Các loại thuốc điều trị bệnh viêm màng não do não mô cầu

05-10-2024 11:06 | Tra cứu bệnh

SKĐS - Các loại thuốc điều trị viêm màng não do não mô cầu chủ yếu tập trung vào kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn Neisseria meningitidis và một số thuốc hỗ trợ khác để kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng.

1. Danh mục thuốc điều trị bệnh viêm màng não do não mô cầu

1.1. Kháng sinh điều trị chính

  • Penicillin G: Là kháng sinh đầu tay, được sử dụng rộng rãi trong điều trị viêm màng não do não mô cầu.
  • Ceftriaxone: Kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, thường được lựa chọn do hiệu quả cao trong điều trị viêm màng não.
  • Cefotaxime: Cũng là cephalosporin thế hệ thứ ba, thay thế cho Penicillin hoặc Ceftriaxone khi cần thiết.
  • Ampicillin: Kháng sinh phổ rộng, được dùng trong những trường hợp dị ứng với Penicillin hoặc cephalosporin.

1.2. Thuốc dự phòng cho người tiếp xúc gần viêm màng não do não mô cầu

  • Rifampin: Dùng để dự phòng lây nhiễm cho người tiếp xúc gần với bệnh nhân.
  • Ciprofloxacin: Một lựa chọn kháng sinh khác dùng để dự phòng, đặc biệt trong trường hợp nguy cơ bùng phát dịch.
  • Ceftriaxone: Có thể sử dụng như một liệu pháp dự phòng, ngoài vai trò điều trị chính.

1.3. Corticosteroid (thuốc chống viêm)

  • Dexamethasone: Giảm viêm và ngăn ngừa phù nề não, giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng thần kinh.

1.4. Thuốc chống co giật

  • Phenobarbital: Được sử dụng để kiểm soát cơn co giật do tổn thương thần kinh liên quan đến viêm màng não.
  • Phenytoin: Thuốc chống co giật khác, sử dụng để kiểm soát các cơn động kinh.

1.5. Thuốc hỗ trợ giảm triệu chứng

  • Paracetamol: Dùng để giảm sốt và giảm đau. Ibuprofen: Giảm viêm, sốt và đau đầu trong quá trình điều trị.

1.6. Kháng sinh thay thế trong trường hợp dị ứng hoặc kháng thuốc

  • Meropenem: Kháng sinh nhóm carbapenem, dùng trong các trường hợp vi khuẩn kháng thuốc hoặc bệnh nhân dị ứng với kháng sinh chính.
  • Vancomycin: Sử dụng khi có nghi ngờ về vi khuẩn kháng nhiều loại thuốc hoặc bệnh nhân dị ứng với Penicillin.

1.7. Dung dịch truyền tĩnh mạch

  • Dung dịch điện giải: Giúp cân bằng điện giải và duy trì huyết áp cho bệnh nhân trong trường hợp mất nước, sốc nhiễm khuẩn.

1.8. Điều trị dự phòng cộng đồng

  • Vaccine não mô cầu: Được tiêm để phòng ngừa bệnh viêm màng não do não mô cầu, đặc biệt là cho nhóm có nguy cơ cao như trẻ em, thanh thiếu niên, hoặc những người sống trong môi trường đông đúc.

Lưu ý quan trọng:

Tất cả các loại thuốc trên cần được sử dụng dưới sự chỉ định và giám sát của bác sĩ. Việc điều trị kịp thời và chính xác sẽ giảm nguy cơ biến chứng và tử vong do bệnh viêm màng não do não mô cầu gây ra.

Các loại thuốc điều trị bệnh viêm màng não do não mô cầu- Ảnh 1.

Tất cả các loại thuốc điều trị viêm màng não do não mô cầu cần được sử dụng dưới sự chỉ định và giám sát của bác sĩ. Ảnh minh họa

2. Tác dụng, lợi ích của thuốc điều trị bệnh viêm màng não do não mô cầu

Thuốc điều trị bệnh viêm màng não do não mô cầu có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và loại trừ vi khuẩn gây bệnh, giảm triệu chứng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là tác dụng và lợi ích của các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị:

2.1. Kháng sinh điều trị chính

Penicillin G
  • Tác dụng: Tiêu diệt vi khuẩn Neisseria meningitidis, nguyên nhân chính gây viêm màng não do não mô cầu. Lợi ích: Loại bỏ vi khuẩn nhanh chóng, ngăn ngừa nhiễm trùng lan rộng, giảm tỷ lệ tử vong và các biến chứng nặng nề nếu được dùng sớm.

Ceftriaxone và Cefotaxime

  • Tác dụng: Diệt khuẩn bằng cách phá vỡ cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn. Ceftriaxone và Cefotaxime có phổ tác dụng rộng hơn so với Penicillin.
  • Lợi ích: Hiệu quả cao trong điều trị, đặc biệt là khi vi khuẩn có dấu hiệu kháng Penicillin hoặc bệnh nhân dị ứng với Penicillin. Thuốc thâm nhập tốt vào dịch não tủy để điều trị viêm màng não.

Ampicillin

  • Tác dụng: Loại kháng sinh phổ rộng, hiệu quả đối với vi khuẩn gây viêm màng não, kể cả các chủng kháng Penicillin.
  • Lợi ích: Sử dụng khi có dị ứng với Penicillin hoặc trong các trường hợp nhiễm khuẩn hỗn hợp.

2.2. Thuốc dự phòng cho người tiếp xúc gần

Rifampin
  • Tác dụng: Ức chế sự tổng hợp RNA của vi khuẩn, từ đó ngăn cản vi khuẩn phát triển và sinh sôi.
  • Lợi ích: Dự phòng nhiễm bệnh cho những người đã tiếp xúc với bệnh nhân, giảm nguy cơ bùng phát dịch.

Ciprofloxacin

  • Tác dụng: Ngăn chặn sự phân chia và sao chép của vi khuẩn, tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả.
  • Lợi ích: Dự phòng hiệu quả cho người tiếp xúc gần với bệnh nhân, đặc biệt trong trường hợp cần xử lý nhanh chóng và ngăn chặn lây nhiễm trong cộng đồng.

Ceftriaxone (dự phòng)

  • Tác dụng: Tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn lây nhiễm từ người bệnh sang người khác.
  • Lợi ích: Có thể được sử dụng để tiêm dự phòng cho những người tiếp xúc gần nếu họ không thể dùng Rifampin hoặc Ciprofloxacin.

2.3. Corticosteroid (thuốc chống viêm)

Dexamethasone
  • Tác dụng: Giảm viêm, giảm sưng phù não, ngăn ngừa tổn thương não và hệ thần kinh.
  • Lợi ích: Giúp giảm nguy cơ bị các biến chứng thần kinh nghiêm trọng như tổn thương não, mất thính giác, và các di chứng khác.

2.4. Thuốc chống co giật

Phenobarbital và Phenytoin
  • Tác dụng: Ức chế hoạt động thần kinh quá mức, ngăn chặn hoặc kiểm soát cơn co giật ở bệnh nhân.
  • Lợi ích: Ngăn ngừa tổn thương thần kinh do co giật, giúp bệnh nhân ổn định hơn trong quá trình điều trị.

2.5. Thuốc hỗ trợ giảm triệu chứng

Paracetamol và Ibuprofen
  • Tác dụng: Giảm đau, giảm sốt và giảm viêm.
  • Lợi ích: Giúp bệnh nhân cảm thấy thoải mái hơn, giảm triệu chứng đau đầu, sốt, và viêm do vi khuẩn gây ra.

2.6. Kháng sinh thay thế trong trường hợp dị ứng hoặc kháng thuốc

Meropenem
  • Tác dụng: Tiêu diệt vi khuẩn kháng lại các kháng sinh thông thường, bao gồm cả những chủng vi khuẩn kháng Penicillin và -Cephalosporin.
  • Lợi ích: Hiệu quả cao trong những trường hợp kháng thuốc, bảo đảm tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh mà không gây phản ứng phụ nghiêm trọng ở bệnh nhân dị ứng.

Vancomycin

  • Tác dụng: Tiêu diệt vi khuẩn Gram dương kháng nhiều loại kháng sinh.
  • Lợi ích: Điều trị hiệu quả trong các trường hợp viêm màng não do vi khuẩn kháng thuốc.

2.7. Dung dịch truyền tĩnh mạch

Dung dịch điện giải
  • Tác dụng: Bù nước và điện giải cho bệnh nhân trong trường hợp mất nước do sốt cao hoặc suy kiệt.
  • Lợi ích: Giúp duy trì cân bằng điện giải, ngăn ngừa tình trạng mất nước và sốc nhiễm khuẩn.
Các loại thuốc điều trị bệnh viêm màng não do não mô cầu- Ảnh 2.

Penicillin G thuốc kháng sinh điều trị viêm màng não do não mô cầu.

3. Tác dụng phụ của thuốc điều trị viêm màng não do não mô cầu

Thuốc điều trị viêm màng não do não mô cầu thường rất hiệu quả, nhưng chúng cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Các tác dụng phụ này phụ thuộc vào loại thuốc sử dụng, liều lượng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị viêm màng não do não mô cầu:

3.1. Tác dụng phụ của kháng sinh

Penicillin G
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, nổi mề đay, khó thở. Trong một số trường hợp hiếm, có thể gây sốc phản vệ (dị ứng nghiêm trọng).
  • Tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa: Do ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn có lợi trong đường ruột.
  • Nhiễm nấm candida: Sử dụng kháng sinh dài ngày có thể gây nhiễm nấm ở miệng hoặc âm đạo.

Ceftriaxone và Cefotaxime

  • Tiêu chảy: Do kháng sinh tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong ruột, gây mất cân bằng vi khuẩn.
  • Phát ban da: Phản ứng dị ứng nhẹ như phát ban có thể xảy ra.
  • Phản ứng tại chỗ tiêm: Đau, sưng hoặc viêm ở vị trí tiêm.

Ampicillin

  • Dị ứng: Tương tự như Penicillin, Ampicillin cũng có thể gây dị ứng từ nhẹ (phát ban) đến nặng (sốc phản vệ).
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng.

Ciprofloxacin

  • Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy.
  • Đau đầu, chóng mặt: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt hoặc nhức đầu.
  • Tăng nhạy cảm với ánh sáng: Da có thể trở nên nhạy cảm hơn với ánh sáng mặt trời.
  • Đau cơ và khớp: Thỉnh thoảng xảy ra đau cơ và khớp, đặc biệt ở người cao tuổi.

Rifampin

  • Nước tiểu, mồ hôi, nước mắt có màu đỏ cam: Đây là tác dụng phụ không nguy hiểm nhưng có thể gây lo ngại.
  • Độc tính gan: Có thể gây tổn thương gan, đặc biệt ở những người có bệnh gan từ trước.
  • Buồn nôn, tiêu chảy: Các vấn đề về tiêu hóa có thể xuất hiện trong quá trình sử dụng thuốc.

3.2. Tác dụng phụ của corticosteroid

Dexamethasone

  • Tăng đường huyết: Corticosteroid có thể làm tăng mức đường trong máu, đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Suy giảm hệ miễn dịch: Sử dụng dài ngày có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, dễ nhiễm trùng.
  • Loãng xương: Dùng lâu dài có thể gây loãng xương, yếu cơ.
  • Tăng cân, mặt tròn (moon face): Tích tụ chất béo do tác dụng của corticosteroid.
  • Tâm trạng thay đổi: Gây kích động, lo lắng, hoặc trầm cảm.

3.3. Tác dụng phụ của thuốc chống co giật

Phenobarbital

  • Buồn ngủ: Làm giảm tỉnh táo, gây buồn ngủ, chóng mặt.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, sưng, ngứa.
  • Rối loạn tâm thần: Gây thay đổi tâm trạng hoặc hành vi, đặc biệt ở người cao tuổi.

Phenytoin

  • Phát ban da nghiêm trọng: Có thể gây hội chứng Stevens-Johnson (SJS), một phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
  • Buồn ngủ, chóng mặt: Tương tự Phenobarbital, Phenytoin cũng có thể gây buồn ngủ và ảnh hưởng đến khả năng tập trung.
  • Vấn đề về nướu: Sưng hoặc viêm nướu răng.

3.4. Tác dụng phụ của thuốc hỗ trợ giảm triệu chứng

Paracetamol

  • Tổn thương gan: Sử dụng quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.
  • Phản ứng dị ứng: Một số bệnh nhân có thể bị phát ban, ngứa.

Ibuprofen

  • Đau dạ dày: Gây kích ứng niêm mạc dạ dày, có thể dẫn đến loét hoặc chảy máu dạ dày khi dùng dài ngày.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, sưng phù.

3.5. Tác dụng phụ của kháng sinh thay thế

Meropenem:

  • Tiêu chảy: Một số bệnh nhân có thể bị tiêu chảy do mất cân bằng vi khuẩn trong ruột.
  • Phát ban: Dị ứng nhẹ đến trung bình.
  • Co giật: Tác dụng phụ hiếm gặp, chủ yếu ở những bệnh nhân có vấn đề về hệ thần kinh.

Vancomycin

  • Hội chứng "người đỏ": Gây đỏ da, phát ban do truyền thuốc quá nhanh.
  • Độc tính tai: Có thể gây mất thính lực, đặc biệt ở những bệnh nhân cao tuổi hoặc dùng liều cao trong thời gian dài.
  • Độc tính thận: Gây tổn thương thận khi sử dụng kéo dài.

3.6. Dung dịch truyền tĩnh mạch

Dung dịch điện giải

  • Quá tải dịch: Nếu truyền quá nhiều, bệnh nhân có thể bị phù nề hoặc suy tim do quá tải dịch.

Lưu ý quan trọng:

Mọi loại thuốc đều cần được bác sĩ kê đơn và theo dõi tác dụng phụ trong quá trình điều trị. Việc phát hiện và xử lý kịp thời các tác dụng phụ có thể ngăn chặn biến chứng nghiêm trọng.

Nếu có triệu chứng như khó thở, phát ban nặng, hoặc sưng phù, cần ngừng thuốc ngay và báo cho bác sĩ.

Các loại thuốc điều trị bệnh viêm màng não do não mô cầu- Ảnh 3.

Tất cả các loại thuốc điều trị viêm màng não do não mô cầu đều cần được bác sĩ kê đơn và theo dõi tác dụng phụ trong quá trình điều trị. Ảnh minh họa

4. Chống chỉ định thuốc điều trị viêm màng não do não mô cầu

4.1. Kháng sinh điều trị chính

Penicillin G

Chống chỉ định:

  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với penicillin hoặc các kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam.
  • Bệnh nhân có hiện tượng sốc phản vệ khi tiếp xúc với thuốc này trước đó.

Ceftriaxone và Cefotaxime

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với ceftriaxone, cefotaxime, hoặc các kháng sinh cephalosporin khác.
  • Bệnh nhân bị suy gan hoặc suy thận nghiêm trọng mà không có sự điều chỉnh liều thích hợp.

Ampicillin

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với ampicillin hoặc penicillin.
  • Suy thận nặng mà không có điều chỉnh liều.

4.2. Thuốc dự phòng cho người tiếp xúc gần

Rifampin

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với rifampin hoặc các thuốc chống lao khác.
  • Bệnh nhân đang dùng các thuốc tương tác mạnh (như một số loại thuốc chống đông máu) mà có thể bị ảnh hưởng bởi rifampin.

Ciprofloxacin

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với ciprofloxacin hoặc các loại fluoroquinolone khác.
  • Bệnh nhân dưới 18 tuổi (trừ trường hợp cần thiết do nguy cơ bùng phát dịch bệnh), vì thuốc có thể ảnh hưởng đến sự phát triển xương và khớp.

Ceftriaxone (dự phòng)

Chống chỉ định: Tương tự như khi dùng để điều trị.

4.3. Corticosteroid

Dexamethasone

Chống chỉ định:

  • Nhiễm nấm toàn thân không điều trị.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng với corticosteroid.
  • Bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường không kiểm soát, vì thuốc có thể làm tăng đường huyết.

4.4. Thuốc chống co giật

Phenobarbital

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với phenobarbital hoặc các barbiturat khác.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh suy hô hấp nặng.

Phenytoin

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với phenytoin hoặc các thuốc chống động kinh khác.
  • Bệnh nhân có tình trạng tim mạch nghiêm trọng (như block nhĩ thất cấp độ II hoặc III).

4.5. Thuốc hỗ trợ giảm triệu chứng

Paracetamol

Chống chỉ định:

  • Bệnh nhân mắc bệnh gan nặng (suy gan) hoặc có tiền sử dị ứng với paracetamol.
  • Bệnh nhân đang dùng thuốc có chứa paracetamol ở liều cao.

Ibuprofen

Chống chỉ định:

  • Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc chảy máu tiêu hóa.
  • Bệnh nhân có vấn đề về thận nghiêm trọng hoặc bệnh nhân có tiền sử dị ứng với NSAIDs (thuốc chống viêm không steroid).

4.6. Kháng sinh thay thế trong trường hợp dị ứng hoặc kháng thuốc

Meropenem

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với meropenem hoặc các carbapenem khác.
  • Bệnh nhân có tiền sử dị ứng nặng với các kháng sinh khác.

Vancomycin

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với vancomycin hoặc các glycopeptide khác.
  • Bệnh nhân có tiền sử bệnh thận nghiêm trọng mà không có sự điều chỉnh liều thích hợp.

4.7. Dung dịch truyền tĩnh mạch

Dung dịch điện giải

Chống chỉ định:

  • Không sử dụng dung dịch quá muối cho bệnh nhân có tình trạng phù nề hoặc bệnh thận nặng mà không có sự điều chỉnh.

Lưu ý:

Việc tuân thủ các chống chỉ định này là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân và ngăn ngừa các biến chứng. Bệnh nhân cần phải thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc họ đang sử dụng, các tình trạng sức khỏe hiện có và bất kỳ phản ứng dị ứng nào đã xảy ra trước đó để có thể được điều trị an toàn và hiệu quả.

5. Những lưu ý khi dùng thuốc điều trị viêm màng não do não mô cầu

5.1. Thực hiện theo chỉ định của bác sĩ

Chỉ dùng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian được bác sĩ chỉ định. Không tự ý thay đổi liều hoặc ngừng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

5.2. Theo dõi phản ứng của cơ thể

  • Ghi chú các triệu chứng: Quan sát và ghi lại bất kỳ triệu chứng bất thường nào xảy ra trong quá trình điều trị, bao gồm phát ban, khó thở, hoặc triệu chứng dị ứng.
  • Báo cáo ngay cho bác sĩ: Nếu bạn gặp phải bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và xử lý kịp thời.

5.3. Kiểm tra tiền sử dị ứng

Thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tiền sử dị ứng nào đối với các loại thuốc, đặc biệt là kháng sinh hoặc corticosteroid, để tránh phản ứng dị ứng nghiêm trọng.

5.4. Chú ý đến tình trạng sức khỏe

  • Bệnh lý đi kèm: Nếu bạn có các bệnh lý nền như bệnh gan, bệnh thận, hoặc bệnh tim mạch, hãy cho bác sĩ biết để có thể điều chỉnh liều lượng thuốc phù hợp.
  • Tình trạng miễn dịch: Bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu nên được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.

5.5. Tránh tự ý dùng thuốc khác

Người bị viêm màng não do não mô cầu tránh dùng bất kỳ loại thuốc nào khác (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thảo dược) mà không có sự đồng ý của bác sĩ, vì chúng có thể tương tác với thuốc điều trị viêm màng não.

5.6. Chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt

  • Dinh dưỡng hợp lý: Bệnh nhân nên tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý, cung cấp đủ dinh dưỡng và nước để hỗ trợ quá trình hồi phục.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo giấc ngủ và nghỉ ngơi đầy đủ để giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng.

5.7. Tái khám định kỳ

  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Thực hiện các cuộc hẹn tái khám định kỳ theo chỉ định của bác sĩ để theo dõi tình trạng sức khỏe và hiệu quả của điều trị.
  • Xét nghiệm theo dõi: Đôi khi, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu hoặc các xét nghiệm khác để theo dõi tác dụng phụ hoặc hiệu quả điều trị.

5.8. Phòng ngừa lây nhiễm

Thực hiện biện pháp phòng ngừa: Đối với bệnh viêm màng não do não mô cầu, hãy thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm như rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần với người bệnh để bảo vệ sức khỏe của bản thân và người khác.

5.9. Kiểm soát các tác dụng phụ

Người bệnh nếu gặp phải tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy, hoặc các triệu chứng khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết cách xử lý hiệu quả.

5.10. Tâm lý tích cực

Tinh thần tích cực có thể hỗ trợ quá trình hồi phục cho người bệnh, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các chuyên gia y tế nếu cần.

Lưu ý

Việc sử dụng thuốc điều trị viêm màng não do não mô cầu cần phải được theo dõi cẩn thận và thực hiện đúng chỉ định của bác sĩ. Các bệnh nhân và người chăm sóc nên được thông báo đầy đủ về cách sử dụng thuốc và các biện pháp phòng ngừa để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình điều trị.

Đối tượng nào dễ bị viêm màng não mô cầu?Đối tượng nào dễ bị viêm màng não mô cầu?

SKĐS - Vừa qua một gia đình ở Bắc Kạn có 2 người bị tử vong, 2 người phải nhập viện. Bước đầu được chẩn đoán do viêm màng não mô cầu. Vậy căn bệnh này ai sẽ là người dễ mắc phải?


ThS.BS Dương Vũ Hùng
Ý kiến của bạn