1. Nguyên nhân của chứng ám ảnh sợ hãi
Ám ảnh sợ hãi là một chứng rối loạn lo âu thể hiện nỗi sợ hãi phi lý, tăng cao đối với các đồ vật, sinh vật hoặc tình huống thường không gây ra những phản ứng như vậy ở hầu hết mọi người.
Những người mắc hội chứng này, nỗi sợ hãi có thể leo thang đến mức cản trở hoạt động hàng ngày, gây căng thẳng và lo lắng tột độ.
Các nguyên nhân tiềm ẩn bao gồm xung đột tâm lý, trải nghiệm đau thương trong quá khứ liên quan đến những sự việc, đồ vật gây sợ hãi và sự mất cân bằng hóa học trong não. Khuynh hướng di truyền cũng đóng một vai trò nào đó.
Nghiên cứu cho thấy rằng, tỷ lệ ám ảnh sợ hãi ở các cá nhân cao hơn khi trong gia đình có thành viên cũng bị ảnh hưởng bởi những nỗi sợ hãi tương tự.
Có 3 loại ám ảnh sợ hãi chính:
- Nỗi ám ảnh cụ thể: Đây là loại ám ảnh phổ biến như sợ rắn, gián, bướm, vật sắc nhọn, nhìn thấy máu, độ cao, bóng tối...
- Chứng sợ khoảng không: Một số ví dụ bao gồm sợ nơi đông người, sợ không gian nhỏ, sợ phòng không có cửa sổ, sợ ngồi ở ghế sau của xe tải, sợ đi vào máy quét MRI hoặc sợ máy bay...
- Nỗi ám ảnh xã hội: Những người mắc chứng ám ảnh xã hội trải qua nỗi sợ hãi trong các tình huống xã hội mà họ là trung tâm của sự chú ý, như phát biểu, sử dụng micrô...
2. Phương pháp điều trị ám ảnh sợ hãi
Chứng ám ảnh sợ hãi có thể không nguy hiểm ngay lập tức về mặt thể chất, nhưng nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng và lâu dài đối với sức khỏe tâm lý và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Việc điều trị và quản lý chứng ám ảnh sợ hãi là rất quan trọng để cải thiện tình trạng và ngăn ngừa các tác động tiêu cực. Nếu bạn hoặc người thân đang gặp phải chứng ám ảnh sợ hãi, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia tâm lý hoặc tâm thần để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Việc điều trị thường bao gồm hai chiến lược chính:
- Trị liệu hành vi: Liên quan đến việc tiếp xúc dần dần với nguồn gốc của nỗi sợ hãi, bắt đầu với những nỗi sợ hãi nhẹ hơn và dần dần giải quyết những nỗi sợ hãi dữ dội hơn. Sự hợp tác của bệnh nhân là rất quan trọng để thành công.
- Dùng thuốc: Thuốc thường là bước khởi đầu trước liệu pháp hành vi và không phải là phương pháp điều trị độc lập. Bao gồm kê đơn các loại thuốc như thuốc chống trầm cảm, thuốc chống loạn thần, thuốc chẹn beta để kiểm soát mức độ sợ hãi.
3. Thuốc điều trị chứng ám ảnh sợ hãi
3.1 Thuốc chống trầm cảm
Thuốc chống trầm cảm có phổ tác dụng rộng và có hiệu quả trong điều trị nhiều chứng rối loạn tâm thần khác nhau, trong đó có ám ảnh sợ hãi. Các chất ức chế tái chế serotonin có chọn lọc là thuốc chống trầm cảm được sử dụng phổ biến nhất để điều trị chứng ám ảnh sợ hãi, bao gồm các thuốc như paroxetine và citalopram.
Mặc dù những loại thuốc này có hiệu quả nhưng chúng cũng có tác dụng phụ, bao gồm các vấn đề về giấc ngủ hoặc làm tăng sự lo lắng ở những người dùng thuốc.
Nếu mắc chứng ám ảnh xã hội, thuốc ức chế monoamine oxidase cũng có thể được sử dụng. Thuốc ức chế monoamine oxidase có thể tương tác nguy hiểm với một số loại thực phẩm, vì vậy hãy cẩn thận và làm theo hướng dẫn của bác sĩ khi dùng chúng.
Tất cả các loại thuốc trên đều phải mất vài tuần mới có tác dụng. Sau khi ngừng dùng thuốc, có thể gặp các triệu chứng cai thuốc như chóng mặt, khó chịu ở đường tiêu hóa hoặc đau đầu. Vì vậy, phải giảm liều từ từ.
3.2 Thuốc an thần
Thuốc an thần được chỉ định sử dụng để giảm bớt lo lắng. Các thuốc an thần thường dùng như benzodiazepin, alprazolam, lorazepam giúp giảm lo âu nhanh chóng.
Tuy nhiên, nếu lạm dụng, thuốc có thể gây phụ thuộc và do đó phải thận trọng khi sử dụng và thường chỉ sử dụng khi bắt đầu điều trị. Tốt nhất nên dùng liều thấp trong thời gian ngắn.
3.3 Thuốc chẹn beta
Thuốc chẹn beta có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng thực thể do lo lắng gây ra, như nhịp tim nhanh, đánh trống ngực, run...
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra như khó ngủ và ác mộng, nhưng không gây ra các triệu chứng mất tập trung và không gây nghiện. Do thuốc có tác dụng lên tim và huyết áp nên cần giảm liều từ từ.
4. Những lưu ý trong quá trình sử dụng thuốc
Khi sử dụng thuốc điều trị chứng ám ảnh sợ hãi, có một số lưu ý quan trọng mà người bệnh cần ghi nhớ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.
- Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Chỉ sử dụng thuốc theo đơn, không tự ý mua và sử dụng thuốc mà không có sự chỉ định của bác sĩ.
- Không tự ý ngừng thuốc: Ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra triệu chứng cai thuốc hoặc tái phát triệu chứng. Luôn thảo luận với bác sĩ trước khi thay đổi liều lượng hoặc ngừng thuốc.
- Theo dõi và báo cáo tác dụng phụ: Ghi lại bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải và báo cáo ngay với bác sĩ, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của điều trị. Báo cáo ngay nếu có bất kỳ suy nghĩ tiêu cực hoặc thay đổi bất thường nào về tâm trạng.
- Tránh tương tác thuốc: Cung cấp đầy đủ thông tin về các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng để bác sĩ có thể đánh giá và ngăn ngừa tương tác thuốc không mong muốn.
- Hạn chế rượu và chất kích thích: Rượu và một số chất kích thích có thể làm giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Kiên nhẫn: Thuốc có thể cần vài tuần mới có tác dụng đầy đủ. Do đó, người bệnh không được nản lòng nếu không thấy cải thiện ngay lập tức.
- Chăm sóc bản thân: Thực hiện các biện pháp tự chăm sóc như tập thể dục đều đặn, ăn uống lành mạnh, và duy trì giấc ngủ đủ giấc.
- Thực hành kỹ thuật thư giãn: Các phương pháp như thiền, yoga và các bài tập thở có thể giúp giảm lo âu và cải thiện hiệu quả điều trị.
Mời xem thêm video được quan tâm:
Thực phẩm nào tốt cho việc hỗ trợ điều trị trầm cảm?