Dự phòng trước sinh - chìa khóa bảo vệ con khỏi bệnh truyền nhiễm khi mang thai
Có những người phụ nữ mang thai vẫn tin rằng mình hoàn toàn khỏe mạnh, nhưng trong cơ thể lại lặng lẽ tồn tại virus viêm gan B, HIV hay xoắn khuẩn giang mai. Sự im lặng của bệnh tật trở thành cái bẫy vô hình, bởi khi mẹ không hay biết, con trong bụng chính là người phải gánh chịu hậu quả đầu tiên.
Bi kịch là đứa trẻ không có lựa chọn nào khác. Các em chưa kịp cất tiếng khóc chào đời đã phải đối diện với nguy cơ nhiễm bệnh. Trong bụng mẹ, nơi đáng lẽ an toàn nhất, lại trở thành "cánh cửa" để virus xâm nhập. Hệ miễn dịch còn non nớt khiến cơ thể nhỏ bé ấy gần như bất lực, mặc cho virus lây lan và tàn phá.
Bác sĩ Phan Chí Thành, Chánh văn phòng Trung tâm Đào tạo - Bệnh viện Phụ sản Trung ương nhấn mạnh: "Nhiễm viêm gan B trong bào thai khác hoàn toàn so với người lớn trưởng thành. Những đứa trẻ bị lây nhiễm trong quá trình bào thai thật sự cực kỳ đáng thương. Các em không thể tự phòng tránh, hệ miễn dịch lại chưa hoàn thiện nên virus lan tỏa rất mạnh, dễ dẫn đến viêm gan, xơ gan, thậm chí ung thư gan về sau".
Những hiểm họa tiềm ẩn từ ba bệnh truyền nhiễm
Ba căn bệnh mà chúng ta thường nghe - viêm gan B, giang mai và HIV - đều có thể im lặng trong cơ thể người mẹ nhưng lại gây hậu quả nặng nề cho thai nhi. Với mỗi tác nhân, con đường tổn thương và mức độ hệ quả khác nhau, nhưng điểm chung đáng sợ là: khi mẹ không biết, thai nhi gần như không có "cơ hội" tự bảo vệ.
Với viêm gan B, sự khác biệt giữa một người lớn nhiễm virus và một em bé bị nhiễm ngay từ khi còn trong bụng mẹ là rất lớn. Trẻ sơ sinh nếu bị lây nhiễm qua mẹ có tỷ lệ tiến triển thành viêm gan mạn lên tới khoảng 90%, và chính các nhiễm mạn tính thuở nhỏ này là nguồn gốc của nhiều ca xơ gan, ung thư gan về sau. Nguy cơ lây truyền tăng rất cao vào thời điểm chuyển dạ và khi mẹ có tải lượng virus lớn, vì vậy nếu mẹ không được tầm soát và không có biện pháp dự phòng cho trẻ ngay sau sinh, hậu quả với em bé có thể kéo dài suốt đời.
Giang mai là một kẻ âm thầm khác nhưng hậu quả lại trực tiếp, nhiều khi là bi kịch ngay trong thai kỳ. Xoắn khuẩn Treponema pallidum có thể xuyên qua nhau thai và tấn công thai nhi; nếu mẹ mắc bệnh mà không được phát hiện, kết cục có thể là sảy thai, sinh non, thai chết lưu hoặc trẻ sinh ra mang giang mai bẩm sinh với nhiều tổn thương từ da, xương đến thần kinh - một số hệ lụy chỉ bộc lộ sau vài tuần, vài tháng hoặc thậm chí vài năm.
Còn với HIV, căn bệnh có thể len lỏi đến với đứa trẻ trong ba giai đoạn khác nhau của hành trình làm mẹ. Ngay từ khi mang thai, virus đã có khả năng xuyên qua nhau thai để vào cơ thể thai nhi. Các nghiên cứu cho thấy khoảng 17–25% trẻ sơ sinh có nguy cơ bị lây nhiễm HIV từ rất sớm, thậm chí ngay từ tuần thứ 8 của thai kỳ. Điều này đồng nghĩa rằng, một đứa trẻ có thể mang trong mình virus khi còn chưa kịp thành hình đầy đủ trong bụng mẹ.
Nguy cơ cao nhất lại đến vào thời khắc sinh nở. Khi chuyển dạ, trẻ phải đi qua đường sinh có chứa dịch tiết và máu của mẹ nhiễm HIV. Đây chính là "cửa ngõ" lây truyền nguy hiểm nhất, khiến khoảng 50% số ca lây từ mẹ sang con xảy ra ở giai đoạn này. Khoảnh khắc đáng lẽ thiêng liêng nhất – khi mẹ chào đón con – lại có thể trở thành thời điểm virus ập đến.
Sau sinh, một nguy cơ nữa vẫn âm thầm tồn tại: HIV có thể lây qua sữa mẹ hoặc các vết nứt, trầy xước ở núm vú. Khoảng 25% trẻ bị lây nhiễm HIV trong giai đoạn bú mẹ, đặc biệt nếu việc cho bú không đi kèm các biện pháp dự phòng.
Ba giai đoạn ấy giống như ba cánh cửa mở ra trước mặt virus. Nếu người mẹ không được phát hiện và điều trị kịp thời, rất khó để bảo vệ đứa trẻ. Nhưng may mắn là, khoa học đã chứng minh rằng chỉ cần được quản lý thai kỳ bằng thuốc kháng HIV, kết hợp các biện pháp chăm sóc sau sinh hợp lý, hầu hết những "cánh cửa" này đều có thể khép lại, giúp em bé chào đời an toàn.
Mỗi bệnh có cơ chế và hậu quả khác nhau - nhưng điểm mấu chốt thì giống nhau: phát hiện muộn hoặc không phát hiện, đồng nghĩa với việc mất cơ hội can thiệp, và người chịu thiệt thòi lớn nhất chính là đứa trẻ chưa kịp tự vệ.
Tầm soát trước và trong thai kỳ - chìa khóa dự phòng

Tầm soát trước và trong thai kỳ chính chìa khóa dự phòng bệnh
Tầm soát chủ động trước khi mang thai và ngay trong những tuần đầu của thai kỳ là bước then chốt để chặn đứng nguy cơ lây truyền viêm gan B, giang mai và HIV từ mẹ sang con. Việc biết sớm tình trạng sức khỏe cho phép bác sĩ cùng gia đình lập kế hoạch: tiêm chủng cho người chưa miễn dịch, điều trị ổn định cho người đã nhiễm, và theo dõi chặt những thai phụ có nguy cơ cao - tất cả nhằm biến "thời cơ can thiệp" từ một cơ hội mơ hồ thành một chuỗi hành động cụ thể, có bằng chứng y khoa.
Theo BS Thành, trước khi có kế hoạch sinh, phụ nữ nên làm sàng lọc đầy đủ các bệnh lây truyền mẹ-con. Nếu kết quả HBsAg âm tính, việc tiêm vắc-xin viêm gan B trước khi mang thai không chỉ bảo vệ bản thân người mẹ mà còn tạo hàng rào miễn dịch cho em bé trước khi thai kỳ bắt đầu. Việc chuẩn bị trước như vậy giúp giảm một cách căn bản rủi ro mà một liệu pháp "chữa cháy" trong thai kỳ khó có thể đạt được.
Trong thai kỳ, nguyên tắc là: xét nghiệm sớm, lặp lại khi cần và tùy chỉnh can thiệp theo tải lượng virus và trạng thái bệnh. Tại lần khám thai đầu tiên, mọi phụ nữ nên được sàng lọc HBsAg, HIV và giang mai - đây không chỉ là thủ tục hành chính mà là bước quyết định liệu thai phụ và thai nhi có cần can thiệp chuyên sâu hay không.
Nếu kết quả HBsAg dương tính, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm bổ sung như HBeAg và định lượng HBV DNA để đánh giá tải lượng virus; những thông tin này quyết định liệu có cần bắt đầu thuốc kháng vi-rút an toàn trong thai kỳ (thường cân nhắc vào tam cá nguyệt III nếu tải lượng cao) nhằm giảm nguy cơ lây truyền khi sinh. Quy trình xét nghiệm-theo dõi-can thiệp như vậy biến một chẩn đoán đáng lo thành kế hoạch xử trí cụ thể, giúp gia tăng cơ hội sinh ra em bé không nhiễm bệnh.
Đặc biệt, tầm soát không nên là "một lần và xong". Với những thai phụ có nguy cơ cao hoặc có yếu tố phơi nhiễm mới trong thai kỳ, cần xét nghiệm lặp lại vào các mốc phù hợp theo tư vấn của bác sĩ chuyên khoa, theo dõi chặt chẽ quá trình điều trị nếu có phát hiện dương tính. Việc này giúp phát hiện các trường hợp mới xuất hiện hoặc những trường hợp âm tính ban đầu nhưng dương tính sau đó, và quan trọng nhất, vẫn giữ được lợi thế thời gian để can thiệp y tế hiệu quả.
"Khám sàng lọc trước khi có kế hoạch sinh là cực kỳ quan trọng. Nếu phát hiện trong lúc đang mang thai thì vẫn cần khám và kiểm soát nồng độ virus. Nhờ đó, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ lây truyền cho trẻ". Bác sĩ Phan Chí Thành khẳng định.
Điều trị và can thiệp: Giảm tối đa lây truyền mẹ – con
Theo BS Thành, phát hiện mình nhiễm bệnh khi đang mang thai chắc chắn khiến nhiều thai phụ lo lắng, nhưng đó không phải là dấu chấm hết. Ngược lại, chính việc biết sớm mới mở ra cơ hội để bác sĩ áp dụng những phác đồ can thiệp hiện đại, giúp bảo vệ em bé ngay từ trong bụng mẹ.
Chẳng hạn như với viêm gan B, những thai phụ có tải lượng virus cao sẽ được chỉ định dùng thuốc kháng virus an toàn từ tuần 28–32 của thai kỳ. Bước tiếp theo, ngay sau khi chào đời, trẻ cần được tiêm huyết thanh miễn dịch (HBIG) kết hợp vắc-xin viêm gan B sơ sinh trong vòng 12 giờ đầu tiên. Đây là "khiên chắn" hữu hiệu giúp giảm mạnh khả năng em bé bị lây nhiễm.
Với giang mai, giải pháp lại đơn giản nhưng vô cùng quan trọng: tiêm penicillin trong thai kỳ. Đây là loại kháng sinh đã được chứng minh an toàn cho cả mẹ và con, đồng thời có khả năng giảm nguy cơ giang mai bẩm sinh xuống mức tối thiểu. Khi điều trị giang mai sẽ giúp sản phụ hạn chế nguy cơ nhiễm trùng, tuy nhiên, nếu đã gây tổn thương cho thai nhi rồi thì sẽ không thể sửa được các vấn đề này nữa. Do đó, sản phụ cần phải xét nghiệm khi mang thai sớm nếu nghi ngờ bản thân hoặc chồng/bạn tình mắc bệnh bệnh giang mai trước hoặc trong khi sản phụ mang thai.
Với HIV, điều trị kháng retrovirus (ARV) chính là chìa khóa. Khi người mẹ tuân thủ phác đồ, duy trì tải lượng virus ở mức thấp nhất, nguy cơ lây truyền sang con giảm xuống đáng kể. Sau khi sinh, trẻ cũng sẽ được uống thuốc dự phòng để chặn đứng con đường lây nhiễm còn sót lại. Nhờ vậy, từ một căn bệnh từng bị xem như "án tử", HIV ngày nay đã có thể được kiểm soát, giúp hàng nghìn trẻ sinh ra an toàn mỗi năm.
Hy vọng cho nhưng đứa trẻ chào đời khỏe mạnh
Mang thai trong khi mang trong mình bệnh truyền nhiễm là thử thách không nhỏ. Nhiều phụ nữ rơi vào vòng xoáy của lo âu và mặc cảm, sợ rằng con sẽ phải gánh chịu một định mệnh bất công ngay từ khi cất tiếng khóc chào đời. Nhưng thực tế, y học hiện đại đã mở ra một cánh cửa khác: những em bé hoàn toàn khỏe mạnh vẫn có thể ra đời từ những bà mẹ nhiễm viêm gan B, giang mai hay HIV, miễn là thai kỳ được giám sát và can thiệp đúng cách.
Bác sĩ Phan Chí Thành nhấn mạnh: "Điều quan trọng là mẹ bầu cần chủ động xét nghiệm, tuân thủ điều trị và phối hợp cùng bác sĩ. Trẻ sinh ra vẫn có thể hoàn toàn khỏe mạnh nếu được can thiệp đúng cách, từ lúc còn trong bụng mẹ cho đến giai đoạn sau sinh".
Mang thai là hành trình của sự sống mới, và không người mẹ nào mong con mình phải mang trong mình virus ngay từ khi chào đời. Do đó, một xét nghiệm sớm, một phác đồ điều trị kịp thời hay một mũi vắc-xin đúng lúc, đều có thể biến nỗi lo thành niềm hy vọng.
Điều cần nhất là sự chủ động: chủ động đi khám, chủ động xét nghiệm, chủ động tuân thủ điều trị và đồng hành cùng bác sĩ. Khi người mẹ dũng cảm và kiên trì, em bé sẽ có cơ hội lớn để chào đời khỏe mạnh, trọn vẹn. Mỗi đứa trẻ đều xứng đáng được bắt đầu cuộc sống trong sự an toàn và khỏe mạnh. Đó không chỉ là trách nhiệm của mẹ, mà còn là món quà đầu tiên và ý nghĩa nhất mẹ có thể trao cho con.