- Viêm khớp là gì?
Thuật ngữ viêm khớp dùng để chỉ hơn 100 bệnh và tình trạng liên quan. Hai trong số các loại viêm khớp phổ biến nhất bao gồm viêm xương khớp (OA) và viêm khớp dạng thấp (RA).
- Viêm xương khớp: Là loại viêm khớp phổ biến nhất và được gây ra bởi sự hao mòn không do viêm, rách hoặc phản ứng thoái hóa do lão hóa - thường xảy ra nhất ở các khớp chịu trọng lượng và các khớp ngón tay. Khi sụn trong khớp bắt đầu bị phá vỡ, những người bị viêm xương khớp có thể bị đau, cứng và sưng.
- Viêm khớp dạng thấp: Là một bệnh tự miễn và viêm do hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công lớp màng bao quanh khớp. RA thường gây viêm ở bàn tay, cổ tay và đầu gối. Tình trạng này cũng có thể ảnh hưởng đến các mô và cơ quan khác, bao gồm tăng nguy cơ viêm phổi, sẹo và xơ cứng động mạch tim. Nó biểu hiện dưới dạng cứng khớp buổi sáng kéo dài hơn một giờ, nặng hơn khi nghỉ ngơi và cải thiện khi hoạt động.
Ngoài ra, viêm khớp cũng liên quan đến các tình trạng như: Đau cơ xơ hóa, bệnh gout, lupus…
Viêm khớp
Viêm khớp có nhiều dạng, bao gồm thoái hóa khớp (viêm xương khớp) và các tình trạng liên quan đến tự miễn dịch như viêm khớp dạng thấp… Các triệu chứng liên quan đến viêm khớp bao gồm đau và cứng khớp, khó đi lại hoặc leo cầu thang, thậm chí là mất ngủ…
2. Triệu chứng viêm khớp
TS. Nasim Chowdhury, chuyên gia y học thể chất và phục hồi chức năng tại Weill Cornell Medicine và New York Presbyterian, cho biết: Các triệu chứng cụ thể của bệnh viêm khớp khác nhau tùy thuộc vào loại viêm khớp mà một người mắc phải, nhưng dấu hiệu đặc trưng của tình trạng này là đau khớp. Các triệu chứng viêm khớp khác có thể bao gồm:
- Sưng tấy
- Đỏ
- Giảm phạm vi chuyển động
- Có tiếng lạo xạo, lục cục phát ra từ khớp bị ảnh hưởng…
Những người bị viêm khớp dạng thấp cũng có thể cảm thấy mệt mỏi, buồn ngủ và suy nhược cơ thể. Cứng khớp, đau dai dẳng, đặc biệt là vào buổi sáng và kéo dài hơn một giờ, cũng là những triệu chứng phổ biến của viêm khớp dạng thấp.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là những triệu chứng cụ thể này không phải lúc nào cũng do viêm khớp gây ra. Nhiều nguyên nhân tiềm ẩn cũng có thể do bong gân, gãy xương, ung thư… Do đó, nếu không có cải thiện khi điều chỉnh hoạt động, chườm đá... sau hai đến ba tuần, người bệnh cần đi khám để tìm nguyên nhân và điều trị thích hợp.
3. Phòng ngừa viêm khớp như thế nào?
Bên cạnh yếu tố về di truyền, một số yếu tố lối sống làm tăng nguy cơ viêm khớp có thể phòng ngừa được như:
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Thừa cân là yếu tố nguy cơ phát triển viêm khớp ở đầu gối và có thể khiến bệnh viêm khớp tiến triển nhanh hơn. Việc duy trì cân nặng khỏe mạnh không chỉ làm giảm nguy cơ viêm khớp mà còn có thể giảm đau khớp và cải thiện chức năng khớp ở những người đã mắc bệnh này.
- Thực hiện theo chế độ ăn chống viêm: Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng với nguy cơ gây bệnh viêm khớp dạng thấp và sự tiến triển của bệnh. Một số loại thực phẩm có thể có lợi trong việc giảm nguy cơ viêm khớp, trong khi các loại thực phẩm khác có thể có tác dụng ngược lại.
Ví dụ: Đường đã qua chế biến có thể gây viêm và không nên ăn những loại thực phẩm này. Ngoài đường, thịt đỏ, thực phẩm giàu calo và carbohydrate tinh chế, muối cũng có thể làm tăng nguy cơ viêm nhiễm hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng viêm nhiễm hiện có… cũng nên tránh.
Nghệ có thành phần chống viêm là một lựa chọn tốt để kết hợp vào chế độ ăn uống. Các loại thực phẩm khác giúp chống viêm bao gồm một số loại dầu, chẳng hạn như dầu ô liu và dầu hạt lanh, cá béo, rau, trái cây họ cam quýt… nên ăn hàng ngày.
- Tập thể dục: Rèn luyện sức đề kháng có thể làm tăng mật độ xương, giúp bảo vệ khớp khỏi chấn thương. Tập thể dục rất quan trọng để kiểm soát chứng viêm xương khớp mạn tính.
- Bỏ hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư, bệnh phổi và bệnh tim và cũng là yếu tố nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp. Hút thuốc cũng có thể khiến bệnh nặng hơn.
- Tránh chấn thương và chấn thương khớp: Mặc dù tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để kiểm soát bệnh viêm khớp, nhưng việc tham gia các môn thể thao như bóng đá, chạy đường dài và nâng tạ có thể làm tăng khả năng bị viêm khớp gối vì nguy cơ chấn thương khớp.
Các động tác như vặn mình, xoay người và nhảy có thể gây ra lực nặng cho khớp gối mà khi tích tụ qua nhiều năm góp phần gây thoái hóa khớp. Đối với người bệnh viêm khớp nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc nhà vật lý trị liệu có thể ra kế hoạch tập thể dục an toàn.
- Duy trì các cuộc hẹn với bác sĩ thường xuyên: Việc tái khám thường xuyên giúp người bệnh kiểm soát các yếu tố nguy cơ liên quan đến viêm khớp và điều chỉnh phác đồ phù hợp.
Bác sĩ có thể trao đổi với người bệnh về chế độ ăn uống lành mạnh và thói quen tập thể dục, đồng thời xác định các vấn đề tiềm ẩn có thể khiến bạn bị viêm khớp (bàn chân bẹt, chân cong…). Những vấn đề này thường có thể được giải quyết bằng vật lý trị liệu và/hoặc nẹp nếu chúng được phát hiện sớm.
Việc chẩn đoán chính xác sớm và tuân theo kế hoạch điều trị có thể giảm thiểu các triệu chứng và ngăn ngừa bệnh trở nên trầm trọng hơn. Liên lạc thường xuyên với bác sĩ đặc biệt quan trọng đối với một số loại viêm khớp, chẳng hạn như lupus, viêm khớp dạng thấp và bệnh gout - và đối với những người mắc các bệnh mạn tính khác như đái tháo đường hoặc bệnh tim.
4. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Người bệnh nên đi khám nếu:
- Đau khớp hoặc sưng tấy kéo dài từ ba ngày trở lên
- Một số đợt triệu chứng khớp xảy ra trong vòng một tháng
- Cơn đau không cải thiện bằng cách chườm đá vào khớp…
Nếu viêm khớp được xác định càng sớm thì người bệnh có thể bắt đầu thay đổi lối sống và điều trị để kiểm soát các triệu chứng.
Mời bạn xem thêm video:
6 Loại thực phẩm nên tránh khi bị viêm khớp | SKĐS