Hội chứng Horner là một hội chứng lâm sàng do tổn thương hệ thần kinh giao cảm, còn được gọi bằng tên Hội chứng Bernard-Horner hay Hội chứng Claude Bernard-Horner hoặc liệt giao cảm nhãn cầu.
Các dấu hiệu được tìm thấy ở tất cả các bệnh nhân mắc Hội chứng Horner là ở một bên mặt bị ảnh hưởng bao gồm sụp mí mắt (mí mắt trên sụp xuống do mất sự chi phối của hệ thần kinh giao cảm đến cơ Muller), sụp mí mắt ngược (mí mắt dưới hơi nhô lên), co đồng tử (đồng tử co lại) và giãn đồng tử.
Ngoài ra, có thể xảy ra tình trạng giảm tiết mồ hôi ở bên mặt bị ảnh hưởng, mất phản xạ lông mao và xuất huyết kết mạc, tùy thuộc vào vị trí tổn thương. Hiện tượng đỏ bừng mặt cũng thường xảy ra ở phía mặt bị ảnh hưởng do các mạch máu dưới da giãn ra.
Ở trẻ em, Hội chứng Horner có thể dẫn đến sự khác biệt về màu mắt giữa hai mắt (dị sắc tố). Điều này xảy ra do thiếu kích thích giao cảm ảnh hưởng đến sắc tố melanin của tế bào hắc tố ở mô đệm nông của mống mắt.
Nguyên nhân gây Hội chứng Horner là tổn thương neuron giao cảm bậc 1, hoặc tổn thương neuron giao cảm bậc 2, hay tổn thương neuron giao cảm bậc 3.
2. Hội chứng Horner được điều trị như thế nào?
Điều trị Hội chứng Horner tập trung vào việc giải quyết tình trạng tiềm ẩn và kiểm soát mọi triệu chứng liên quan để cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Phương pháp điều trị hội chứng Horner khác nhau tùy theo nguyên nhân cơ bản. Phương pháp điều trị không "chữa khỏi" hội chứng Horner mà chỉ giải quyết hoặc giảm thiểu nguyên nhân cơ bản.
Các phương pháp điều trị tiềm năng có thể bao gồm:
- Thuốc chống tiểu cầu và các phương pháp điều trị ít xâm lấn như nong mạch (cho các vấn đề về động mạch cảnh) .
- Thuốc làm tan cục máu đông cho các loại đột quỵ cụ thể .
- Thuốc kháng sinh hoặc thuốc kháng virus cho các nguyên nhân nhiễm trùng.
- Thuốc ức chế miễn dịch cho các tình trạng như bệnh đa xơ cứng.
- Phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị cho bệnh ung thư...
Nhiều bác sĩ chuyên khoa khác nhau có thể tham gia vào quá trình điều trị, chẳng hạn như chuyên khoa phổi, thần kinh, nhãn khoa và ung thư...
Trong nhiều trường hợp, các triệu chứng của hội chứng Horner sẽ biến mất khi tình trạng bệnh lý cơ bản được giải quyết. Trong những trường hợp khác, các triệu chứng có thể tự khỏi mà không cần điều trị.
- Ngoài ra, có thể dùng thuốc điều trị các triệu chứng như nước mắt nhân tạo để điều trị khô mắt và nhỏ thuốc giúp nâng mí mắt trên bị sụp như dung dịch nhỏ mắt oxymetazoline hydrochloride 0,1%.
Oxymetazoline khi được dùng dưới dạng thuốc nhỏ mắt tại chỗ, sẽ co cơ Muller, nâng mí mắt lên. Để đảm bảo hiệu quả tối ưu và giảm thiểu nguy cơ kích ứng, nên tháo kính áp tròng trước khi nhỏ dung dịch nhỏ mắt oxymetazoline.
Ngoài ra, khi sử dụng đồng thời các thuốc nhỏ mắt khác, nên cách nhau 15 phút giữa các lần nhỏ thuốc để tránh các tương tác tiềm ẩn.
Các tác dụng phụ phổ biến nhất được quan sát thấy với dung dịch nhỏ mắt oxymetazoline bao gồm viêm giác mạc chấm, sung huyết kết mạc, khô mắt, mờ mắt, kích ứng mắt, đau tại chỗ nhỏ thuốc và đau đầu.
- Phẫu thuật mí mắt có thể được thực hiện để rút ngắn hoặc phục hồi cơ mí mắt bị ảnh hưởng. Giống như bất kỳ loại phẫu thuật nào, có thể có những rủi ro và biến chứng khi phẫu thuật sửa chữa sụp mí mắt. Nên tiến hành điều trị sau khi đánh giá kỹ lưỡng nguyên nhân tiềm ẩn.
3. Làm thế nào để ngăn ngừa Hội chứng Horner?
Hội chứng Horner thường là tình trạng thứ phát do vấn đề sức khỏe tiềm ẩn như đột quỵ hoặc chấn thương tủy sống, nên các biện pháp phòng ngừa chủ yếu bao gồm kiểm soát các nguyên nhân tiềm ẩn sau:
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe định kỳ có thể phát hiện sớm các tình trạng có khả năng dẫn đến Hội chứng Horner.
- Lối sống lành mạnh: Áp dụng các thói quen lành mạnh giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh như đột quỵ, có thể gây ra Hội chứng Horner.
Mời xem thêm video được quan tâm:
Đau thắt ngực có thể là dấu hiệu cảnh báo cơn nhồi máu cơ tim | SKĐS