Cuộc sống ngày nay đầy áp lực. Các yêu cầu và kỳ vọng cao về công việc, gia đình, học tập, các cam kết xã hội, các vấn đề tài chính, nhịp sống hối hả, bận rộn... làm gia tăng trạng thái căng thẳng.
Căng thẳng là gì?
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), căng thẳng được hiểu là một trạng thái tâm lý và cảm xúc phổ biến mà con người trải qua, khi đối mặt với áp lực, thách thức trong cuộc sống hằng ngày.
Bản thân căng thẳng là một phản xạ tự nhiên nhằm bảo vệ con người trước những tình huống nguy cấp. Từ góc độ hóa học, căng thẳng sẽ tạo ra hai loại hormone trong não: Cortisol và adrenaline.
Cortisol mang đến nguồn năng lượng cho não, để giữ cho chúng ta tỉnh táo, chuẩn bị tốt hơn trong trường hợp nguy hiểm. Mặt khác, adrenaline phản ứng theo cách vật lý, làm tăng nhịp tim, tăng huyết áp và cơ thể luôn ở trạng thái cảnh giác cao độ. Do đó, căng thẳng, trong một số tình huống nhất định là tích cực.
Ngược lại, căng thẳng cũng có thể phát triển gây nguy hiểm cho sức khỏe. Một số người có mức cortisol cao tự nhiên và thường xuyên cảm thấy lo lắng, căng thẳng... nếu để kéo dài có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, lo lắng, khó ngủ, đau đầu, rối loạn tiêu hóa và tăng nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe khác. Vì vậy, quản lý căng thẳng hiệu quả là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe và cân bằng trong cuộc sống.
Căng thẳng ảnh hưởng tới não như thế nào?
Căng thẳng có thể có hậu quả tiêu cực đối với sức khoẻ não bộ, bao gồm:
Ảnh hưởng đến chức năng tư duy: Căng thẳng có thể làm suy giảm khả năng tập trung, ghi nhớ và xử lý thông tin. Khi chúng ta cảm thấy căng thẳng, khả năng tư duy có thể bị giảm và việc thực hiện các tác vụ tinh thần phức tạp có thể trở nên khó khăn.
Tác động đến trạng thái tâm trí: Căng thẳng có thể gây ra cảm giác lo âu và sự mệt mỏi tinh thần. Nếu căng thẳng kéo dài, nó có thể dẫn đến tình trạng trầm cảm và ảnh hưởng đến tâm lý tổng quát.
Gây ra vấn đề về giấc ngủ: Căng thẳng có thể làm gián đoạn giấc ngủ và gây rối loạn giấc ngủ như mất ngủ. Khi căng thẳng, não bộ khó thể thư giãn và chuẩn bị cho giấc ngủ, dẫn đến khó ngủ và giấc ngủ không sâu.
Tác động đến sức khỏe tâm lý và vật lý: Căng thẳng kéo dài có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, đau cơ, rối loạn tiêu hóa và các vấn đề về hệ miễn dịch. Nó cũng có thể làm gia tăng nguy cơ các bệnh lý tâm thần như rối loạn lo âu và trầm cảm.
Để bảo vệ sức khỏe não bộ, quản lý căng thẳng là rất quan trọng. Nếu cảm thấy căng thẳng kéo dài hoặc gặp các vấn đề tâm lý nghiêm trọng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia tâm lý để tìm giải pháp.
Thuốc nào giúp giảm căng thẳng?
Việc kiểm soát căng thẳng có thể liên quan đến sự kết hợp của nhiều phương pháp, bao gồm các phương pháp tự nhiên và kỹ thuật quản lý căng thẳng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng thuốc để điều trị.
Ví dụ về một số loại thuốc có thể được sử dụng:
Thuốc an thần: Nhóm thuốc an thần như benzodiazepines (như diazepam, alprazolam) hoặc thuốc an thần không benzodiazepines có thể được sử dụng để giảm lo lắng và căng thẳng tạm thời. Tuy nhiên, thuốc chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn và theo sự chỉ định của bác sĩ, do có thể gây ra tác dụng phụ và gây nghiện.
Thuốc trầm cảm: Chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRI) như venlafaxine hoặc duloxetine thường được sử dụng để điều trị trạng thái lo âu và rối loạn lo âu tổng quát, có thể giúp giảm triệu chứng căng thẳng.
Cần lưu ý, bất cứ loại thuốc nào được kê đơn để điều trị căng thẳng phải tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ và liều lượng. Mặt khác, có nguy cơ tương tác đáng kể giữa thuốc và một số loại thuốc khác.
Vì vậy, tốt nhất là không tự ý dùng thuốc mà phải thảo luận với bác sĩ để được tư vấn chính xác và theo dõi y tế khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Bác sĩ sẽ đưa ra quyết định căn cứ vào tình trạng sức khỏe của bạn và mức độ căng thẳng mà bạn đang trải qua.
Có thuốc bổ não cho người bị căng thẳng?
Hiện tại, không có thuốc bổ não cụ thể được phê duyệt để điều trị căng thẳng. Các loại thuốc bổ não có trên thị trường còn được gọi là nootropic là một loại thuốc hoặc chất bổ sung được thiết kế để cải thiện chức năng não bộ. Thuốc cũng được cho là có khả năng cải thiện lưu thông máu não và tăng cường hoạt động của các thụ thể NMDA, một loại thụ thể quan trọng trong chức năng não bộ.
Các thuốc này đã được sử dụng để điều trị các rối loạn liên quan đến chức năng não bộ như suy giảm trí nhớ, rối loạn tập trung và các vấn đề liên quan đến tuổi già. Một số loại thuốc nootropic phổ biến bao gồm piracetam, aniracetam, oxiracetam, pramiracetam, modafinil và các chất cholinergic như choline và alpha-GPC.
Một số thành phần trong các loại thuốc nootropic này có thể có tác dụng an thần, làm dịu căng thẳng và cải thiện tâm lý. Ví dụ, một số thuốc nootropic như aniracetam được cho là có tác dụng an thần và có thể giúp giảm căng thẳng và lo lắng. Tuy nhiên, cần hiểu rằng tác dụng này không phải là mục tiêu chính của thuốc bổ não và không phải tất cả các loại thuốc bổ não đều có khả năng giảm căng thẳng.
Tác dụng của thuốc có thể khác nhau đối với từng người và hiệu quả của thuốc hiện vẫn đang được các nhà khoa học nghiên cứu và tranh luận.
Một số chất bổ sung giúp tăng cường sức khoẻ não bộ khác phổ biến trên thị trường như dầu cá (axit béo omega-3), vitamin B, ginkgo biloba... có thể mang lại một số lợi ích nhất định cho sức khỏe não bộ, nhưng cũng chưa được chứng minh lợi ích trong việc giảm căng thẳng.
Vì vậy, không nên sử dụng thuốc bổ não như một phương pháp duy nhất để giảm căng thẳng. Nếu quan tâm đến việc sử dụng thuốc bổ não, cần thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn thích hợp.
Làm gì để giảm căng thẳng?
Để kiểm soát căng thẳng, quan trọng hơn là cần tìm hiểu các phương pháp và kỹ thuật quản lý stress hiệu quả. Thực hành các bước sau sẽ giúp chúng ta kiểm soát được trạng thái cảm xúc tiêu cực này:
Biết lắng nghe cơ thể, học cách nhận ra những tác nhân gây căng thẳng xung quanh. Hiểu phản ứng của cơ thể với các yếu tố gây căng thẳng và tác hại của căng thẳng với cơ thể.
Tăng cường hoạt động thể chất, vận động và tập thể dục thường xuyên giúp cải thiện tâm trạng tổng quát.
Xây dựng lịch trình và sắp xếp công việc hợp lý, quản lý thời gian và công việc có thể giảm căng thẳng liên quan đến áp lực và quá tải công việc.
Tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè có thể giúp giảm căng thẳng và cung cấp sự đồng hành trong quá trình quản lý stress.
Nếu căng thẳng trở nên quá nặng nề và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày, hãy tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ chuyên gia y tế như bác sĩ hoặc nhà tâm lý học để được đánh giá và điều trị.