Sự kiện này diễn ra trong khuôn khổ huấn luyện không chiến đối kháng giữa hai nước, khi tàu sân bay HMS Prince of Wales của Anh hoạt động ở Thái Bình Dương trong Chiến dịch Highmast. Đây là phần của chương trình kiểm tra khả năng triển khai và duy trì nhóm tác chiến tàu sân bay của Hải quân Anh tại khu vực xa xôi.

Máy bay F-18E Super Hornet của Hải quân Mỹ. (Nguồn: MW)
Điều khiến cuộc đối đầu này trở nên đáng chú ý là sự khác biệt lớn về công nghệ giữa hai loại máy bay. F-35B là chiến đấu cơ tàng hình thế hệ thứ năm – niềm tự hào của phương Tây, trong khi F/A-18E Super Hornet lại là thiết kế thế hệ thứ tư đã phục vụ nhiều thập kỷ. Tuy nhiên, trong tình huống không chiến mô phỏng, chiếc Super Hornet của Mỹ lại là bên giành được "chiến công tiêu diệt" đối thủ, cho thấy những điểm yếu của F-35B trong cận chiến và đồng thời khẳng định giá trị thực chiến vẫn rất đáng nể của Super Hornet.
F-35 vốn được thiết kế tập trung cho các nhiệm vụ tấn công ngoài tầm nhìn (BVR), dựa vào radar và hệ thống cảm biến tiên tiến cùng khả năng phóng tên lửa từ khoảng cách xa. Dòng máy bay này có hệ thống tìm kiếm hồng ngoại hiện đại, hệ thống khẩu độ phân tán giúp phi công quan sát toàn cảnh và khả năng sử dụng tên lửa dẫn đường hồng ngoại AIM-9X để tấn công mục tiêu ở nhiều hướng.
Thế như, một nhược điểm lớn là F-35 không thể mang các loại tên lửa tầm ngắn như AIM-9X trong khoang vũ khí bên trong. Nếu gắn chúng ở giá treo ngoài, máy bay sẽ mất khả năng tàng hình – điều khiến nó gặp bất lợi trong các nhiệm vụ cần duy trì độ kín đáo.
Điều này đồng nghĩa, trong đa số trường hợp, F-35 sẽ không thể giao chiến hiệu quả ở tầm gần, đặc biệt nếu không muốn lộ diện. Khi buộc phải tham chiến trong cận chiến, chiếc máy bay tàng hình này thậm chí có thể yếu thế hơn cả những mẫu chiến đấu cơ cũ từ cuối thời Liên Xô như MiG-29A.
Phiên bản F-35B mà Anh sử dụng trong cuộc tập trận lại càng bất lợi. Đây là biến thể đắt tiền nhất của dòng F-35, được chế tạo để có thể cất cánh từ đường băng ngắn và hạ cánh thẳng đứng (STOVL), phù hợp với các tàu sân bay không có hệ thống hãm như HMS Prince of Wales.

Máy bay chiến đấu F-35B của Hải quân Hoàng gia Anh trên tàu HMS Prince of Wales. (Nguồn: MW)
Dù vậy, để có được khả năng này, F-35B phải đánh đổi nhiều yếu tố quan trọng: tầm bay ngắn hơn, tải trọng vũ khí thấp hơn và khả năng cơ động kém hơn đáng kể. Máy bay chỉ có thể chịu tải 7G – thấp hơn mức tiêu chuẩn 9 đến 10G của hầu hết các chiến đấu cơ hiện đại. Với hạn chế như vậy, ngay cả khi đối đầu với F/A-18E mà không cần đến lợi thế về tên lửa, F-35B vẫn khó có thể vượt qua đối thủ trong một cuộc không chiến tầm gần, nơi kỹ năng và khả năng xoay trở đóng vai trò quyết định.
Trong khi đó, F/A-18E Block 3 Super Hornet – biến thể mới nhất của dòng máy bay này, vẫn được xem là một trong những chiến đấu cơ thế hệ 4 mạnh nhất phương Tây, chỉ xếp sau F-15EX về tổng thể. Nó được trang bị hệ thống điện tử tiên tiến, buồng lái kỹ thuật số hiện đại, khả năng kết nối mạng chiến thuật tốt hơn và radar hiệu năng cao. Nhờ đó, Super Hornet vẫn giữ được vị thế đáng kể dù đã phục vụ từ cuối những năm 1990.
Hải quân Mỹ hiện vẫn duy trì hơn 30 phi đội F/A-18E/F trong biên chế, phần lớn do những chậm trễ kéo dài của chương trình F-35C và chi phí vận hành thấp, độ tin cậy cao của Super Hornet. Sau khi Liên Xô tan rã, Hải quân Mỹ coi Super Hornet là lựa chọn hợp lý hơn so với các máy bay lớn và phức tạp như F-14 Tomcat.
Tuy nhiên, thời gian gần đây, dòng máy bay này cũng gặp phải một số tổn thất đáng chú ý – ba chiếc bị bắn rơi trong các cuộc giao tranh với lực lượng Houthi ở Yemen trong giai đoạn đầu năm 2025, trong đó hai vụ chỉ cách nhau hơn một tuần.
 
  
  
  
 
 
  
  
  
  
 