Cơ thể cần sắt để tạo ra hemoglobin - một loại protein trong tế bào hồng cầu giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các cơ quan và mô khắp cơ thể. Nếu không có đủ lượng sắt, các tế bào hồng cầu không thể vận chuyển oxy đến các mô của cơ thể một cách hiệu quả.
Nguồn sắt có thể cung cấp thông qua chế độ ăn uống đa dạng và cân bằng. Nếu chế độ ăn uống không cung cấp đủ sắt, có thể sẽ gây thiếu sắt và gây ra bệnh thiếu máu do thiếu sắt.
1. Dấu hiệu khi thiếu sắt
Ban đầu, bệnh thiếu máu do thiếu sắt có thể nhẹ, khó nhận biết, nhưng khi cơ thể ngày càng thiếu sắt và tình trạng thiếu máu trầm trọng hơn, các dấu hiệu và triệu chứng sẽ biểu hiện ngày càng gia tăng.
Các dấu hiệu và triệu chứng thiếu máu do thiếu sắt có thể bao gồm:
- Rất mệt mỏi
- Yếu đuối
- Da nhợt nhạt
- Đau ngực, tim đập nhanh hoặc khó thở
- Nhức đầu, chóng mặt hoặc choáng váng
- Tay chân lạnh
- Viêm hoặc đau lưỡi
- Móng tay dễ gãy
- Cảm giác thèm ăn bất thường đối với các chất không có dinh dưỡng, chẳng hạn như nước đá, chất bẩn hoặc tinh bột
- Kém ăn, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ em bị thiếu máu do thiếu sắt.
Nếu gặp hoặc phát triển các dấu hiệu và triệu chứng cho thấy thiếu máu do thiếu sắt cần đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, vì thiếu máu do thiếu sắt không thể tự chẩn đoán hoặc điều trị.
2. Những trường hợp cần bổ sung sắt
Nếu không nhận đủ sắt từ chế độ ăn uống, cần bổ sung sắt theo chỉ định của bác sĩ.
Những trường hợp cần bổ sung sắt:
- Người ăn chay trường.
- Mất máu trong thời kỳ kinh nguyệt nhiều hoặc chảy máu trong, nó có thể làm giảm đáng kể lượng sắt trong cơ thể.
- Phụ nữ mang thai cũng dễ bị thiếu máu do thiếu sắt hơn vì cơ thể cần gấp đôi lượng sắt để hỗ trợ sự phát triển bình thường của em bé.
- Chế độ ăn uống hằng ngày không cung cấp đủ sắt…
Để tăng cường sự hấp thu sắt của cơ thể, có thể dùng nước cam quýt hoặc ăn các loại thực phẩm giàu vitamin C khác cùng lúc với các loại thực phẩm có hàm lượng sắt cao hoặc khi uống viên sắt.
Lưu ý, khi bổ sung sắt không nên uống quá liều vì có thể gây hại. Nạp quá nhiều sắt vào cơ thể có thể nguy hiểm vì sự tích tụ sắt dư thừa có thể làm hỏng gan và gây ra các biến chứng khác.
3. Nhu cầu sắt khuyến nghị hằng ngày cho người Việt Nam (Theo Bộ Y tế)
Nhóm tuổi | Sắt (mg/ngày) theo giá trị sinh học khẩu phần | ||
5%1 | 10%2 | 15%3 | |
Trẻ nhỏ | |||
0-6 tháng | 0,93 |
|
|
6-11 tháng | 18,6 | 12,4 | 9,3 |
Trẻ em | |||
1-3 tuổi | 11,6 | 7,7 | 5,8 |
4-6 tuổi | 12,6 | 8,4 | 6,3 |
7-9 tuổi | 17,8 | 11,9 | 8,9 |
Nam vị thành niên | |||
10-14 tuổi | 29,2 | 19,5 | 14,6 |
15-18 tuổi | 37,6 | 25,1 | 18,8 |
Nữ vị thành niên | |||
10-14 tuổi | 28,0 | 18,7 | 14,0 |
15-18 tuổi | 65,4 | 43,6 | 32,7 |
Người trưởng thành | |||
Nam ≥ 19 tuổi | 27,4 | 18,3 | 13,7 |
Nữ ≥ 19 tuổi | 58,8 | 39,2 | 29,4 |
Trung niên trên 50 tuổi | |||
Nam |
|
|
|
Nữ | 22,6 | 15,1 | 11,3 |
Phụ nữ có thai | +30,04 | +20,04 | +15,04 |
Ghi chú:
1 Khẩu phần có giá trị sinh học sắt thấp (khoảng 5% sắt được hấp thu): Chế độ ăn đơn điệu, lượng thịt, cá <30g/ngày hoặc lượng vitamin C <25 mg/ngày.
2 Khẩu phần có giá trị sinh học sắt trung bình (khoảng 10% sắt được hấp thu): Khẩu phần có lượng thịt, cá từ 30g – 90g/ngày hoặc vitamin C từ 25 mg – 75 mg/ngày.
3 Khẩu phần có giá trị sinh học sắt cao (khoảng 15% sắt được hấp thu): Khẩu phần có lượng thịt, cá từ > 90g/ngày hoặc vitamin C từ > 75 mg/ngày.
4 Phụ nữ có thai được khuyến nghị bổ sung viên sắt trong suốt thai kỳ. Phụ nữ thiếu máu cần dùng liều bổ sung cao hơn.
Mời độc giả xem thêm video:
Cách nào để giảm cân| SKĐS