là do sự tắc nghẽn và viêm trong phế quản, làm giảm khả năng lưu thông không khí trong phổi.
- Đờm nhầy: Sự tích tụ chất nhầy trong các phế quản là một trong những dấu hiệu đặc trưng của bệnh. Đờm có thể đặc và có màu sắc thay đổi, từ trong suốt đến có mủ hoặc máu nếu có nhiễm trùng nặng.
- Đau ngực: Người bệnh có thể cảm thấy đau hoặc tức ngực do viêm nhiễm và tình trạng căng dãn của các phế quản. Cảm giác này có thể trở nên tồi tệ hơn trong các đợt nhiễm trùng hoặc viêm phế quản cấp tính.
- Mệt mỏi và sút cân: Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể cảm thấy mệt mỏi, mất năng lượng và thậm chí sút cân. Đây là các dấu hiệu cảnh báo sự suy giảm sức khỏe do bệnh kéo dài.
3. Giãn phế quản có lây không?
Giãn phế quản không phải là bệnh truyền nhiễm, vì bản thân tình trạng giãn phế quản không thể lây lan từ người này sang người khác. Tuy nhiên, các bệnh lý gây giãn phế quản, như nhiễm trùng đường hô hấp hoặc viêm phế quản, có thể lây lan qua tiếp xúc trực tiếp hoặc qua không khí. Do đó, nếu giãn phế quản phát triển từ một nhiễm trùng cấp tính, những người xung quanh có thể bị nhiễm trùng đó, nhưng không có khả năng phát triển giãn phế quản trừ khi có các yếu tố nguy cơ khác.
4. Phòng ngừa giãn phế quản
Mặc dù không thể hoàn toàn ngăn ngừa giãn phế quản, nhưng việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng liên quan:
- Tiêm phòng: Tiêm phòng cúm, phế cầu khuẩn và các bệnh lý hô hấp khác là biện pháp quan trọng để phòng ngừa các nhiễm trùng đường hô hấp. Những người mắc bệnh phổi mãn tính như giãn phế quản cần tiêm phòng đầy đủ để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
- Bỏ thuốc lá: Hút thuốc là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương phổi và các bệnh lý hô hấp. Bỏ thuốc lá không chỉ giúp ngừng tiến triển của bệnh mà còn làm giảm nguy cơ nhiễm trùng và viêm phế quản.
- Giữ gìn vệ sinh đường hô hấp: Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bị cảm cúm hoặc các bệnh nhiễm trùng hô hấp là cách để bảo vệ phổi khỏi các vi khuẩn và virus có thể gây bệnh.
- Tăng cường sức khỏe chung: Một chế độ ăn uống lành mạnh, kết hợp với việc tập thể dục thường xuyên và nghỉ ngơi đầy đủ, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các yếu tố gây hại.

Giãn phế quản là một bệnh lý phổi mãn tính nghiêm trọng.
5. Điều trị giãn phế quản
Việc điều trị giãn phế quản chủ yếu nhằm mục đích kiểm soát các triệu chứng, ngăn ngừa các đợt nhiễm trùng và giảm thiểu nguy cơ biến chứng. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Kháng sinh: Nếu có nhiễm trùng phổi, bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng kháng sinh phù hợp. Điều này giúp tiêu diệt vi khuẩn và giảm tình trạng viêm nhiễm trong phế quản.
- Thuốc giãn phế quản: Các thuốc như beta-agonists và thuốc kháng cholinergic có thể giúp giãn nở phế quản, cải thiện sự lưu thông không khí và giảm khó thở.
- Thuốc chống viêm: Đôi khi bác sĩ có thể kê đơn corticosteroids hoặc các loại thuốc chống viêm khác để giảm viêm trong phế quản, giúp giảm các triệu chứng như ho và khó thở.
- Vật lý trị liệu đường hô hấp: Các kỹ thuật vật lý trị liệu như vỗ lưng, sử dụng thiết bị làm thông thoáng phế quản hoặc các bài tập thở có thể giúp loại bỏ chất nhầy và cải thiện lưu thông không khí trong phổi.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp nặng, khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, phẫu thuật có thể được xem xét. Phẫu thuật bao gồm cắt bỏ phần phế quản bị giãn nặng hoặc ghép phổi nếu cần thiết.