Các loại thuốc điều trị bệnh viêm đài bể thận

06-10-2024 11:16 | Tra cứu bệnh

SKĐS - Viêm đài bể thận (pyelonephritis) là một tình trạng nhiễm trùng ở thận, thường do vi khuẩn gây ra. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, các bác sĩ sẽ kê những loại thuốc điều trị phù hợp để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.

1. Danh mục thuốc điều trị bệnh viêm đài bể thận

1.1. Thuốc kháng sinh

Điều trị viêm đài bể thận thường bao gồm sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và giảm triệu chứng viêm.

Các loại thuốc kháng sinh thường dùng:

1.1.1. Ciprofloxican hoặc Levofloxacin

Được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng thận (viêm đài bể thận), nhiễm trùng đường hô hấp, nhiễm trùng da, và các loại nhiễm trùng khác.

Các loại thuốc điều trị bệnh viêm đài bể thận- Ảnh 1.

Viêm đài bể thận thường được điều trị bằng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn và giảm triệu chứng viêm.

Tác dụng phụ: gây buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, nhức đầu, chóng mặt. Trường hợp nghiêm trọng có thể bị viêm gân, đứt gân, rối loạn nhịp tim, rối loạn tâm thần, co giật…

Chống chỉ định với trẻ em dưới 18 tuổi do ảnh hưởng tới sự phát triển của sụn và gân. Không sử dụng cùng lúc với các thuốc như theophylline, warfarin, hoặc thuốc chống động kinh. Không dùng cho người bị dị ứng với các thuốc nhóm quinolone. Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử rối loạn nhịp tim, suy gan, suy thận.

1.1.2. Ceftriaxone hoặc Cefotaxime

Đây là một kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ 3, được sử dụng rộng rãi để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Đây là một loại kháng sinh phổ rộng, nghĩa là nó có thể tiêu diệt nhiều loại vi khuẩn khác nhau, kể cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.

Ceftriaxone ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn bằng cách gắn kết với các enzyme penicillin-binding proteins (PBPs), từ đó phá hủy thành tế bào và dẫn đến tiêu diệt vi khuẩn.

Chỉ định: điều trị những bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng như viêm phổi, nhiễm trùng máu, viêm đài bể thận, viêm màng não do vi khuẩn, bệnh lậu, viêm xương tuỷ…

Chống chỉ định: Không sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh cephalosporin, penicillin hoặc các beta-lactam khác. Không nên dùng cho trẻ sơ sinh bị vàng da hoặc có nồng độ bilirubin cao vì có nguy cơ gây kết tủa với muối canxi trong máu và mô. Cần điều chỉnh liều và theo dõi chức năng thận, gan khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân có bệnh lý nền suy gan, suy thận.

Tác dụng phụ: Tiêu chảy, buồn nôn, đau đầu, đau tại chỗ tiêm, ban, viêm đại tràng giả mạc (tiêu chảy nặng), rối loạn chức năng gan, rối loạn chức năng thận, thiếu máu, giảm bạch cầu, sốc phản vệ…

1.1.3. Trimethoprim/Sulfamethoxazole (Bactrim)

Là kháng sinh được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn, đặc biệt là nhiễm trùng đường tiết niệu.

Trimethoprim ức chế enzyme dihydrofolate reductase, một enzyme cần thiết cho vi khuẩn tổng hợp axit folic – chất quan trọng cho sự phát triển và sinh sản của chúng. Việc ức chế enzyme này ngăn chặn vi khuẩn tạo ra DNA, RNA và protein, từ đó tiêu diệt vi khuẩn hoặc làm chậm quá trình phát triển của chúng.

Chỉ định: Trimethoprim/Sulfamethoxazole (Bactrim) được sử dụng để điều trị các loại nhiễm trùng khác nhau như nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm bể thận, viêm bàng quang, nhiễm trùng đường tiêu hoá, nhiễm trùng hô hấp…

Chống chỉ định: dự ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Phụ nữ có thai không nên dùng vì có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi, đặc biệt trong ba tháng đầu thai kỳ. Bệnh nhân có vấn đề về thận hoặc gan. Bệnh nhân thiếu axit folic.

Tác dụng phụ: thuốc có thể gây ra những tác dụng như buồn nôn, nôn, phát ban da, ngứa, tiêu chảy, đau bụng. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng (sốc phản vệ), giảm bạch cầu (neutropenia), thiếu máu do thiếu axit folic, tăng kali huyết (hyperkalemia), phát ban nghiêm trọng (như hội chứng Stevens-Johnson). Trimethoprim có thể làm tăng nồng độ kali trong máu và gây nguy hiểm cho những người có vấn đề về thận hoặc tim.

Các loại thuốc điều trị bệnh viêm đài bể thận- Ảnh 3.

Viêm đài bể thận là một tình trạng nhiễm trùng ở thận, thường do vi khuẩn gây ra.

1.1.4. Amoxicillin

Amoxicillin là một kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, trong họ penicillin, thường được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó là một trong những kháng sinh phổ biến nhất nhờ hiệu quả cao, an toàn, và có thể được sử dụng cho nhiều đối tượng, bao gồm cả trẻ em và phụ nữ mang thai.

Chỉ định: Sử dụng điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn như viêm họng do liên cầu khuẩn, viêm xoang. Viêm tai giữa, viêm phế quản, nhiễm trùng đường tiết niệu…

Chống chỉ định: người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; phụ nữ mang thai và cho con bú; bệnh nhân bị suy thận...

Tác dụng phụ: sốc phản vệ, phát ban, tiêu chảy nặng…

1.1.5. Piperacillin

Piperacillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin, có phổ kháng khuẩn rộng và thường được kết hợp với tazobactam (một chất ức chế beta-lactamase) để chống lại các vi khuẩn kháng lại penicillin thông thường.

Piperacillin tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, ngăn chặn vi khuẩn hình thành thành tế bào mới, từ đó dẫn đến sự chết của chúng. Khi kết hợp với tazobactam, thuốc có thể ức chế các enzyme beta-lactamase mà một số vi khuẩn sản xuất ra để vô hiệu hóa kháng sinh penicillin, làm tăng hiệu quả của Piperacillin chống lại các vi khuẩn kháng thuốc.

Chỉ định: được chỉ định trong các tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng và phức tạp như nhiễm trùng đường hô hấp dưới; nhiễm trùng đường tiết niệu; nhiễm trùng ổ bụng; viêm nội tâm mạc do vi khuẩn…

Chống chỉ định: dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; bệnh nhân bị suy thận; phụ nữ có thai hoặc cho con bú..

Tác dụng phụ: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, đau bụng, đau đầu, phát ban da. Trường hợp nghiêm trọng có thể bị sốc phản vệ, viêm đại tràng giả mạc, giảm bạch cầu, rối loạn chức năng thận…

1.2. Thuốc giảm đau chống viêm

1.2.1. Paracetamol

Là thuốc giảm đau và hạ sốt phổ biến, thường được sử dụng để điều trị các tình trạng đau nhẹ đến vừa và sốt.

Chỉ định: Giảm đau: Đau đầu, đau răng, đau do viêm họng, đau cơ, đau lưng, đau khớp nhẹ, đau bụng kinh. Hạ sốt: Sử dụng cho các trường hợp sốt nhẹ đến vừa, bao gồm sốt do cảm cúm, viêm họng hoặc nhiễm trùng khác.

Các loại thuốc điều trị bệnh viêm đài bể thận- Ảnh 4.

Người bệnh cần tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định: Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc; người có bệnh lý về gan; phụ nữ mang thai và cho con bú; người uống nhiều rượu…

Tác dụng phụ: thuốc có thể gây phát ban, ngứa, sưng, khó thở, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu hoặc thiếu máu (hiếm gặp). Sử dụng quá liều có thể gây tổn thương gan, thận nghiêm trọng.

1.2.2. Ibuprofen

Ibuprofen là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng phổ biến để giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Nó thường được dùng trong các trường hợp đau từ nhẹ đến vừa như đau đầu, đau cơ, đau răng, đau bụng kinh và viêm khớp.

Ibuprofen hoạt động bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), từ đó giảm sản xuất các chất gây viêm, đau và sốt như prostaglandin.

Chống chỉ định: Người dị ứng vớt bất kỳ thành phần nào của thuốc; bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày, viêm loét đại tràng, xuất huyết tiêu hoá; bệnh nhân bị bệnh thận, bệnh gan; bệnh nhân bị bệnh tim mạch…

Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau dạ dày, ợ nóng, tiêu chảy, đau đầu, chóng mặt…Trường hợp nặng bệnh nhân có thể bị loét dạ dày hoặc xuất huyết tiêu hoá, suy giảm chức năng thận; gây tăng huyết áp và bệnh tim mạch…

1.2.3. Thuốc khác

Nước muối bù dịch: Trong trường hợp viêm thận nặng hoặc có mất nước, bệnh nhân có thể cần được truyền dịch để duy trì sự cân bằng nước và điện giải.

Probiotic: Để bảo vệ hệ vi sinh vật trong cơ thể khi sử dụng kháng sinh kéo dài.

2. Lưu ý khi dùng thuốc

Khi điều trị bệnh viêm đài bể thận, để đạt được kết quả điều trị tốt nhất, tránh biến chứng, bệnh nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn của bác sĩ.

2.1. Tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị

Dùng thuốc đúng liều: Bệnh nhân phải uống thuốc kháng sinh đúng liều lượng và theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý thay đổi liều, dù triệu chứng đã thuyên giảm.

Hoàn thành liệu trình kháng sinh: Ngay cả khi cảm thấy khá hơn, bệnh nhân vẫn phải hoàn thành đủ liệu trình để đảm bảo loại bỏ hết vi khuẩn, tránh tình trạng tái phát và kháng kháng sinh.

2.2. Chọn đúng loại kháng sinh

Kháng sinh phổ rộng: Trong trường hợp viêm đài bể thận do vi khuẩn kháng thuốc, bác sĩ thường chỉ định các loại kháng sinh phổ rộng như Ciprofloxacin, Ceftriaxone, hoặc Piperacillin/Tazobactam.

Kháng sinh dựa trên kết quả nuôi cấy nước tiểu: Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ lấy mẫu nước tiểu để xác định loại vi khuẩn gây nhiễm và lựa chọn loại kháng sinh phù hợp nhất. Điều này giúp đảm bảo việc điều trị hiệu quả và tránh kháng thuốc.

Các loại thuốc điều trị bệnh viêm đài bể thận- Ảnh 5.

Sau khi hoàn thành liệu trình điều trị, bệnh nhân nên tái khám để đảm bảo nhiễm trùng đã được kiểm soát.

2.3. Uống đủ nước

Tăng cường uống nước: Bệnh nhân cần uống đủ nước để giúp làm sạch hệ tiết niệu, hỗ trợ quá trình loại bỏ vi khuẩn ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.

Tránh các chất kích thích: Tránh uống rượu, cà phê, và các đồ uống có chứa caffeine, vì những chất này có thể gây mất nước và làm tăng gánh nặng cho thận.

2.4. Theo dõi các tác động phụ của thuốc

Kháng sinh: Các loại kháng sinh thường gây ra các tác dụng phụ như tiêu chảy, buồn nôn, dị ứng (phát ban, sưng, khó thở). Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Kháng sinh nhóm fluoroquinolone (như Ciprofloxacin) có thể gây viêm gân hoặc đứt gân, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc những người đang dùng corticosteroid.

Tương tác thuốc: Một số kháng sinh có thể tương tác với các thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Hãy báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang dùng (bao gồm cả thuốc không kê đơn và thực phẩm chức năng).

2.5. Lưu ý đối với bệnh nhân có bệnh lý nền

Bệnh nhân suy thận: Nếu bệnh nhân bị suy thận hoặc có tiền sử các bệnh lý về thận, cần được điều chỉnh liều kháng sinh và theo dõi chặt chẽ chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.

Phụ nữ mang thai: Một số loại kháng sinh có thể không an toàn cho phụ nữ mang thai. Trong trường hợp này, bác sĩ sẽ chỉ định các loại kháng sinh an toàn hơn như amoxicillin/clavulanate.

2.6. Tránh kháng thuốc kháng sinh

Không tự ý dùng kháng sinh: Bệnh nhân không nên tự ý mua và dùng kháng sinh mà không có chỉ định của bác sĩ, vì điều này có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn.

Kiểm tra định kỳ: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm nước tiểu sau khi hoàn thành liệu trình điều trị để đảm bảo rằng nhiễm trùng đã hoàn toàn được kiểm soát.

2.7. Sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt khi cần

Paracetamol có thể được dùng để giảm đau và hạ sốt khi cần thiết. Tuy nhiên, tránh sử dụng các NSAIDs (như ibuprofen) ở những bệnh nhân có bệnh lý về thận vì chúng có thể làm suy giảm chức năng thận.

Kiểm soát triệu chứng đau: Nếu đau nhiều hoặc kéo dài, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng thuốc giảm đau an toàn.

2.8. Theo dõi dấu hiệu biến chứng

Nếu bệnh nhân xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng như sốt cao liên tục, đau dữ dội vùng lưng hoặc bụng, khó thở, hoặc dấu hiệu suy thận (như giảm lượng nước tiểu, sưng phù), cần đến bệnh viện ngay lập tức.

2.9. Điều trị hỗ trợ

Probiotics: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng probiotics để bảo vệ hệ vi khuẩn có lợi trong cơ thể, nhất là khi dùng kháng sinh kéo dài.

Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ăn uống cân bằng, tránh các thực phẩm gây kích ứng hoặc chứa nhiều đường có thể giúp cơ thể hồi phục nhanh chóng hơn.

2.10. Tái khám và theo dõi lâu dài

Sau khi hoàn thành liệu trình điều trị, bệnh nhân nên tái khám để đảm bảo nhiễm trùng đã được kiểm soát hoàn toàn và không có dấu hiệu tái phát.

Viêm đài bể thận: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng bệnh và cách điều trịViêm đài bể thận: Nguyên nhân, triệu chứng, phòng bệnh và cách điều trị

SKĐS - Viêm đài bể thận là một tình trạng nhiễm trùng tại hệ thống dẫn lưu nước tiểu của thận. Bệnh nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể dẫn tới những biến chứng nghiêm trọng như suy thận, nhiễm trùng máu...


PGS.TS.BS Nguyễn Bách
Trưởng khoa Nội thận - Lọc máu Bệnh viện Thống Nhất (TPHCM)
Ý kiến của bạn