Não là cơ quan quan trọng nhất trong cơ thể giúp tim đập, phổi thở và tất cả các hệ thống trong cơ thể hoạt động. Một số loại thực phẩm có tác động tiêu cực đến não bộ, ảnh hưởng đến trí nhớ và tâm trạng, làm tăng nguy cơ mắc chứng mất trí nhớ.
Đó là lý do tại sao việc duy trì hoạt động tối ưu của não bằng chế độ ăn uống lành mạnh là điều cần thiết.
Có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách cắt giảm một số loại thực phẩm ảnh hưởng không tốt đến não khỏi chế độ ăn uống. Mặc dù không cần phải tránh hoàn toàn những thực phẩm này nhưng tốt nhất là nên hạn chế. Hãy chọn chế độ ăn với thực phẩm tươi nguyên để hỗ trợ tốt hơn cho sức khỏe não bộ.
1. Đồ uống có đường ảnh hưởng đến não bộ như thế nào?
Đồ uống có đường bao gồm các loại nước giải khát như soda, nước thể thao, nước tăng lực và nước ép trái cây... Việc tiêu thụ nhiều đồ uống có đường không chỉ làm tăng vòng eo và tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2 và bệnh tim mà còn có tác động tiêu cực đến não.
Việc tiêu thụ quá nhiều đồ uống có đường làm tăng khả năng phát triển bệnh đái tháo đường type 2, bệnh này đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
Ngoài ra, lượng đường trong máu cao hơn có thể làm tăng nguy cơ sa sút trí tuệ, ngay cả ở những người không mắc bệnh đái tháo đường.

Đồ uống có đường không chỉ làm tăng vòng eo và tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2 và bệnh tim mà còn có tác động tiêu cực đến não bộ.
Một thành phần chính trong nhiều loại đồ uống có đường là siro ngô có hàm lượng fructose cao (HFCS), chứa 55% fructose và 45% glucose. Việc tiêu thụ nhiều fructose có thể dẫn đến béo phì, tăng huyết áp, mỡ máu cao, đái tháo đường và rối loạn chức năng động mạch. Những khía cạnh này của hội chứng chuyển hóa có thể làm tăng nguy cơ phát triển sa sút trí tuệ lâu dài.
Một số lựa chọn thay thế cho đồ uống có đường bao gồm nước lọc, trà không đường, nước ép rau củ và các sản phẩm từ sữa không đường.
2. Tinh bột tinh chế
Tinh bột tinh chế bao gồm đường và các loại ngũ cốc đã qua chế biến kỹ lưỡng, chẳng hạn như bột mì trắng. Những loại carbohydrate này thường có chỉ số đường huyết (GI) cao. Điều này có nghĩa là cơ thể tiêu hóa chúng nhanh chóng, gây ra sự tăng đột biến lượng đường trong máu và mức insulin.
Ngoài ra, khi ăn với số lượng lớn, những thực phẩm này thường có tải lượng đường huyết (GL) cao. GL đề cập đến mức độ một loại thực phẩm làm tăng lượng đường trong máu, dựa trên khẩu phần ăn.
Các loại thực phẩm có GI và GL cao đã được chứng minh là làm suy giảm chức năng não. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chỉ một bữa ăn có tải lượng đường huyết cao có thể làm suy giảm trí nhớ ở cả trẻ em và người lớn.
Một nghiên cứu đã xem xét những người lớn tuổi tiêu thụ hơn 58% lượng calo hàng ngày dưới dạng carbohydrate. Nghiên cứu cho thấy họ có nguy cơ suy giảm nhận thức nhẹ và sa sút trí tuệ gần gấp đôi.
Carbohydrate lành mạnh, có GI thấp hơn bao gồm các loại thực phẩm như rau, trái cây, các loại đậu và ngũ cốc nguyên hạt. Có thể sử dụng cơ sở dữ liệu này để tìm GI và GL của các loại thực phẩm thông thường.
3. Thực phẩm giàu chất béo chuyển hóa
Chất béo chuyển hóa là một loại chất béo không bão hòa có thể gây hại cho sức khỏe não bộ. Mặc dù chất béo chuyển hóa xuất hiện tự nhiên trong các sản phẩm động vật như thịt và sữa, nhưng đây không phải là mối lo ngại lớn. Chính chất béo chuyển hóa được sản xuất công nghiệp, còn được gọi là dầu thực vật hydro hóa, mới là vấn đề.
Chất béo chuyển hóa nhân tạo này có thể được tìm thấy trong shortening, bơ thực vật, kem phủ bánh, đồ ăn vặt, bánh ngọt làm sẵn và bánh quy đóng gói.
Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khi tiêu thụ lượng chất béo chuyển hóa cao hơn, họ có xu hướng tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer, trí nhớ kém hơn giảm thể tích não và suy giảm nhận thức.
Tuy nhiên, tỷ lệ tương đối của chất béo trong chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng, chứ không chỉ bản thân loại chất béo. Ví dụ, chế độ ăn giàu acid béo omega-3 đã được chứng minh là giúp bảo vệ chống lại sự suy giảm nhận thức. Omega-3 làm tăng sự tiết ra các hợp chất chống viêm trong não và có thể có tác dụng bảo vệ, đặc biệt ở người lớn tuổi.
Có thể tăng lượng chất béo omega-3 trong chế độ ăn uống bằng cách ăn các loại thực phẩm như cá, hạt chia, hạt lanh và quả óc chó.
4. Thực phẩm chế biến sẵn

Thực phẩm chế biến sẵn có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe não bộ.
Thực phẩm chế biến sẵn thường chứa nhiều đường, chất béo thêm vào và muối. Chúng bao gồm các loại thực phẩm như khoai tây chiên, đồ ngọt, mì ăn liền, bỏng ngô làm bằng lò vi sóng, nước sốt sẵn và các bữa ăn làm sẵn... Những thực phẩm này thường chứa nhiều calo và ít chất dinh dưỡng là loại thực phẩm gây tăng cân, điều này có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe não bộ.
Một nghiên cứu bao gồm 18.080 người cho thấy chế độ ăn nhiều thực phẩm chiên và thịt chế biến sẵn có liên quan đến điểm số thấp hơn về khả năng học tập và trí nhớ.
Nên tránh thực phẩm chế biến sẵn bằng cách ăn chủ yếu các loại thực phẩm tươi, nguyên chất như trái cây, rau, các loại hạt, hạt giống, các loại đậu, thịt và cá. Ngoài ra, chế độ ăn kiểu Địa Trung Hải đã được chứng minh là có tác dụng bảo vệ chống lại sự suy giảm nhận thức.
5. Rượu
Khi được tiêu thụ ở mức độ vừa phải, rượu có thể là một sự bổ sung thú vị cho một bữa ăn ngon. Tuy nhiên, việc tiêu thụ quá mức có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến não bộ.
Những người nghiện rượu thường bị thiếu vitamin B1. Điều này có thể dẫn đến một rối loạn não gọi là bệnh não Wernicke, từ đó có thể phát triển thành hội chứng Korsakoff. Hội chứng này được đặc trưng bởi tổn thương nghiêm trọng cho não, bao gồm mất trí nhớ, rối loạn thị lực, lú lẫn…
Một tác động khác của rượu là sự gián đoạn giấc ngủ. Uống một lượng lớn rượu trước khi đi ngủ có liên quan đến chất lượng giấc ngủ kém, có thể dẫn đến tình trạng thiếu ngủ mãn tính.
Tuy nhiên, việc tiêu thụ rượu vừa phải hoặc rượu vang (một ly mỗi ngày) có thể có những tác dụng có lợi, bao gồm cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường.
6. Cá có hàm lượng thủy ngân cao
Thủy ngân là một chất ô nhiễm kim loại nặng và là chất độc thần kinh có thể tích tụ lâu dài trong các mô động vật. Các loài cá sống lâu và là động vật săn mồi đặc biệt dễ tích tụ thủy ngân và có thể chứa lượng thủy ngân cao gấp hơn 1 triệu lần nồng độ trong nước xung quanh chúng.
Sau khi một người ăn phải thủy ngân, nó sẽ lan khắp cơ thể, tập trung ở não, gan và thận. Ở phụ nữ mang thai, nó cũng tập trung ở nhau thai và thai nhi. Các tác động của ngộ độc thủy ngân bao gồm sự gián đoạn hệ thần kinh trung ương và các chất dẫn truyền thần kinh, đồng thời kích thích các chất độc thần kinh, dẫn đến tổn thương não.
Tuy nhiên, hầu hết các loại cá không phải là nguồn cung cấp thủy ngân đáng kể. Trên thực tế, cá là một nguồn protein chất lượng cao và chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng, chẳng hạn như omega-3, vitamin B12, kẽm, sắt và magie. Do đó, điều quan trọng là phải bao gồm cá như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh. Nên ăn hai đến ba khẩu phần cá mỗi tuần và tránh ăn cá có thủy ngân.
Xem thêm video đang được quan tâm:
Điểm danh những thực phẩm là ‘trợ thủ đắc lực’ của não bộ.