Sức khỏe, tầm vóc và chiến lược con người trong phát triển quốc gia
Ba thập kỷ qua, Việt Nam đã triển khai liên tục Chiến lược Quốc gia về Dinh dưỡng giai đoạn 2001–2010, 2011–2020 và 2021–2030, tầm nhìn đến 2045. Đây là văn kiện khẳng định cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc cải thiện tình trạng dinh dưỡng nhân dân, nâng cao chất lượng giống nòi và phát triển xã hội bền vững.
Các mục tiêu của chiến lược đã được đưa vào nghị quyết của Đại hội Đảng XI, XII, XIII và lồng ghép trong các chương trình phát triển kinh tế – xã hội của cả nước. Nhiều chương trình, dự án hợp tác quốc tế, cùng sự tham gia của các tổ chức, doanh nghiệp và người dân đã góp phần cải thiện rõ rệt tình trạng dinh dưỡng. Tuy nhiên, thách thức vẫn còn lớn khi trẻ em Việt Nam đang đối mặt "ba gánh nặng dinh dưỡng": thiếu dinh dưỡng, thừa cân béo phì và thiếu vi chất.

Dinh dưỡng học đường - nền tảng cho tầm vóc và tương lai người Việt.
Theo PGS Trần Thanh Dương, Viện trưởng Viện Dinh dưỡng Quốc gia, những năm gần đây, Việt Nam đạt nhiều thành tựu đáng ghi nhận trong giảm suy dinh dưỡng. Tỷ lệ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân ở trẻ dưới 5 tuổi giảm từ 17,5% năm 2010 xuống 10,4% năm 2024; suy dinh dưỡng thấp còi giảm từ 29,3% xuống 18,1% trong cùng giai đoạn. Việt Nam được UNICEF đánh giá là một trong những quốc gia giảm suy dinh dưỡng nhanh nhất khu vực.
Chiều cao trung bình của thanh niên Việt Nam cũng cải thiện rõ rệt – nam đạt 168,1 cm, nữ đạt 156,2 cm vào năm 2020 – tăng hơn 3,7 cm và 0,8 cm so với năm 2010. Tuy nhiên, người Việt vẫn thấp hơn trung bình thế giới khoảng 9–10 cm, cho thấy dinh dưỡng thời thơ ấu vẫn là điểm yếu cần khắc phục.

Cùng với đó, tình trạng thiếu vi chất dinh dưỡng vẫn phổ biến: năm 2020, 19,6% trẻ dưới 5 tuổi thiếu máu, 9,5% thiếu vitamin A, và 58% thiếu kẽm. Các chỉ số này cải thiện chậm và chưa đạt mục tiêu đề ra.
Ngược lại, tỷ lệ thừa cân – béo phì đang tăng nhanh. Trẻ dưới 5 tuổi béo phì chiếm 7,4% năm 2020 (cao hơn 40% so với năm 2010). Trong lứa tuổi học đường, tỷ lệ này tăng gấp đôi chỉ trong 10 năm, đạt 19% vào năm 2020, đặc biệt ở đô thị là 26,8%. Song song là sự gia tăng bệnh mạn tính như tiểu đường, tim mạch, rối loạn chuyển hóa – những "cái giá" của lối sống ít vận động và chế độ ăn mất cân đối.
Đáng lưu ý, khoảng cách vùng miền vẫn rất lớn: tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi ở trẻ dưới 5 tuổi vùng miền núi phía Bắc 37,4%, Tây Nguyên 28,8%, trong khi các đô thị lớn dưới 10%. Những con số này phản ánh sự bất bình đẳng trong tiếp cận dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe giữa các nhóm dân cư.
PGS Trần Thanh Dương cho biết, dù đã có nhiều chính sách, hệ thống pháp luật về dinh dưỡng chưa thật sự đồng bộ và cập nhật. Các kế hoạch hành động thiếu cam kết ngân sách cụ thể; công tác thực thi ở địa phương còn yếu. Ở nhiều nơi, cấp ủy và chính quyền vẫn coi dinh dưỡng là vấn đề phụ trợ, chưa nhận thức được rằng đầu tư cho dinh dưỡng là đầu tư cho tương lai phát triển thịnh vượng.
Nguồn lực cho các can thiệp dinh dưỡng còn hạn chế, đặc biệt ở vùng khó khăn. Các chương trình thường chỉ triển khai thí điểm, thiếu tính bền vững. Bên cạnh đó, công tác truyền thông, giáo dục dinh dưỡng và năng lực đội ngũ chuyên trách còn yếu. Nhiều cán bộ chưa được đào tạo chuyên sâu, thiếu công cụ và phương tiện để hướng dẫn người dân về ăn uống hợp lý.
Dinh dưỡng – nền tảng cho sức khỏe, trí tuệ và phát triển quốc gia
Khoa học đã chứng minh: 86% chiều cao tối đa của con người được hình thành trước tuổi 12, tức là giai đoạn học đường chính là "cửa sổ vàng" để can thiệp. Một chế độ ăn đủ năng lượng, cân đối dưỡng chất sẽ giúp trẻ phát triển thể lực, tăng cường miễn dịch, cải thiện khả năng học tập và tư duy.
Dinh dưỡng hợp lý không chỉ giúp trẻ em cao lớn, khỏe mạnh mà còn giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính, nâng cao năng suất lao động và chất lượng nguồn nhân lực. Theo ước tính, mỗi đồng đầu tư cho dinh dưỡng mang lại 5–16 đồng lợi ích kinh tế – xã hội.

Dinh dưỡng hợp lý không chỉ giúp trẻ em cao lớn, khỏe mạnh mà còn giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính, nâng cao năng suất lao động và chất lượng nguồn nhân lực.
Chính vì vậy, đầu tư vào dinh dưỡng, đặc biệt là dinh dưỡng học đường, không chỉ là chăm lo cho từng bữa ăn của trẻ mà là đầu tư chiến lược cho tương lai dân tộc.
Bữa ăn học đường không chỉ đáp ứng nhu cầu năng lượng cho trẻ, mà còn là công cụ giáo dục. Khi được tổ chức khoa học, bữa ăn giúp trẻ phát triển cân đối, tăng khả năng tập trung, tư duy và học hỏi.
Các dưỡng chất như canxi, vitamin D, protein, sắt, kẽm giúp hệ xương chắc khỏe, thúc đẩy tăng trưởng chiều cao; vitamin nhóm B, i-ốt hỗ trợ phát triển trí não và khả năng ghi nhớ; còn vitamin A, C, E, kẽm tăng sức đề kháng, giúp trẻ ít mắc bệnh hơn.
Song song, giáo dục dinh dưỡng trong trường học giúp học sinh hiểu giá trị thực phẩm, biết lựa chọn món ăn lành mạnh, tôn trọng ẩm thực truyền thống Việt Nam và tránh xa các thói quen ăn uống nguy hại như đồ uống có đường, thức ăn nhanh, đồ chiên rán.
Thực tế cho thấy, đa số căng tin trường học hiện nay vẫn chưa đáp ứng yêu cầu dinh dưỡng. Nhiều nơi còn bán thực phẩm chế biến công nghiệp, đồ ăn không rõ nguồn gốc. Các bữa ăn bán trú thiếu đa dạng, chưa đảm bảo tỷ lệ năng lượng – đạm – rau – quả hợp lý.
Tín hiệu tích cực từ các chương trình thí điểm
Nhằm cải thiện tình hình, Bộ Y tế và Bộ Giáo dục & Đào tạo đã triển khai "Mô hình điểm bữa ăn học đường bảo đảm dinh dưỡng hợp lý kết hợp tăng cường hoạt động thể lực" từ năm học 2020–2021 tại 10 tỉnh, thành phố. Chương trình có sự tham gia của Viện Dinh dưỡng Quốc gia và các chuyên gia dinh dưỡng, thể chất.
Kết quả cho thấy mô hình mang lại hiệu quả tích cực: học sinh cải thiện rõ về chiều cao, cân nặng, sức bền; giáo viên và phụ huynh nâng cao nhận thức về dinh dưỡng hợp lý; nhà trường có cơ sở khoa học để xây dựng thực đơn, tổ chức bữa ăn đạt chuẩn.

Việc ban hành Luật Dinh dưỡng học đường là cần thiết để tạo hành lang pháp lý vững chắc, giúp triển khai đồng bộ các chương trình, đảm bảo quyền được ăn uống lành mạnh của mọi trẻ em.
Mô hình cũng chứng minh sức mạnh của liên kết liên ngành – giữa y tế, giáo dục, phụ huynh, doanh nghiệp và cộng đồng. Nhiều trường đã ứng dụng công nghệ số trong xây dựng thực đơn, quản lý khẩu phần, kết nối dữ liệu dinh dưỡng, hướng tới số hóa hệ thống bữa ăn học đường.
Tuy nhiên, cả nước mới chỉ có 47,7% trường mầm non và hơn 30% trường tiểu học tổ chức bữa ăn bán trú. Cơ sở vật chất còn thiếu, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa; vấn đề an toàn thực phẩm, nguồn nguyên liệu, năng lực nhân viên bếp vẫn là rào cản lớn.
Hiện nay, các quy định liên quan đến dinh dưỡng học đường nằm rải rác trong nhiều văn bản, thiếu tính thống nhất và chế tài cụ thể. Việc ban hành Luật Dinh dưỡng học đường là cần thiết để tạo hành lang pháp lý vững chắc, giúp triển khai đồng bộ các chương trình, đảm bảo quyền được ăn uống lành mạnh của mọi trẻ em.
Luật cần xác lập rõ trách nhiệm của Nhà nước, nhà trường, gia đình và xã hội trong việc bảo đảm dinh dưỡng học đường, bao gồm các nội dung trọng tâm:
Xây dựng Chương trình bữa ăn học đường quốc gia – đảm bảo mỗi học sinh đều được tiếp cận bữa ăn đủ chất, an toàn; Triển khai giáo dục dinh dưỡng trong chương trình chính khóa, phù hợp từng cấp học.
Thiết lập hệ thống căng tin học đường chuẩn hóa, khuyến khích thực phẩm sạch, tươi, nguồn gốc rõ ràng; Xây dựng mạng lưới giám sát quốc gia về dinh dưỡng học đường, theo dõi biến động thể trạng học sinh theo thời gian; Phòng chống thừa cân, béo phì học đường, gắn với hoạt động thể chất bắt buộc.
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, đánh giá và tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa; Tăng cường phối hợp liên ngành giữa y tế, giáo dục, nông nghiệp, công thương, truyền thông.
Gắn kết gia đình – nhà trường – cộng đồng trong xây dựng thói quen ăn uống khoa học, kết hợp vận động hợp lý.
Dinh dưỡng học đường là nền tảng của phát triển con người, là "vốn đầu tư cho tương lai". Một thế hệ trẻ khỏe mạnh, thông minh và cao lớn sẽ là thước đo thành công của chính sách quốc gia về dinh dưỡng.
Việc sớm ban hành Luật Dinh dưỡng học đường không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe trẻ em, mà còn đảm bảo quyền cơ bản của mọi học sinh được tiếp cận bữa ăn đủ chất, an toàn, nhân văn. Khi các trường học trở thành nơi nuôi dưỡng cả tri thức lẫn thể chất, khi mỗi bữa ăn học đường được tổ chức khoa học và đầy yêu thương – đó cũng chính là lúc chúng ta thực sự trao quyền cho tương lai đất nước.


