1. F0 không triệu chứng cần ăn đa dạng, đủ nhu cầu
Với F0 không triệu chứng, cần có một chế độ ăn như người khỏe mạnh bình thường. Ăn đủ nhu cầu, ăn đa dạng và phối hợp nhiều loại thực phẩm, tốt nhất là 15 - 20 thực phẩm thay đổi thường xuyên các loại thực phẩm trong ngày.
Nên sử dụng chất đạm đa dạng từ nhiều nguồn thực phẩm khác nhau và ngay cả trong một nguồn thực phẩm động vật hoặc thực vật.
Tăng cường ăn thực phẩm lành mạnh như cá, hải sản, trứng, sữa và các chế phẩm của sữa, thịt gia cầm, các loại đậu đỗ, đậu tương và sản phẩm từ đậu tương...
Sử dụng các loại chất béo có nguồn gốc từ cá, các loại đậu đỗ, dầu thực vật, hạn chế các chất béo từ các thịt gia cầm như gà, vịt, thịt động vật như lợn, bò...
Không kiêng khem thực phẩm nếu không có dị ứng thực phẩm hoặc theo lời khuyên riêng của bác sĩ. Người có thể trạng gầy, trẻ em cần bổ sung thêm các thực phẩm có nhiều năng lượng và protein như sữa và các sản phẩm từ sữa. Tránh thức ăn gây nôn và buồn nôn.
2. Cân đối đạm động vật và đạm thực vật
Khẩu phần ăn hàng ngày cho F0 không triệu chứng cần có sự phối hợp với tỷ lệ cân đối giữa nguồn chất đạm động vật và thực vật (thịt, cá, trứng, sữa, tôm, cua, hải sản, đậu, đỗ...) cũng như chất béo động vật và thực vật.
- Với người trưởng thành: Nên ăn chất đạm động vật theo tỉ lệ khoảng 30-50% tổng số chất đạm, tỷ lệ lipid động vật/lipid tổng số là dưới 60%. Tuổi càng cao thì nên ăn lượng protein từ động vật vừa phải, cần bổ sung lượng protein hợp lý theo tỷ lệ là 1/3 đạm động vật và 2/3 đạm thực vật.
- Với trẻ nhỏ: Nguồn đạm động vật cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển. Vì vậy, lượng protein cung cấp cho cơ thể hàng ngày nên theo tỷ lệ là 2/3 đạm động vật và 1/3 đạm thực vật.
3. Ăn nhiều rau xanh và trái cây
Người bệnh F0 không triệu chứng khi điều trị tại nhà cần tăng cường sử dụng rau xanh và hoa quả trong bữa ăn hàng ngày, vì rau quả cung cấp các vitamin và khoáng chất chống ôxy hóa. Các vitamin A, C, D, E và chất khoáng như sắt, kẽm… có vai trò trong chống viêm, chống nhiễm trùng, nâng cao sức đề kháng và miễn dịch. Nhu cầu rau xanh là 300-400g/người/ngày và quả chín 200-300g/người/ngày.
4. Uống đủ nước
Với người trưởng thành, cần bổ sung từ 1,6-2,4 lít nước/người/ngày (tương đương 8-12 ly thủy tinh). Việc lựa chọn nước uống để bổ sung thêm là các loại nước như oresol, nước dừa, sinh tố hoa quả, nước chanh, nước cam, nước bưởi ép, nước xoài, rau má… Ngoài cung cấp nước, chúng còn cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Không nên sử dụng rượu, bia vì khó cho việc theo dõi diễn biến của bệnh. Hạn chế sử dụng các loại nước ngọt, các loại nước có gas.
5. Tăng cường các loại gia vị
Khi chế biến bữa ăn nên dùng thêm các loại gia vị như hành, tỏi, củ sả, gừng… vì ngoài vitamin và khoáng chất, chúng còn có chất kháng sinh thực vật giúp tăng cường sức đề kháng cho người bệnh bị F0 không triệu chứng.
Đồng thời đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm trước, trong và sau khi chế biến. Thực hiện ăn chín, uống sôi, ăn ngay sau khi thức ăn vừa nấu.
6. Lựa chọn thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất giúp nâng cao thể trạng
Vitamin A: Có nhiều trong gan, lòng đỏ trứng, cà rốt, khoai lang, bí ngô, đu đủ, xoài, bông cải xanh, rau cải bó xôi... Thực phẩm giàu vitamin A giúp duy trì sự toàn vẹn của niêm mạc đường hô hấp và tiêu hóa, tạo kháng thể trên bề mặt niêm mạc của người bệnh F0 không triệu chứng.
Vitamin C: Các loại hoa quả, trái cây và rau tươi chứa nhiều vitamin C như bưởi, chanh, kiwi, ổi, dâu tây, đu đủ, cam, ớt chuông… Vitamin C giúp tăng cường miễn dịch, hạn chế sự tiến triển của viêm phổi do virus, cải thiện chức năng hô hấp. Mỗi ngày, cơ thể cần được cung cấp 85mg vitamin C.
Vitamin D: Giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, hệ tiêu hóa, tuần hoàn và thần kinh. Nhu cầu vitamin D hàng ngày của cơ thể là 15mcg. Người mắc COVID-19 không triệu chứng cần bổ sung các thực phẩm giàu vitamin D như cá chép, trắm cỏ, lươn, trạch, sữa, lòng đỏ trứng, ngũ cốc… Nên tiếp xúc với ánh nắng 15-30 phút mỗi ngày (cách ly trong phòng thoáng, có cửa sổ có ánh nắng mặt trời).
Kẽm: Có vai trò điều hoà miễn dịch, điều hoà các phản ứng viêm. Nhu cầu kẽm ở nam giới là 10mg/ngày, nữ giới là 8mg/ngày. Kẽm có nhiều trong các loại thịt gia cầm, các loại động vật có vỏ và hải sản như hàu, sò, thịt bò, lòng đỏ trứng, sữa bột, cua ghẹ, các loại hạt như đậu, vừng…
Vitamin E: Giúp thúc đẩy sự phát triển của các cơ quan miễn dịch. Những thực phẩm chứa nguồn vitamin E dồi dào là đậu nành, giá đỗ, rau mầm...
Selen: Có trong gạo lứt, gạo lật nảy mầm, gạo mầm, cá, tôm, rong biển... Đây là chất chống ôxy hóa mạnh, tăng cường khả năng chống nhiễm trùng.
Omega 3 đóng vai trò cải thiện hệ miễn dịch, chống viêm. Chất này có nhiều trong cá mòi, cá hồi, cá basa, cá bơn, cá trích, cá ngừ, hàu, dầu gan cá, hạt macca, hạt óc chó, hạt chia...
Flavonoid là chống ôxy hóa, tăng cường miễn dịch của cơ thể, đến từ các loại rau gia vị như húng, tía tô, súp lơ xanh, cải xanh, táo, trà xanh, gừng, tỏi, nghệ, các loại rau lá màu xanh.
Probiotic từ phô mai, sữa chua giúp tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể.
Xem thêm video đang được quan tâm:
Chung sống với F0: Giảm nguy cơ lây nhiễm bằng cách nào?