1. Đối tượng nào có nguy cơ thiếu sắt?
BSCKI Lại Thị Hương, Khoa Huyết học - Truyền máu, Bệnh viện Hữu Nghị cho biết, thiếu sắt là tình trạng không đủ sắt trong máu. Nó có thể do nhiều nguyên nhân như chế độ ăn uống không đủ dinh dưỡng, rối loạn hấp thu kém (như bệnh xơ nang và bệnh celiac (không dung nạp gluten)), sau phẫu thuật dạ dày làm thay đổi đường tiêu hóa, khi nhu cầu tăng lên như mang thai hoặc sau khi mất máu.
Tình trạng thiếu sắt thường xảy ra ở trẻ em, phụ nữ có kinh hoặc đang mang thai và những người có chế độ ăn uống thiếu sắt, như ăn chay hoặc thuần chay.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có nguy cơ bị thiếu máu do thiếu sắt cao hơn, do nhu cầu về sắt tăng lên trong suốt thời kỳ tăng trưởng và phát triển. Trẻ sinh non nhẹ cân hoặc trẻ sơ sinh có mẹ bị thiếu sắt cũng có nguy cơ bị thiếu chất cao hơn.
Khi trẻ sơ sinh bắt đầu ăn thức ăn đặc vào khoảng 6 - 9 tháng tuổi, việc hấp thụ không đủ chất sắt thông qua thực phẩm hoặc sữa công thức không tăng cường chất sắt cũng có thể dẫn đến thiếu hụt.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản có nhu cầu về sắt cao hơn và do đó có nguy cơ bị thiếu sắt. Phụ nữ bị rong kinh cũng có nguy cơ cao bị thiếu sắt. Phụ nữ mang thai và cho con bú có nguy cơ thiếu sắt cao hơn vì nhu cầu sắt của cả mẹ và thai nhi hoặc trẻ sơ sinh nhu cầu được cung cấp sắt qua sữa mẹ.
Tình trạng thiếu sắt nếu không được phát hiện và bổ sung kịp thời có thể dẫn đến thiếu máu do thiếu sắt. Những người gặp tình trạng này thường có các triệu chứng như mệt mỏi, lú lẫn, mất tập trung, khó thở, nhịp tim nhanh (tim đập nhanh), da xanh xao, nhạy cảm với nhiệt độ lạnh, chóng mặt và đau đầu.
2. Khi nào cần bổ sung sắt?
Thông thường, chế độ ăn uống nhiều rau xanh, thịt, cá, các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt sẽ cung cấp đủ sắt cho cơ thể. Việc tự ý bổ sung sắt một cách không cần thiết có thể dẫn đến thừa sắt. Cả thiếu và thừa sắt đều có thể khiến bạn mệt mỏi cũng như nhiều vấn đề khác. Vì vậy, cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để xác định xem bạn có cần bổ sung sắt hay không và nếu có thì liều lượng là bao nhiêu.
Nếu có các dấu hiệu thiếu hụt hoặc thuộc nhóm có nguy cơ cao, bác sĩ có thể sẽ chỉ định bổ sung sắt bằng đường uống. Sắt dưới dạng bổ sung thường hai dạng sắt vô cơ (sắt sulfat) và sắt hữu cơ (sắt fumarat và sắt gluconat), trong đó sắt hữu cơ dễ hấp thu và ít gây táo bón hơn so với sắt vô cơ.
Đối với trẻ em từ 3 - 6 tháng tuổi cần 6,6mg/ngày, từ 6 - 12 tháng tuổi cần 8,8mg/ngày, từ 01 - 10 tuổi là 10mg/ngày. Nam giới trong độ tuổi dậy thì cần 12mg/ngày, tuổi trưởng thành là 10mg/ngày. Nữ giới tuổi trưởng thành là 18mg/ngày, phụ nữ mang thai cần bổ sung nhiều sắt nhất 60mg/ngày, sau mãn kinh thì chỉ cần 10mg/ngày.
3. Một số lưu ý khi bổ sung sắt?
Thời điểm uống sắt tốt nhất trong ngày là lúc sáng sớm, hay trước hoặc sau bữa sáng 30 phút. Để sắt hấp thụ tốt nhất, nên bổ sung sắt kết hợp với thực phẩm giàu vitamin C như nước cam, ổi, bưởi, dâu…
Cà phê có thể làm giảm sự hấp thụ sắt khi uống trong hoặc một giờ sau bữa ăn. Tuy nhiên, sự hấp thụ sắt không bị ảnh hưởng nếu uống cà phê một giờ trước bữa ăn.
Không dùng sắt cùng thời điểm với thuốc bổ sung canxi hay thực phẩm giàu canxi vì canxi làm cản trở khả năng hấp thụ sắt. Tránh dùng chung sắt với các loại thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) để điều trị tăng huyết áp; thuốc kháng sinh như tetracyclines hoặc quinolones...
Mời bạn đọc xem tiếp video:
Sốt xuất huyết có cần bổ sung sắt?