Gai cột sống thường gặp ở những người trong độ tuổi trung niên và người già. Bệnh không chỉ ảnh hưởng xấu đến chất lượng cuộc sống mà còn gây ra nhiều hệ lụy cho cơ thể.
1. Nguyên nhân gây gai cột sống
Cột sống con người có độ cong hình chữ S, giữ cho cơ thể đứng thẳng và kết nối các bộ xương lại với nhau: đầu, ngực, xương chậu, vai, cánh tay và chân. Nhờ hệ thống các dây chằng đàn hồi và đĩa đệm nên cột sống hoạt động linh hoạt, uyển chuyển.
Cột sống chịu trọng lượng của đầu, thân và cánh tay, cho phép cơ thể di chuyển theo mọi hướng và giảm xóc khi cơ thể chạy, đi...
Gai cột sống hay gai đốt sống là tình trạng các đốt sống xuất hiện mỏm xương mọc chồi ra ngoài, thường ở các khu vực tiếp giáp với đầu đốt sống, đĩa đệm, dây chẳng. Do gai cột sống chọc vào rễ thần kinh, mô mềm xung quanh nên gây đau. Đây là quá trình lão hóa tự nhiên của con người, liên quan đến thoái hóa cột sống.
Các nguyên nhân gây gai cột sống:
- Yếu tố gia đình: gia đình có nhiều người bị gai xương cột sống thì bạn thuộc nhóm nguy cơ cao.
- Thoái hóa cột sống: theo thời gian của tuổi tác, sụn khớp dễ bị bào mòn, nứt vỡ nên để đảm bảo cột sống hoạt động được thì cơ thể sẽ kích hoạt canxi bồi đắp. Thế nhưng, nếu sự lắng đọng canxi quá mức ở các vị trí không cần thiết sẽ hình thành gai xương.
- Viêm khớp cột sống mạn tính: bệnh khiến hai bề mặt đốt sống tiếp xúc và cọ xát lên nhau, và hình thành gai đốt sống.
- Chấn thương: làm tổn thương đĩa đệm dẫn đến hình thành gai xương.
- Thói quen sinh hoạt: người vận động quá mức, không đúng tư thế, uống nhiều bia rượu khiến cột sống thoái hóa, tạo điều kiện cho gai cột sống xuất hiện.
2. Triệu chứng gai cột sống
Các vị trí gai cột sống thường gặp:
- Gai đốt sống cổ: các đốt sống cổ có nhiều dây thần kinh và mạch máu đi qua, gần não bộ và cột sống.
- Gai đốt sống ngực: ít gặp hơn gai đốt sống cổ và đốt sống thắt lưng vì khu vực này ít bị ảnh hưởng thay đổi tư thế so với phần cổ và lưng. Bệnh xảy ra chủ yếu do tuổi già.
- Gai đốt sống thắt lưng: cột sống thắt lưng nằm ở giữa khoảng cách từ xương sườn đến xương chậu nên chịu áp lực lớn từ trọng lượng cơ thể. Bệnh thường gặp nhất so với đốt sống cổ và đốt sống ngực và diễn tiến như bệnh mạn tính, gây biến dạng cột sống thắt lưng.
Khi bị gai cột sống người bệnh thường xuất hiện cơn đau cổ, vai – gáy, thắt lưng hoặc cả tay lẫn chân nhưng thường ở giai đoạn trễ, trong khi giai đoạn sớm thường âm thầm.

Hình ảnh gai cột sống
Gai đốt sống cổ: đau nhức ê ẩm, tăng khi cử động mạnh hoặc thay đổi thời tiết. Ngoài ra, người bệnh có cảm giác mỏi vai gáy, bả vai, tê bì và bị hạn chế vận động vị trí này. Nhiều người có cảm giác cổ căng cứng, khó quay đầu sang hai bên, chóng mặt, buồn nôi, đau nửa đầu, đau buốt lan lên đến đỉnh đầu.
Gai đốt sống ngực: đau ở phần ngực, khu vực giữa hai bả vai hoặc hai bên xương sườn, có thể lan xuống chân, đau khi đi, chạy bộ, nhức khi uốn người về phía trước, yếu cơ tay, chân, cảm giác căng cứng, tê bì.
Gai đốt sống thắt lưng: cơn đau có thể lan rộng xuống chân và háng, nhất là khi khom lưng, xoay người, ngồi lâu, đứng lâu. Cơn đau kéo dài liên tục trên 6 tuần. Người bệnh còn mất cân bằng nên thường có xu hướng cúi về trước hoặc ngửa ra sau. Ngoài ra, tê bì tay chân, vẹo cột sống, khó hoặc mất khả năng kiểm soát đại tiểu tiện.
3. Gai cột sống có lây không?
Gai xương sống phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nhìn chung chủ yếu là do sụn khớp và đĩa đệm phải chịu áp lực kéo dài và thường xuyên. Điều này dẫn đến tổn thương và bào mòn sụn dưới xương, hình thành các gai xương, gây đau và hạn chế cử động của khớp. Vì vậy, không phải bệnh lây nhiễm nên gai cột sống không lây.
4. Phòng ngừa gai cột sống
Gai cột sống là quá trình lão hóa tự nhiên vì vậy, việc phòng ngừa khó khăn. Chăm sóc cột sống khỏe mạnh và duy trì đường cong sinh lý tự nhiên là một phương pháp phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý liên quan đến cột sống.
Cụ thể, tránh ngồi quá lâu và sai tư thế, không đứng hoặc ngồi hàng giờ ở một tư thế không tốt, và tránh nằm quá lâu ở tư thế không thoải mái.
Mặc dù quá trình lão hóa là điều không thể tránh khỏi khi tuổi tác tăng, có thể làm chậm sự thoái hóa bằng cách tập thể dục thường xuyên và vận động nhẹ nhàng để duy trì sự linh hoạt cho các cơ và đốt sống. Nếu xuất hiện cơn đau, nên ngưng ngay các hoạt động thể lực để tránh làm tình trạng tồi tệ hơn.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý và đầy đủ cũng rất quan trọng, đặc biệt là bổ sung thực phẩm giàu canxi, đồng thời hạn chế chất béo và đường để kiểm soát cân nặng.
Sử dụng các nẹp hỗ trợ như nẹp cổ, nẹp thắt lưng có thể giúp giảm đau và khó chịu, nhưng không nên lạm dụng trong thời gian dài. Khi đau cấp, có thể áp dụng phương pháp đắp nóng hoặc lạnh tại vùng đau. Trong 48-72 giờ đầu tiên, áp dụng lạnh, sau đó dùng phương pháp nhiệt nóng (như tắm nóng, khăn nóng, hay túi chườm nóng) nếu cơn đau kéo dài. Ngủ trên nệm cứng và không cần gối, hoặc sử dụng gối đặc biệt, cũng là cách hiệu quả để phòng ngừa gai cột sống.
5. Điều trị gai cột sống
Hiện nay, việc điều trị gai đốt sống chủ yếu tập trung vào ba phương pháp chính.
- Sử dụng thuốc để làm dịu các cơn đau tức thời.
- Thực hiện các bài tập và trị liệu thần kinh cột sống.
- Phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng, chỉ được xem xét khi gai xương đã phát triển quá lớn.
Phát hiện gai cột sống càng sớm thì khả năng điều trị thành công càng cao. Những người trên 30 tuổi nên thường xuyên kiểm tra cột sống định kỳ để phát hiện bệnh kịp thời. Để điều trị hiệu quả, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ chuyên khoa. Ngoài ra, thay đổi thói quen sinh hoạt, thường xuyên tập thể dục phù hợp với thể trạng, cùng với chế độ dinh dưỡng hợp lý, sẽ giúp hỗ trợ quá trình hồi phục của đĩa đệm.