1. Tổng quan bệnh vỡ tử cung là gì?
1.1. Bệnh vỡ tử cung là gì?
Vỡ tử cung là một tình trạng cấp cứu nghiêm trọng xảy ra khi thành tử cung bị rách hoặc vỡ trong quá trình mang thai hoặc sinh nở. Đây là một biến chứng hiếm gặp nhưng có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi, đặc biệt nếu không được xử lý kịp thời.
1.2. Nguyên nhân gây bệnh vỡ tử cung
Các nguyên nhân chính gây vỡ tử cung bao gồm:
- Vết sẹo từ sinh mổ trước đó: Phụ nữ đã từng sinh mổ có nguy cơ cao bị vỡ tử cung ở chỗ vết sẹo cũ, đặc biệt nếu sinh qua ngã âm đạo sau sinh mổ (VBAC - Vaginal Birth After Cesarean).
- Sử dụng quá mức thuốc kích thích co bóp tử cung (oxytocin): Các loại thuốc dùng để kích thích hoặc tăng cường co bóp tử cung trong quá trình chuyển dạ có thể làm tăng nguy cơ vỡ tử cung, đặc biệt nếu tử cung bị co bóp quá mạnh.
- Kích thước thai nhi lớn: Thai nhi quá lớn so với kích thước tử cung có thể gây áp lực quá mức lên thành tử cung, dẫn đến vỡ.
- Chuyển dạ kéo dài: Quá trình chuyển dạ kéo dài và căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ vỡ tử cung.
- Mang thai nhiều lần hoặc đa thai: Các lần mang thai trước đó có thể làm tử cung yếu đi, làm tăng nguy cơ vỡ tử cung ở lần mang thai sau.
- Can thiệp sản khoa không đúng cách: Một số thủ thuật sản khoa như dùng forceps (kẹp sản khoa) hoặc thủ thuật xoay thai có thể gây tổn thương tử cung nếu không được thực hiện đúng cách.
2. Triệu chứng bệnh vỡ tử cung
Dấu hiệu và triệu chứng của vỡ tử cung có thể xuất hiện đột ngột và diễn ra rất nhanh. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Đau bụng dữ dội và đột ngột: Đau bụng thường xảy ra đột ngột và rất dữ dội, đặc biệt ở vị trí vết sẹo của sinh mổ trước đó (nếu có). Tuy nhiên có nhiều trường hợp triệu chứng đau không rõ ràng trên thai phụ có sẹo mổ cũ đang trong quá trình chuyển dạ.
- Ngừng co bóp tử cung: Trong quá trình chuyển dạ, các cơn co tử cung có thể dừng lại đột ngột.
- Ra máu âm đạo: Có thể xuất hiện chảy máu từ âm đạo.
- Suy thai: Nhịp tim thai nhi có thể giảm đột ngột do thai nhi bị thiếu oxy.
- Sốc do mất máu: Người mẹ có thể có các dấu hiệu của sốc do mất máu, như chóng mặt, mệt mỏi, nhịp tim nhanh, tụt huyết áp.
- Thai nhi bị đẩy ra ngoài ổ bụng: Nếu tử cung vỡ lớn, thai nhi có thể bị đẩy ra ngoài khoang bụng, gây ra nguy hiểm ngay lập tức cho tính mạng của thai nhi.
3. Biến chứng vỡ tử cung
Vỡ tử cung có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho cả thai phụ và thai nhi.
3.1. Biến chứng đối với thai phụ
3.1.1. Xuất huyết nặng
- Vỡ tử cung có thể dẫn đến tình trạng xuất huyết nặng trong khoang bụng, gây mất máu nghiêm trọng.
- Nếu không được điều trị kịp thời, mẹ có thể bị sốc do mất máu (hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, da lạnh, xanh xao), thậm chí dẫn đến nguy cơ tử vong.
- Mất máu quá nhiều có thể đòi hỏi phải truyền máu cấp cứu.
3.1.2. Sốc do mất máu hoặc sốc do phản ứng viêm toàn thân
- Sốc mất máu: Đây là hậu quả trực tiếp của việc mất lượng lớn máu, gây ra tình trạng hạ huyết áp, suy giảm chức năng của các cơ quan và có thể đe dọa tính mạng nếu không được can thiệp ngay lập tức.
- Sốc nhiễm trùng: Nếu vỡ tử cung dẫn đến viêm nhiễm hoặc hoại tử, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng sốc nhiễm trùng.
3.1.3. Cắt tử cung (hysterectomy)
- Trong trường hợp vỡ tử cung nghiêm trọng, việc khâu lại tử cung có thể không khả thi. Khi đó, bác sĩ có thể phải tiến hành cắt bỏ tử cung để kiểm soát xuất huyết và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng khác.
- Việc cắt tử cung đồng nghĩa với việc người mẹ sẽ không thể mang thai lại trong tương lai.
3.1.4. Nhiễm trùng sau sinh
- Vỡ tử cung có thể gây ra nguy cơ nhiễm trùng ổ bụng hoặc viêm phúc mạc, do sự tiếp xúc của dịch cơ thể với khoang bụng sau khi tử cung bị vỡ.
- Nếu nhiễm trùng không được kiểm soát kịp thời, có thể lan ra toàn bộ cơ thể, gây nhiễm trùng huyết (sepsis), đe dọa tính mạng.
3.1.5. Biến chứng trong các lần mang thai sau (nếu không cắt tử cung)
- Nếu tử cung được khâu lại và mẹ vẫn giữ được khả năng mang thai, lần mang thai sau có nguy cơ cao bị vỡ tử cung tái phát. Điều này có thể xảy ra do sự yếu đi của mô sẹo trên thành tử cung sau lần khâu trước đó.
- Sau phẫu thuật lấy thai do vỡ tử cung, thai phụ có nguy cơ bị dính ruột, lâu phục hồi, các biến chứng liên quan tới việc sử dụng thuốc mê.
3.2. Biến chứng đối với thai nhi
3.2.1. Thiếu oxy và suy thai
- Khi tử cung vỡ, sự cung cấp máu và oxy cho thai nhi qua nhau thai sẽ bị gián đoạn. Điều này có thể dẫn đến thiếu oxy nghiêm trọng cho thai nhi, gây ra tình trạng suy thai.
- Suy thai kéo dài có thể dẫn đến tổn thương não không hồi phục, gây bại não hoặc các vấn đề về phát triển trí tuệ và thần kinh sau này.
3.2.2. Tử vong thai nhi
Thai nhi có nguy cơ tử vong rất cao nếu tình trạng vỡ tử cung không được phát hiện và xử lý kịp thời. Tỷ lệ tử vong thai nhi khi mẹ bị vỡ tử cung có thể lên đến 50–75%, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và tốc độ can thiệp y tế.
3.2.3. Thai nhi bị đẩy ra khỏi tử cung vào khoang bụng
Trong một số trường hợp, thai nhi có thể bị đẩy ra khỏi tử cung và nằm trong khoang bụng khi tử cung bị vỡ. Điều này cực kỳ nguy hiểm và đòi hỏi phải thực hiện mổ cấp cứu khẩn để cứu sống thai nhi.
4. Cách phòng bệnh vỡ tử cung
Việc phòng ngừa vỡ tử cung chủ yếu tập trung vào quản lý tốt các yếu tố nguy cơ và đảm bảo quá trình sinh nở an toàn:
- Sinh mổ theo kế hoạch nếu có vết sẹo tử cung: Phụ nữ đã từng sinh mổ trước đó hoặc có vết sẹo tử cung lớn thường được khuyến cáo mổ lấy thai trong lần mang thai tiếp theo để tránh nguy cơ vỡ tử cung.
- Theo dõi kỹ lưỡng trong quá trình chuyển dạ: Phụ nữ có nguy cơ vỡ tử cung cần được theo dõi sát sao, đặc biệt là nhịp tim thai nhi và cơn co tử cung.
- Hạn chế dùng thuốc kích thích co tử cung: Các thuốc như oxytocin hoặc prostaglandin cần được sử dụng thận trọng để tránh co bóp tử cung quá mạnh, đặc biệt ở những phụ nữ có vết sẹo tử cung.
- Khoảng cách giữa các lần sinh: Khuyến cáo giữ khoảng cách giữa các lần mang thai để tử cung có đủ thời gian hồi phục sau sinh mổ hoặc các phẫu thuật liên quan đến tử cung.
5. Cách điều trị vỡ tử cung
Vỡ tử cung là một tình trạng y tế khẩn cấp đòi hỏi can thiệp nhanh chóng để cứu sống cả mẹ và thai nhi.
- Phẫu thuật mổ lấy thai: Ngay khi phát hiện vỡ tử cung, cần thực hiện phẫu thuật mổ lấy thai khẩn cấp để cứu thai nhi và kiểm soát tổn thương ở tử cung.
- Khâu lại tử cung: Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể cố gắng khâu lại tử cung nếu vết vỡ nhỏ và tử cung vẫn có thể phục hồi.
- Cắt tử cung: Nếu vết vỡ quá lớn hoặc không thể khâu lại được, hoặc nếu mẹ bị mất máu nghiêm trọng, bác sĩ có thể phải tiến hành cắt bỏ tử cung để bảo vệ tính mạng của mẹ. Điều này sẽ khiến mẹ không thể mang thai lần nữa.
- Truyền máu: Trong trường hợp mất máu nhiều, bệnh nhân có thể cần truyền máu để khôi phục lại lượng máu đã mất.