Hoại tử vô mạch còn được gọi là hoại tử xương, hoại tử vô khuẩn hoặc hoại tử xương do thiếu máu cục bộ. Ở giai đoạn sớm, nhiều người có thể không có triệu chứng nhưng khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm: Đau khớp, hạn chế vận động khi khớp bị ảnh hưởng trở nên cứng và khó cử động, nếu hoại tử vô mạch xảy ra ở chân, người bệnh có thể bị khập khiễng khi đi lại.
1. Đông y có chữa được bệnh hoại tử vô mạch không?

Hoại tử vô mạch còn được gọi là hoại tử xương, hoại tử vô khuẩn hoặc hoại tử xương do thiếu máu cục bộ.
Đông y không thể thay thế hoàn toàn các phương pháp điều trị y học hiện đại, đặc biệt là trong các trường hợp hoại tử vô mạch tiến triển hoặc có nguy cơ xẹp xương cao. Đông y chỉ có thể đóng vai trò hỗ trợ và giúp cải thiện một số triệu chứng, đặc biệt là trong giai đoạn sớm hoặc trong quá trình phục hồi chức năng.
Theo quan điểm của Đông y, hoại tử vô mạch thường liên quan đến sự tắc nghẽn khí huyết, ứ trệ, và suy yếu chức năng của các tạng phủ, đặc biệt là Can (gan) và Thận. Các phương pháp điều trị Đông y có thể được áp dụng như các bài thuốc hoạt huyết hóa ứ, thông kinh hoạt lạc…, châm cứu, bấm huyệt và xoa bóp giúp giảm đau, cải thiện lưu thông khí huyết, cải thiện sự linh hoạt của khớp… Đông y cũng chú trọng đến các bài tập nhẹ nhàng, phù hợp với tình trạng bệnh để duy trì và cải thiện chức năng vận động của khớp. Một số trường hợp có thể sử dụng diện chẩn để tác động lên các vùng phản xạ trên khuôn mặt nhằm giảm đau và hỗ trợ điều trị.
2. Bệnh hoại tử vô mạch có nguy hiểm không?
Bệnh hoại tử vô mạch là một bệnh lý nguy hiểm về xương, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Mức độ nguy hiểm của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm vị trí xương bị hoại tử, mức độ tổn thương, nguyên nhân gây bệnh và thời điểm phát hiện và điều trị.
Những nguy hiểm và biến chứng tiềm ẩn của hoại tử vô mạch bao gồm:
Đau khớp mạn tính và ngày càng tăng: Cơn đau có thể từ âm ỉ đến dữ dội, ảnh hưởng đến khả năng vận động và sinh hoạt hàng ngày.
Hạn chế vận động khớp: Khớp bị ảnh hưởng trở nên cứng và khó cử động, gây khó khăn trong các hoạt động thường ngày như đi lại, đứng, ngồi.
Khập khiễng: Nếu hoại tử xảy ra ở các khớp chịu trọng lượng như háng, gối, cổ chân, người bệnh có thể bị khập khiễng khi di chuyển.
Xẹp xương và biến dạng khớp: Khi nguồn cung cấp máu bị gián đoạn kéo dài, xương sẽ yếu dần và có thể bị xẹp, dẫn đến biến dạng cấu trúc khớp.
Viêm khớp thứ phát: Sự biến dạng khớp do hoại tử vô mạch có thể gây ra viêm khớp mạn tính, làm tăng thêm đau đớn và hạn chế vận động.
Mất chức năng khớp: Trong giai đoạn muộn, khớp có thể mất hoàn toàn chức năng, dẫn đến tàn tật.
Tăng nguy cơ phải thay khớp: Khi các phương pháp điều trị bảo tồn không hiệu quả, phẫu thuật thay khớp nhân tạo có thể là lựa chọn cuối cùng để giảm đau và cải thiện khả năng vận động.
Ảnh hưởng đến tâm lý: Đau đớn kéo dài và hạn chế vận động có thể gây ra các vấn đề về tâm lý như lo âu, trầm cảm.
3. Hoại tử vô mạch có chữa khỏi không?
Không có phương pháp điều trị nào đảm bảo chữa khỏi hoàn toàn bệnh hoại tử vô mạch, đặc biệt là khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn nhưng việc điều trị kịp thời và đúng cách có thể giúp kiểm soát bệnh, làm chậm quá trình tiến triển, giảm đau và duy trì chức năng khớp, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Các phương pháp điều trị hiện nay tập trung vào:
Điều trị bảo tồn (giai đoạn sớm): Mục tiêu là giảm đau, giảm áp lực lên vùng xương bị tổn thương, cải thiện lưu thông máu và kích thích quá trình phục hồi xương. Các biện pháp bao gồm nghỉ ngơi, hạn chế vận động, dùng nạng, vật lý trị liệu, thuốc giảm đau, thuốc chống viêm, thuốc loãng máu (trong một số trường hợp) và các biện pháp hỗ trợ khác như kích thích điện hoặc liệu pháp oxy cao áp.
Điều trị phẫu thuật (giai đoạn muộn hoặc khi điều trị bảo tồn thất bại): Mục tiêu là giảm đau, phục hồi chức năng khớp và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm giải ép lõi xương, ghép xương, tạo hình xương và thay khớp nhân tạo (thường là lựa chọn cuối cùng khi khớp bị tổn thương nghiêm trọng).
4. Cách chăm sóc người mắc bệnh hoại tử vô mạch tại nhà

Người bị hoại tử vô mạch cần được hỗ trợ tinh thần, động viên và hướng dẫn cách tự chăm sóc bản thân.
Chăm sóc người bệnh hoại tử vô mạch tại nhà tập trung vào giảm đau bằng thuốc và chườm, nghỉ ngơi hợp lý, sử dụng các biện pháp hỗ trợ vận động như nạng. Duy trì khả năng vận động thông qua các bài tập nhẹ nhàng và tránh hoạt động gây căng thẳng cho khớp. Tạo môi trường sống an toàn, loại bỏ nguy cơ té ngã. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng cân bằng và uống đủ nước. Người bệnh cần theo dõi sát các triệu chứng, đi tái khám đúng định kỳ và thông báo cho bác sĩ về bất thường. Quan trọng là hỗ trợ tinh thần, lắng nghe, động viên người bệnh, đồng thời hướng dẫn họ về bệnh và cách tự chăm sóc.
5. Chi phí khám điều trị bệnh hoại tử vô mạch
Bệnh hoại tử vô mạch thường được khám và điều trị tại các chuyên khoa Khoa Cơ Xương Khớp, Khoa Chấn thương chỉnh hình tại các Bệnh viện Đa khoa.
Tùy thuộc vào cơ sở y tế và giai đoạn bệnh, bạn có thể được khám ban đầu tại một trong hai khoa trên. Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng và có thể chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu như X-quang, MRI, CT scan để chẩn đoán và đánh giá mức độ hoại tử vô mạch.
Thông tin về chi phí khám được thông báo công khai tại bệnh viện tùy loại hình khám: Khám thường, khám chuyên khoa, khám theo yêu cầu.
- Các xét nghiệm cần thiết: X-quang, MRI, CT scan, xét nghiệm máu...
- Phương pháp điều trị: Điều trị bảo tồn (dùng thuốc, vật lý trị liệu) hay phẫu thuật (giải ép lõi xương, ghép xương, thay khớp).
- Thời gian nằm viện (nếu có).
- Bảo hiểm y tế: Bệnh nhân có bảo hiểm y tế sẽ được chi trả theo quy định
Xem thêm: