Dậy thì là giai đoạn chuyển tiếp quan trọng từ trẻ em sang người trưởng thành, thường bắt đầu ở nữ từ khoảng 9–14 tuổi. Tuy nhiên, ở một số bạn gái, dậy thì không xảy ra đúng thời điểm hoặc quá trình này bị trì hoãn kéo dài—được gọi là dậy thì muộn. Vậy khi nào phải can thiệp y tế? Và liệu có thể chỉ cần chờ đợi tự nhiên?

Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm dấu hiệu dậy thì muộn ở bé gái. Hình minh họa.
Khi nào được xem là dậy thì muộn?
Một bé gái được chẩn đoán dậy thì muộn nếu xảy ra một trong các điều kiện sau:
- Không có dấu hiệu phát triển vú trước 13 tuổi.
- Chưa có kinh nguyệt (menarche) vào lúc 15–16 tuổi.
- Quá 3 năm kể từ giai đoạn bắt đầu phát triển vú mà chưa xuất hiện kinh nguyệt.
- Dù giai đoạn dậy thì có sự khác biệt cá nhân và yếu tố di truyền, việc chậm quá lâu có thể gây lo lắng và có tiềm ẩn bệnh lý cần xử lý.
Nguyên nhân gây dậy thì muộn
1. Nguyên nhân sinh lý (constitutional delay)
Khoảng 30%–40% trường hợp dậy thì muộn ở nữ là do di truyền hoặc thể trạng cá nhân chậm phát triển. Trẻ có chiều cao thấp hơn các bạn bè cùng tuổi nhưng tăng trưởng phù hợp với tuổi xương, và cuối cùng vẫn dậy thì và đạt chiều cao tiềm năng bình thường. Trường hợp này thường chỉ cần theo dõi, không phải điều trị.
2. Thể trạng kém, thiếu chất béo cơ thể
Ở những bạn gái có khối lượng cơ thể thấp, BMI thấp hoặc chế độ ăn thiếu dinh dưỡng (ví dụ biếng ăn tâm thần), hoặc vận động viên tập luyện quá mức, thiếu estrogen do thiếu mỡ cơ thể là nguyên nhân chính làm trục nội tiết không kích hoạt dậy thì.
3. Bệnh mạn tính, rối loạn nội tiết
Một số bệnh lý như bệnh thận mạn, tiểu đường type 1 kiểm soát kém, xơ nang, viêm ruột mạn, suy giáp, bệnh tự miễn (Hashimoto, Addison…) đều có thể tác động đến hệ thụ thể hormone và gây dậy thì muộn.
4. Rối loạn hormone hoặc dị tật buồng trứng
Ở nữ, dậy thì muộn cũng có thể do suy buồng trứng nguyên phát như hội chứng Turner (mất X, chỉ còn 1 X), hoặc suy buồng trứng non do rối loạn phát triển (gonadal dysgenesis). Trong trường hợp này, estrogen tiết rất ít nên không có phản hồi đủ để kích hoạt dậy thì.
5. Vấn đề tại vùng dưới đồi – tuyến yên
Một số nguyên nhân trung ương như khối u vùng dưới đồi, xạ trị, chấn thương sọ, viêm nhiễm, hội chứng Kallmann (thiểu khứu giác kèm dậy thì muộn) dẫn đến suy sinh dục thứ phát. Có thể phối hợp cùng không có kinh, không phát triển đặc điểm sinh dục thứ cấp.

Tư vấn tâm lý và y tế giúp trẻ vượt qua lo lắng khi dậy thì diễn ra chậm hơn bạn bè. Hình minh họa.
Dấu hiệu cảnh báo cần khám sớm
Ngoài việc đo thời điểm dậy thì muộn, cần đánh giá các dấu hiệu khác:
- Không có phát triển vú, lông mu, lông nách.
- Tăng trưởng chiều cao rất chậm so với chuẩn tuổi.
- Nếu có đau đầu, thay đổi thị lực, tiết sữa, hay mất khứu giác – có thể gợi ý bệnh lý vùng não (tuyến yên/hypothalamus).
- Tiền sử gia đình có người dậy thì muộn: thường là dạng sinh lý và không nguy hiểm.
- Các bệnh mãn tính hoặc tiền sử điều trị hóa xạ trị vùng đầu cổ.
Chẩn đoán dậy thì muộn
Khai thác tiền sử tăng trưởng, tuổi menarche của người thân, chế độ ăn uống, vận động thể chất
Khám tổng thể: cân nặng, chiều cao tiến độ theo biểu đồ tăng trưởng, tuổi xương (chụp X-quang cổ tay).
Khám sinh dục ngoài: mức độ phát triển vú, lông – dự đoán Tanner stage.
Xét nghiệm hormone: estradiol, LH, FSH, TSH, prolactin, AMH tùy hướng… để phân biệt suy sinh dục sơ cấp hay thứ phát.
Các xét nghiệm bổ sung: hình ảnh phụ khoa, MRI não nếu nghi ngờ bệnh lý trung tâm, phân tích nhiễm sắc thể nếu nghi Turner hoặc gonadal dysgenesis.
Điều trị theo nguyên nhân
Với dạng chậm sinh lý lành tính, không cần điều trị nội tiết. Bác sĩ sẽ theo dõi và chỉ can thiệp nếu qua 18 tuổi vẫn chưa dậy thì.
Nếu do kiệt sức, thiếu mỡ, điều chỉnh dinh dưỡng + giảm tập nặng thường giúp hồi phục chu kỳ.
Khi có bằng chứng suy buồng trứng hay suy sinh dục thứ phát, bác sĩ có thể cho dùng estrogen (qua uống hoặc gel bôi) trong vài tháng để khởi phát phát triển vú, sau đó thêm progesterone để phát kinh nguyệt. Điều trị thường cần trong 1–2 năm hoặc theo tư vấn chuyên gia nội tiết.
Ở trường hợp hội chứng Turner, bên cạnh estrogen, có thể cần dùng growth hormone để tăng chiều cao tối ưu, phối hợp đánh giá tim – thận – tuyến giáp.
Nếu nguyên nhân trung ương (u, chấn thương...), cần xử trí khối u, phẫu thuật, xạ trị khi có chỉ định và cân nhắc hormone thay thế sau đó.
Tác động tâm lý và xã hội
Dậy thì muộn thường trùng với giai đoạn tuổi teen cả về thể chất và tâm lý. Rất nhiều bạn gái cảm thấy tự ti vì thấp bé hơn bạn bè, thiếu đặc điểm nữ tính, lo lắng bị trêu chọc hoặc bị cô lập. Gia đình và nhà trường cần hỗ trợ qua trò chuyện, tư vấn tâm lý, giúp trẻ hiểu rằng độ tuổi dậy thì đa dạng và việc trì hoãn so với bạn bè có thể hoàn toàn bình thường hoặc đã có cách điều trị hiệu quả.
Khi nào cần nhập viện hoặc chuyển chuyên khoa?
Khi đi kèm dấu hiệu nghi ngờ bệnh lý vùng não (đau đầu, thay đổi thị lực, tiết sữa…) cần làm MRI để loại trừ khối u.
Khi xuất hiện hormone bất thường (LH, FSH cao bất thường), cần làm xét nghiệm nhiễm sắc thể để loại trừ Turner hoặc gonadal dysgenesis.
Khi sau điều trị nội tiết 6–12 tháng không có phản hồi, cần chuyển sang bác sĩ nội tiết nhi hoặc phụ khoa trẻ em để hội chẩn.
Dậy thì muộn ở nữ là một tình huống cần được theo dõi và xử lý đúng mức để bảo vệ sức khỏe thể chất, sinh sản và tâm lý cho trẻ vị thành niên. Bố mẹ và thầy cô hãy chú ý dấu hiệu phát triển của trẻ, đưa đến khám sớm tại các cơ sở chuyên khoa nếu cần thiết. Điều trị đúng lúc không chỉ giúp khởi phát dậy thì, mà còn bảo vệ dài hạn sức khỏe và tương lai của trẻ.