Không ít cha mẹ và thầy cô vội vàng kết luận: "Con lười học", "Con không chú tâm". Thực tế, nhiều trường hợp trẻ đang mắc một nhóm rối loạn phát triển đặc thù, gọi là rối loạn đặc hiệu về phát triển kỹ năng ở trường. Đây là những rối loạn phát triển có tính chất đặc thù, không phải do trí tuệ kém, cũng không do trẻ thiếu cơ hội học tập, mà liên quan trực tiếp đến sự phát triển và xử lý thông tin của não bộ.

Trong trường học có những học sinh dường như rất thông minh, nhanh nhẹn trong giao tiếp, nhưng lại gặp trở ngại rõ rệt khi đọc, viết hay tính toán.
Rối loạn đặc hiệu về phát triển kỹ năng ở trường thường xuất hiện khi trẻ bắt đầu học chữ và số ở bậc tiểu học. Đặc điểm quan trọng nhất là một hoặc một số kỹ năng học đường bị suy giảm đáng kể so với trí tuệ chung và độ tuổi của trẻ. Điều này nghĩa là trẻ có khả năng hiểu biết bình thường nhưng lại gặp khó khăn đặc biệt trong các lĩnh vực như đọc, viết hoặc tính toán.
Điểm mấu chốt: trẻ thông minh nhưng học một số kỹ năng rất chậm hoặc sai lệch so với bạn bè cùng tuổi. Theo phân loại quốc tế về bệnh tật (ICD-10) của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), những trường hợp này có thể thuộc nhóm rối loạn đặc hiệu về phát triển các kỹ năng ở trường (F81), bao gồm các phân loại sau:
- Rối loạn đọc đặc hiệu (F81.0): trẻ đọc chậm, hay sai, khó nhận diện từ, khả năng hiểu nội dung văn bản thấp hơn hẳn so với các bạn cùng lứa. Đây là dạng thường được gọi là dyslexia.
- Rối loạn chính tả đặc hiệu (F81.1): trẻ viết sai chính tả liên tục, khó đánh vần, lỗi sai không phù hợp với trình độ học tập chung.
- Rối loạn kỹ năng số học (F81.2): trẻ gặp khó trong việc nhận biết số, thực hiện các phép tính cơ bản, không nắm vững khái niệm toán học đơn giản, thường được gọi là dyscalculia.
- Rối loạn hỗn hợp (F81.3): trẻ đồng thời gặp khó khăn trong nhiều kỹ năng như đọc, viết và tính toán.
- Các rối loạn khác hoặc không xác định (F81.8, F81.9): khi khó khăn học tập rõ rệt nhưng không khớp hoàn toàn với các tiêu chí trên.
Một điểm cần lưu ý là những rối loạn này không phải hậu quả của khiếm khuyết giác quan nặng (như mù, điếc), không do rối loạn trí tuệ lan tỏa và cũng không đơn thuần là hệ quả của môi trường học tập yếu kém. Chúng mang tính chất bẩm sinh hoặc phát triển, gắn liền với cách não bộ xử lý thông tin ngôn ngữ và số học.
Dấu hiệu thường gặp ở trẻ
Phụ huynh và giáo viên nên chú ý khi trẻ có những biểu hiện sau kéo dài nhiều tháng:
• Học chữ chậm hơn so với bạn bè, thường xuyên nhầm lẫn chữ cái.
• Đọc thành tiếng không trôi chảy, khó hiểu nội dung bài.
• Viết sai chính tả lặp đi lặp lại, ngay cả với những từ quen thuộc.
• Thực hiện phép cộng, trừ cơ bản khó khăn, không nắm khái niệm "nhiều – ít".
• Trẻ mất tự tin, né tránh việc học, thường viện cớ để không làm bài.
Một ví dụ điển hình: bé N., 9 tuổi ở Hà Nội, nhanh nhẹn, thông minh khi nói chuyện, nhưng đọc bài rất chậm, thường xuyên viết sai chính tả. Cô giáo nhận xét em "chăm chỉ nhưng kết quả thấp". Khi được đưa đến khám, bé được chẩn đoán rối loạn đọc đặc hiệu và bắt đầu chương trình can thiệp cá nhân hóa. Sau gần một năm, khả năng đọc cải thiện rõ rệt, bé tự tin hơn trong lớp.

Trẻ em cần được quan tâm chăm sóc nhằm kịp thời phát hiện những điều bất thường trong quá trình phát triển của trẻ.
Nguyên nhân từ đâu?
Khoa học chưa xác định một nguyên nhân duy nhất, nhưng nhiều bằng chứng cho thấy:
• Di truyền: trẻ có người thân bị rối loạn đọc/tính toán dễ mắc hơn.
• Khác biệt não bộ: vùng não liên quan đến xử lý ngôn ngữ, trí nhớ làm việc, nhận thức số học hoạt động khác thường.
• Yếu tố môi trường: thiếu hỗ trợ giáo dục, áp lực học tập không phù hợp có thể làm tình trạng nặng thêm.
Hậu quả nếu không can thiệp
Nếu bị bỏ sót, trẻ có thể đối diện với:
• Thành tích học tập thấp kéo dài, bị coi là "lười" hoặc "chậm hiểu".
• Giảm tự tin, mặc cảm, dễ lo âu và trầm cảm.
• Xa lánh bạn bè, khó hòa nhập xã hội.
• Hạn chế cơ hội nghề nghiệp khi trưởng thành.
Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ bỏ học ở trẻ rối loạn học tập cao gấp nhiều lần so với trẻ bình thường nếu không được hỗ trợ đúng cách.

Trẻ em cần có cơ hội được vui chơi, hoà nhập cùng bạn bè để phát triển toàn diện.
Hướng can thiệp: Có thể cải thiện rõ rệt
Tin vui là với sự hỗ trợ sớm và phù hợp, trẻ hoàn toàn có thể cải thiện và thích nghi. Các biện pháp thường dùng:
1. Giáo dục đặc biệt, dạy học cá nhân hóa:
- Giáo viên chia nhỏ bài học, kết hợp nhiều giác quan (nhìn, nghe, viết, vận động).
- Sử dụng thẻ chữ, hình ảnh, trò chơi học tập để trẻ ghi nhớ tốt hơn.
2. Trị liệu ngôn ngữ và âm vị học:
- Hữu ích cho trẻ rối loạn đọc, giúp nhận diện và xử lý âm thanh ngôn ngữ.
3. Hỗ trợ tâm lý:
- Tăng cường tự tin, giảm mặc cảm thất bại, khuyến khích tham gia hoạt động ngoại khóa.
4. Phối hợp đa ngành:
- Bác sĩ tâm thần, nhà tâm lý, giáo viên, phụ huynh cùng xây dựng kế hoạch.
5. Công nghệ hỗ trợ:
- Phần mềm đọc văn bản, sách nói, máy tính bảng giúp trẻ học theo cách phù hợp.
Vai trò của phụ huynh và giáo viên
• Phụ huynh: đừng vội quy kết "con lười", hãy quan sát khách quan, đưa trẻ đi đánh giá khi thấy bất thường. Khích lệ nỗ lực nhỏ, tránh so sánh với bạn bè.
• Giáo viên: cần được tập huấn nhận biết rối loạn học tập, có phương pháp dạy cá nhân hóa. Sự kiên nhẫn và thái độ tích cực từ thầy cô là chìa khóa giúp trẻ tiến bộ.
Rối loạn đặc hiệu về phát triển kỹ năng ở trường không phải là "đóng cửa" đối với tương lai học tập của trẻ. Rất nhiều học giả, nhà khoa học, nghệ sĩ nổi tiếng trên thế giới từng có rối loạn đọc hoặc tính toán nhưng đã thành công rực rỡ nhờ được hỗ trợ đúng cách. Điều quan trọng là phát hiện sớm – can thiệp kịp thời – đồng hành lâu dài.
Khi được đồng hành và khích lệ, trẻ có thể biến khó khăn thành động lực để phát triển những khả năng khác, hòa nhập và thành công trong tương lai.
Thông tin hỗ trợ
Bệnh viện Tâm thần Hà Nội
📍 Số 30, Ngõ 467, Đường Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Lợi, Hà Nội
📞 Hotline: 0967 301 616
🌐 Website: benhvientamthanhanoi.com
Bệnh viện Tâm thần Hà Nội