Tỏi không chỉ là gia vị quen thuộc trong ẩm thực mà còn ẩn chứa nhiều lợi ích sức khỏe. Với hàm lượng cao các hợp chất lưu huỳnh hữu cơ, ăn tỏi giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính, nâng cao hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
- 1. Giá trị dinh dưỡng của tỏi
- 2. Lợi ích khi ăn tỏi
- 2.1. Tỏi giàu hợp chất chống viêm và chống oxy hóa
- 2.2. Ăn tỏi hỗ trợ sức khỏe não bộ và chức năng nhận thức
- 2.3. Ăn tỏi giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
- 2.4. Ăn tỏi tăng cường chức năng miễn dịch
- 2.5. Có lợi cho sức khỏe gan
- 3. Mẹo ăn tỏi để tối ưu lợi ích sức khỏe
- 4. Rủi ro và lưu ý khi sử dụng tỏi
Đặc biệt vào mùa đông – thời điểm cơ thể dễ bị suy giảm sức đề kháng, các bệnh tim mạch và hô hấp có xu hướng gia tăng – việc bổ sung tỏi vào chế độ ăn uống hằng ngày được xem là một lựa chọn đơn giản nhưng mang lại nhiều lợi ích đáng kể.
1. Giá trị dinh dưỡng của tỏi
Mặc dù rất giàu hợp chất bảo vệ thực vật, tỏi thường được tiêu thụ với lượng nhỏ, nên không cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất.
Ba tép tỏi cung cấp:
- Năng lượng: 13,4 kcal
- Protein: < 1 g
- Chất béo: < 1 g
- Carbohydrate: 2,98 g
- Chất xơ: < 1 g
Tỏi chỉ cung cấp một lượng nhỏ vitamin C và kali, nhưng giá trị chính của nó nằm ở các hợp chất sinh học có hoạt tính mạnh, chứ không phải ở hàm lượng dinh dưỡng thông thường.

Ăn tỏi thường xuyên có thể giúp giảm viêm, bảo vệ tim mạch, tăng cường miễn dịch...
2. Lợi ích khi ăn tỏi
2.1. Tỏi giàu hợp chất chống viêm và chống oxy hóa
Thông tin đăng trên trang health cho biết, viêm là phản ứng sinh lý cần thiết giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và tổn thương. Tuy nhiên, viêm mạn tính kéo dài lại liên quan đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng như bệnh tim mạch và một số loại ung thư. Tỏi chứa nhiều hợp chất lưu huỳnh hữu cơ có tác dụng chống viêm mạnh mẽ. Điều đáng lưu ý là thành phần các hợp chất này thay đổi tùy theo cách chế biến:
- Tỏi tươi giàu S-allyl-L-cysteine sulfoxide (alliin) và các dẫn xuất γ-glutamyl cysteine
- Bột tỏi chứa diallyl disulfide (DADS) và alliin
- Tỏi nghiền hoặc xay giàu dithiine, ajoene (E–Z) và các hợp chất sulfide khác
Các nghiên cứu cho thấy, ăn tỏi có thể giúp làm giảm các chỉ số viêm quan trọng trong cơ thể, bao gồm yếu tố hoại tử khối u alpha (TNF-α), protein phản ứng C (CRP) và interleukin-6 (IL-6). Đây đều là những dấu ấn sinh học liên quan chặt chẽ đến viêm mạn tính và nguy cơ bệnh tim mạch.
2.2. Ăn tỏi hỗ trợ sức khỏe não bộ và chức năng nhận thức
Suy giảm nhận thức và các rối loạn trí nhớ là vấn đề ngày càng phổ biến khi dân số già hóa. Nhiều bằng chứng cho thấy tỏi có thể góp phần bảo vệ não bộ, nhờ đặc tính chống viêm và chống oxy hóa.
Một nghiên cứu năm 2019 với hơn 27.000 người cao tuổi Trung Quốc cho thấy, những người ăn tỏi từ năm lần mỗi tuần trở lên có nguy cơ suy giảm nhận thức thấp hơn và xu hướng sống thọ hơn so với những người hiếm khi ăn tỏi.
Ngoài ra, các nghiên cứu khác cũng chỉ ra rằng thực phẩm bổ sung từ tỏi có thể giúp cải thiện khả năng tập trung và trí nhớ ngắn hạn. Các nhà khoa học cho rằng, các hợp chất sinh học trong tỏi giúp giảm viêm não, hạn chế tổn thương tế bào thần kinh, từ đó hỗ trợ duy trì chức năng não bộ khi tuổi tác tăng lên.
2.3. Ăn tỏi giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch
Bệnh tim mạch vẫn là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn cầu. Một trong những yếu tố chính dẫn đến bệnh tim là xơ vữa động mạch – tình trạng mảng bám tích tụ trong thành mạch máu. Việc bổ sung tỏi vào chế độ ăn uống được chứng minh có thể giúp làm chậm quá trình xơ vữa động mạch. Một nghiên cứu năm 2021 trên 4.329 người trưởng thành Trung Quốc cho thấy:
- Người ăn tỏi sống 1 lần/tuần giảm 26% nguy cơ dày lớp nội mạc động mạch cảnh
- Người ăn tỏi sống 2–3 lần/tuần giảm 29% nguy cơ này
Độ dày lớp nội mạc động mạch cảnh (cIMT) là chỉ số quan trọng giúp đánh giá sớm nguy cơ bệnh tim. Việc giảm cIMT cho thấy tỏi có vai trò tích cực trong bảo vệ hệ tim mạch, đặc biệt hữu ích với người trung niên và cao tuổi.
2.4. Ăn tỏi tăng cường chức năng miễn dịch
Trong dân gian, tỏi từ lâu đã được sử dụng khi cơ thể có dấu hiệu cảm lạnh hoặc nhiễm trùng. Khoa học hiện đại cũng cho thấy niềm tin này có cơ sở. Các hợp chất như allicin và diallyl sulfide trong tỏi có tác dụng: Kháng virus, kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa…
Những hợp chất này giúp ức chế các protein gây viêm, đồng thời tăng cường hoạt động của tế bào miễn dịch. Nhờ đó, tỏi có thể hỗ trợ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh phổ biến, đặc biệt là nhiễm trùng đường hô hấp và một số loại cúm – những bệnh thường gia tăng vào mùa đông.
2.5. Có lợi cho sức khỏe gan
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) là tình trạng ngày càng phổ biến, đặc trưng bởi sự tích tụ mỡ quá mức trong gan. Đây là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh gan mạn tính. Một nghiên cứu năm 2019 với hơn 24.000 người cho thấy, nam giới ăn tỏi sống từ 4–6 lần/tuần có nguy cơ mắc NAFLD thấp hơn tới 34%. Tuy nhiên, mối liên hệ này không được ghi nhận rõ ràng ở nữ giới.
Ngoài ra, các nghiên cứu khác cho thấy bột tỏi có thể giúp cải thiện các chỉ số tổn thương gan như ALT và AST ở người mắc NAFLD, cho thấy tiềm năng hỗ trợ chức năng gan của loại gia vị quen thuộc này.
3. Mẹo ăn tỏi để tối ưu lợi ích sức khỏe
- Thêm tỏi nướng vào súp, mì, món xào
- Pha nước ấm với tỏi băm, gừng, chanh và mật ong
- Dùng bột tỏi làm gia vị
- Trộn tỏi nướng vào khoai tây nghiền, hummus hoặc các loại sốt
Lưu ý, khi nấu, enzyme alliinase trong tỏi bị bất hoạt. Enzyme này giúp chuyển alliin thành allicin – hợp chất có lợi chính. Vì vậy, nếu nấu tỏi, nên băm hoặc nghiền tỏi và để yên khoảng 10 phút trước khi chế biến để tối đa hóa lợi ích sức khỏe.
4. Rủi ro và lưu ý khi sử dụng tỏi
Ở liều lượng thực phẩm, tỏi an toàn với hầu hết mọi người, kể cả phụ nữ mang thai và cho con bú, tuy nhiên:
- Thực phẩm bổ sung tỏi liều cao có thể không phù hợp với người đang dùng thuốc chống đông máu hoặc có rối loạn đông máu
- Người dị ứng với các cây họ hành (hẹ, tỏi tây…) nên thận trọng
- Ăn quá nhiều tỏi có thể gây khó chịu tiêu hóa, hôi miệng, mùi cơ thể
- Không nên bôi tỏi sống trực tiếp lên da vì có thể gây bỏng và viêm da
Mời độc giả xem thêm:

