1. Thuốc kháng sinh là gì?
Thuốc kháng sinh là dược phẩm được phát triển để nhắm mục tiêu và chống lại các bệnh nhiễm trùng. Trong số các chất chống vi khuẩn, kháng sinh thường được định nghĩa là bất kỳ tác nhân hóa trị liệu nào có khả năng ức chế hoặc tiêu diệt vi khuẩn (kìm khuẩn hoặc diệt khuẩn).
Kể từ khi được giới thiệu lâm sàng vào những năm 1950, thuốc kháng sinh đã nổi lên như một trong những nhóm thuốc quan trọng nhất. Tuy nhiên, với sự xuất hiện liên tục của các mầm bệnh đa kháng, kháng thuốc đe dọa đến việc chăm sóc sức khỏe bền vững và việc điều trị hiệu quả.
Mặc dù thuốc kháng sinh đã thay đổi việc điều trị các bệnh nhiễm trùng và giảm đáng kể thời gian nhiễm trùng cũng như tỷ lệ mắc bệnh và tử vong liên quan, việc kê đơn quá mức và lạm dụng các loại thuốc này trong y tế và nông nghiệp đã làm tăng tỷ lệ phát triển và lan truyền các quần thể vi sinh vật kháng thuốc. Vấn đề này được coi là quan trọng đến mức nhiều chuyên gia cho rằng giá trị của các liệu pháp kháng sinh hiện có trong 100 năm tới là không chắc chắn.
Khi thuốc kháng sinh lần đầu tiên được giới thiệu, Alexander Fleming, người đoạt giải Nobel cho việc phát hiện ra penicillin, cũng đã cảnh báo vào năm 1945 rằng việc lạm dụng thuốc có thể dẫn đến việc chọn lọc vi khuẩn kháng thuốc.
2. Cách thức hoạt động của thuốc kháng sinh
Thuốc kháng sinh có tác dụng điều trị vi khuẩn theo hai cách: Diệt khuẩn gây chết tế bào vi khuẩ và kìm khuẩn ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn.
Ví dụ, kháng sinh diệt khuẩn như penicillin và amoxicillin gây ra sự phân hủy thành tế bào vi khuẩn dẫn đến chết tế bào. Thuốc kháng sinh như erythromycin và clarithromycin chủ yếu ngăn vi khuẩn tổng hợp protein, ngăn chặn sự phát triển của chúng.
Thuốc kháng sinh bắt đầu hoạt động ngay sau khi một người dùng chúng. Mỗi loại kháng sinh có thể tồn tại trong cơ thể trong khoảng thời gian khác nhau, nhưng các loại thuốc kháng sinh thông thường như amoxicillin và ciprofloxacin sẽ tồn tại trong cơ thể khoảng 24 giờ sau khi dùng liều cuối cùng. Những người bị suy giảm chức năng thận có thể mất nhiều thời gian hơn để đào thải thuốc khỏi cơ thể.
Thuốc kháng sinh có nhiều dạng, từ viên nang, viên nhai, bột pha hỗn dịch lỏng, công thức tiêm tĩnh mạch, kem và thuốc mỡ và chỉ được bán theo đơn của bác sĩ.
Bác sĩ kê đơn lựa chọn một loại kháng sinh cụ thể và đường dùng của nó dựa trên một số yếu tố, như loại và mức độ nhiễm trùng. Đôi khi cần phải phân tích bệnh phẩm để xác định chính xác loài và chủng vi khuẩn gây nhiễm trùng.
Thuốc kháng sinh thường không ảnh hưởng đến các tế bào của con người, đó là lý do tại sao kháng sinh an toàn để sử dụng làm thuốc. Tuy nhiên, giống như tất cả các loại thuốc, một số người cũng có thể gặp phản ứng hoặc có tác dụng phụ từ thuốc kháng sinh.
3. Lạm dụng thuốc kháng sinh là gì?
Tổ chức Y tế Thế giới coi kháng thuốc kháng sinh là một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sức khỏe toàn cầu, vì nó đặt những thành tựu của y học hiện đại vào tình trạng nguy hiểm, biến những căn bệnh có thể chữa khỏi thành những căn bệnh chết người. Việc lạm dụng kháng sinh là yếu tố chính dẫn đến tình trạng này.
Việc lạm dụng thuốc kháng sinh là dùng thuốc kháng sinh khi chúng không phải là phương pháp điều trị chính xác, thúc đẩy tình trạng kháng thuốc kháng sinh.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ, khoảng 1/3 trường hợp sử dụng kháng sinh là không cần thiết cũng như không phù hợp.
Thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra nhưng không điều trị các bệnh nhiễm trùng do virus gây ra (nhiễm virus). Ví dụ, thuốc kháng sinh là phương pháp điều trị chính xác cho chứng viêm họng do vi khuẩn gây ra, nhưng đây không phải là cách điều trị thích hợp cho hầu hết các bệnh viêm họng do virus.
Dùng thuốc kháng sinh để điều trị bệnh do nhiễm virus sẽ không chữa khỏi nhiễm trùng, không hạn chế khả năng lây lan của bệnh, có thể gây ra các tác dụng phụ không cần thiết và có hại, thúc đẩy kháng kháng sinh, phát triển tác dụng phụ của thuốc.
4. Tác dụng phụ của thuốc kháng sinh
Một trong những tác dụng phụ thường gặp khi dùng thuốc kháng sinh là đi tiêu phân lỏng (tiêu chảy), vì thuốc kháng sinh làm gián đoạn các vi khuẩn bình thường, khỏe mạnh trong đường ruột hoạt động bình thường. Đây là lí do, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng men vi sinh sau khi điều trị bằng thuốc kháng sinh.
Nếu thấy có máu hoặc chất nhầy trong phân, hoặc đau bụng dữ dội hoặc chuột rút, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức để đánh giá xem có thể bị nhiễm trùng thứ phát, như C. difficile hay không…
5. Kháng thuốc kháng sinh và siêu vi khuẩn là gì?
Thuật ngữ kháng kháng sinh được định nghĩa là sự phát triển các phản ứng sinh lý thích ứng với tất cả các loại dược phẩm được sử dụng để tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây bệnh bao gồm kháng sinh.
Thuật ngữ "siêu vi khuẩn" đề cập đến bất kỳ vi sinh vật nào đã trở nên đề kháng với việc điều trị bằng các chất chống nhiễm trùng phổ biến mà trước đây có hiệu quả chống lại chúng.
Các hậu quả của bệnh nhiễm trùng kháng thuốc bao gồm:
- Bệnh nghiêm trọng hơn
- Phục hồi lâu hơn
- Thời gian nằm viện lâu hơn
- Phương pháp điều trị tốn kém hơn
6. Thế nào là sử dụng thuốc kháng sinh có trách nhiệm?
Nhiễm trùng do vi khuẩn cần điều trị bằng thuốc kháng sinh. Nhưng để tối ưu hóa hiệu quả của thuốc và giảm cơ hội tạo ra một chủng vi khuẩn kháng thuốc, chúng ta phải sử dụng thuốc kháng sinh có trách nhiệm. Thuốc phải được dùng đúng thuốc, đúng lúc, đúng liều trong thời gian thích hợp.
Việc sử dụng kháng sinh hợp lý, có thể giúp:
- Đảm bảo hiệu quả của kháng sinh hiện tại;
- Kéo dài tuổi thọ của thuốc kháng sinh hiện tại;
- Bảo vệ mọi người khỏi các bệnh nhiễm trùng kháng thuốc kháng sinh;
- Tránh tác dụng phụ do sử dụng kháng sinh không đúng cách.
Để giúp giảm sự phát triển của tình trạng kháng thuốc kháng sinh,cần:
- Thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước. Làm sạch bất kỳ vết cắt hoặc vết thương nào để tránh nhiễm trùng do vi khuẩn cần điều trị kháng sinh.
- Thực hiện tiêm chủng đầy đủ.
- Giảm nguy cơ bị nhiễm trùng do vi khuẩn lây lan qua thực phẩm; rửa tay trước khi chế biến thức ăn và trước khi ăn; ăn chín, uống sôi.
- Chỉ sử dụng thuốc kháng sinh khi được bác sĩ chỉ định. Uống theo số lượng quy định hàng ngày. Hoàn thành liệu trình điều trị và thông báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào.
- Không dùng thuốc kháng sinh được kê cho người khác hoặc để người khác dùng thuốc kháng sinh của mình.
- Điều quan trọng là sử dụng kháng sinh đúng cách, đúng liều, đúng thời điểm để làm chậm quá trình kháng kháng sinh.
Có rất ít kháng sinh mới trong quá trình phát triển, đó là lý do tại sao chúng ta phải sử dụng các loại kháng sinh hiện có một cách có trách nhiệm để đảm bảo những loại thuốc quan trọng này tiếp tục duy trì hiệu quả cho chính chúng ta và các thế hệ tương lai.
Mời xem thêm video đang được quan tâm:
Điểm mặt những nguyên nhân viêm họng, đau họng