07-11-2025 08:00 | Xã hội

SKĐS - Mười tám năm trước, khi Việt Nam phóng vệ tinh đầu tiên, ít ai nghĩ rằng một ngày, các kỹ sư trẻ của chúng ta sẽ tự tay chế tạo, tích hợp và vận hành những "con mắt" trên quỹ đạo.


Từ giấc mơ chinh phục không gian, công nghệ vũ trụ Việt Nam hôm nay đã và đang trở thành hạ tầng dữ liệu chiến lược, góp phần bảo vệ con người, phục vụ phát triển bền vững và thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia.


Hành trình Việt Nam bước ra không gian


PGS.TS Phạm Anh Tuấn, Tổng Giám đốc Trung tâm Vũ trụ Việt Nam (VNSC) thuộc Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam (VAST) kể, khi Chính phủ phê duyệt Chiến lược nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vũ trụ đến năm 2020 (năm 2006), Việt Nam chính thức bước vào kỷ nguyên không gian với định hướng rõ ràng: làm chủ công nghệ để phục vụ phát triển đất nước. Gần hai thập kỷ sau, chúng ta đã tạo dựng được nền tảng tương đối toàn diện trên bốn phương diện: ứng dụng, công nghệ, nhân lực và hạ tầng.

Ở khía cạnh ứng dụng, công nghệ viễn thám đã trở thành công cụ không thể thiếu trong giám sát thiên tai, quản lý tài nguyên, quy hoạch nông nghiệp và bảo tồn môi trường. Ảnh vệ tinh giúp cảnh báo sớm lũ, bão, xâm nhập mặn, cháy rừng và đánh giá biến động đất đai. Đây là minh chứng rõ nét cho định hướng "khoa học vì con người".

Công nghệ vũ trụ Việt Nam: Từ giấc mơ chinh phục không gian đến ứng dụng vì con người- Ảnh 1.

PGS.TS Phạm Anh Tuấn (ngoài cùng bên phải) và các cộng sự Trung tâm Vũ trụ Việt Nam trong phòng sạch chế tạo vệ tinh.

Về công nghệ, Việt Nam đã lần lượt phóng thành công các vệ tinh: VINASAT-1 (2008), VINASAT-2 (2012) phục vụ viễn thông; VNREDSat-1 (2013) – vệ tinh quan sát Trái Đất đầu tiên; PicoDragon (2013), MicroDragon (2019), NanoDragon (2021) – các bước thử nghiệm quan trọng để hình thành năng lực thiết kế và chế tạo vệ tinh nhỏ. Vệ tinh sắp tới, LOTUSat-1, đánh dấu bước nhảy lớn khi Việt Nam lần đầu tiên sở hữu vệ tinh radar quan sát Trái Đất độ phân giải cao.

Song song, nguồn nhân lực vũ trụ cũng dần được hình thành qua các chương trình hợp tác với Nhật Bản, Pháp và nhiều quốc gia khác. Hàng chục kỹ sư, thạc sĩ, tiến sĩ đã được đào tạo bài bản, trở thành lực lượng nòng cốt của các dự án vệ tinh "Made in Vietnam".

Về hạ tầng, dự án Trung tâm Vũ trụ Việt Nam tại Hòa Lạc – công trình trọng điểm quốc gia, dự kiến khánh thành và vận hành cuối năm 2025. Trung tâm bao gồm trạm thu dữ liệu vệ tinh, khu lắp ráp – tích hợp – thử nghiệm vệ tinh tới 200 kg, trung tâm dữ liệu dùng chung và Bảo tàng Vũ trụ Việt Nam, nơi phổ biến tri thức và truyền cảm hứng cho thế hệ trẻ.

Công nghệ vũ trụ Việt Nam: Từ giấc mơ chinh phục không gian đến ứng dụng vì con người- Ảnh 2.

"Tại Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, chúng tôi cũng đang mở rộng các nghiên cứu ứng dụng dữ liệu vệ tinh cho nông nghiệp thông minh, như quan sát sinh trưởng lúa, dự báo năng suất và quản lý dịch bệnh cây trồng cũng như quan sát rừng", PGS.TS Phạm Anh Tuấn hồ hởi chia sẻ.

Đặc biệt, "LOTUSat-1, dự kiến phóng vào cuối năm 2027, là vệ tinh quan sát Trái Đất đầu tiên của Việt Nam được trang bị cảm biến radar khẩu độ tổng hợp (SAR). Công nghệ radar cho phép vệ tinh quan sát cả ngày lẫn đêm, trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả khi có mây hoặc mưa — đây là ưu thế rất lớn đối với Việt Nam, nơi tỷ lệ thời gian có mây che phủ trong năm khá cao", ông Phạm Anh Tuấn chia sẻ,

Vệ tinh có độ phân giải từ 1 m đến 16 m, cho phép quan sát chi tiết các khu vực trên mặt đất với độ chính xác cao. Dữ liệu ảnh từ LOTUSat-1 sẽ giúp cung cấp thông tin kịp thời, hỗ trợ các cơ quan chức năng ứng phó thiên tai, biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên và giám sát môi trường, đồng thời phục vụ các lĩnh vực như quy hoạch đô thị, nông nghiệp và an ninh quốc phòng.

Khi đi vào vận hành, LOTUSat-1 sẽ tăng đáng kể khả năng chủ động của Việt Nam trong việc theo dõi thiên tai diện rộng, lũ lụt và các hiện tượng khí hậu cực đoan. Với những vùng thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và mưa lớn, dữ liệu radar sẽ giúp đánh giá nhanh mức độ ngập, sạt lở, qua đó giảm thiểu thiệt hại cho người dân.

Công nghệ vũ trụ Việt Nam: Từ giấc mơ chinh phục không gian đến ứng dụng vì con người- Ảnh 3.

Vệ tinh LOTUSat-1 được chế tạo tại Nhật Bản. Ảnh: VNSC

"Tại Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, chúng tôi cũng đang mở rộng các nghiên cứu ứng dụng dữ liệu vệ tinh cho nông nghiệp thông minh, như quan sát sinh trưởng lúa, dự báo năng suất và quản lý dịch bệnh cây trồng cũng như quan sát rừng", PGS.TS Phạm Anh Tuấn hồ hởi chia sẻ.

Trong giai đoạn tới, định hướng chính của VNSC là hoàn thiện Dự án Trung tâm Vũ trụ Việt Nam tại Hòa Lạc, đưa toàn bộ hệ thống lắp ráp – tích hợp – thử nghiệm (AIT) vào vận hành; đồng thời triển khai Đề án tăng cường năng lực quan sát Trái Đất dựa trên chùm vệ tinh nhỏ "Made in Vietnam". Mục tiêu dài hạn là hình thành hệ thống vệ tinh quan sát Trái Đất của Việt Nam, đảm bảo nguồn dữ liệu quốc gia, và tiến tới tự thiết kế, chế tạo, thử nghiệm và vận hành các vệ tinh trong nước một cách bền vững.

Đó cũng là minh chứng cho sự trưởng thành của công nghệ vũ trụ Việt Nam – từ "học hỏi" đến "làm chủ".


Khi dữ liệu từ không gian phục vụ con người trên mặt đất


PGS.TS Phạm Anh Tuấn chia sẻ, nếu hành trình chinh phục không gian là giấc mơ, thì ứng dụng dữ liệu vũ trụ vì con người là mục tiêu cao nhất. Hiện nay, ảnh vệ tinh đã đi vào từng lĩnh vực của đời sống.

Trong nông nghiệp, ảnh vệ tinh cho phép theo dõi tình trạng cây trồng, phát hiện sâu bệnh, hạn mặn hay úng ngập, từ đó tối ưu hóa tưới tiêu và sử dụng vật tư nông nghiệp. Ở Đồng bằng sông Cửu Long, dữ liệu ảnh đã giúp các cơ quan quản lý điều chỉnh lịch gieo sạ trong các đợt hạn mặn nghiêm trọng, giảm thiểu thiệt hại cho người dân. Theo kết quả nghiên cứu của Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, độ chính xác khi xác định diện tích và sản lượng lúa đạt khoảng 90% so với thực tế, đồng thời có thể xác định được giai đoạn sinh trưởng của cây lúa.

Công nghệ vũ trụ Việt Nam: Từ giấc mơ chinh phục không gian đến ứng dụng vì con người- Ảnh 4.

PGS.TS Phạm Anh Tuấn tại Trung tâm Vũ trụ Việt Nam tại Hòa Lạc.

Ảnh vệ tinh cũng hỗ trợ phân tích đất và quản lý phát thải khí methane từ canh tác lúa ngập nước – yếu tố ngày càng quan trọng trong kiểm kê khí nhà kính và phát triển nông nghiệp bền vững.

Trong quản lý tài nguyên và môi trường, dữ liệu vệ tinh được dùng để theo dõi chất lượng không khí, nước và thảm phủ rừng. Các sản phẩm bản đồ ô nhiễm không khí hiện đã có tần suất cập nhật hàng giờ, ảnh hưởng trực tiếp tới công tác dự báo sức khỏe cộng đồng. Dữ liệu vệ tinh cũng giúp theo dõi chất lượng nước biển hàng ngày, giám sát rừng, phát hiện cháy rừng và mất rừng với tần suất từ ngày đến tháng – phục vụ Cục Lâm nghiệp, Tổng cục Môi trường và các địa phương.

Trong cảnh báo thiên tai và quy hoạch đô thị, ảnh vệ tinh giúp phát hiện nhanh khu vực ngập lụt, sạt lở, đánh giá hậu quả bão lũ và hỗ trợ lập kế hoạch tái thiết. Ví dụ, trong cơn bão số 5 đổ bộ Nghệ An (8/2025), Trung tâm Vũ trụ Việt Nam đã xử lý dữ liệu ảnh chỉ sau 24 giờ, cung cấp bản đồ ngập phục vụ ứng phó và đánh giá thiệt hại. Ở cấp đô thị, dữ liệu vệ tinh còn được dùng để theo dõi biến động đất đai, mật độ xây dựng, bề mặt bê tông hóa – những yếu tố ảnh hưởng đến ngập úng, nhiệt độ và quy hoạch hạ tầng.

Trong bảo đảm an ninh – quốc phòng, dữ liệu vệ tinh hỗ trợ giám sát lãnh thổ, đường biên giới và vùng biển đảo, cung cấp nguồn thông tin độc lập, khách quan, giúp các cơ quan chức năng nắm bắt tình hình địa hình, thời tiết, dòng chảy và các hoạt động trên biển. Việc kết hợp dữ liệu quang học và radar giúp duy trì khả năng quan sát ổn định, kể cả trong điều kiện thời tiết phức tạp.

Theo PGS.TS Phạm Anh Tuấn, hiệu quả của công nghệ vũ trụ không chỉ ở giá trị kinh tế trực tiếp, mà ở giá trị xã hội lâu dài: hình thành năng lực khoa học – công nghệ cao, tạo việc làm cho kỹ sư trẻ, thúc đẩy nghiên cứu liên ngành và lan tỏa tinh thần sáng tạo.

Các vệ tinh viễn thông và quan sát Trái Đất đã giúp Việt Nam chủ động hơn trong việc tiếp cận, chia sẻ và khai thác thông tin không gian. Dữ liệu vệ tinh được ứng dụng rộng rãi trong dự báo khí tượng, giám sát thiên tai, quy hoạch đô thị, nông nghiệp thông minh, quản lý rừng và biển đảo. Nhờ vậy, các cơ quan quản lý có thể ra quyết định nhanh và chính xác hơn, giảm thiểu thiệt hại, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và hỗ trợ phát triển bền vững.

Công nghệ vũ trụ Việt Nam: Từ giấc mơ chinh phục không gian đến ứng dụng vì con người- Ảnh 5.

Mô phỏng vệ tinh LOTUSat-1. Ảnh: VNSC

Quá trình phát triển và vận hành vệ tinh đã hình thành năng lực công nghệ cao trong nước – từ thiết kế, tích hợp, thử nghiệm đến khai thác và xử lý dữ liệu. Đây là lĩnh vực có tác động lan tỏa lớn, bởi các tiến bộ kỹ thuật từ ngành vũ trụ thường được ứng dụng ngược lại cho các ngành khác như điện tử, tự động hóa, vật liệu và công nghệ thông tin.

Bên cạnh đó, đầu tư cho công nghệ vũ trụ còn mang lại hiệu quả xã hội rõ rệt: hình thành đội ngũ kỹ sư, nhà khoa học trình độ cao, phát triển cơ sở hạ tầng nghiên cứu hiện đại, đồng thời lan tỏa tinh thần nghiên cứu – sáng tạo đến thế hệ trẻ thông qua giáo dục STEM.

Đặc biệt, lĩnh vực vũ trụ còn có sức hút mạnh mẽ đối với nguồn nhân lực chất lượng cao, bởi đây là môi trường đòi hỏi tư duy hệ thống, khả năng giải quyết các bài toán lớn, liên ngành và có tính toàn cầu. Chính điều đó tạo ra giá trị nhân lực lâu dài, góp phần nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo quốc gia.

"Về lâu dài, khi dữ liệu vệ tinh được kết nối với hạ tầng chuyển đổi số và kinh tế tri thức, hiệu quả kinh tế – xã hội của các dự án vũ trụ sẽ càng rõ nét hơn. Đó chính là ý nghĩa thực chất của tầm nhìn "không gian phục vụ con người" – phát triển công nghệ vũ trụ không nhằm thể hiện sức mạnh, mà để phục vụ đời sống, bảo vệ con người và thúc đẩy phát triển bền vững", PGS.TS Phạm Anh Tuấn chia sẻ.


Công nghệ vũ trụ là hạ tầng dữ liệu của kỷ nguyên số


Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, dữ liệu vệ tinh không còn là "ảnh trên trời", mà là hạ tầng dữ liệu nền của hạ tầng số quốc gia. Theo PGS.TS Phạm Anh Tuấn, đây là nguồn dữ liệu duy nhất phản ánh khách quan, liên tục và toàn diện về lãnh thổ, tài nguyên và biến động môi trường Việt Nam.

PGS.TS Phạm Anh Tuấn cho biết, Trung tâm Vũ trụ Việt Nam đã nhiều lần kiến nghị coi dữ liệu vệ tinh là Dữ liệu quốc gia, tương tự như dữ liệu dân cư hay đất đai. Khi được công nhận, dữ liệu này sẽ được quản lý, chia sẻ và khai thác thống nhất – đảm bảo an ninh thông tin và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Công nghệ vũ trụ Việt Nam: Từ giấc mơ chinh phục không gian đến ứng dụng vì con người- Ảnh 6.

Tập thể cán bộ Trung tâm Vũ trụ Việt Nam (VNSC).

Đặc biệt, hệ thống Vietnam DataCube – nền tảng chia sẻ dữ liệu vệ tinh mở do VNSC phát triển cùng các đối tác quốc tế – đang trở thành công cụ đắc lực cho các bộ, ngành và địa phương. Hệ thống cho phép người dùng truy cập, xử lý và phân tích ảnh vệ tinh miễn phí, không cần kỹ năng kỹ thuật chuyên sâu.

Nền tảng này cung cấp dữ liệu từ nhiều nguồn (Landsat, Sentinel, MODIS), hỗ trợ phát hiện biến động đất đai, rừng, môi trường, đồng thời chuẩn hóa cấu trúc dữ liệu để cộng đồng chia sẻ thuật toán và công cụ mở. Với Vietnam DataCube, Việt Nam bước đầu hình thành hạ tầng dữ liệu mở phục vụ nghiên cứu – quản lý – phát triển kinh tế số.

PGS.TS Phạm Anh Tuấn cho rằng, để dữ liệu vệ tinh thực sự trở thành "tài nguyên số quốc gia", cần ba điều kiện:

Hiệu quả của các chương trình công nghệ vũ trụ không thể đo lường đơn thuần bằng lợi nhuận trực tiếp, mà thể hiện ở giá trị kinh tế – xã hội lâu dài, đặc biệt trong việc nâng cao năng lực khoa học – công nghệ và quản lý tài nguyên quốc gia.

Trước hết, các vệ tinh viễn thông và quan sát Trái Đất đã giúp Việt Nam chủ động hơn trong việc tiếp cận, chia sẻ và khai thác thông tin không gian. Dữ liệu vệ tinh được ứng dụng rộng rãi trong dự báo khí tượng, giám sát thiên tai, quy hoạch đô thị, nông nghiệp thông minh, quản lý rừng và biển đảo. Nhờ vậy, các cơ quan quản lý có thể ra quyết định nhanh và chính xác hơn, giảm thiểu thiệt hại, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và hỗ trợ phát triển bền vững.

Thứ hai, quá trình phát triển và vận hành vệ tinh đã hình thành năng lực công nghệ cao trong nước – từ thiết kế, tích hợp, thử nghiệm đến khai thác và xử lý dữ liệu. Đây là lĩnh vực có tác động lan tỏa lớn, bởi các tiến bộ kỹ thuật từ ngành vũ trụ thường được ứng dụng ngược lại cho các ngành khác như điện tử, tự động hóa, vật liệu và công nghệ thông tin.

Bên cạnh đó, đầu tư cho công nghệ vũ trụ còn mang lại hiệu quả xã hội rõ rệt: hình thành đội ngũ kỹ sư, nhà khoa học trình độ cao, phát triển cơ sở hạ tầng nghiên cứu hiện đại, đồng thời lan tỏa tinh thần nghiên cứu – sáng tạo đến thế hệ trẻ thông qua giáo dục STEM.

Đặc biệt, lĩnh vực vũ trụ còn có sức hút mạnh mẽ đối với nguồn nhân lực chất lượng cao, bởi đây là môi trường đòi hỏi tư duy hệ thống, khả năng giải quyết các bài toán lớn, liên ngành và có tính toàn cầu. Chính điều đó tạo ra giá trị nhân lực lâu dài, góp phần nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo quốc gia.

Về lâu dài, khi dữ liệu vệ tinh được kết nối với hạ tầng chuyển đổi số và kinh tế tri thức, hiệu quả kinh tế – xã hội của các dự án vũ trụ sẽ càng rõ nét hơn. Đó chính là ý nghĩa thực chất của tầm nhìn "không gian phục vụ con người" – phát triển công nghệ vũ trụ không nhằm thể hiện sức mạnh, mà để phục vụ đời sống, bảo vệ con người và thúc đẩy phát triển bền vững.

Trước hết, cần có cơ chế pháp lý rõ ràng để quản lý, khai thác và chia sẻ dữ liệu vệ tinh. Dữ liệu này nên được xem là "Dữ liệu quốc gia", được quản lý thống nhất, có phân cấp truy cập theo mục đích (nghiên cứu, quản lý, thương mại...). Khi có khung pháp lý rõ ràng, các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu mới có thể sử dụng dữ liệu hiệu quả và an toàn, tránh lãng phí hay chồng chéo.

Thứ hai, cần xây dựng hạ tầng dữ liệu mở và kết nối, nơi mọi bộ, ngành, địa phương có thể truy cập và sử dụng chung dữ liệu vệ tinh để phục vụ quản lý, quy hoạch hay cảnh báo thiên tai. Hệ thống Vietnam DataCube hiện do Trung tâm Vũ trụ Việt Nam (VNSC) phát triển là một ví dụ, giúp người dùng trong nước có thể khai thác ảnh vệ tinh miễn phí, dễ dàng và phục vụ nhiều lĩnh vực khác nhau.

Công nghệ vũ trụ Việt Nam: Từ giấc mơ chinh phục không gian đến ứng dụng vì con người- Ảnh 7.

Bên trong Bảo tàng Vũ trụ Việt Nam tại Hòa Lạc, TP Hà Nội.

Thứ ba, dữ liệu vệ tinh sẽ chỉ thật sự có giá trị khi được khai thác để tạo ra sản phẩm và dịch vụ mới. Việt Nam cần khuyến khích doanh nghiệp công nghệ, viện nghiên cứu và startup sử dụng nguồn dữ liệu này để phát triển các ứng dụng trong nông nghiệp thông minh, quản lý môi trường, đô thị, bảo hiểm, hay giao thông. Đây là cách để biến dữ liệu thành nguồn giá trị kinh tế thực sự, tạo việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Cuối cùng, yếu tố quan trọng là bảo đảm chủ quyền và an toàn thông tin. Dữ liệu vệ tinh có thể chứa thông tin nhạy cảm về lãnh thổ, cơ sở hạ tầng hay môi trường, nên việc lưu trữ và xử lý cần được thực hiện trên hạ tầng trong nước với tiêu chuẩn bảo mật cao. Song song, việc chia sẻ dữ liệu cho cộng đồng khoa học và doanh nghiệp cần được khuyến khích để không "đóng cửa dữ liệu" mà vẫn giữ chủ quyền quốc gia.

Theo PGS.TS Phạm Anh Tuấn, khi Việt Nam làm tốt bốn trụ cột – luật hóa, mở hạ tầng, khuyến khích khai thác sáng tạo và bảo đảm chủ quyền thông tin – thì dữ liệu vệ tinh sẽ không chỉ là công cụ quan sát, mà trở thành nguồn lực phát triển kinh tế số và nền khoa học mở, từng bước hình thành "kinh tế vũ trụ".

Hai thập kỷ qua, Việt Nam đã đi qua chặng đường dài – từ việc "ngước nhìn bầu trời" đến "làm chủ công nghệ để phục vụ mặt đất". Mỗi vệ tinh, mỗi trung tâm dữ liệu, mỗi kỹ sư được đào tạo đều là một "hạt nhân" của giấc mơ chinh phục không gian.

Và như chia sẻ của PGS.TS Phạm Anh Tuấn, "chúng ta chinh phục không gian không phải để xa rời Trái Đất, mà để hiểu, bảo vệ và phục vụ con người tốt hơn."

Đó chính là tinh thần của khoa học Việt Nam trong thời đại mới: Vươn ra vũ trụ – vì cuộc sống trên mặt đất.


Nguyên Thủy - Tô Hội
07/11/2025 08:00


Công nghệ vũ trụ Việt Nam: Từ giấc mơ chinh phục không gian đến ứng dụng vì con người- Ảnh 10.Giới trẻ thích thú được chạm tay vào 'vũ trụ thu nhỏ'

SKĐS - Từ những mô hình tên lửa khổng lồ, những phòng trưng bày ánh sáng vô tận cho tới trải nghiệm điều khiển robot khám phá Sao Hỏa, Bảo tàng Vũ trụ Việt Nam tại Hòa Lạc trở thành điểm hẹn mới của giới trẻ yêu công nghệ và thiên văn.


Ý kiến của bạn