Vitamin là chất rất cần thiết cho các chức năng quan trọng trong hầu hết các quá trình của cơ thể và phải được lấy từ thực phẩm hoặc chất bổ sung, vì cơ thể chúng ta không thể tạo ra chúng.
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến kết quả điều trị kém do tương tác thuốc bao gồm: Sử dụng nhiều loại thuốc và/hoặc chất bổ sung, tuổi cao, chức năng gan hoặc thận giảm và sử dụng thuốc có chỉ số điều trị hẹp. Những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ này nên được nhắm mục tiêu can thiệp để ngăn ngừa tương tác thuốc và thậm chí với cả vitamin.
1. Vitamin A
Vitamin A là một loại vitamin tan trong chất béo được tìm thấy trong thực phẩm mà chúng ta ăn hàng ngày, bao gồm gan, trái cây và rau màu vàng cam như cà rốt, sữa và các loại rau lá xanh đậm như rau bina…
Vitamin A cũng được tìm thấy như một thành phần của vitamin tổng hợp và các chất bổ sung kết hợp nhằm mục đích cải thiện làn da, mái tóc và móng tay.
Vitamin A đóng một vai trò quan trọng với sức khỏe của thị lực, sự phát triển của xương, sự khác biệt của tế bào và hệ thống miễn dịch.
Thiếu vitamin A thường dẫn đến các vấn đề về thị lực như khô mắt, quáng gà… Một số tình trạng như bệnh celiac, bệnh Crohn và rối loạn tuyến tụy có thể dẫn đến tình trạng kém hấp thu vitamin A từ chế độ ăn uống.
Tương tác với vitamin A trở thành mối quan tâm khi sử dụng các sản phẩm retinoids - các hợp chất tương tự về mặt hóa học với vitamin A trong điều trị bệnh. Retinoids như isotretinoin và acitretin được chỉ định tương ứng để điều trị mụn trứng cá và bệnh vẩy nến. Khi dùng các sản phẩm retinoid được kê đơn, có lo ngại về độc tính của vitamin A.
Do đó, đối với bệnh nhân đang dùng các sản phẩm retinoids cần thận trọng với nguy cơ thừa vitamin A. Cần nhận biết về các dấu hiệu và triệu chứng của ngộ độc vitamin A, chẳng hạn như buồn nôn, nôn, chóng mặt, mờ mắt và phối hợp cơ kém…
Cẩn trọng bổ sung vitamin A cùng với thuốc điều trị bệnh vẩy nến.
2. Vitamin B6 (pyridoxine)
Vitamin B6, hoặc pyridoxine, là một loại vitamin tan trong nước được sử dụng để điều trị sự thiếu hụt vitamin B6 và một số loại thiếu máu.
Thực phẩm giàu pyridoxine bao gồm thịt, ngũ cốc nguyên hạt và một số loại trái cây và rau quả.
Pyridoxine đã được chứng minh là làm giảm tác dụng của cả phenytoin (thuốc trị động kinh) và levodopa (thuốc trị parkinson). Tuy nhiên, tác dụng này không được thấy khi levodopa được kê đơn kết hợp với carbidopa (sự kết hợp này ngăn cản sự tương tác xảy ra).
Trong trường hợp hiếm hoi mà bệnh nhân đang dùng levodopa mà không có carbidopa, bệnh nhân nên tránh bất kỳ sản phẩm nào có chứa pyridoxine, vì ngay cả liều lượng nhỏ hơn, cũng có thể đủ để ức chế levodopa. Người bệnh có thể được
khuyến khích chuyển sang sản phẩm kết hợp levodopa / carbidopa nếu bệnh nhân chưa dùng liệu pháp kết hợp này.
Có một số bằng chứng hạn chế rằng, liều cao pyridoxine làm giảm nồng độ phenytoin trong huyết thanh, do đó làm giảm hiệu quả của phenytoin. Một nghiên cứu trên những bệnh nhân bị rối loạn co giật cho thấy mối liên quan giữa pyridoxine 200 mg / ngày và việc giảm nồng độ phenytoin gần 50%.
Ảnh hưởng của liều pyridoxine thấp hơn 200 mg / ngày lên nồng độ phenytoin trong huyết thanh chưa được xác định; tuy nhiên, có thể cân nhắc dùng liều thấp hơn nếu ai đó đang dùng vitamin tổng hợp có nồng độ phenytoin trong huyết thanh thấp. Trong những trường hợp này, có thể cần phải ngừng hoặc giảm liều lượng vitamin tổng hợp hoặc tăng liều lượng phenytoin.
3. Vitamin E
Vitamin E là một loại vitamin tan trong chất béo được sử dụng trong một số tình trạng, bao gồm thiếu vitamin E, xơ vữa động mạch, bệnh Alzheimer và các bệnh ung thư khác nhau. Nó cũng là một chất bổ sung phổ biến ở bệnh nhân mắc bệnh tim mạch.
Các báo cáo trường hợp đã ghi nhận sự gia tăng nguy cơ chảy máu ở những bệnh nhân dùng đồng thời vitamin E và warfarin. Tác dụng ngoại ý này có nhiều khả năng xảy ra với liều lượng vitamin E lớn hơn (>800 IU) hơn là liều lượng nhỏ hơn trong các loại vitamin tổng hợp.
Do đó, bệnh nhân dùng warfarin có thể dùng một loại vitamin tổng hợp để cung cấp vitamin E hàng ngày hơn là dùng thực phẩm bổ sung chỉ chứa vitamin E.
Có nhiều tranh cãi về vitamin E và các chất chống oxy hóa khác liên quan đến hóa trị liệu. Một tương tác lý thuyết đã được đề xuất, theo đó chất chống oxy hóa can thiệp vào cơ chế oxy hóa của tác nhân hóa trị liệu, do đó làm giảm hiệu quả của nó.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các chất chống oxy hóa đôi khi được sử dụng để ngăn ngừa hoặc giảm bớt tác động độc hại của các tác nhân cụ thể. Bệnh nhân đang hóa trị liệu không tự ý bổ sung và thông báo cho bác sĩ chuyên khoa ung thư của họ về tất cả các chất bổ sung chế độ ăn uống và các liệu pháp thay thế.
4. Vitamin K
Vitamin K sẽ tương tác bất lợi với thuốc chống đông máu.
Vitamin K rất quan trọng cho sự sản xuất các yếu tố đông máu, giúp ngăn ngừa chảy máu, nhưng những thuốc chống đông máu như warfarin lại ức chế vitamin K. Do đó, việc tăng lượng chất vitamin K vào cơ thể có thể làm đối kháng tác dụng chống đông máu của warfarin và ngăn cản tác dụng của thuốc.
Nếu dùng vitamin K cùng thuốc chống đông máu, có thể dẫn đến nguy cơ gặp các biến cố huyết khối như huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Vitamin K có được từ chế độ ăn uống thông qua các loại rau xanh như rau bina và bông cải xanh. Bệnh nhân đang sử dụng warfarin nên ăn chế độ ăn phù hợp với các loại rau lá xanh và tránh sử dụng không thống nhất các chất bổ sung có chứa vitamin K (tức là bệnh nhân không nên thay đổi thường xuyên lượng bổ sung có chứa vitamin K).
5. Niacin (vitamin B3)
Niacin là một loại vitamin B được sử dụng để điều trị bệnh tăng lipid máu và bệnh pellagra.
Sự kết hợp của niacin và chất ức chế HMG-CoA reductase (statin) có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cơ hoặc tiêu cơ vân. Statin là một trong những loại thuốc được kê đơn phổ biến nhất. Chỉ nên sử dụng niacin với statin nếu lợi ích của việc hạ lipid máu lớn hơn nguy cơ mắc bệnh cơ và tiêu cơ vân.
Thông thường, tương tác xảy ra ở liều lượng niacin từ 1 g/ngày trở lên. Các chất bổ sung niacin không kê đơn thường không có liều lượng cao như vậy. Tuy nhiên, bệnh nhân chỉ bổ sung niacin dưới sự giám sát của bác sĩ.
6. Axit folic (vitamin B9)
Axit folic là một loại vitamin B được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa sự thiếu hụt axit folic.
Bổ sung axit folic thường được khuyến cáo trong khi điều trị bằng methotrexate như một biện pháp dự phòng chống lại độc tính ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc bổ sung axit folic làm giảm độc tính của methotrexate mà không ảnh hưởng đến hiệu quả trong điều trị bằng methotrexate liều thấp, dài hạn đối với bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh vẩy nến.
Do đó, bổ sung axit folic ở những bệnh nhân được kê đơn methotrexate cho bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc bệnh vẩy nến, đặc biệt nếu có các tác dụng phụ hoặc độc tính, chẳng hạn như bất thường về số lượng tế bào máu và các mức độ khác nhau của viêm niêm mạc và tiêu chảy. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là một số bằng chứng cho thấy axit folic làm giảm hiệu quả của methotrexate trong điều trị ung thư.
Axit folic cũng đã được báo cáo là làm giảm hiệu quả của phenytoin, nhưng chỉ ở liều 5 mg / ngày hoặc cao hơn, đây sẽ là liều lượng khó có thể bổ sung với các sản phẩm không kê đơn.
Mời độc giả xem thêm video:
Bắp cải tím - Chiến binh bảo vệ sức khỏe.