Chốc mép tuy không phải bệnh nan y nhưng những tổn thương ở mặt gây mất thẩm mỹ và cản trở nhiều đến sinh hoạt và làm việc.
1. Nguyên nhân gây bệnh chốc mép
Tác nhân gây bệnh chính là virus, phổ biến nhất là nhóm herpes virus. Vi khuẩn, nấm chỉ chiếm tỷ lệ thấp. Nấm men candida albicans là loại nấm thường gặp gây bệnh chốc mép. Nó có mặt ở khắp mọi nơi, và sẵn sàng gây bệnh khi sức đề kháng của cơ thể suy yếu. Ngoài ra sự thiếu hụt vitamin B12 cũng được xem là nguyên nhân gây ra bệnh chốc mép.
Có 2 nguyên nhân phổ biến nhất là do nhiễm nấm hoặc nhiễm virus.
- Khi nước bọt đọng ở trên mép thời gian dài sẽ khiến khu vực này ẩm ướt. Nước bọt bay hơi vùng da quanh miệng dễ bị khô gây kích ứng. Một số người có thói quen liếm môi để bớt khô, tuy nhiên đây lại là lý do khiến tình trạng chốc lở nặng và nghiêm trọng hơn.
- Nấm Candida albicans gây chốc mép. Tác nhân này có mặt ở khắp nơi, người nào có sức đề kháng giảm sút, chúng sẽ có cơ hội xâm nhập, phát triển gây viêm và xuất hiện chốc ở quanh miệng. Bên cạnh đó tụ cầu khuẩn cũng là một trong những tác nhân gây bệnh phổ biến.
2. Triệu chứng bệnh chốc mép
Triệu chứng lâm sàng kinh điển của bệnh chốc mép là các mụn nước xuất hiện trên da, quanh miệng, mũi và ở tay chân. Các mụn nước này dễ vỡ, rỉ nước và sau đó vài ngày đóng vảy màu vàng nâu.
Lúc đầu các mụn nước thường chỉ xuất hiện quanh mũi và miệng, về sau lan đến các vùng khác của cơ thể thông qua tiếp xúc bằng tay, hoặc lây từ áo quần và khăn tắm. Người bệnh thường chỉ ngứa và đau nhẹ. Vùng da quanh mép tấy đỏ xuất hiện các vết nứt, nóng rát và khó chịu.
Thể bệnh nặng hơn của chốc mép là ecthyma khi tổn thương lan sâu xuống trong da. Biểu hiện của thể ecthyma là các bọng nước lớn, chứa nhiều dịch, đau, sau khi vỡ tiến triển thành các vết loét sâu.
Chốc mép thường không gây ra biến chứng gì nguy hiểm. Các mụn nước nếu không bị bội nhiễm thì sẽ lành nhanh chóng và không để lại sẹo trên da.
3. Chốc mép có lây truyền không?
Bệnh chốc mép có lây truyền. Bệnh lây truyền qua đường tiếp xúc trực tiếp với các tổn thương của người bệnh hoặc với những đồ dùng nhiễm bẩn, chứa các tác nhân gây bệnh mà người bệnh đã chạm vào như áo quần, giường chiếu, đặc biệt là đồ chơi của trẻ em.
4. Phòng ngừa bệnh chốc mép
- Giữ da sạch sẽ là cách phòng ngừa tốt nhất. Cần vệ sinh tốt các vết cắt, vết trầy xước và vết côn trùng cắn đúng cách.
- Để phòng ngừa bệnh chốc mép lan rộng ra và lây cho người khác cần chú ý:
- Rửa sạch vùng bị tổn thương với nước xà phòng loãng dưới vòi nước chảy và băng nhẹ nhàng với gạc.
- Giặt riêng quần áo và khăn của người bệnh mỗi ngày và không cho người khác dùng chung các đồ vật cá nhân.
- Mang găng tay khi bôi thuốc lên tổn thương và rửa sạch tay ngay sau đó.
- Đối với trẻ em bị chốc mép, nên cắt ngắn móng tay cho trẻ để tránh làm trầy xước da.
- Cách ly trẻ tại nhà cho đến khi bác sĩ đảm bảo là không còn khả năng lây lan.
- Rửa tay thường xuyên và hạn chế đưa tay lên miệng.
5. Cách điều trị bệnh chốc mép
5.1 Điều trị nội khoa
Bác sĩ chẩn đoán bệnh chốc mép thường chỉ cần nhìn vào các thương tổn đặc trưng của bệnh. Bệnh chốc mép thường chỉ cần điều trị nội khoa với thuốc và cẩn thận trong việc chăm sóc người bệnh để tránh lây lan. Hầu hết bệnh chốc mép do virus đều có thể tự khỏi sau 1 đến 2 tuần.
Thuốc thường được dùng để điều trị ở dạng thuốc mỡ hoặc kem để bôi trực tiếp lên da. Các thuốc kháng virus như acyclovir giúp giảm bớt triệu chứng và phòng ngừa được sự tiến triển của bệnh. Cần bôi thuốc ngay từ khi phát hiện tổn thương cho đến khi bong vảy hoàn toàn.
Các thuốc kháng sinh được chỉ định trong các trường hợp nghi ngờ tác nhân là vi khuẩn hoặc khi các mụn nước loét bội nhiễm. Trước khi dùng thuốc, người bệnh nên ngâm tổn thương trong nước ấm để các vảy trên da bong ra và thuốc được tiếp xúc trực tiếp với thương tổn. Cần sử dụng thuốc theo đúng liều trình, dưới sự hướng dẫn của bác sĩ cho đến khi thương tổn lành hoàn toàn, không được tự ý kết thúc việc điều trị để ngăn ngừa bệnh tái phát sau này.
5.2 Chữa chốc mép tại nhà, bằng y học cổ truyền
- Chữa chốc mép bằng dầu dừa hoặc dầu olive: công dụng sát khuẩn và làm lành vết thương. Thoa dầu trực tiếp lên da để làm dịu da, giảm đau rát và mau lành tổn thương.
- Chữa chốc mép bằng dưa leo: dưa leo có tính mát và làm dịu da. Thái lát mỏng dưa leo và đắp trực tiếp lên vùng tổn thương.
- Chữa chốc mép bằng nha đam: gel nha đam có tác dụng làm thông thoáng và bớt viêm nhiễm các vết lở mép.
- Chữa chốc mép bằng chuối và mật ong: người bệnh có thể ăn chuối chín cùng mật ong hoặc bôi hỗn hợp này trên vết loét.
- Chữa chốc mép bằng nước muối sát trùng: dùng nước muối để rửa sạch vùng bị lở là cách có hiệu quả.
- Cách trị lở mép miệng nhanh nhất là bạn có thể chườm đá lạnh. Cách làm này có thể giảm đau rát khó chịu ở vùng mép và miệng. Đá lạnh có thể làm dịu tức thời cảm giác đau nhức, sưng tấy ở vùng da quanh miệng khi đang bị chốc và lở.
- Ăn nhiều rau xanh và trái cây họ cam/ quýt: Các loại trái cây họ cam/ quýt có nhiều vitamin C. Đây là những hoạt chất đặc biệt cần thiết cho những người đang bị nhiễm khuẩn.
Xem thêm video được quan tâm
5 thực phẩm có lợi cho người khó ngủ | SKĐS