STT | Tên thuốc | Tên nước sản xuất | Giá (đồng) |
1 | Ampicillin 500mg | Việt Nam | 8.000đ/vỉ |
2 | Ampicillin 250mg | Việt Nam | 5.000đ/vỉ |
3 | Amoxicyllin 500mg | Việt Nam | 8.000đ/vỉ |
4 | Amoxicyllin 500mg | Áo | 14.000đ/vỉ |
5 | Cephalexin 500mg | Việt Nam | 9.000đ/vỉ |
6 | Cephalexin 250mg | Việt Nam | 6.000đ/vỉ |
7 | Siro Ceclor 125mg/5ml | Pháp | 88.000đ/lọ |
8 | Cefaclo 250mg | Việt Nam | 24.000đ/vỉ |
9 | Cefadroxin 500mg | Áo | 20.000đ/vỉ |
10 | Zinat 500mg | Pháp | 22.000đ/1viên |
11 | Zinat 250mg | Pháp | 12.000đ/1viên |
12 | Zinat 125mg viên | Pháp | 6.500đ/1viên |
13 | Zinat 125mg (xiro) | Pháp | 110.000đ/lọ |
14 | Augmentin 500mg | Pháp | 11.000đ/1viên |
15 | Augmentin (gói bột) 500mg | Pháp | 13.500đ/1gói |
16 | Augmentin 625mg | Pháp | 18.000đ/1viên |
(Tính theo giá bán lẻ trên thị trường Hà Nội)