Rau má còn gọi là tích tuyết thảo, phanok (Vientian), rachiek kranh (Campuchia). Tên khoa học Centella asiatica (L.) Urb., (Hydrocotyle asiatica L. Trisanthus cochinchinensis Lour.); thuộc họ Hoa tán Apiaceae (Umbelliferae).
Trong Đông y, rau má có vị ngọt, hơi đắng, tính mát, có công dụng chính là thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, tiêu viêm, sát trùng, cầm máu và hoạt huyết. Y học hiện đại cũng đã có những nghiên cứu về rau má và phát hiện các lợi ích tiềm năng của loại thảo dược này với sức khỏe.
1. Công dụng tiềm năng của rau má
1.1 Rau má hỗ trợ trí nhớ và chức năng nhận thức
Tác dụng tiềm năng của rau má đối với sức khỏe não bộ đã được khám phá trong các nghiên cứu trên động vật và trong ống nghiệm. Trong các nghiên cứu này, các hợp chất hoạt tính trong rau má, đặc biệt là triterpenoid, đã chứng minh đặc tính chống oxy hóa, có thể giúp kiểm soát stress oxy hóa trong não. Stress oxy hóa là một yếu tố trong sự phát triển và tiến triển của các tình trạng thoái hóa thần kinh.
Ngoài ra, nghiên cứu cho thấy chiết xuất rau má có thể hỗ trợ sức khỏe não bộ bằng cách bảo vệ chống lại độc tính kích thích do glutamate gây ra và tăng cường kết nối thần kinh. Những tác dụng này cho thấy tiềm năng của loại thảo mộc này trong việc thúc đẩy sức khỏe não bộ.
Bên cạnh đó, một số nghiên cứu trên người đã khám phá tác động của rau má có thể hỗ trợ trí nhớ và khả năng nhận thức ở người.

Rau má có tiềm năng hỗ trợ nhận thức và cải thiện trí nhớ.
1.2 Hỗ trợ sức khỏe làn da
Lợi ích tiềm năng của rau má đối với sức khỏe làn da có thể là do hàm lượng triterpenoid, đặc biệt là asiaticoside và axit asiatic. Khi da bị tổn thương hoặc căng thẳng, tình trạng viêm và stress oxy hóa là những thách thức phổ biến. Triterpenoid trong rau má hoạt động như chất chống oxy hóa, có thể giúp kiểm soát stress oxy hóa và hỗ trợ quá trình chữa lành tự nhiên của cơ thể.
Collagen - một loại protein cấu trúc dồi dào trong da, rất cần thiết cho sức mạnh và độ đàn hồi của da. Triterpenoid có thể hỗ trợ sản xuất collagen loại I, hỗ trợ hình thành mô da mới và thúc đẩy sức khỏe làn da.
1.3 Hỗ trợ quản lý căng thẳng
Một số nghiên cứu cho thấy rau má có thể có tác dụng làm dịu bằng cách ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp GABA. GABA là một chất dẫn truyền thần kinh ức chế liên quan đến tác dụng làm dịu hệ thần kinh.
Nhiều loại thuốc điều trị lo âu, căng thẳng và mất ngủ hoạt động bằng cách tăng tác dụng của GABA lên não. Một nghiên cứu, bao gồm 40 người tham gia, cho thấy liều cao rau má giúp cải thiện phản ứng giật mình, một phản ứng thường gặp khi bị căng thẳng và lo âu.
1.4 Hỗ trợ tuần hoàn
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng triterpenoid trong rau má có thể hỗ trợ sức khỏe mạch máu và giảm tính thấm mao mạch. Những tác dụng này có thể góp phần cải thiện trương lực tĩnh mạch, giảm rò rỉ máu, dịch vào các mô xung quanh, giải quyết các vấn đề chính trong suy tĩnh mạch và tuần hoàn.
Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh rằng sử dụng rau má cho bệnh suy tĩnh mạch với liều 60 - 120 mg mỗi ngày trong 4 - 8 tuần có thể hỗ trợ các thông số vi tuần hoàn và giảm sưng mắt cá chân.
1.5 Hỗ trợ lão hóa khỏe mạnh
Viêm mạn tính và stress oxy hóa là những yếu tố gây lão hóa sớm và không lành mạnh. Rau má chứa chất chống oxy hóa và chống viêm, có thể giúp kiểm soát các gốc tự do gây tổn thương tế bào bằng cách giảm stress oxy hóa và viêm da.
Vai trò của rau má trong việc thúc đẩy tổng hợp collagen và vi tuần hoàn cũng mang lại những lợi ích tiềm năng cho quá trình lão hóa. Collagen và lưu lượng máu khỏe mạnh duy trì độ săn chắc và đàn hồi của da, đảm bảo các tế bào da nhận được nguồn cung cấp oxy, dưỡng chất đầy đủ, đồng thời ngăn ngừa tình trạng sưng tấy.
1.6 Hỗ trợ tăng cường sức mạnh cho khớp và cơ
Các đặc tính chống viêm của rau má có thể giúp hỗ trợ sự thoải mái của khớp và cơ. Các mô hình động vật thí nghiệm đã chứng minh khả năng của loại thảo mộc này trong việc tác động đến các cytokine tiền viêm và các đường dẫn truyền đau.
Những phát hiện này cho thấy tiềm năng của việc sử dụng rau má trong việc hỗ trợ các tình trạng liên quan đến sự thoải mái của khớp và cơ.
2. Rau má có tác dụng phụ không?
Mặc dù hiếm gặp nhưng dùng rau má ở liều cao có thể gây ra các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ quá mức, đau đầu, buồn nôn, đau dạ dày. Ngoài ra, các dạng rau má bôi ngoài da có thể gây ra các tác dụng phụ liên quan đến da, như dị ứng và cảm giác nóng rát.
Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể xảy ra với bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm rau má. Các triệu chứng có thể bao gồm khó thở, ngứa và phát ban.
Mặc dù rau má không gây độc cho gan ở người khỏe mạnh, thậm chí còn có tác dụng mát gan, thải độc. Tuy nhiên, rau má có thể gây hại cho gan nếu sử dụng quá liều hoặc ở những người có bệnh gan sẵn có. Những người mắc bệnh gan nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng rau má để tránh làm tình trạng bệnh nặng hơn.

Người bệnh gan nên thận trọng khi dùng rau má.
3. Ai nên tránh dùng rau má?
Các trường hợp sau nên thận trọng khi dùng rau má:
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng: Nếu bị dị ứng nghiêm trọng với rau má hay bất kỳ thành phần nào thì tuyệt đối không nên dùng.
Mang thai hoặc cho con bú: Thông tin về sử dụng rau má trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú còn hạn chế. Do đó, để dùng rau má an toàn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Trẻ em: Rau má không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em.
Người lớn trên 65 tuổi: Người cao tuổi đôi khi nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc. Vì lý do này, nên thận trọng khi sử dụng rau má và nên bắt đầu từ liều thấp.

