Bệnh lý này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giấc ngủ và làm giảm lượng oxy trong máu. Hậu quả là người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi vào ban ngày, đồng thời đối mặt với nguy cơ cao mắc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Các yếu tố tăng nguy cơ bị ngưng thở khi ngủ
Không phải ai cũng có nguy cơ mắc hội chứng này, nhưng có một số yếu tố nhất định làm tăng khả năng xuất hiện bệnh. Việc nhận biết sớm giúp người bệnh chủ động phòng ngừa và thăm khám kịp thời.
- Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA) là dạng phổ biến nhất, thường liên quan đến yếu tố thể chất và lối sống.
Những yếu tố nguy cơ chính bao gồm:
- Thừa cân: Lượng mỡ thừa tích tụ ở vùng cổ gây chèn ép đường thở.
- Cấu trúc giải phẫu bất thường: Hàm dưới nhỏ, amidan phì đại, lưỡi to, vách ngăn mũi lệch, và bất thường sọ mặt.
- Giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc OSA cao hơn nữ.
- Tuổi tác: Tuổi trung niên và cao tuổi có nguy cơ cao hơn.
- Thói quen không lành mạnh: Hút thuốc lá, uống rượu làm giãn cơ hầu họng.
- Tiền sử gia đình có người mắc chứng ngưng thở khi ngủ.
- Tuy ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA) ít gặp hơn, nhưng thường liên quan đến bệnh lý nền nghiêm trọng.

Ngưng thở khi ngủ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng giấc ngủ và làm giảm lượng oxy trong máu.
- Bệnh tim mạch mạn tính, đặc biệt suy tim sung huyết.
- Rối loạn thần kinh trung ương sau đột quỵ, chấn thương sọ não.
- Hội chứng Cheyne–Stokes kiểu thở bất thường thường thấy ở người bệnh tim.
- Dùng thuốc opioid, thuốc ức chế thần kinh kéo dài.
- Nam giới và người lớn tuổi có tỷ lệ mắc cao hơn.
Triệu chứng ngưng thở khi ngủ
Hội chứng ngưng thở khi ngủ có thể diễn ra âm thầm trong nhiều năm mà người bệnh không hề hay biết.
Tuy nhiên, nếu chú ý kỹ, bạn sẽ nhận thấy một số dấu hiệu cảnh báo rõ rệt, đặc biệt là khi có người thân cùng ngủ quan sát.
Tùy theo loại ngưng thở mà triệu chứng có thể khác nhau.
Triệu chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (OSA)
Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn là tình trạng thường gặp nhất. Tình trạng này có các biểu hiện dễ nhận biết như:
- Ngáy to, kéo dài và tăng dần theo thời gian.
- Ngưng thở từng đợt khi ngủ – người thân có thể quan sát thấy bạn ngừng thở rồi thở lại một cách gấp gáp.
- Giật mình tỉnh giấc, thường đi kèm cảm giác nghẹt thở hoặc hụt hơi.
- Khô miệng hoặc đau họng khi thức dậy.
- Buồn ngủ vào ban ngày, mệt mỏi kéo dài, dễ cáu gắt.
- Giảm trí nhớ, mất tập trung, thậm chí ngủ gật khi lái xe hoặc làm việc.
Những triệu chứng này thường dễ bị bỏ qua hoặc nhầm lẫn với stress, mất ngủ, khiến người bệnh chậm trễ trong việc thăm khám và điều trị.
Triệu chứng ngưng thở khi ngủ trung ương (CSA)
Triệu chứng ngưng thở khi ngủ trung ương thường kín đáo hơn nhưng không kém phần nguy hiểm. Vì không có hiện tượng tắc nghẽn, người bệnh thường không ngáy nên dễ bị bỏ sót.
Các biểu hiện thường gặp gồm:
- Tỉnh giấc nhiều lần trong đêm, kèm cảm giác khó thở, hụt hơi, lo lắng.
- Đau đầu buổi sáng, khó lý giải.
- Khó ngủ, mất ngủ mãn tính dù đã thư giãn, tạo điều kiện ngủ tốt.
- Mệt mỏi kéo dài, dễ rơi vào trạng thái trầm cảm nhẹ hoặc lo âu.
- Người thân có thể quan sát thấy các đợt ngưng thở không có tiếng ngáy.
Trong nhiều trường hợp, người bệnh có bệnh lý nền liên quan đến tim mạch hoặc thần kinh trung ương.
Phòng ngừa chứng ngưng thở khi ngủ
Ngưng thở khi ngủ là bệnh mạn tính, đòi hỏi sự hợp tác lâu dài và nghiêm túc từ phía người bệnh. Vì vậy, khi có biểu hiện nghi ngờ cần tới ngay cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị.
Phòng ngừa là yếu tố then chốt giúp giảm nguy cơ mắc hội chứng ngưng thở khi ngủ và ngăn ngừa tái phát. Cụ thể:
• Duy trì cân nặng hợp lý, tránh béo phì.
• Tập thể dục đều đặn và ăn uống khoa học.
• Ngủ đúng tư thế, hạn chế nằm ngửa.
• Không uống rượu, hút thuốc, đặc biệt là vào buổi tối.
• Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt nếu có ngáy to, ngủ không sâu giấc hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh.