STT | Tên thuốc | Tên nước SX | Giá (đồng) |
1 | Chloramphenicol 0,4% | Việt Nam | 500đ/lọ |
2 | Nước muối sinh lý 0,9% | Việt Nam | 2000đ/lọ |
3 | Naphacolyer | Việt Nam | 10.000đ/lọ |
4 | V.rohto | Việt - Nhật | 31.000đ/lọ |
5 | Komodosoft | Việt - Nhật | 27.000đ/lọ |
6 | Rohto – Antibacterial | Việt - Nhật | 28.000đ/lọ |
7 | Visine | Mỹ | 42.000đ/lọ |
8 | Daigaku | Nhật | 31.000đ/lọ |
9 | Corectol | Bỉ | 28.000đ/lọ |
10 | Tobradex | Bỉ | 42.000đ/lọ |
11 | Tobrex | Bỉ | 37.000đ/lọ |
12 | Effexin | Hàn Quốc | 34.000đ/lọ |
13 | Maxitrol | Pháp | 28.000đ/lọ |
14 | Vitreolent | Thụy Sĩ | 33.000đ/lọ |
15 | Catastat | Pháp | 30.000đ |
16 | Computer eyeprop | Mỹ | 40.000đ |
(Tính theo giá thị trường tại Hà Nội) |
Giá một số loại thuốc nhỏ mắt bán lẻ trên thị trường Hà Nội
