Bệnh án điện tử: Từ 'giấy tờ hành chính' đến nền tảng của y tế thông minh
SKĐS - Tại nhiều bệnh viện, bệnh án điện tử (BAĐT) đã được xây dựng như một hệ thống dữ liệu sống, gắn chặt với hoạt động lâm sàng, quản trị và nghiên cứu khoa học. Thực tiễn cho thấy, BAĐT không đơn thuần là bài toán kỹ thuật, mà là một cuộc cải tổ toàn diện về tư duy, quy trình và cách tổ chức hệ thống y tế.
Trong nhiều năm, bệnh án giấy là "xương sống" của hoạt động khám chữa bệnh. Nhưng cùng với sự gia tăng nhanh chóng của số lượt khám, điều trị, yêu cầu minh bạch thông tin và an toàn người bệnh, mô hình này dần bộc lộ nhiều hạn chế: Cồng kềnh, dễ thất lạc, khó tổng hợp, gần như không thể khai thác dữ liệu phục vụ quản trị và nghiên cứu. Trong bối cảnh đó, BAĐT không chỉ là một bước tiến về công nghệ, mà đang trở thành nền tảng cốt lõi của chuyển đổi số y tế.
Từ khi Bộ Y tế ban hành các quy định về triển khai BAĐT, đặc biệt là lộ trình thay thế bệnh án giấy, nhiều cơ sở y tế trên cả nước đã bắt đầu quá trình chuyển đổi. Tuy nhiên, thực tế triển khai cho thấy bức tranh BAĐT hiện nay có sự phân hóa rõ rệt giữa các tuyến, các địa phương và từng mô hình bệnh viện.
Ở không ít nơi, BAĐT mới dừng lại ở mức "số hóa hồ sơ", tức là chuyển bệnh án giấy sang dạng đánh máy hoặc lưu trữ điện tử, trong khi quy trình vận hành, khai thác dữ liệu vẫn mang nặng tư duy cũ. Ngược lại, tại một số bệnh viện lớn, đặc biệt là các bệnh viện tuyến cuối, bệnh viện thuộc Bộ Y tế, BAĐT đã được xây dựng như một hệ thống dữ liệu sống, gắn chặt với hoạt động lâm sàng, quản trị và nghiên cứu khoa học.
Ứng dụng BAĐT ở Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM.
Thực tiễn này cho thấy, BAĐT không đơn thuần là bài toán kỹ thuật, mà là một cuộc cải tổ toàn diện về tư duy, quy trình và cách tổ chức hệ thống y tế.
Khác với bệnh án giấy vốn rời rạc theo từng đợt điều trị, BAĐT cho phép xây dựng một hồ sơ sức khỏe xuyên suốt cho mỗi người bệnh. Từ thông tin hành chính, tiền sử bệnh, chẩn đoán, xét nghiệm, toa thuốc cho đến diễn biến điều trị đều được cập nhật liên tục, đồng bộ và có thể truy xuất tức thì.
Với người bệnh, BAĐT giúp giảm đáng kể thời gian chờ đợi, hạn chế việc mang theo nhiều loại giấy tờ, phim chụp. Chỉ với một mã hồ sơ hoặc một ứng dụng trên điện thoại thông minh, người bệnh có thể theo dõi quá trình điều trị, kết quả xét nghiệm, đơn thuốc, lịch tái khám và chi phí khám chữa bệnh. Sự minh bạch này không chỉ nâng cao trải nghiệm người bệnh mà còn góp phần củng cố niềm tin vào hệ thống y tế.
Với đội ngũ y tế, BAĐT hỗ trợ ra quyết định lâm sàng chính xác và an toàn hơn. Các hệ thống hiện đại có thể tự động cảnh báo tương tác thuốc, trùng lặp chỉ định, bất thường cận lâm sàng; cho phép nhiều chuyên gia cùng truy cập, trao đổi và giám sát trên một hồ sơ bệnh án. Nhờ đó, nguy cơ sai sót do đọc nhầm chữ viết tay, thiếu thông tin hay chậm trễ xử lý được giảm thiểu rõ rệt.
Ở góc độ quản trị, BAĐT tạo ra nguồn dữ liệu có cấu trúc, cho phép bệnh viện theo dõi hoạt động theo thời gian thực, đánh giá hiệu quả điều trị, sử dụng thuốc, vật tư y tế, từ đó đưa ra quyết định quản lý dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.
Trong bức tranh chung đó, mô hình triển khai BAĐT tại Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM được xem là một trong những ví dụ tiêu biểu về cách tiếp cận bài bản và dài hạn.
Thay vì mua phần mềm trọn gói từ bên ngoài, bệnh viện đã lựa chọn hướng đi khó hơn nhưng bền vững hơn: Tự xây dựng và làm chủ hệ thống BAĐT. Ngay từ những năm đầu, bệnh viện đã đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin, máy chủ, mạng nội bộ, phủ sóng Wi-fi toàn viện và thành lập đội ngũ CNTT phối hợp chặt chẽ với các khoa lâm sàng.
BAĐT tại đây không chỉ phục vụ ghi chép hồ sơ mà được thiết kế xoay quanh quy trình điều trị thực tế của từng chuyên khoa. Mỗi giao diện, mỗi chức năng đều xuất phát từ nhu cầu sử dụng thật của bác sĩ, điều dưỡng, dược sĩ và nhân viên quản lý. Nhờ đó, hệ thống liên tục được cải tiến, nâng cấp, ngày càng thân thiện và hiệu quả.
Bệnh nhân nước ngoài ấn tượng với BAĐT tại Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM.
Một điểm nổi bật là việc áp dụng chuẩn mã hóa lâm sàng quốc tế SNOMED CT. Việc chuẩn hóa ngôn ngữ y khoa giúp dữ liệu được đồng bộ, thống nhất, tránh tình trạng mỗi người ghi một cách khác nhau cho cùng một bệnh lý. Đây chính là tiền đề quan trọng để khai thác dữ liệu lớn và ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong y tế.
Song song với BAĐT, bệnh viện triển khai hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh y khoa (PACS), cho phép lưu trữ phim chụp MRI, CT, X-quang dưới dạng số hóa. Người bệnh không cần in phim, có thể chia sẻ dữ liệu cho bác sĩ khác để hội chẩn, kể cả với chuyên gia ở nước ngoài.
Đáng chú ý, ứng dụng dành cho người bệnh như UMC Care trở thành cầu nối giữa bệnh viện và người dân, tích hợp từ đặt lịch khám, thanh toán không dùng tiền mặt đến tra cứu kết quả điều trị. Nhờ đó, người bệnh đến khám gần như chỉ cần mang theo điện thoại thông minh.
Thực tế triển khai BAĐT cho thấy, thách thức lớn nhất không nằm ở công nghệ mà ở con người. Việc thay đổi thói quen làm việc đã tồn tại hàng chục năm đòi hỏi sự kiên trì, đào tạo liên tục và đồng hành sát sao với đội ngũ y tế.
Ở những khoa đặc thù như cấp cứu, hồi sức, nơi áp lực công việc rất cao, quá trình chuyển đổi càng cần được hỗ trợ kỹ lưỡng. Tại Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM, đội ngũ CNTT đã trực tiếp "cùng làm – cùng sửa" với các khoa trong những ngày đầu triển khai, xử lý từng lỗi nhỏ để hệ thống vận hành trơn tru.
Nhân viên y tế giúp bệnh nhân hài lòng nhờ minh bạch thông tin trên BAĐT.
Bài học rút ra là, BAĐT chỉ có thể thành công khi người sử dụng được đặt ở vị trí trung tâm, khi giải pháp công nghệ thực sự giúp công việc nhẹ hơn, an toàn hơn và hiệu quả hơn.
Khi dữ liệu bệnh án được chuẩn hóa, liên tục cập nhật và tích lũy theo thời gian, BAĐT trở thành "mỏ dữ liệu" quý giá cho nghiên cứu khoa học và ứng dụng AI.
Thực tế, một số bệnh viện đã bắt đầu ứng dụng AI trong hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh, đánh giá nguy cơ bệnh lý, gợi ý hướng điều trị. Tuy nhiên, các chuyên gia đều thống nhất rằng AI chỉ đóng vai trò hỗ trợ; quyết định cuối cùng vẫn thuộc về bác sĩ. Công nghệ giúp giảm tải công việc, tăng độ chính xác, nhưng không thay thế con người.
Trong tương lai gần, các ứng dụng như chatbot y tế, hệ thống hỗ trợ ra quyết định lâm sàng, tự động tóm tắt bệnh án… sẽ ngày càng phổ biến, với điều kiện tiên quyết là phải có một hệ thống BAĐT đủ chuẩn và đủ sâu.
Nhìn tổng thể, BAĐT không chỉ là một dự án công nghệ, mà là nền móng cho một hệ sinh thái y tế số, nơi dữ liệu được kết nối, chia sẻ và khai thác hiệu quả vì lợi ích của người bệnh.
Từ những mô hình tiên phong như Bệnh viện Đại học Y Dược TPHCM, có thể thấy rằng: Nếu có tầm nhìn dài hạn, đầu tư bài bản và đặt con người vào trung tâm của chuyển đổi số, bệnh án điện tử sẽ không còn là mục tiêu trên giấy, mà trở thành công cụ thiết thực giúp y tế Việt Nam tiến gần hơn tới một nền y tế thông minh, an toàn và nhân văn.
Những "nút thắt" cần tháo gỡ
Dù đạt nhiều kết quả tích cực, việc triển khai BAĐT trên phạm vi toàn quốc vẫn đối mặt không ít thách thức: Hạ tầng CNTT chưa đồng đều, thiếu nhân lực chuyên sâu, chi phí đầu tư lớn, đặc biệt là bài toán liên thông dữ liệu giữa các cơ sở y tế.
Ngoài ra, vấn đề bảo mật thông tin, an toàn dữ liệu cá nhân cũng đặt ra yêu cầu rất cao đối với các hệ thống BAĐT, đòi hỏi hành lang pháp lý rõ ràng và giải pháp kỹ thuật phù hợp.








