1. Phân biệt cúm A với cúm B và cảm lạnh
Việc phân biệt cúm A với cảm lạnh thông thường hoặc cúm B rất quan trọng:
- Cúm A: Được phân loại thành các phân tuýp dựa trên protein bề mặt, ví dụ như H1N1, H3N2... Cúm A thường gây ra các triệu chứng nặng hơn và là nguyên nhân chính gây ra các đại dịch trong lịch sử. Cúm A có thể xuất hiện ở chim, gia cầm, động vật có vú... có thể lây từ động vật sang người. Đây là một vấn đề y tế cộng đồng rất quan trọng.
Virus cúm A có nguồn gốc tự nhiên từ các loài chim, gia cầm và sau đó lây nhiễm sang các loài động vật có vú khác như lợn, ngựa. Con người có thể bị lây nhiễm các chủng cúm A có nguồn gốc từ động vật, thường được gọi là cúm động vật hoặc cúm lây truyền từ động vật sang người
- Cúm B: Thường chỉ giới hạn ở người và gây ra các triệu chứng ít nghiêm trọng hơn cúm A, nhưng vẫn có thể gây tử vong, đặc biệt ở trẻ em.
- Cảm lạnh thông thường: Đây là điểm mà cộng đồng dễ nhầm lẫn nhất với cúm A, có thể phân biệt.
+ Khởi phát: Cúm A có triệu chứng khởi phát đột ngột. Bệnh nhân cảm thấy ốm nặng chỉ trong vòng vài giờ. Cảm lạnh thường bắt đầu từ từ, với các triệu chứng nhẹ dần.
+ Sốt: Cúm A thường gây sốt cao từ 39°C trở lên, kéo dài 3 đến 4 ngày. Cảm lạnh thường chỉ sốt nhẹ hoặc không sốt.
+ Đau nhức cơ thể: Cúm A gây đau nhức cơ và khớp nghiêm trọng, mệt mỏi rã rời và cảm thấy kiệt sức. Cảm lạnh thường không gây ra đau nhức toàn thân nhiều.
+ Triệu chứng hô hấp: Cúm A thường gây đau họng, ho khan. Cảm lạnh chủ yếu tập trung ở mũi họng với sổ mũi, hắt hơi và nghẹt mũi nhiều.

Cần phân biệt cúm A với cảm lạnh thông thường, cúm B để không bị sai lầm trong điều trị.
2. Điều trị cúm A tại nhà
Hầu hết các trường hợp cúm A thể nhẹ và không có yếu tố nguy cơ đều có thể được chăm sóc tại nhà. Nền tảng của điều trị là chăm sóc hỗ trợ.
Nghỉ ngơi và bù dịch
Cơ thể cần năng lượng để chống lại virus. Nghỉ ngơi giúp rút ngắn thời gian bệnh và ngăn ngừa các biến chứng như viêm phổi, do đó, tránh làm việc hoặc học tập gắng sức trong ít nhất 5 đến 7 ngày.
Sốt và mệt mỏi dễ dẫn đến mất nước. Bệnh nhân cần uống nước liên tục như nước lọc, nước trái cây tươi, nước canh và đặc biệt là dung dịch oresol để bù điện giải.
Hạ sốt và giảm đau
Dùng thuốc paracetamol để hạ sốt và giảm đau nhức cơ thể, tuân thủ liều lượng quy định và khoảng cách giữa các lần dùng thuốc để tránh ngộ độc gan. Tuyệt đối không dùng aspirin và các loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) khác trừ khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ. Đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ mắc hội chứng Reye.
Dinh dưỡng và vệ sinh
- Ăn uống đầy đủ: Ăn các thức ăn mềm, dễ tiêu hóa như cháo, súp và bổ sung vitamin từ trái cây.
- Đeo khẩu trang và rửa tay: Giữ khoảng cách, đeo khẩu trang và thường xuyên rửa tay để tránh lây bệnh cho người thân.
Khi nào cần phải đi khám?
Mặc dù cúm A thường tự khỏi, nhưng bệnh có thể nhanh chóng chuyển biến nặng, đặc biệt ở nhóm đối tượng có nguy cơ cao. Việc nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm và đi khám kịp thời là vô cùng quan trọng. Bệnh nhân hoặc người nhà cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Khó thở hoặc thở gấp: Cảm giác hụt hơi, thở dốc... đây là dấu hiệu của viêm phổi hoặc suy hô hấp.
- Đau ngực hoặc đau bụng dai dẳng.
- Chóng mặt, lú lẫn, hoặc co giật.
- Sốt cao liên tục trên 39°C kéo dài hơn 3 ngày không đáp ứng với thuốc hạ sốt. Các triệu chứng cúm có vẻ đã cải thiện, nhưng sau đó sốt và ho lại quay trở lại nặng hơn.
- Mất nước nghiêm trọng: Không đi tiểu hoặc khóc không ra nước mắt.
Đặc biệt, các nhóm nguy cơ cao như trẻ em dưới 5 tuổi, người trên 65 tuổi, phụ nữ mang thai và người có bệnh mạn tính (hen suyễn, bệnh tim, tiểu đường) cần được thăm khám bác sĩ sớm nhất có thể sau khi xuất hiện triệu chứng cúm.
3. Cảnh báo về lạm dụng thuốc
Sự lo lắng về bệnh tật thường dẫn đến việc tự ý sử dụng thuốc không đúng cách, điều này gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Lạm dụng thuốc kháng virus: Thuốc kháng virus như oseltamivir, tamiflu chỉ có hiệu quả nếu được uống trong vòng 48 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng. Đây cũng là loại thuốc chỉ định nghiêm ngặt. Nhiều người dân cứ có biểu hiện hắt hơi, sổ mũi là nghĩ mình bị cúm và tự ý mua thuốc kháng virus về uống.
Việc tự ý mua và sử dụng thuốc kháng virus không đúng liều lượng hoặc ngoài cửa sổ 48 giờ không chỉ làm giảm hiệu quả điều trị mà còn có nguy cơ tạo ra chủng virus cúm kháng thuốc, gây khó khăn cho việc điều trị chung của cộng đồng.
Lạm dụng thuốc kháng sinh: Ho nhiều, ho về ban đêm là một trong những triệu chứng khó chịu của cúm A. Do đó nhiều người lo lắng và tự mua kháng sinh về uống với mong muốn khỏi bệnh nhanh, nhưng kháng sinh vô hiệu đối với virus, mà cúm A là bệnh do virus gây ra. Thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Do đó, việc sử dụng kháng sinh để điều trị cúm là hoàn toàn vô nghĩa.
Việc dùng kháng sinh tùy tiện tạo áp lực chọn lọc, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn kháng thuốc. Khi cơ thể thực sự bị nhiễm khuẩn thứ phát (như viêm phổi do vi khuẩn sau cúm), thuốc kháng sinh có thể không còn hiệu quả.

Không lạm dụng thuốc điều trị cúm A vì có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.
Lạm dụng thuốc ho và thuốc chống ngạt mũi: Việc lạm dụng các loại thuốc điều trị triệu chứng như thuốc ho và thuốc chống ngạt mũi khi bị cúm A có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là do hai cơ chế chính: Quá liều thuốc toàn thân và phụ thuộc thuốc tại chỗ.
- Thuốc chống ngạt mũi: Các thuốc này thường chứa hoạt chất co mạch (như naphazoline, oxymetazoline, pseudoephedrine) và có tác dụng làm giảm sưng niêm mạc mũi nhanh chóng. Nếu lạm dụng thuốc sẽ gây ra các hậu quả:
+ Viêm mũi do thuốc (phản ứng dội ngược): Đây là hậu quả phổ biến nhất khi dùng thuốc xịt hoặc nhỏ mũi co mạch kéo dài (thường quá 5-7 ngày). Thuốc làm co mạch ban đầu, nhưng khi hết tác dụng, niêm mạc mũi bị sung huyết nặng hơn trước, khiến người bệnh phải dùng thuốc liên tục. Vòng luẩn quẩn này dẫn đến viêm mạn tính niêm mạc mũi, rất khó chữa.
+ Tác dụng phụ toàn thân: Khi dùng liều cao hoặc dài ngày, thuốc thấm vào máu và gây tác dụng trên toàn cơ thể, có thể gây tăng huyết áp, đặc biệt người có tiền sử bệnh tim mạch, cao huyết áp; gây lo lắng, chóng mặt, bồn chồn, đau đầu...
- Thuốc ho: Thường chứa các hoạt chất như dextromethorphan (ức chế trung tâm ho) hoặc codeine. Nếu lạm dụng có thể dẫn đến các hậu quả:
+ Quá liều dextromethorphan: Có thể gây buồn nôn, nôn, buồn ngủ, lú lẫn, ảo giác, co giật, và thậm chí là ức chế hệ hô hấp (gây khó thở, suy hô hấp) ở liều rất cao.
+ Quá liều codeine: Có thể lệ thuộc thuốc, buồn ngủ sâu, và nguy hiểm hơn là suy hô hấp.
Nguy cơ dùng thuốc quá liều: Nhiều loại thuốc cảm cúm kết hợp trên thị trường đều chứa cùng một thành phần hoạt chất (ví dụ paracetamol). Việc uống nhiều loại thuốc cùng lúc theo suy nghĩ muốn bệnh nhanh khỏi có thể dẫn đến quá liều paracetamol, gây ngộ độc gan cấp tính, thậm chí là tổn thương gan vĩnh viễn.
Mời độc giả xem thêm video:
Cúm A - Những đối tượng nào có nguy cơ trở nặng khi nhiễm bệnh? | SKĐS
