5 nhóm thuốc trị tăng huyết áp ‘lỗi thời’ không còn được khuyến cáo dùng đầu tay

29-12-2025 06:00 | Thông tin dược học

SKĐS - Không có thuốc hạ huyết áp nào phù hợp cho tất cả mọi người. Dù vẫn được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt, nhiều nhóm thuốc ‘thế hệ cũ’ hiện không còn được khuyến cáo dùng đầu tay, do hiệu quả hạn chế hoặc tiềm ẩn nguy cơ an toàn so với các lựa chọn hiện nay.

Điều trị tăng huyết áp không chỉ nhằm hạ con số trên máy đo mà còn hướng tới giảm nguy cơ biến cố tim mạch lâu dài như đột quỵ, nhồi máu cơ tim và suy tim. Theo các hướng dẫn điều trị hiện hành, việc lựa chọn thuốc cần dựa trên bằng chứng lâm sàng, mức độ an toàn, khả năng dung nạp và bệnh lý đi kèm của từng người bệnh.

Trong thực hành lâm sàng, một số nhóm thuốc hạ huyết áp từng được sử dụng phổ biến nay không còn được khuyến cáo là lựa chọn đầu tay.

1. Một số thuốc hạ huyết áp ‘lỗi thời’

Dưới đây là 5 nhóm thuốc như vậy, cùng lý do vì sao chúng chỉ còn giữ vai trò hạn chế trong điều trị tăng huyết áp hiện nay.

1.1. Thuốc chẹn alpha hiệu quả hạ áp khiêm tốn, nguy cơ hạ huyết áp tư thế

Thuốc chẹn alpha là nhóm thuốc có tác dụng làm giãn cơ trơn thành mạch máu, giúp mạch giãn và từ đó làm giảm huyết áp. Ngoài trị tăng huyết áp, nhóm thuốc này đôi khi còn được sử dụng để cải thiện triệu chứng của phì đại tuyến tiền liệt lành tính (BPH).

Một số thuốc chẹn alpha từng được dùng trong điều trị tăng huyết áp gồm:

  • Cardura (doxazosin)
  • Minipress (prazosin)
  • Terazosin

Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy mức độ hạ huyết áp của thuốc chẹn alpha khá hạn chế, trung bình chỉ khoảng 8 mmHg đối với huyết áp tâm thu và 5 mmHg đối với huyết áp tâm trương. Do đó, theo hướng dẫn lâm sàng, nhóm thuốc này không được khuyến cáo là lựa chọn điều trị ban đầu cho tăng huyết áp. Bên cạnh hiệu quả khiêm tốn, thuốc chẹn alpha còn tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ đáng lo ngại như:

  • Chóng mặt, đặc biệt trong những liều đầu
  • Hạ huyết áp tư thế đứng
  • Tăng nguy cơ suy tim

Trong thực tế, thuốc chẹn alpha có thể được cân nhắc ở một số đối tượng cụ thể, điển hình là nam giới vừa bị tăng huyết áp vừa mắc phì đại tuyến tiền liệt lành tính.

thuốc trị tăng huyết áp thế hệ cũ

Một số thuốc hạ huyết áp từng được sử dụng phổ biến nay không còn được khuyến cáo là lựa chọn đầu tay.

1.2. Thuốc chủ vận alpha-2 có nhiều tác dụng phụ, nguy cơ tăng huyết áp hồi ứng

Thuốc chủ vận alpha-2 làm hạ huyết áp bằng cách ức chế các tín hiệu từ não làm tăng nhịp tim và co mạch. Mặc dù có hiệu quả hạ áp, nhóm thuốc này không được ưu tiên trong điều trị ban đầu do những lo ngại về độ an toàn. Các thuốc chủ vận alpha-2 bao gồm:

  • Catapres (clonidine)
  • Guanfacine
  • Methyldopa

Tác dụng phụ của nhóm thuốc này khá phổ biến và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng sống, bao gồm:

  • Buồn ngủ, mệt mỏi
  • Chóng mặt, đau đầu
  • Trầm cảm

Đặc biệt, việc ngừng clonidine đột ngột có thể gây tăng huyết áp nhanh và nghiêm trọng, kèm theo các triệu chứng cai thuốc như lo lắng, bồn chồn, run rẩy. Ngoài ra, clonidine còn có thể làm trầm trọng thêm một số rối loạn tim mạch, nhất là ở người có nhịp tim chậm hoặc rối loạn dẫn truyền tim.

1.3. Thuốc chẹn beta không còn là lựa chọn đầu tay cho tăng huyết áp đơn thuần

Thuốc chẹn beta làm giảm huyết áp bằng cách làm chậm nhịp tim và giảm lực co bóp của tim. Dù từng là trụ cột trong điều trị tăng huyết áp, hiện nay nhóm thuốc này không còn được khuyến cáo là lựa chọn đầu tay cho tăng huyết áp không biến chứng. Một số thuốc chẹn beta thường gặp gồm:

  • Tenormin (atenolol)
  • Lopressor (metoprolol tartrate)
  • Toprol XL (metoprolol succinate phóng thích kéo dài)

Thuốc chẹn beta có thể làm nặng thêm triệu chứng hen suyễn, các bệnh phổi mạn tính, cũng như bệnh mạch máu ngoại biên. Ở người mắc đái tháo đường dùng insulin, thuốc còn có thể che lấp các dấu hiệu hạ đường huyết.

Các tác dụng phụ thường gặp khác gồm:

  • Mệt mỏi, mất ngủ
  • Những giấc mơ kỳ lạ
  • Nhịp tim chậm
  • Tay chân lạnh, phát ban

Tuy vậy, thuốc chẹn beta vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số tình huống cụ thể, chẳng hạn ở người tăng huyết áp kèm nhịp tim nghỉ trên 80 lần/phút, đau thắt ngực hoặc sau nhồi máu cơ tim.

1.4. Thuốc giãn mạch trực tiếp nguy cơ tim mạch và giữ nước

Thuốc giãn mạch trực tiếp làm giãn cơ trơn thành mạch, giúp máu lưu thông dễ dàng hơn và từ đó làm giảm huyết áp. Tuy nhiên, đây không phải là nhóm thuốc được ưu tiên trong điều trị tăng huyết áp. Các thuốc giãn mạch bao gồm:

  • Hydralazine
  • Minoxidil

Nguyên nhân chính khiến nhóm thuốc này ít được sử dụng là do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, như:

  • Đau đầu, đau ngực
  • Phù và ứ dịch ở cẳng chân
  • Nhịp tim nhanh
  • Đau khớp

Trong một số trường hợp, thuốc giãn mạch còn có thể làm tăng cơn đau thắt ngực và thậm chí gây biến cố tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim, đặc biệt ở người có tiền sử bệnh tim.

1.5. Thuốc lợi tiểu quai quá mạnh cho điều trị tăng huyết áp thường quy

Thuốc lợi tiểu quai là nhóm thuốc lợi tiểu mạnh nhất, tác động lên quai Henle của thận, giúp cơ thể đào thải nhanh natri và nước qua nước tiểu. Nhóm thuốc này chủ yếu được dùng để kiểm soát tình trạng ứ dịch và phù nề. Các thuốc lợi tiểu quai bao gồm:

  • Lasix (furosemide)
  • Bumex (bumetanide)
  • Torsemide

Do tác dụng mạnh, thuốc lợi tiểu quai không được ưu tiên trong điều trị tăng huyết áp đơn thuần. Chúng có thể gây mất cân bằng điện giải nghiêm trọng (thiếu natri, kali, magiê), đặc biệt ở người cao tuổi và người có bệnh thận, làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim. Ngoài ra, thuốc còn có thể gây phản ứng dị ứng và tổn thương tai trong, dẫn đến ù tai hoặc giảm thính lực.

2. Thuốc nào được ưu tiên điều trị tăng huyết áp hiện nay?

Theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ và Học viện Tim mạch Hoa Kỳ, các nhóm thuốc được khuyến cáo lựa chọn hàng đầu trong điều trị tăng huyết áp gồm:

  • Thuốc lợi tiểu thiazide (ví dụ hydrochlorothiazide)
  • Thuốc chẹn kênh canxi (ví dụ amlodipine)
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE)
  • Thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB)

Tuy nhiên, việc lựa chọn thuốc cụ thể phụ thuộc vào mức độ tăng huyết áp, bệnh lý đi kèm và các yếu tố cá nhân như mang thai, khả năng dung nạp thuốc và nguy cơ tác dụng phụ. Ví dụ, thuốc ức chế ACE và ARB không bao giờ được dùng trong thời kỳ mang thai vì chúng có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy những người đang mang thai hoặc dự định mang thai sẽ không được kê đơn một trong những loại thuốc này.

Ngoài ra, bác sĩ có thể sẽ đề xuất những thay đổi lối sống cùng với thuốc theo toa. Ví dụ, một số thay đổi lối sống có thể bao gồm:

  • Giảm cân, nếu cần thiết
  • Tuân theo chế độ ăn tốt cho tim mạch với lượng muối giảm, chẳng hạn như chế độ ăn DASH.
  • Tăng cường tập thể dục (theo sự tư vấn của chuyên gia chăm sóc sức khỏe)
  • Tránh hoặc hạn chế uống rượu ở mức hai ly mỗi ngày trở xuống đối với nam giới và một ly mỗi ngày trở xuống đối với nữ giới.

3. Các loại thuốc làm tăng huyết áp

Một số chất và thuốc - cả thuốc không cần kê đơn (OTC) và thuốc kê đơn - có liên quan đến việc tăng huyết áp, chẳng hạn như:

  • Rượu bia
  • Một số loại thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như wellbutrin (bupropion) và Effexor XR (venlafaxine)
  • Caffeine
  • Corticosteroid (hormone steroid được sử dụng để điều trị một số bệnh viêm nhiễm)
  • Một số loại thuốc giảm cân, chẳng hạn như Adipex (phentermine)
  • Estrogen, bao gồm cả thuốc tránh thai.
  • Thuốc ức chế miễn dịch (thuốc ngăn chặn một số thành phần của hệ miễn dịch), chẳng hạn như cyclosporine.
  • Các loại thuốc cảm lạnh và ho không cần kê đơn có chứa chất thông mũi dạng uống như pseudoephedrine (ví dụ: Sudafed)
  • Một số loại thuốc trị đau nửa đầu, chẳng hạn như triptan.
  • Nicotine
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID)
  • Testosterone…

Lưu ý, bài viết chỉ mang tính chất thông tin, không thay thế lời khuyên của bác sĩ cho từng trường hợp cụ thể.

Mời độc giả xem thêm:

5 nhóm thuốc trị tăng huyết áp ‘lỗi thời’ không còn được khuyến cáo dùng đầu tay- Ảnh 3.Ăn bưởi mỗi ngày có an toàn với người tăng huyết áp?

SKĐS - Bưởi là loại trái cây quen thuộc với người Việt, giàu kali, chất xơ và chất chống oxy hóa. Nhiều nghiên cứu cho thấy, việc ăn bưởi thường xuyên có thể giúp hạ huyết áp. Tuy nhiên, bưởi cũng tiềm ẩn nguy cơ tương tác thuốc cần đặc biệt lưu ý.


DS. Thu Giang
Ý kiến của bạn