Ung thư tụy là một trong những loại ung thư khó điều trị nhất do đặc điểm phát hiện muộn và sự tiến triển nhanh chóng.
Để điều trị ung thư tụy, ngoài các phương pháp kỹ thuật hiện đại như phẫu thuật, xạ trị và hóa trị còn cần kết hợp với các loại thuốc chuyên biệt.
Hóa chất không có vai trò trong điều trị bổ trợ ung thư tụy giai đoạn sớm.
Tuy nhiên, có nhiều nghiên cứu chỉ ra, hóa chất có vai trò giảm nhẹ tình trạng đau cho bệnh nhân và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho người bệnh hơn.
1. Danh mục thuốc điều trị ung thư tụy
1.1 Thuốc hóa chất (kê đơn):
Là các loại thuốc hóa trị liệu thường được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư tụy. Các thuốc bao gồm:
Gemcitabine (Gemzar): Thuốc hóa trị phổ biến được sử dụng trong ung thư tụy giai đoạn muộn, tỷ lệ đáp ứng lâm sàng tới 27%.
- 5-Fluorouracil (5-FU): Thường kết hợp với các thuốc khác để tăng hiệu quả điều trị.
- Capecitabine (Xeloda): Dùng dưới dạng viên uống, thuốc này được chuyển đổi thành 5-FU trong cơ thể.
- Folfỉnox: Một phác đồ hóa trị bao gồm bốn loại thuốc (5-FU, leucovorin, irinotecan, và oxaliplatin) được sử dụng trong các trường hợp ung thư tụy tiến triển.
1.2 Thuốc bảo hiểm:
Trong danh mục thuốc được bảo hiểm y tế chi trả, có một số thuốc hóa trị và kháng thể đơn dòng, bao gồm:
- Gemcitabine: Thường nằm trong danh mục bảo hiểm y tế, giúp giảm gánh nặng chi phí cho người bệnh.
- Nab-paclitaxel (Abraxane): Đây là một loại thuốc được kết hợp với gemcitabine để điều trị ung thư tụy giai đoạn muộn.
1.3 Thuốc đặc trị (nhắm đích):
Là thuốc nhắm đích hoạt động bằng cách tấn công những đích cụ thể trên tế bào ung thư, thường gây ít tác dụng phụ hơn hóa trị.
- Erlotinib (Tarceva): Một loại thuốc nhắm đích sử dụng để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào hoạt động của protein EGFR.
1.4 Thuốc nam
Trong y học cổ truyền, có một số bài thuốc nam được cho là hỗ trợ ung thư tụy, bao gồm các dược liệu như. Tuy nhiên, cần lưu ý, việc sử dụng thuốc nam phải tham khảo ý kiến bác sĩ, tránh tình trạng tương tác thuốc gây hại.
- Nấm linh chi: Được cho là có khả năng tăng cường hệ miễn dịch và ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
- Cây đu đủ: Lá đu đủ được nhiều người tin rằng có tác dụng hỗ trợ giảm đau và kháng viêm và chỉ nên sử dụng theo liều thông thường khoảng 4-12 g/ngày trong một khoảng thời gian nhất định (không uống thay nước).
2. Tác dụng và tác dụng phụ của các loại thuốc
Các bác sĩ căn cứ vào tình trạng bệnh và giai đoạn phát triển của bệnh để chỉ định sử dụng các loại thuốc phù hợp nhất cho việc điều trị bệnh nhân. Mỗi một loại thuốc điều trị bệnh ung thư tụy sẽ cho tác dụng như sau:
2.1 Thuốc điều trị:
- Gemcitabine (Gemzar): Làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư và giảm các triệu chứng như đau đớn, mệt mỏi. Tác dụng phụ là thường gây ra các tác dụng phụ như mệt mỏi, buồn nôn, thiếu máu, giảm bạch cầu, rụng tóc.
- 5-Fluorouracil (5-FU): Ức chế sự phân chia tế bào ung thư, cải thiện thời gian sống sót. Thuốc này có tác dụng phụ là có thể gây loét miệng, tiêu chảy, giảm bạch cầu và nhiễm trùng.
- Erlotinib (Tarceva): Tác động trực tiếp vào quá trình phát triển của tế bào ung thư, giúp thu nhỏ khối u và kéo dài tuổi thọ.
- Capecitabine (Xeloda): Gây tiêu chảy, đau bụng, loét miệng, tổn thương da tay và chân.
- Erlotinib (Tarceva): Thường gây phát ban da, tiêu chảy, viêm phổi kẽ.
2.2 Thuốc nam
Mặc dù ít có tác dụng phụ rõ rệt, nhưng việc sử dụng thuốc nam không kiểm soát hoặc kết hợp với các loại thuốc Tây y có thể gây tương tác thuốc, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như tổn thương gan, suy thận hoặc tăng độc tính của thuốc hóa trị.
2.3 Chống chỉ định
Gemcitabine và các thuốc hóa trị khác: Chống chỉ định cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thành phần của thuốc, phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú.
Erlotinib: Không nên dùng cho bệnh nhân có rối loạn chức năng gan nặng, đang mang thai hoặc có tiền sử dị ứng với thuốc.
Thuốc nam: Chống chỉ định cho những người dị ứng với các thành phần của thuốc, phụ nữ mang thai và người đang dùng các loại thuốc Tây y mạnh.
3. Những lưu ý khi sử dụng thuốc
Trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo an toàn và tránh tương tác thuốc.
Cùng với đó, trong quá trình điều trị, cần theo dõi chặt chẽ các biểu hiện tác dụng phụ. Nếu gặp các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao, khó thở, viêm da nặng, cần ngừng thuốc và đến bệnh viện ngay.
3. Tai biến y khoa liên quan đến thuốc
Quá liều hóa trị: Nếu sử dụng quá liều các thuốc hóa trị như gemcitabine hoặc FOLFIRINOX, bệnh nhân có thể gặp phải những biến chứng nghiêm trọng như suy tủy, nhiễm trùng toàn thân, suy đa tạng và có thể tử vong.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Một số bệnh nhân có thể bị sốc phản vệ khi sử dụng các loại thuốc nhắm đích hoặc hóa trị, đòi hỏi phải cấp cứu y khoa ngay lập tức.
Tương tác thuốc: Việc sử dụng đồng thời các loại thuốc hóa trị, thuốc nhắm đích và thuốc nam mà không có sự kiểm soát từ bác sĩ có thể gây tương tác thuốc, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc tăng độc tính, dẫn đến các tai biến nguy hiểm.
Tóm lại: Việc sử dụng thuốc trong điều trị ung thư tụy đòi hỏi phải có sự tư vấn kỹ lưỡng từ bác sĩ chuyên khoa và tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn điều trị. Các loại thuốc hóa trị và nhắm đích mang lại nhiều hy vọng trong việc kéo dài sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân nhưng cũng tiềm ẩn những tác dụng phụ và tai biến nghiêm trọng. Do đó, việc hiểu rõ tác dụng, tác dụng phụ, chống chỉ định và các lưu ý khi sử dụng thuốc là rất cần thiết để đạt được hiệu quả điều trị tốt nhất.