Dạ dày trẻ sơ sinh chưa hoàn chỉnh
Để hiểu rõ mức độ nguy hại của việc ăn dặm sớm, cần phải nhìn nhận về đặc điểm sinh lý của hệ tiêu hóa trẻ sơ sinh. Trong 6 tháng đầu đời, hệ thống này được thiết kế một cách chuyên biệt để xử lý duy nhất sữa mẹ hoặc sữa công thức dành cho trẻ sơ sinh.
Thể tích dạ dày của trẻ sơ sinh rất nhỏ, chỉ có thể chứa một lượng chất lỏng nhất định và phải làm rỗng thường xuyên. Việc nạp thức ăn đặc, khó tiêu sẽ làm dạ dày căng chướng quá mức, gây áp lực lên thành dạ dày vốn mỏng manh.
Một yếu tố then chốt là sự thiếu vắng hoặc hoạt động yếu kém của các enzyme quan trọng. Đặc biệt, enzyme amylase, chịu trách nhiệm phân cắt tinh bột, hầu như chưa được tiết ra đủ cho đến khi trẻ được khoảng 6 tháng tuổi. Tương tự, enzyme protease (tiêu hóa đạm) và lipase (tiêu hóa chất béo) cũng chưa hoạt động hiệu quả.
Khi trẻ ăn dặm sớm, đặc biệt là các loại tinh bột hoặc thức ăn rắn, hệ thống tiêu hóa buộc phải xử lý những thành phần mà nó chưa có khả năng phân giải.

Ăn dặm sớm trực tiếp gây tổn thương dạ dày
Hậu quả trực tiếp lên dạ dày và hệ tiêu hóa
Việc cho trẻ ăn dặm trước thời điểm sẵn sàng (trước 4-6 tháng tuổi) gây ra những tổn thương cơ học và hóa học lên dạ dày.
Dạ dày trẻ còn non yếu, lớp niêm mạc bề mặt và lớp dịch nhầy bảo vệ rất mỏng manh. Khi thức ăn đặc hoặc thô được đưa vào, dạ dày phải co bóp mạnh mẽ hơn để cố gắng nhào trộn. Thức ăn thô, không được nhai kỹ do trẻ chưa phát triển kỹ năng cơ hàm và lưỡi, có thể gây cọ xát trực tiếp làm tổn thương lớp niêm mạc mỏng này.
Về lâu dài, sự quá tải và tổn thương lặp đi lặp lại có thể dẫn đến các vấn đề dạ dày khi trẻ lớn lên, thậm chí trong các trường hợp cực đoan như vụ việc trẻ 5 ngày tuổi ăn cơm, nguy cơ thủng dạ dày là hoàn toàn hiện hữu.
Do thiếu enzyme tiêu hóa nhất là amylase), tinh bột và các chất dinh dưỡng phức tạp trong thức ăn dặm sớm sẽ không được phân cắt hoàn toàn, dẫn đến tình trạng thức ăn không tiêu hóa hết và ứ đọng trong ruột. Điều này gây ra hàng loạt vấn đề rối loạn tiêu hóa cấp tính như chướng bụng, đầy hơi, nôn trớ, táo bón hoặc tiêu chảy, đi ngoài phân sống.
Hơn nữa, khi hệ tiêu hóa không thể phân cắt hết protein và lipid, các chất này sẽ buộc thận phải làm việc quá sức để lọc và đào thải, gây quá tải cho chức năng thận – một cơ quan cũng chưa phát triển hoàn thiện ở trẻ sơ sinh.

Sự quá tải có thể dẫn đến các vấn đề dạ dày khi trẻ lớn lên
Hệ lụy lâu dài
Ngoài những tổn thương trực tiếp lên dạ dày và ruột, ăn dặm sớm còn gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực khác.
Khi trẻ bắt đầu ăn dặm sớm, lượng sữa mẹ nạp vào cơ thể sẽ giảm đi. Sữa mẹ là nguồn cung cấp kháng thể, enzyme và dưỡng chất dễ hấp thu tốt nhất. Việc giảm bú sữa mẹ đồng nghĩa với việc trẻ bị thiếu hụt các yếu tố bảo vệ quan trọng, dẫn đến suy giảm sức đề kháng, dễ mắc các bệnh nhiễm khuẩn tiêu hóa và hô hấp.
Hệ thống miễn dịch đường ruột của trẻ chưa hoàn chỉnh. Khi tiếp xúc sớm với protein phức tạp trong thức ăn lạ, tính thấm của ruột non cao hơn, dễ hấp thụ các dị nguyên, làm tăng nguy cơ phát triển dị ứng thức ăn, chàm, hoặc hen suyễn trong tương lai.
Nguy cơ sặc và nghẹt thở: Ở giai đoạn này, trẻ chưa phát triển phản xạ đẩy lưỡi và khả năng phối hợp cơ hàm - lưỡi - hầu họng để đẩy thức ăn đặc vào đúng đường tiêu hóa. Điều này làm tăng nguy cơ bị sặc, nghẹn thức ăn, dẫn đến ngạt đường thở vô cùng nguy hiểm.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các tổ chức y tế nhi khoa đều khẳng định: Nuôi con hoàn toàn bằng sữa mẹ trong 6 tháng đầu đời là chuẩn mực vàng, và thời điểm tối ưu để bắt đầu ăn dặm là khi trẻ tròn 6 tháng tuổi, kèm theo các dấu hiệu sẵn sàng về mặt vận động.
Việc vội vàng cho trẻ làm quen với thức ăn đặc trước mốc này là hành động đi ngược lại sinh lý tự nhiên của cơ thể trẻ, đặt cược sức khỏe dạ dày và sự phát triển lâu dài của con.