Các nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm nang lông bao gồm
- Nhiễm trùng: Do vi khuẩn, nấm, virus, ký sinh trùng và viêm nang lông của bệnh giang mai thứ phát
- Không nhiễm trùng: Ma sát (mụn cơ học), tắc nghẽn, do thuốc, viêm
- Vô căn…
Viêm nang lông nhẹ có thể sẽ lành trong 1 tuần đến 10 ngày mà không để lại sẹo. Đối với nhiễm trùng nghiêm trọng hơn hoặc tái phát có thể cần dùng thuốc. Nếu không được điều trị, nhiễm trùng nghiêm trọng có thể:
- Làm sẫm màu vùng da bị ảnh hưởng (tăng sắc tố).
- Rụng tóc ở vùng bị ảnh hưởng do sẹo trên da.
- Viêm nang lông sâu gây ra nhọt…
1. Các nhóm thuốc có thể dùng trị viêm nang lông
Khi dùng thuốc điều trị viêm nang lông cần xác định nguyên nhân gây bệnh dựa trên tiền sử lâm sàng, hình thái và sự phân bố của các tổn thương, cùng với mức độ nghiêm trọng… để lựa chọn thuốc dùng phù hợp.
1.1 Thuốc kháng sinh trị viêm nang lông
Thuốc kháng sinh giúp chống lại hoặc ngăn ngừa nhiễm trùng (viêm nang lông) do vi khuẩn, có thể được dùng dưới dạng bôi lên da hoặc dạng viên (uống).
Thuốc kháng sinh tại chỗ được sử dụng như thuốc đầu tay trong trường hợp viêm nang lông mới hoặc tái phát. Nếu bệnh nhân bị tổn thương lan rộng, dai dẳng hoặc nếu có nhiễm trùng sâu, có thể dùng thuốc kháng sinh toàn thân.
Đối với những bệnh nhân không đáp ứng với phương pháp điều trị kháng khuẩn tiêu chuẩn, liệu pháp điều trị nên được hướng dẫn dựa trên độ nhạy của kết quả nuôi cấy vi khuẩn.
Dưới đây là một số kháng sinh thường dùng:
- Clindamycine (dung dịch bôi ngoài da): Dùng để điều trị nhiễm trùng do tụ cầu khuẩn ở da và mô mềm nghiêm trọng. Thuốc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, bằng cách ngăn chặn sự phân ly của peptidyl t-RNA khỏi ribosome, khiến quá trình tổng hợp protein phụ thuộc RNA của vi khuẩn bị dừng lại.
- Mupirocin: Là thuốc được lựa chọn dùng tại chỗ, ức chế sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp RNA và protein.
- Cephalexin: Là cephalosporin thế hệ đầu tiên có tác dụng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn bằng cách ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc có tác dụng với vi khuẩn trên da và được sử dụng để điều trị nhiễm trùng da hoặc dự phòng trong các thủ thuật nhỏ.
- Dicloxacillin: Dùng để điều trị nhiễm trùng do tụ cầu sản xuất penicillinase. Thuốc có thể được sử dụng để bắt đầu điều trị khi nghi ngờ nhiễm trùng tụ cầu.
- Erythromycin: Ức chế sự phát triển của vi khuẩn, bằng cách ngăn chặn sự phân ly của peptidyl tRNA khỏi ribosome, khiến quá trình tổng hợp protein phụ thuộc RNA bị dừng lại. Thuốc được sử dụng để điều trị nhiễm trùng tụ cầu và liên cầu. Dung dịch bôi ngoài da (2%) được chỉ định cho các bệnh nhiễm trùng do các chủng vi sinh vật nhạy cảm gây ra.
1.2 Thuốc chống nấm
Các thuốc này có thể ở dạng kem bôi ngoài da hoặc viên uống. Thuốc chống nấm được sử dụng trong liệu pháp điều trị đầu tay của viêm nang lông do nấm gây ra như Pityrosporum...
Cơ chế hoạt động của thuốc liên quan đến việc ức chế các con đường (ví dụ, enzyme, chất nền, vận chuyển) cần thiết cho quá trình tổng hợp sterol và/hoặc màng tế bào, hoặc tính thấm của màng tế bào (polyene) làm thay đổi màng tế bào nấm, dẫn đến tiêu diệt nấm.
Một số thuốc thường dùng:
- Ciclopirox can thiệp vào quá trình tổng hợp DNA, RNA và protein bằng cách ức chế quá trình vận chuyển các yếu tố thiết yếu trong tế bào nấm.
- Econazole bôi ngoài da có hiệu quả trong điều trị viêm nang lông. Thuốc can thiệp vào quá trình tổng hợp, chuyển hóa RNA và protein, phá vỡ tính thấm của thành tế bào nấm, gây chết tế bào nấm.
- Ketoconazole là thuốc chống nấm phổ rộng imidazole, ức chế tổng hợp ergosterol, khiến các thành phần tế bào bị rò rỉ, dẫn đến chết nấm.
1.3 Thuốc kháng virus
Các thuốc này trị viêm nang lông có nguyên nhân do virus gây ra. Thuốc ức chế DNA polymerase ở các chủng HSV-1 và HSV-2, ức chế sự sao chép của virus… được sử dụng trong viêm nang lông thứ phát do nhiễm virus herpes.
- Famciclovir là một tiền chất thuốc khi được chuyển hóa sinh học thành chất chuyển hóa có hoạt tính penciclovir có thể ức chế quá trình tổng hợp/sao chép DNA của virus.
- Valacyclovir là một tiền chất được chuyển đổi nhanh chóng thành thuốc hoạt động acyclovir. Thuốc này đắt hơn acyclovir, nhưng chế độ dùng thuốc thuận tiện hơn.
- Acyclovir có ái lực với thymidine kinase của virus và sau khi được phosphoryl hóa, sẽ gây ra sự kết thúc chuỗi DNA khi được DNA polymerase tác động. Thuốc này, cần dùng 5 liều mỗi ngày, có thể liên quan đến các vấn đề về tuân thủ trong dùng thuốc.
1.4 Các thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
Có thể dùng ibuprofen, giúp giảm sưng, đau và sốt liên quan đến viêm nang lông (có thể được sử dụng theo hoặc không theo đơn của bác sĩ).
Tuy nhiên, NSAID có thể gây chảy máu dạ dày hoặc các vấn đề về thận ở một số người. Nếu bạn dùng thuốc làm loãng máu, hãy luôn hỏi xem NSAID có an toàn cho bạn không. Luôn đọc nhãn thuốc và làm theo hướng dẫn. Không cho trẻ em dưới 6 tháng tuổi dùng những loại thuốc này mà không có chỉ định của bác sĩ.
2. Lưu ý khi dùng thuốc điều trị viêm nang lông
- Hầu hết các trường hợp viêm nang lông đều nhẹ. Bệnh thường tự khỏi mà không cần điều trị trong vòng 7-10 ngày. Có thể hữu ích khi sử dụng một loại kem dưỡng ẩm (chất làm mềm) có chứa chất kháng khuẩn. Những chất này có thể giúp viêm nang lông nhanh lành hơn và giảm nguy cơ trở nên trầm trọng hơn.
- Nếu các biện pháp đơn giản trong vài ngày không giúp cải thiện tình trạng viêm nang lông, nên đi khám để được dùng thuốc thích hợp.
- Dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất trên bao bì sản phẩm và theo dõi các bất thường có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc. Không tự ý ngừng thuốc khi thấy tổn thương thuyên giảm…
3. Phòng ngừa viêm nang lông
Để ngăn ngừa viêm nang lông, cần:
- Giữ cho da sạch, khô và không bị trầy xước hoặc kích ứng.
- Dưỡng ẩm tốt cho da.
- Sử dụng dao cạo sạch, sắc và cạo theo hướng mọc của lông. Sử dụng xà phòng, gel hoặc bọt cạo râu để bôi trơn lưỡi dao cạo trên da nhằm giúp tránh bị sứt và đứt...
- Tránh các hóa chất hoặc vật dụng gây kích ứng da.
- Tẩy tế bào chết thường xuyên để loại bỏ tế bào da chết.
Việc sử dụng nước rửa sát trùng thường xuyên thường không được khuyến khích vì chúng có thể khiến da bị đau và khô.