1. Ai có nguy cơ bị hội chứng sốc nhiễm độc?
Hội chứng sốc nhiễm độc (TSS) là một biến chứng hiếm gặp, đe dọa tính mạng của một số loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Hội chứng sốc nhiễm độc thường là kết quả của độc tố do vi khuẩn Staphylococcus aureus (tụ cầu) sản xuất nhưng tình trạng này cũng có thể do độc tố do vi khuẩn liên cầu nhóm A (liên cầu) sản xuất.
Hội chứng sốc nhiễm độc có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, bao gồm cả nam giới, trẻ em và phụ nữ sau mãn kinh.
Các yếu tố nguy cơ của hội chứng sốc nhiễm độc bao gồm sử dụng băng vệ sinh, cốc nguyệt san, miếng bọt biển tránh thai hoặc màng ngăn.
Hội chứng sốc nhiễm độc cũng có thể ảnh hưởng đến những người mắc bất kỳ loại nhiễm trùng tụ cầu nào, bao gồm: viêm phổi, áp xe, vết thương ngoài da, phẫu thuật, vết thương bị nhiễm trùng, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng xương, viêm tủy xương…

Khi sử dụng băng vệ sinh siêu thấm, vi khuẩn Staphylococcus aureus có thể bị kẹt trong âm đạo và sau đó có thể xâm nhập vào tử cung qua cổ tử cung. Băng vệ sinh có thể phát triển vi khuẩn, đặc biệt là nếu chúng không được thay thường xuyên.
2. Những dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng sốc nhiễm độc là gì?
Hội chứng sốc nhiễm độc bắt đầu đột ngột, thường với các dấu hiệu, triệu chứng như:
- Sốt cao (nhiệt độ ít nhất là 38,8°C);
- Huyết áp giảm nhanh (kèm theo cảm giác choáng váng hoặc ngất xỉu);
- Tiêu chảy;
- Đau đầu; đau nhức cơ bắp;
- Phát ban giống như bị cháy nắng ở bất kỳ bộ phận nào trên cơ thể, bao gồm cả lòng bàn tay và lòng bàn chân…
Các dấu hiệu khác bao gồm: nôn mửa, lú lẫn, yếu đuối, mệt mỏi, đi tiểu ít hơn bình thường, khát.
Một người cũng có thể bị đỏ mắt và đỏ bất thường dưới mí mắt hoặc bên trong miệng (và ở âm đạo ở phụ nữ). Khu vực xung quanh vết thương bị nhiễm trùng có thể bị sưng, đỏ và đau.
3. Hội chứng sốc nhiễm độc được chẩn đoán như thế nào?
Việc loại trừ các bệnh tương tự (như sốt phát ban Rocky Mountain) là rất quan trọng trong việc chẩn đoán sốc nhiễm độc. Các xét nghiệm chẩn đoán khác có thể bao gồm:
Nuôi cấy máu: Xét nghiệm được sử dụng để tìm và xác định vi sinh vật.
Xét nghiệm máu: Xét nghiệm để đo thời gian đông máu và chảy máu, số lượng tế bào, chất điện giải và chức năng gan, cùng nhiều xét nghiệm khác.
Xét nghiệm nước tiểu.
Chọc dò tủy sống: Một thủ thuật bao gồm việc đưa kim vào giữa các đốt sống của cột sống để lấy dịch tủy sống và kiểm tra vi khuẩn.
4. Đông y có chữa được hội chứng sốc nhiễm độc?
Hội chứng sốc nhiễm độc là một tình trạng nguy hiểm cần được điều trị y tế kịp thời. Đông y có thể hỗ trợ phục hồi sau giai đoạn nguy kịch bằng các biện pháp như dùng thuốc cổ truyền, châm cứu, bấm huyệt và điều chỉnh lối sống. Tuy nhiên, Đông y không thể thay thế các biện pháp điều trị hiện đại, đặc biệt trong giai đoạn cấp tính. Việc sử dụng Đông y cần có sự hướng dẫn của thầy thuốc có kinh nghiệm và phối hợp chặt chẽ với bác sĩ điều trị để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
5. Khi nào nên gọi bác sĩ?
Các triệu chứng của hội chứng sốc nhiễm độc xuất hiện đột ngột. Hãy gọi cho bác sĩ hoặc đến bệnh viện ngay nếu bị sốt cao đột ngột, cảm thấy ngất xỉu hoặc có bất kỳ dấu hiệu nào khác của hội chứng sốc nhiễm độc.
Hội chứng sốc nhiễm độc là một trường hợp cấp cứu y tế hiếm gặp nhưng nghiêm trọng. Các dấu hiệu sớm của hội chứng sốc nhiễm độc bao gồm các triệu chứng giống cúm như mệt mỏi, sốt hoặc đau nhức cơ. Trong vòng 48 giờ, hội chứng sốc nhiễm độc có thể gây phát ban da, huyết áp thấp, lú lẫn hoặc co giật. Nếu không được điều trị, hội chứng sốc nhiễm độc có thể dẫn đến rối loạn chức năng và suy cơ quan, đe dọa đến tính mạng. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, tốt nhất nên đến gặp bệnh viện ngay lập tức để được hỗ trợ.
6. Chi phí khám, điều trị
Chi phí này sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Mức độ nghiêm trọng của bệnh: Sốc độc tố là một tình trạng nghiêm trọng, thường cần điều trị tích cực tại bệnh viện.
Thời gian nằm viện: Thời gian điều trị có thể kéo dài tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.
Các xét nghiệm và thủ thuật cần thiết: Để chẩn đoán và theo dõi bệnh, có thể cần thực hiện nhiều xét nghiệm máu, nước tiểu, dịch tiết và các thủ thuật khác.
Thuốc men sử dụng: Kháng sinh, thuốc hỗ trợ tim mạch, thuốc điều chỉnh các rối loạn khác có thể được sử dụng.
Cơ sở y tế điều trị: Chi phí có thể khác nhau giữa các bệnh viện công và tư, cũng như giữa các tuyến bệnh viện.
Bảo hiểm y tế (nếu có): Bảo hiểm y tế có thể chi trả một phần hoặc toàn bộ chi phí điều trị tùy theo quy định, loại hình bảo hiểm.
Để biết thông tin chi tiết và chính xác nhất về chi phí, nên liên hệ trực tiếp với bệnh viện nơi khám và điều trị.
Xem thêm: