Tuy nhiên, với sự phát triển của y học hiện nay, lựa chọn đúng phương pháp sinh, dựa trên tình trạng điều trị của mẹ, có thể giảm nguy cơ lây truyền HIV cho trẻ xuống mức tối thiểu.
1. Vì sao giai đoạn chuyển dạ nguy cơ lây truyền HIV cao?
Khi người mẹ bắt đầu chuyển dạ và sinh con, trẻ sơ sinh tiếp xúc trực tiếp với dịch âm đạo, máu và các chất bài tiết của mẹ, đây chính là những môi trường có thể chứa virus HIV. Việc da, niêm mạc non nớt của trẻ bị tiếp xúc với virus trong thời gian sinh sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
Ngoài ra, những yếu tố làm tăng nguy cơ lây nhiễm HIV trong quá trình sinh có thể kể đến như:
- Thời gian chuyển dạ kéo dài
- Vỡ ối sớm
- Can thiệp sản khoa xâm lấn như forceps
- Rách tầng sinh môn, chảy máu nhiều.
Do đó, việc lên kế hoạch sinh nở phù hợp với tình trạng điều trị ARV của mẹ, cùng với chăm sóc chu đáo tại cơ sở y tế có kinh nghiệm, là yếu tố then chốt để bảo vệ trẻ sơ sinh không bị phơi nhiễm HIV.

Với các bà mẹ nhiễm HIV, sinh nở là giai đoạn tiềm ẩn nguy cơ cao nhất lây truyền virus sang con.
2. Chọn phương pháp sinh phù hợp
Điều kiện tiên quyết để lựa chọn phương pháp sinh phù hợp là phải có xét nghiệm tải lượng virus (HIV viral load) của người mẹ trong 4 tuần cuối thai kỳ. Dựa vào kết quả này, bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định sinh phù hợp:
2.1 Sinh thường qua ngả âm đạo (nếu đủ điều kiện)
Khi nào áp dụng:
- Người mẹ đã điều trị ARV hiệu quả trên 12 tuần,
- Tải lượng virus < 1000 copies/ml,
- Không có bệnh lý sản khoa kèm theo,
- Không có chỉ định mổ lấy thai vì lý do khác.
Lợi ích:
- An toàn, ít biến chứng hậu phẫu, phục hồi nhanh,
- Giảm chi phí, phù hợp với điều kiện tuyến cơ sở.
Lưu ý: Hạn chế tối đa làm thủ thuật xâm lấn không cần thiết (bấm ối, forceps); hạn chế thăm khám âm đạo nhiều lần khi chuyển dạ.
2.2 Mổ lấy thai chủ động
Khi nào áp dụng:
- Người mẹ chưa điều trị ARV hoặc điều trị muộn,
- Tải lượng virus HIV ≥ 1000 copies/ml hoặc không rõ,
- Không thể đảm bảo điều kiện sinh thường an toàn.
Lợi ích:
- Giảm tiếp xúc của trẻ với dịch âm đạo/máu trong khi sinh,
- Hạn chế nguy cơ phơi nhiễm HIV, đặc biệt khi virus chưa được kiểm soát.
Lưu ý: Phải mổ chủ động trước khi chuyển dạ hoặc vỡ ối; chuẩn bị tốt điều kiện hậu phẫu và dự phòng nhiễm khuẩn.

Với quy trình chăm sóc sản khoa, xét nghiệm đầy đủ và lựa chọn phương pháp sinh phù hợp, nguy cơ lầy truyền HIV cho con hoàn toàn có thể kiểm soát.
3. Chăm sóc sản khoa trong chuyển dạ
Dù sinh thường hay sinh mổ, việc chăm sóc sản khoa đúng quy trình đóng vai trò quyết định trong phòng ngừa lây truyền HIV từ mẹ sang con. Mỗi bước trong quá trình chuyển dạ đều cần được thực hiện cẩn trọng, nhằm giảm tối đa nguy cơ phơi nhiễm cho cả mẹ và bé.
Trước hết, không nên thực hiện các thủ thuật can thiệp âm đạo nếu không thật sự cần thiết. Những thao tác như bấm ối sớm, hút thai, dùng forceps hoặc cắt tầng sinh môn không có chỉ định rõ ràng có thể làm tăng nguy cơ xâm nhập của virus HIV. Tiếp theo, cần hạn chế thời gian vỡ ối kéo dài. Từ lúc ối vỡ đến khi sinh, tốt nhất không nên quá 4 - 6 giờ để giảm khả năng virus tiếp xúc với trẻ.
Trong quá trình sinh, nếu có rách tầng sinh môn hoặc chảy máu, phải được xử trí cầm máu nhanh chóng và sát trùng đúng cách, đảm bảo an toàn tối đa cho cả mẹ và bé. Ngay sau khi trẻ chào đời, bé cần được lau sạch và tắm sớm để loại bỏ hoàn toàn dịch sinh dục và máu còn dính trên da, đây là biện pháp thiết yếu giúp giảm nguy cơ phơi nhiễm. Song song đó, trẻ phải được uống thuốc ARV dự phòng trong vòng 6 giờ đầu sau sinh theo đúng phác đồ.
Sinh con an toàn cho bà mẹ nhiễm HIV là một cuộc chuyển dạ kép: Vừa sinh con, vừa phải phòng ngừa nguy cơ truyền virus. Tuy nhiên, với quy trình chăm sóc sản khoa, xét nghiệm đầy đủ và lựa chọn phương pháp sinh phù hợp, nguy cơ này hoàn toàn có thể kiểm soát.
Mời xem thêm video được quan tâm:
Ba con đường lây nhiễm HIV/AIDS và các cách phòng tránh.
